GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ 20 Last update 09.06.2025 06:07:32, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | A20D |
Lists | Ranking crosstable (MP), Ranking crosstable (Pts.), Rank table, Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups, Playing schedule, Statistics |
| Team-Composition with round-results, Team-Composition without round-results, Team-Pairings of all rounds |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Overview for team BTR
SNo | | Name | FED | 1 | Pts. | Rk. | |
10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 0 | 3 | 18 | Bullet Individual B07 |
11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 0 | 4 | 11 | Bullet Individual B07 |
15 | | Trần Bách | BTR | 0 | 5 | 8 | Bullet Individual B07 |
17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 0 | 3 | 19 | Bullet Individual B07 |
21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 0 | 4 | 20 | B11 |
23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 0 | 2 | 27 | B11 |
3 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | 1 | 7 | 2 | B13 |
1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 1 | 6 | 2 | B15 |
3 | | Lê Minh Kha | BTR | 0 | 4 | 12 | B15 |
3 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 0 | 2 | 9 | G07 |
2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 1 | 4,5 | 1 | G35 |
3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 1 | 4 | 2 | G35 |
1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 1 | 3 | 3 | Women |
2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | 0 | 7 | Bullet Asean: B13 |
3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | ½ | 3,5 | 2 | B20 |
4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | ½ | 2 | 5 | B20 |
5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 0 | 1,5 | 6 | B20 |
6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 0 | 2 | 3 | B20 |
1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 0 | 1 | 4 | G13 |
2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 0 | 4 | 2 | G13 |
4 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 1 | 5 | 2 | G20 |
5 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 0 | 2,5 | 4 | G20 |
3 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 1 | 4,5 | 3 | Women |
5 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 0 | 2,5 | 7 | Women |
12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 1 | 4 | 12 | DD B20 |
14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 0 | 4,5 | 10 | DD B20 |
15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | 0 | 18 | DD B20 |
16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 0 | 4 | 13 | DD B20 |
2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 0 | 3 | 8 | DD G13 |
9 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 1 | 6 | 5 | DD G13 |
13 | | Trần Mai Phương | BTR | 1 | 7 | 3 | DD G13 |
8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 0 | 1 | 11 | DD G20 |
10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 0 | 1,5 | 10 | DD G20 |
12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 0 | 1 | 12 | DD G20 |
3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | 3 | 4 | U13mixed |
4 | | Lê An Phú | BTR | 0 | 5 | 1 | U13mixed |
3 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 1 | 5 | 1 | U20mixed |
4 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 0 | 5 | 2 | U20mixed |
5 | | Lê Minh Kha | BTR | 0 | 2 | 5 | MixedGender |
6 | | Bùi Kha Nhi | BTR | 1 | 2 | 6 | MixedGender |
1 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 1 | 5 | 1 | Women |
5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | ½ | 2 | 5 | MixedGender |
6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 0 | 2 | 6 | MixedGender |
27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 0 | 1 | 26 | Rapid Individual B07 |
28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | 1 | 28 | Rapid Individual B07 |
36 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 0 | 3 | 18 | B11 |
1 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | ½ | 5 | 1 | B13 |
2 | | Lê Minh Kha | BTR | 0 | 2 | 16 | B15 |
10 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 1 | 6 | 1 | B15 |
5 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 0 | 1 | 8 | G13 |
2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 1 | 3 | 3 | G35 |
3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 1 | 2,5 | 4 | G35 |
3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | | 0 | 3 | B20 |
4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | | 0 | 4 | B20 |
5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | | 0 | 5 | B20 |
6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | | 0 | 6 | B20 |
2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | 1,5 | 3 | G13 |
3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 0 | 1 | 4 | G13 |
3 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 1 | 2 | 2 | G20 |
4 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | ½ | 2 | 3 | G20 |
4 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | | 0 | 4 | Women |
6 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | | 0 | 6 | Women |
9 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | ½ | 1,5 | 21 | Rapid Asean Team: B13 |
14 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 0 | 0 | 25 | Rapid Asean Team: B13 |
17 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 0 | 0 | 26 | Rapid Asean Team: B13 |
18 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 0 | 0 | 23 | Rapid Asean Team: B13 |
19 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | 1,5 | 20 | Rapid Asean Team: B13 |
23 | | Trần Bách | BTR | 0 | 2 | 17 | Rapid Asean Team: B13 |
25 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 0 | 0 | 24 | Rapid Asean Team: B13 |
11 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 0 | 2,5 | 9 | B20 |
13 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 0 | 2 | 15 | B20 |
14 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 0 | 3 | 6 | B20 |
15 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 0 | 2 | 14 | B20 |
2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 0 | 2,5 | 8 | G13 |
6 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 0 | 3 | 6 | G13 |
11 | | Trần Mai Phương | BTR | 1 | 3 | 5 | G13 |
6 | | Hồ Phương Anh | BTR | 0 | 1,5 | 9 | G20 |
8 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 0 | 0 | 10 | G20 |
9 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 0 | 2 | 8 | G20 |
3 | | Lê An Phú | BTR | 1 | 5 | 2 | U13mixed |
4 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 1 | 5,5 | 1 | U13mixed |
3 | | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 0 | 0 | 7 | U20mixed |
4 | | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 1 | 1 | 1 | U20mixed |
4 | | Lê Minh Kha | BTR | | 0 | 4 | MixedGender |
5 | | Bùi Kha Nhi | BTR | | 0 | 5 | MixedGender |
3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 1 | 2 | 2 | Women |
5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 1 | 4 | 3 | MixedGender |
6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 1 | 3,5 | 5 | MixedGender |
Player details
Nguyễn Khoa Nam 0 BTR Rp:1275 Pts. 3 |
1 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
4 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | w 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | Bullet Individual B07 |
7 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | s 1 | Bullet Individual B07 |
9 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | Bullet Individual B07 |
Nguyễn Nhật Minh Khôi 0 BTR Rp:1384 Pts. 4 |
1 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Trần Bách 0 BTR Rp:1470 Pts. 5 |
1 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
4 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
Trần Nguyễn An Huy 0 BTR Rp:1275 Pts. 3 |
1 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
4 | 10 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 3 | s 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
7 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Ngô Minh Khôi 0 BTR Rp:1369 Pts. 4 |
1 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | s 0 | B11 |
2 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 3 | w 1 | B11 |
3 | 5 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | s 0 | B11 |
4 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | w 1 | B11 |
5 | 8 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 6 | s 0 | B11 |
6 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | s 1 | B11 |
7 | 9 | | Lê Nguyên Khang | PYE | 5 | w 0 | B11 |
8 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 4 | w 0 | B11 |
9 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
Nguyễn Trần Chương 0 BTR Rp:1091 Pts. 2 |
1 | 9 | | Lê Nguyên Khang | PYE | 5 | s 0 | B11 |
2 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | w 0 | B11 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | B11 |
4 | 14 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | s 0 | B11 |
5 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 4 | w 0 | B11 |
6 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 0 | B11 |
7 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 3 | w 0 | B11 |
8 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | s 0 | B11 |
9 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | w 1 | B11 |
Nguyễn Hoàng Phúc Hải 1582 BTR Rp:1704 Pts. 7 |
1 | 9 | | Nguyễn Hà Phúc Vinh | BRV | 4 | w 1 | B13 |
2 | 6 | | Trịnh Lê Bảo | HCM | 6 | s 0 | B13 |
3 | 13 | | Võ Chí Bình | BDU | 2 | w 1 | B13 |
4 | 7 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 4 | s 1 | B13 |
5 | 4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 5,5 | w 1 | B13 |
6 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 7,5 | s 0 | B13 |
7 | 5 | | Đào Khánh Lâm | BRV | 6 | w 1 | B13 |
8 | 1 | | Nguyễn Việt Bách | HCM | 7 | w 1 | B13 |
9 | 11 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 5 | s 1 | B13 |
Nguyễn Phúc Khang 1691 BTR Rp:1588 Pts. 6 |
1 | 7 | | Ngô Duy Anh | HCM | 4 | w 1 | B15 |
2 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | s 1 | B15 |
3 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | w 0 | B15 |
4 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | B15 |
5 | 10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 5 | w 1 | B15 |
6 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5,5 | s 0 | B15 |
7 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | B15 |
8 | 3 | | Lê Minh Kha | BTR | 4 | s 1 | B15 |
9 | 12 | | Trần Quốc Bảo | HCM | 5,5 | w ½ | B15 |
Lê Minh Kha 1623 BTR Rp:1397 Pts. 4 |
1 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | w 0 | B15 |
2 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | B15 |
3 | 2 | | Hoàng Bá Sơn | HCM | 4 | w 0 | B15 |
4 | - | | bye | - | - | - 1 | B15 |
5 | 7 | | Ngô Duy Anh | HCM | 4 | s 1 | B15 |
6 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | w 0 | B15 |
7 | 13 | | Vũ Nguyễn Hồng Đức | BRV | 2 | s 1 | B15 |
8 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | w 0 | B15 |
9 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | s ½ | B15 |
Nguyễn Ngân Huỳnh 0 BTR Rp:1078 Pts. 2 |
1 | 8 | | Trần Thùy Anh | HCM | 6,5 | w 0 | G07 |
2 | 9 | | Trình Minh Anh | HCM | 5 | s 0 | G07 |
3 | 1 | | Đặng Kim Anh | NBI | 0 | - 1K | G07 |
4 | 2 | | Đặng Thị Mỹ An | BRV | 6 | s 1 | G07 |
5 | 10 | | Từ Hà Lam Khanh | HCM | 3,5 | w 0 | G07 |
6 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên An | BDU | 6,5 | w 0 | G07 |
7 | 5 | | Phạm Lê Thanh Trúc | BRV | 4 | s 0 | G07 |
8 | 6 | | Trần Bích Hà | BDU | 9 | w 0 | G07 |
9 | 7 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | DTH | 2,5 | s 0 | G07 |
Nguyễn Thị Thu Huyền 1865 BTR Rp:2061 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | G35 |
2 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s 1 | G35 |
3 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | G35 |
4 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 | w ½ | G35 |
5 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | s 1 | G35 |
Nguyễn Thị Diễm Hương 1822 BTR Rp:1944 Pts. 4 |
1 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | w 1 | G35 |
2 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | G35 |
3 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w ½ | G35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 4,5 | s ½ | G35 |
5 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | G35 |
Đỗ Hoàng Minh Thơ 2142 BTR Rp:1995 Pts. 3 |
1 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | w 1 | Women |
2 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | w 0 | Women |
3 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 1 | Women |
4 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | Women |
5 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | s 0 | Women |
Đào Lê Bảo Nam 0 BTR Rp:625 Pts. 0 |
1 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | Bullet Asean: B13 |
2 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | Bullet Asean: B13 |
3 | - | | bye | - | - | - 0 | Bullet Asean: B13 |
4 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | w 0 | Bullet Asean: B13 |
5 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | s 0 | Bullet Asean: B13 |
6 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w 0 | Bullet Asean: B13 |
7 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | Bullet Asean: B13 |
Nguyễn Minh Đạt 1739 BTR Rp:1927 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 2 | w ½ | B20 |
2 | 5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 1,5 | s 1 | B20 |
3 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 4 | w 0 | B20 |
4 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 2 | s 1 | B20 |
5 | 6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 2 | w 1 | B20 |
Phan Ngô Tuấn Tú 1670 BTR Rp:1720 Pts. 2 |
1 | 3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 3,5 | s ½ | B20 |
2 | 6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 2 | s 1 | B20 |
3 | 5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 1,5 | w 0 | B20 |
4 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 4 | s ½ | B20 |
5 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 2 | w 0 | B20 |
Trần Quốc Thịnh 1643 BTR Rp:1649 Pts. 1,5 |
1 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 2 | s 0 | B20 |
2 | 3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 3,5 | w 0 | B20 |
3 | 4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 2 | s 1 | B20 |
4 | 6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 2 | s 0 | B20 |
5 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 4 | w ½ | B20 |
Trần Văn Hoàng Lam 1600 BTR Rp:1734 Pts. 2 |
1 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 4 | s 0 | B20 |
2 | 4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 2 | w 0 | B20 |
3 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 2 | s 1 | B20 |
4 | 5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 1,5 | w 1 | B20 |
5 | 3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 3,5 | s 0 | B20 |
Nguyễn Kim Anh 0 BTR Rp:1127 Pts. 1 |
1 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | w 0 | G13 |
2 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | w 0 | G13 |
3 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | s ½ | G13 |
4 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | s 0 | G13 |
5 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | s 0 | G13 |
6 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | w ½ | G13 |
Nguyễn Ngọc Tâm Như 0 BTR Rp:1525 Pts. 4 |
1 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | w 0 | G13 |
2 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 1 | G13 |
3 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | w 1 | G13 |
4 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | s 0 | G13 |
5 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | G13 |
6 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | s 1 | G13 |
Đào Lê Bảo Ngân 1533 BTR Rp:1837 Pts. 5 |
1 | 5 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2,5 | w 1 | G20 |
2 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 2,5 | s 1 | G20 |
3 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | w 1 | G20 |
4 | 1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 5 | s 1 | G20 |
5 | 2 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5 | w 0 | G20 |
6 | 3 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | s 1 | G20 |
7 | - | | bye | - | - | - 0 | G20 |
Trần Thị Huyền Trân 1529 BTR Rp:1508 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 5 | s 0 | G20 |
2 | - | | bye | - | - | - 0 | G20 |
3 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 2,5 | w ½ | G20 |
4 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | s 1 | G20 |
5 | 1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 5 | w 0 | G20 |
6 | 2 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5 | s 0 | G20 |
7 | 3 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | w 1 | G20 |
Trần Thị Mộng Thu 1712 BTR Rp:1722 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 2,5 | w 1 | Women |
2 | 7 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 6 | s 0 | Women |
3 | 1 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 6 | w 0 | Women |
4 | 2 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 3,5 | s 1 | Women |
5 | 8 | | Vương Thị Bích Chi | HCM | 0 | w 1 | Women |
6 | 4 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 3 | w 1 | Women |
7 | 5 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 2,5 | s ½ | Women |
Trần Thị Kim Liên 1637 BTR Rp:1529 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 3 | s 0 | Women |
2 | 8 | | Vương Thị Bích Chi | HCM | 0 | s 1 | Women |
3 | 6 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 2,5 | w ½ | Women |
4 | 7 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 6 | s 0 | Women |
5 | 1 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 6 | w 0 | Women |
6 | 2 | | Mai Ngọc Nhi | HCM | 3,5 | s ½ | Women |
7 | 3 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 4,5 | w ½ | Women |
Nguyễn Khắc Cường 0 BTR Rp:1430 Pts. 4 |
1 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 1 | DD B20 |
2 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | s 0 | DD B20 |
3 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | DD B20 |
4 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | s 0 | DD B20 |
5 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 1 | DD B20 |
6 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w 1 | DD B20 |
7 | 16 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 4 | s 0 | DD B20 |
8 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | w 1 | DD B20 |
9 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s 0 | DD B20 |
Nguyễn Quốc Bảo 0 BTR Rp:1481 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 7,5 | s 0 | DD B20 |
2 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 1 | DD B20 |
3 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | s 0 | DD B20 |
4 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | w 1 | DD B20 |
5 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | s 1 | DD B20 |
6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | DD B20 |
7 | 18 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 5,5 | w 0 | DD B20 |
8 | 15 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 0 | w 1 | DD B20 |
9 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s ½ | DD B20 |
Nguyễn Quốc Minh 0 BTR Rp:664 Pts. 0 |
1 | 6 | | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 7,5 | w 0 | DD B20 |
2 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | w 0 | DD B20 |
3 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 0 | DD B20 |
4 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w 0 | DD B20 |
5 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | s 0 | DD B20 |
6 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | w 0 | DD B20 |
7 | 9 | | Dương Minh Đạt | LAN | 4,5 | s 0 | DD B20 |
8 | 14 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 4,5 | s 0 | DD B20 |
9 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | DD B20 |
Nguyễn Thanh Phong 0 BTR Rp:1437 Pts. 4 |
1 | 7 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5,5 | s 0 | DD B20 |
2 | 13 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 2,5 | w 1 | DD B20 |
3 | 17 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 2 | s 1 | DD B20 |
4 | 11 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 5,5 | w 0 | DD B20 |
5 | 10 | | Dương Nhật Thành | LAN | 6 | w 0 | DD B20 |
6 | 3 | | Dương Ngọc Minh Châu | LAN | 3 | s 1 | DD B20 |
7 | 12 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 4 | w 1 | DD B20 |
8 | 4 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | DD B20 |
9 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 4 | w 0 | DD B20 |
Bùi Nguyễn Kim Ngân 0 BTR Rp:1290 Pts. 3 |
1 | 9 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 6 | s 0 | DD G13 |
2 | 13 | | Trần Mai Phương | BTR | 7 | w 0 | DD G13 |
3 | 6 | | Đặng Kim Anh | NBI | 3 | s 1 | DD G13 |
4 | 8 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 3 | w 1 | DD G13 |
5 | 1 | | Dinh Ngọc Lan | NBI | 5 | s 0 | DD G13 |
6 | 10 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 4 | w 0 | DD G13 |
7 | 11 | | Nguyễn Hà My | LAN | 3 | s 0 | DD G13 |
8 | 12 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1 | w 1 | DD G13 |
9 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 7 | s 0 | DD G13 |
Mai Nguyễn Vân Khuê 0 BTR Rp:1540 Pts. 6 |
1 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 3 | w 1 | DD G13 |
2 | 1 | | Dinh Ngọc Lan | NBI | 5 | w 0 | DD G13 |
3 | 12 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1 | s 1 | DD G13 |
4 | 10 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 4 | s 0 | DD G13 |
5 | 14 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | BRV | 7 | w 1 | DD G13 |
6 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 7 | w 1 | DD G13 |
7 | 6 | | Đặng Kim Anh | NBI | 3 | s 1 | DD G13 |
8 | 5 | | Đặng Gia Hân | BRV | 7 | s 0 | DD G13 |
9 | 11 | | Nguyễn Hà My | LAN | 3 | w 1 | DD G13 |
Trần Mai Phương 0 BTR Rp:1635 Pts. 7 |
1 | 6 | | Đặng Kim Anh | NBI | 3 | w 1 | DD G13 |
2 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 3 | s 1 | DD G13 |
3 | 1 | | Dinh Ngọc Lan | NBI | 5 | s 1 | DD G13 |
4 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 7 | w 0 | DD G13 |
5 | 10 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 4 | w 1 | DD G13 |
6 | 5 | | Đặng Gia Hân | BRV | 7 | s 1 | DD G13 |
7 | 14 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | BRV | 7 | w 0 | DD G13 |
8 | 11 | | Nguyễn Hà My | LAN | 3 | s 1 | DD G13 |
9 | 12 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1 | s 1 | DD G13 |
Hồ Phương Anh 0 BTR Rp:1178 Pts. 1 |
1 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 0 | DD G20 |
2 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | s 0 | DD G20 |
3 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | w 0 | DD G20 |
4 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | w ½ | DD G20 |
5 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | s ½ | DD G20 |
6 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | s 0 | DD G20 |
7 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | DD G20 |
8 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | s 0 | DD G20 |
9 | 5 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 6,5 | w 0 | DD G20 |
Nguyễn Ngô Tâm Đoan 0 BTR Rp:1234 Pts. 1,5 |
1 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | DD G20 |
2 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | DD G20 |
3 | 12 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1 | s 1 | DD G20 |
4 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 0 | DD G20 |
5 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | w ½ | DD G20 |
6 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s 0 | DD G20 |
7 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 0 | DD G20 |
8 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | s 0 | DD G20 |
9 | 3 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 7,5 | s 0 | DD G20 |
Võ Thị Bích Chăm 0 BTR Rp:1173 Pts. 1 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 5,5 | w 0 | DD G20 |
2 | 9 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 3 | s ½ | DD G20 |
3 | 10 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 1,5 | w 0 | DD G20 |
4 | 8 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1 | s ½ | DD G20 |
5 | 11 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 4 | w 0 | DD G20 |
6 | 2 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 0 | DD G20 |
7 | 1 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 8 | w 0 | DD G20 |
8 | 7 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | DD G20 |
9 | 4 | | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | DD G20 |
Huỳnh Ngọc Gia An 1790 BTR Rp:1404 Pts. 3 |
1 | 5 | | Đặng Yến Phương | HCM | 2,5 | s 1 | U13mixed |
2 | 2 | | Lê Nguyễn Tường Vy | BRV | 4 | w 0 | U13mixed |
3 | 7 | | Nguyễn Thu Quỳnh Anh | RGI | 2,5 | s 0 | U13mixed |
4 | 5 | | Đặng Yến Phương | HCM | 2,5 | w 0 | U13mixed |
5 | 2 | | Lê Nguyễn Tường Vy | BRV | 4 | s 1 | U13mixed |
6 | 7 | | Nguyễn Thu Quỳnh Anh | RGI | 2,5 | w 1 | U13mixed |
Lê An Phú 1784 BTR Rp:1662 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Đức Trí | HCM | 4 | w 0 | U13mixed |
2 | 1 | | Trương Quốc Nam | BRV | 0 | s 1 | U13mixed |
3 | 8 | | Nguyễn Quang Phúc | RGI | 3 | w 1 | U13mixed |
4 | 6 | | Nguyễn Đức Trí | HCM | 4 | s 1 | U13mixed |
5 | 1 | | Trương Quốc Nam | BRV | 0 | w 1 | U13mixed |
6 | 8 | | Nguyễn Quang Phúc | RGI | 3 | s 1 | U13mixed |
Nguyễn Minh Chí Thiện 1573 BTR Rp:1790 Pts. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | w 1 | U20mixed |
2 | 7 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 3,5 | s 1 | U20mixed |
3 | 2 | | Cao Trí Dũng | LDO | 0 | w 1 | U20mixed |
4 | 5 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | s 0 | U20mixed |
5 | 7 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 3,5 | w 1 | U20mixed |
6 | 2 | | Cao Trí Dũng | LDO | 0 | s 1 | U20mixed |
Trần Ngọc Như Ý 1564 BTR Rp:1755 Pts. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 4 | s 0 | U20mixed |
2 | 6 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | w 1 | U20mixed |
3 | 8 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 0 | s 1 | U20mixed |
4 | 1 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 4 | w 1 | U20mixed |
5 | 6 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | s 1 | U20mixed |
6 | 8 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | LDO | 0 | w 1 | U20mixed |
Lê Minh Kha 1809 BTR Rp:1561 Pts. 2 |
1 | 3 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 3 | s 0 | MixedGender |
2 | 7 | | Lê Phú Toàn | HCM | 1 | s 1 | MixedGender |
3 | 2 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6 | w 0 | MixedGender |
4 | 3 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 3 | w 1 | MixedGender |
5 | 7 | | Lê Phú Toàn | HCM | 1 | w 0 | MixedGender |
6 | 2 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 6 | s 0 | MixedGender |
Bùi Kha Nhi 1808 BTR Rp:1550 Pts. 2 |
1 | 4 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | w 1 | MixedGender |
2 | 8 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 5,5 | w 0 | MixedGender |
3 | 1 | | Hoàng Thị Út | BGI | 4,5 | s 0 | MixedGender |
4 | 4 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | s 1 | MixedGender |
5 | 8 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 5,5 | s 0 | MixedGender |
6 | 1 | | Hoàng Thị Út | BGI | 4,5 | w 0 | MixedGender |
Trần Lê Đan Thụy 1888 BTR Rp:2319 Pts. 5 |
1 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | w 1 | Women |
2 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | w 1 | Women |
3 | 3 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 2 | s 1 | Women |
4 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w 1 | Women |
5 | 5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3 | s 1 | Women |
Huỳnh Quốc An 1813 BTR Rp:1715 Pts. 2 |
1 | 4 | | Phan Trọng Bình | BRV | 2,5 | s ½ | MixedGender |
2 | 7 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0,5 | s 1 | MixedGender |
3 | 1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 3 | w ½ | MixedGender |
4 | 4 | | Phan Trọng Bình | BRV | 2,5 | w 0 | MixedGender |
5 | 7 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0,5 | w | MixedGender |
6 | 1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 3 | s | MixedGender |
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 1812 BTR Rp:1709 Pts. 2 |
1 | 3 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2 | w 0 | MixedGender |
2 | 8 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w 1 | MixedGender |
3 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4 | s 0 | MixedGender |
4 | 3 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2 | s 1 | MixedGender |
5 | 8 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s | MixedGender |
6 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 4 | w | MixedGender |
Nguyễn Khoa Nam 0 BTR Rp:1091 Pts. 1 |
1 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | w 0 | Rapid Individual B07 |
2 | 14 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 4 | s 0 | Rapid Individual B07 |
3 | 9 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 4 | s 0 | Rapid Individual B07 |
4 | 15 | | Lê Tô Anh | TNI | 3 | w 0 | Rapid Individual B07 |
5 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
6 | 11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 3 | w 0 | Rapid Individual B07 |
7 | 20 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 2 | s 0 | Rapid Individual B07 |
Nguyễn Trần An Huy 0 BTR Rp:1091 Pts. 1 |
1 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
2 | 25 | | Trần Thiên Khải | VCH | 2,5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
3 | 19 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 3 | s 0 | Rapid Individual B07 |
4 | 17 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 3,5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
5 | 18 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 3 | s 0 | Rapid Individual B07 |
6 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | w 0 | Rapid Individual B07 |
7 | 11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 3 | s 0 | Rapid Individual B07 |
Ngô Minh Khôi 0 BTR Rp:1416 Pts. 3 |
1 | 33 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 5,5 | s 0 | B11 |
2 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 2 | w 1 | B11 |
3 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 3 | s 0 | B11 |
4 | 21 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 2 | s 1 | B11 |
5 | 30 | | Tô Phạm Hòa Phát | BRV | 2 | w 1 | B11 |
6 | 10 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 4 | w 0 | B11 |
7 | 26 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 3 | s | B11 |
Nguyễn Hoàng Phúc Hải 1591 BTR Rp:1740 Pts. 5 |
1 | 9 | | Nguyễn Chí Bách | HCM | 3 | w ½ | B13 |
2 | 2 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 3,5 | s 1 | B13 |
3 | 6 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | B13 |
4 | 15 | | Trần Hữu Phú Nguyên | BRV | 4 | s 1 | B13 |
5 | 5 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 5 | w ½ | B13 |
6 | 10 | | Nguyễn Hà Phúc Vinh | BRV | 3,5 | s 1 | B13 |
7 | 4 | | Đào Khánh Lâm | BRV | 4 | w | B13 |
Lê Minh Kha 1685 BTR Rp:1257 Pts. 2 |
1 | 10 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | s 0 | B15 |
2 | 12 | | Hoàng Bá Sơn | HCM | 3 | w 0 | B15 |
3 | 8 | | Lê Công Khánh Nam | HCM | 1 | s 1 | B15 |
4 | 13 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 3,5 | w 0 | B15 |
5 | - | | bye | - | - | - 1 | B15 |
6 | 9 | | Trần Quốc Bảo | HCM | 2,5 | s 0 | B15 |
7 | 3 | | Lê Đức Trí | KTT | 3 | w | B15 |
Nguyễn Phúc Khang 1512 BTR Rp:2354 Pts. 6 |
1 | 2 | | Lê Minh Kha | BTR | 2 | w 1 | B15 |
2 | 6 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 4,5 | s 1 | B15 |
3 | 17 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 4 | w 1 | B15 |
4 | 16 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 2,5 | s 1 | B15 |
5 | 1 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 3 | w 1 | B15 |
6 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 4 | s 1 | B15 |
7 | 11 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | w | B15 |
Nguyễn Kim Anh 0 BTR Rp:1127 Pts. 1 |
1 | 4 | | Nghê Thái An | HCM | 5 | s 0 | G13 |
2 | 8 | | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | s 0 | G13 |
3 | 6 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 4,5 | w 0 | G13 |
4 | 7 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | s 0 | G13 |
5 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | w 0 | G13 |
6 | 2 | | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | s 0 | G13 |
7 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | w 1 | G13 |
Nguyễn Thị Thu Huyền 1865 BTR Rp:1725 Pts. 3 |
1 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | G35 |
2 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | s ½ | G35 |
3 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | w 0 | G35 |
4 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 2,5 | w ½ | G35 |
5 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | G35 |
Nguyễn Thị Diễm Hương 1822 BTR Rp:1661 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | G35 |
2 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | G35 |
3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | w 0 | G35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3 | s ½ | G35 |
5 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | w 0 | G35 |
Nguyễn Minh Đạt 1739 BTR Pts. 0 |
1 | 4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 0 | w | B20 |
2 | 5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 0 | s | B20 |
3 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 0 | w | B20 |
4 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 0 | s | B20 |
5 | 6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 0 | w | B20 |
Phan Ngô Tuấn Tú 1670 BTR Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 0 | s | B20 |
2 | 6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 0 | s | B20 |
3 | 5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 0 | w | B20 |
4 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 0 | s | B20 |
5 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 0 | w | B20 |
Trần Quốc Thịnh 1643 BTR Pts. 0 |
1 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 0 | s | B20 |
2 | 3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 0 | w | B20 |
3 | 4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 0 | s | B20 |
4 | 6 | | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 0 | s | B20 |
5 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 0 | w | B20 |
Trần Văn Hoàng Lam 1600 BTR Pts. 0 |
1 | 1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | RGI | 0 | s | B20 |
2 | 4 | | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 0 | w | B20 |
3 | 2 | | Lâm Gia Huy | BRV | 0 | s | B20 |
4 | 5 | | Trần Quốc Thịnh | BTR | 0 | w | B20 |
5 | 3 | | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 0 | s | B20 |
Võ Thị Bích Chăm 1796 BTR Rp:1334 Pts. 1,5 |
1 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | w 1 | G13 |
2 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | s 0 | G13 |
3 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | w 0 | G13 |
4 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | s 0 | G13 |
5 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | w ½ | G13 |
6 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | s 0 | G13 |
Huỳnh Ngọc Gia An 1790 BTR Rp:1256 Pts. 1 |
1 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | s 0 | G13 |
2 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | s 0 | G13 |
3 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | w 0 | G13 |
4 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | w 1 | G13 |
5 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | w 0 | G13 |
6 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | s 0 | G13 |
Đào Lê Bảo Ngân 1533 BTR Rp:1603 Pts. 2 |
1 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 0,5 | w 1 | G20 |
2 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | s 1 | G20 |
3 | 1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 2 | w 0 | G20 |
4 | 2 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | s | G20 |
5 | - | | bye | - | - | - 0 | G20 |
6 | 4 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2 | w | G20 |
7 | 5 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1,5 | s | G20 |
Trần Thị Huyền Trân 1529 BTR Rp:1563 Pts. 2 |
1 | 5 | | Nguyễn Phương Ly | HPH | 1,5 | w ½ | G20 |
2 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 0,5 | s ½ | G20 |
3 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | w 1 | G20 |
4 | 1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | BRV | 2 | s | G20 |
5 | 2 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | w | G20 |
6 | 3 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 2 | s | G20 |
7 | - | | bye | - | - | - 0 | G20 |
Trần Thị Mộng Thu 1712 BTR Pts. 0 |
1 | 5 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 0 | w | Women |
2 | 6 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 0 | s | Women |
3 | 7 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | w | Women |
4 | 1 | | Hoàng Thị Út | BGI | 0 | s | Women |
5 | 2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 0 | w | Women |
6 | 3 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | s | Women |
7 | 8 | | Phạm Thị Hương | HPH | 0 | w | Women |
Trần Thị Kim Liên 1637 BTR Pts. 0 |
1 | 3 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | s | Women |
2 | 4 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | w | Women |
3 | 5 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 0 | s | Women |
4 | 8 | | Phạm Thị Hương | HPH | 0 | s | Women |
5 | 7 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | w | Women |
6 | 1 | | Hoàng Thị Út | BGI | 0 | s | Women |
7 | 2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 0 | w | Women |
Đào Lê Bảo Nam 0 BTR Rp:1251 Pts. 1,5 |
1 | 22 | | Phạm Nhật Huy | LAN | 3,5 | w ½ | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 3 | s ½ | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 26 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 19 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 1,5 | s ½ | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 6 | | Lê Hùng Anh | HPH | 2,5 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 16 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 1 | s | Rapid Asean Team: B13 |
Ngô Minh Khôi 0 BTR Pts. 0 |
1 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | HCM | 3 | - 0K | Rapid Asean Team: B13 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 18 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 0 | - 0K | Rapid Asean Team: B13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
Nguyễn Khoa Nam 0 BTR Pts. 0 |
1 | 4 | | Trần Bình Minh | HCM | 3 | - 0K | Rapid Asean Team: B13 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
Nguyễn Nhật Minh Khôi 0 BTR Rp:606 Pts. 0 |
1 | 5 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | LAN | 3,5 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 23 | | Trần Bách | BTR | 2 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 25 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 0 | - 0K | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 16 | | Nguyễn Đình Hải Nam | LAN | 1 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 14 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 0 | - 0K | Rapid Asean Team: B13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
Nguyễn Quốc Minh 0 BTR Rp:1251 Pts. 1,5 |
1 | 6 | | Lê Hùng Anh | HPH | 2,5 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 25 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 0 | s 1 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 10 | | Đặng Gia Vương | BRV | 3 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 9 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 1,5 | w ½ | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 11 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 2 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 20 | | Nguyễn Tuấn Đạt | LAN | 1,5 | w | Rapid Asean Team: B13 |
Trần Bách 0 BTR Rp:1339 Pts. 2 |
1 | 10 | | Đặng Gia Vương | BRV | 3 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 18 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 0 | s 1 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 13 | | Lê Nguyên Minh | HCM | 2,5 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
4 | 11 | | Đỗ Gia Bảo | HPH | 2 | w 1 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | 4 | | Trần Bình Minh | HCM | 3 | s 0 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | 21 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2 | s | Rapid Asean Team: B13 |
Trần Nguyễn An Huy 0 BTR Rp:600 Pts. 0 |
1 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | HCM | 3,5 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
2 | 19 | | Nguyễn Quốc Minh | BTR | 1,5 | w 0 | Rapid Asean Team: B13 |
3 | 18 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 0 | - 0K | Rapid Asean Team: B13 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | Rapid Asean Team: B13 |
Nguyễn Khắc Cường 0 BTR Rp:1418 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | s 0 | B20 |
2 | 14 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 3 | w 0 | B20 |
3 | 12 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 1 | s ½ | B20 |
4 | 10 | | Nguyễn Đức Trí | HCM | 2 | w 1 | B20 |
5 | 7 | | Dương Minh Đạt | LAN | 1,5 | s 1 | B20 |
6 | 2 | | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 2,5 | s | B20 |
Nguyễn Quốc Bảo 0 BTR Rp:1344 Pts. 2 |
1 | 5 | | Đặng Bảo Châu | BRV | 5 | s 0 | B20 |
2 | 16 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 0 | w 1 | B20 |
3 | 7 | | Dương Minh Đạt | LAN | 1,5 | s ½ | B20 |
4 | 14 | | Nguyễn Thanh Phong | BTR | 3 | w ½ | B20 |
5 | 8 | | Dương Nhật Thành | LAN | 2,5 | s 0 | B20 |
6 | 10 | | Nguyễn Đức Trí | HCM | 2 | w | B20 |
Nguyễn Thanh Phong 0 BTR Rp:1472 Pts. 3 |
1 | 6 | | An Đình Phúc | HCM | 3,5 | w 0 | B20 |
2 | 11 | | Nguyễn Khắc Cường | BTR | 2,5 | s 1 | B20 |
3 | 8 | | Dương Nhật Thành | LAN | 2,5 | w ½ | B20 |
4 | 13 | | Nguyễn Quốc Bảo | BTR | 2 | s ½ | B20 |
5 | 9 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 2 | w 1 | B20 |
6 | 17 | | Trần Phúc Nguyên | BRV | 3,5 | s | B20 |
Nguyễn Trần Chương 0 BTR Rp:1387 Pts. 2 |
1 | 7 | | Dương Minh Đạt | LAN | 1,5 | s 0 | B20 |
2 | 1 | | Vũ Quốc Anh | HCM | 2 | w 0 | B20 |
3 | 10 | | Nguyễn Đức Trí | HCM | 2 | s 0 | B20 |
4 | 16 | | Trần Huy Tuấn Khanh | LAN | 0 | w 1 | B20 |
5 | 12 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | HCM | 1 | w 1 | B20 |
6 | 9 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | HCM | 2 | s | B20 |
Bùi Nguyễn Kim Ngân 0 BTR Rp:1343 Pts. 2,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s 0 | G13 |
2 | 6 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 3 | w 0 | G13 |
3 | 7 | | Nguyễn Hà My | LAN | 2,5 | s ½ | G13 |
4 | 4 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 0,5 | w 1 | G13 |
5 | 10 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1,5 | w 1 | G13 |
6 | 9 | | Phan Ngọc Ánh Dương | HPH | 3 | s 0 | G13 |
7 | 5 | | Lê Nguyễn Tường Vy | BRV | 2,5 | s | G13 |
Mai Nguyễn Vân Khuê 0 BTR Rp:1443 Pts. 3 |
1 | 12 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | s 0 | G13 |
2 | 2 | | Bùi Nguyễn Kim Ngân | BTR | 2,5 | s 1 | G13 |
3 | 10 | | Phan Thị Bình Nhi | LAN | 1,5 | w 1 | G13 |
4 | 1 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 5,5 | w 0 | G13 |
5 | 11 | | Trần Mai Phương | BTR | 3 | s 1 | G13 |
6 | 8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | s 0 | G13 |
7 | 4 | | Hoàng Phương Khánh | LAN | 0,5 | w | G13 |
Trần Mai Phương 0 BTR Rp:1443 Pts. 3 |
1 | 5 | | Lê Nguyễn Tường Vy | BRV | 2,5 | s 1 | G13 |
2 | 3 | | Chu Băng Băng | BRV | 4 | w 0 | G13 |
3 | 12 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | w 1 | G13 |
4 | 7 | | Nguyễn Hà My | LAN | 2,5 | s 1 | G13 |
5 | 6 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | BTR | 3 | w 0 | G13 |
6 | 1 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 5,5 | s 0 | G13 |
7 | 8 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | w | G13 |
Hồ Phương Anh 0 BTR Rp:1255 Pts. 1,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 4 | s 0 | G20 |
2 | 9 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 2 | w 0 | G20 |
3 | 10 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | w ½ | G20 |
4 | 7 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 2,5 | s 0 | G20 |
5 | 8 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 0 | w 1 | G20 |
6 | 4 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 3,5 | s 0 | G20 |
7 | 1 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w | G20 |
Nguyễn Ngân Huỳnh 0 BTR Rp:687 Pts. 0 |
1 | 3 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 4,5 | s 0 | G20 |
2 | 1 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | w 0 | G20 |
3 | 7 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 2,5 | w 0 | G20 |
4 | 9 | | Nguyễn Ngô Tâm Đoan | BTR | 2 | s 0 | G20 |
5 | 6 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1,5 | s 0 | G20 |
6 | 10 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | w 0 | G20 |
7 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 5 | s | G20 |
Nguyễn Ngô Tâm Đoan 0 BTR Rp:1416 Pts. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | HCM | 5 | s 0 | G20 |
2 | 6 | | Hồ Phương Anh | BTR | 1,5 | s 1 | G20 |
3 | 4 | | Ngô Bảo Quyên | HCM | 3,5 | w 0 | G20 |
4 | 8 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 0 | w 1 | G20 |
5 | 5 | | Nguyễn Thị Thảo | BRV | 4 | s 0 | G20 |
6 | 1 | | Lưu Hải Yến | HCM | 4 | s 0 | G20 |
7 | 10 | | Nguyễn Như Hà My | BRV | 3 | w | G20 |
Lê An Phú 1784 BTR Rp:1819 Pts. 5 |
1 | 7 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 1 | s 1 | U13mixed |
2 | 2 | | Lê Đức Anh | BRV | 1 | s 1 | U13mixed |
3 | 5 | | Lê Thuận Phú | HCM | 5 | w 1 | U13mixed |
4 | 7 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 1 | w 1 | U13mixed |
5 | 2 | | Lê Đức Anh | BRV | 1 | w 1 | U13mixed |
6 | 5 | | Lê Thuận Phú | HCM | 5 | s 0 | U13mixed |
Nguyễn Ngọc Tâm Như 1783 BTR Rp:1947 Pts. 5,5 |
1 | 8 | | Trần Thanh Trúc | RGI | 2 | w 1 | U13mixed |
2 | 1 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | BRV | 3 | w 1 | U13mixed |
3 | 6 | | Đặng Yến Phương | HCM | 1,5 | s 1 | U13mixed |
4 | 8 | | Trần Thanh Trúc | RGI | 2 | s ½ | U13mixed |
5 | 1 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | BRV | 3 | s 1 | U13mixed |
6 | 6 | | Đặng Yến Phương | HCM | 1,5 | w 1 | U13mixed |
Trần Ngọc Như Ý 1798 BTR Pts. 0 |
1 | 6 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 1 | s 0 | U20mixed |
2 | 2 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 0 | w | U20mixed |
3 | 8 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | s | U20mixed |
4 | 6 | | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 1 | w | U20mixed |
5 | 2 | | Nguyễn Hồ Tú Quyên | BRV | 0 | s | U20mixed |
6 | 8 | | Đào Nhật Minh | HPH | 1 | w | U20mixed |
Nguyễn Minh Chí Thiện 1793 BTR Pts. 1 |
1 | 5 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 0 | w 1 | U20mixed |
2 | 1 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 0 | s | U20mixed |
3 | 7 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 1 | w | U20mixed |
4 | 5 | | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 0 | s | U20mixed |
5 | 1 | | Phạm Hữu Đạt | BRV | 0 | w | U20mixed |
6 | 7 | | Đàm Quốc Bảo | HPH | 1 | s | U20mixed |
Lê Minh Kha 1809 BTR Pts. 0 |
1 | 6 | | Lê Như Thỏa | HCM | 0 | w | MixedGender |
2 | 9 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 0 | s | MixedGender |
3 | 1 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 | w | MixedGender |
4 | 2 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 0 | s | MixedGender |
Bùi Kha Nhi 1808 BTR Pts. 0 |
1 | 7 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 0 | s | MixedGender |
2 | 10 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | w | MixedGender |
3 | 8 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 0 | s | MixedGender |
4 | 3 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 0 | w | MixedGender |
Trần Lê Đan Thụy 1888 BTR Rp:2526 Pts. 2 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 1 | w 1 | Women |
2 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0 | s 1 | Women |
3 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 1 | w | Women |
4 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 2 | s | Women |
5 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w | Women |
Huỳnh Quốc An 0 BTR Rp:1640 Pts. 4 |
1 | 7 | | Đặng Tính | GDI | 1,5 | w 1 | MixedGender |
2 | 9 | | Phạm Văn Quân | GDI | 1 | s 1 | MixedGender |
3 | 1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | w ½ | MixedGender |
4 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | s 1 | MixedGender |
5 | 11 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 3 | w ½ | MixedGender |
Nguyễn Thị Huỳnh Thư 0 BTR Rp:1549 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Thị Ái My | GDI | 0 | s 1 | MixedGender |
2 | 10 | | Trương Thị Mỹ Dương | GDI | 1 | w 1 | MixedGender |
3 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | s 0 | MixedGender |
4 | 4 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2,5 | w 1 | MixedGender |
5 | 12 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 4 | s ½ | MixedGender |
|
|
|
|