GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ 20Last update 09.06.2025 12:26:43, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | D20F |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for KTT
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 14 | B11 |
27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | B11 |
17 | | Huỳnh Đảm | KTT | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 6 | B11 |
32 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 13 | B11 |
3 | | Lê Đức Trí | KTT | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 3,5 | 12 | B15 |
Results of the last round for KTT
Player details for KTT
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pts. 4,5 |
1 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | 2 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 6 | w 1 | 4 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | s 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w 0 | 6 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | w 0 | 7 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | s ½ | Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pts. 5 |
1 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 14 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | w 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 0 | 5 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | s 0 | 6 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 4 | s 1 | 7 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | w 0 | 8 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | w 1 | 9 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 4 | s 1 | Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1619 Pts. 5 |
1 | 1 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 4 | s 0 | 2 | 28 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 1,5 | w 1 | 3 | 26 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 4 | s 1 | 4 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 3 | w 1 | 5 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | s 1 | 6 | 8 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 5,5 | w 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 4 | s 1 | Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1480 Pts. 4 |
1 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 1,5 | w 1 | 2 | 8 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 5,5 | s 0 | 3 | 21 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 2 | w 1 | 4 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 4 | s 0 | 6 | 18 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 3 | w 1 | 7 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 3 | s 1 | Lê Đức Trí 1653 KTT Rp:1481 Pts. 3,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 4 | w 0 | 2 | 13 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 15 | | Ngô Duy Anh | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 14 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 2,5 | s 1 | 6 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 3 | w ½ | 7 | 2 | | Lê Minh Kha | BTR | 2,5 | s ½ |
|
|
|
|