GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:12:51, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | RF |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für RFSpielerdetails für RF
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Trần Lê Đan Thụy 1888 BTR Rp:2319 Pkt. 5 |
1 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | w 1 | 2 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | w 1 | 3 | 3 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 2 | s 1 | 4 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3 | s 1 | Cao Minh Trang 1790 BGI Rp:1778 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3 | w 1 | 2 | 1 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5 | s 0 | 3 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | w 1 | 4 | 3 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 2 | w 1 | 5 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s 1 | Lê Hải Quỳnh 1604 HCM Rp:1427 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | - 1K | 2 | 5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3 | s 0 | 3 | 1 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | s 0 | 5 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | w 1 | Nguyễn Ngọc Hà Anh 0 BGI Rp:1688 Pkt. 3 |
1 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s 1 | 4 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | s 1 | 5 | 1 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5 | w 0 | Trần Thị Kim Loan 1990 HPH Rp:1661 Pkt. 2 |
1 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 1 | w 1 | 2 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4,5 | w 0 | 3 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 | s ½ | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | w 0 | 5 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0,5 | s ½ | Đoàn Thị Vân Anh 1925 BGI Rp:2112 Pkt. 4,5 |
1 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0,5 | w 1 | 2 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 2 | s 1 | 3 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 1 | w 1 | 4 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 | w ½ | 5 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | s 1 | Trần Lê Đan Thụy 1888 BTR Rp:1993 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | w 1 | 2 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 2 | w ½ | 4 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4,5 | s ½ | 5 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 1 | w 1 | Nguyễn Thị Mai Lan 1848 BGI Rp:1833 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 | s 0 | 2 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 1 | s 1 | 3 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0,5 | w 1 | 4 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 2 | s 1 | 5 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4,5 | w 0 | Lê Hải Quỳnh 1604 HCM Rp:1444 Pkt. 0,5 |
1 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | s 0 | 4 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 1 | s 0 | 5 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 2 | w ½ |
|
|
|
|