GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM 20Last update 09.06.2025 06:37:24, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | D20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 2
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 5 | | Đặng Bảo Châu | ASE | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
2 | 2 | | Hoàng Lê Minh Quân | ASE | | D20 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
3 | 9 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | ASE | | D20 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
4 | 6 | | An Đình Phúc | ASE | | D20 | HCM | Quận 10 | 1,5 | 0 | 1 | 2,5 | 1 | 1 |
5 | 4 | | Hồ Đặng Nhật Minh | ASE | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
6 | 17 | | Trần Phúc Nguyên | ASE | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
7 | 3 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | ASE | | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 0 |
8 | 1 | | Vũ Quốc Anh | ASE | | D20 | HCM | Phú Nhuận | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
9 | 8 | | Dương Nhật Thành | ASE | | D20 | LAN | Long An | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
10 | 7 | | Dương Minh Đạt | ASE | | D20 | LAN | Long An | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
11 | 13 | | Nguyễn Quốc Bảo | ASE | | D20 | BTR | Bến Tre | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
12 | 14 | | Nguyễn Thanh Phong | ASE | | D20 | BTR | Bến Tre | 1 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 1 |
13 | 12 | | Nguyễn Ngọc Gia Phú | ASE | | D20 | HCM | Quận 10 | 0,5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
14 | 18 | | Dương Ngọc Minh Châu | | | | LAN | Long An | 0,5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
15 | 10 | | Nguyễn Đức Trí | ASE | | D20 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
16 | 11 | | Nguyễn Khắc Cường | ASE | | D20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 |
17 | 15 | | Nguyễn Trần Chương | CV | | D20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
18 | 16 | | Trần Huy Tuấn Khanh | ASE | | D20 | LAN | Long An | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|