GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 07:17:36, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | D20 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für CSG
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
14 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 18 | B11 |
2 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 7 | G09 |
13 | | Cao Đăng Khôi | CSG | ½ | ½ | 1 | | | | | | | 2 | 16 | B11 |
3 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 12 | G09 |
Paarungen der nächsten Runde für CSG
Ergebnisse der letzten Runde für CSG
Spielerdetails für CSG
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Cao Đăng Khôi 0 CSG Rp:1381 Pkt. 4 |
1 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | s 0 | 2 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 4 | w 1 | 3 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 0 | 4 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | w 1 | 5 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | w 1 | 7 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | s 1 | 8 | 5 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 0 | 9 | 9 | | Lê Nguyên Khang | PYE | 5 | s 0 | Bùi Khánh Linh 0 CSG Rp:1128 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Võ Vi Xuân | CTH | 1 | w 0 | 2 | 1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 4 | s 0 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Ngô Xuân Trúc | BRV | 1 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 6 | s 0 | 6 | 5 | | Phan Thị Hoàng Oanh | TNI | 3 | w 0 | 7 | 6 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 5 | s 0 | Cao Đăng Khôi 0 CSG Rp:1568 Pkt. 2 |
1 | 29 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 0,5 | w ½ | 2 | 6 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 1,5 | s ½ | 3 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 1 | w 1 | 4 | 30 | | Tô Phạm Hòa Phát | BRV | 2 | s | Bùi Khánh Linh 0 CSG Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 9 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 1 | w 0 | 2 | 6 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 1 | s 0 | 3 | 11 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 1,5 | w 0 | 4 | 4 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | s |
|
|
|
|