GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM 13Federation | Vietnam ( VIE ) |
Chief Arbiter | IA Hoang Thien |
Deputy Chief Arbiter | IA Quach Phuong Minh |
Time control (Blitz) | 1m+2s |
Number of rounds | 7 |
Tournament type | Swiss-System |
Rating calculation | Rating international |
Date | 2025/08/07 |
Rating-Ø | 1422 |
Pairing program | Swiss-Manager from Heinz Herzog, Swiss-Manager tournamentfile |
Last update 09.06.2025 13:14:53, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | D13 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 | 7 | 29 | 4 | 4 |
2 | 8 | | Công Anh Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 32 | 4 | 3 |
3 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 | 4 | 32,5 | 3 | 3 |
4 | 5 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | ASE | | D13 | LAN | Long An | 4,5 | 0 | 3 | 28 | 4 | 2 |
5 | 26 | | Vũ Quốc Dũng | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 2 | 25 | 4 | 2 |
6 | 15 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 30 | 3 | 1 |
7 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | ASE | | D13 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 | 3 | 29 | 4 | 1 |
8 | 10 | | Đặng Gia Vương | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 25 | 4 | 3 |
9 | 11 | | Đỗ Gia Bảo | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 4 | 0 | 3 | 21 | 3 | 1 |
10 | 22 | | Phạm Nhật Huy | ASE | | D13 | LAN | Long An | 4 | 0 | 2 | 26,5 | 4 | 0 |
11 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | ASE | | D13 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 | 1 | 28,5 | 3 | 1 |
12 | 21 | | Nguyễn Văn Minh Khang | ASE | | D13 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 3 | 26 | 3 | 2 |
13 | 6 | | Lê Hùng Anh | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 | 3 | 24 | 4 | 3 |
14 | 13 | | Lê Nguyên Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 | 3 | 23 | 4 | 2 |
15 | 4 | | Trần Bình Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 | 2 | 29 | 3 | 1 |
16 | 24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 3 | 0 | 2 | 23,5 | 3 | 2 |
17 | 7 | | Bùi Nhật Long | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 2,5 | 0 | 2 | 24 | 4 | 0 |
18 | 23 | | Trần Bách | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 | 2 | 22 | 3 | 1 |
19 | 20 | | Nguyễn Tuấn Đạt | ASE | | D13 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 2 | 21 | 3 | 1 |
20 | 19 | | Nguyễn Quốc Minh | ASE | | D13 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 | 2 | 19,5 | 3 | 2 |
21 | 9 | | Đào Lê Bảo Nam | ASE | | D13 | BTR | Bến Tre | 2 | 0 | 0 | 22,5 | 3 | 0 |
22 | 16 | | Nguyễn Đình Hải Nam | ASE | | D13 | LAN | Long An | 1,5 | 0 | 1 | 18 | 3 | 0 |
23 | 18 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 8,5 | 2 | 0 |
24 | 25 | | Trần Nguyễn An Huy | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 6,5 | 0 | 0 |
25 | 14 | | Ngô Minh Khôi | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 17 | | Nguyễn Khoa Nam | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|