GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 13:14:53, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, G08, G10, G12, G14, G16 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, G08, G10, G12, G14, G16 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | D13 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 | 7 | 29 | 4 | 4 |
2 | 8 | | Công Anh Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 5 | 32 | 4 | 3 |
3 | 1 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 | 4 | 32,5 | 3 | 3 |
4 | 5 | | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | ASE | | D13 | LAN | Long An | 4,5 | 0 | 3 | 28 | 4 | 2 |
5 | 26 | | Vũ Quốc Dũng | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 2 | 25 | 4 | 2 |
6 | 15 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 30 | 3 | 1 |
7 | 3 | | Nghiêm Ngọc Minh | ASE | | D13 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 | 3 | 29 | 4 | 1 |
8 | 10 | | Đặng Gia Vương | ASE | | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 25 | 4 | 3 |
9 | 11 | | Đỗ Gia Bảo | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 4 | 0 | 3 | 21 | 3 | 1 |
10 | 22 | | Phạm Nhật Huy | ASE | | D13 | LAN | Long An | 4 | 0 | 2 | 26,5 | 4 | 0 |
11 | 12 | | Huỳnh Hoàng Khang | ASE | | D13 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 | 1 | 28,5 | 3 | 1 |
12 | 21 | | Nguyễn Văn Minh Khang | ASE | | D13 | LAN | Long An | 3,5 | 0 | 3 | 26 | 3 | 2 |
13 | 6 | | Lê Hùng Anh | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 | 3 | 24 | 4 | 3 |
14 | 13 | | Lê Nguyên Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 | 3 | 23 | 4 | 2 |
15 | 4 | | Trần Bình Minh | ASE | | D13 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 | 2 | 29 | 3 | 1 |
16 | 24 | | Trần Lương Khánh Nguyên | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 3 | 0 | 2 | 23,5 | 3 | 2 |
17 | 7 | | Bùi Nhật Long | CV | | D13 | HPH | Hải Phòng | 2,5 | 0 | 2 | 24 | 4 | 0 |
18 | 23 | | Trần Bách | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 | 2 | 22 | 3 | 1 |
19 | 20 | | Nguyễn Tuấn Đạt | ASE | | D13 | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 2 | 21 | 3 | 1 |
20 | 19 | | Nguyễn Quốc Minh | ASE | | D13 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 | 2 | 19,5 | 3 | 2 |
21 | 9 | | Đào Lê Bảo Nam | ASE | | D13 | BTR | Bến Tre | 2 | 0 | 0 | 22,5 | 3 | 0 |
22 | 16 | | Nguyễn Đình Hải Nam | ASE | | D13 | LAN | Long An | 1,5 | 0 | 1 | 18 | 3 | 0 |
23 | 18 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 8,5 | 2 | 0 |
24 | 25 | | Trần Nguyễn An Huy | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 6,5 | 0 | 0 |
25 | 14 | | Ngô Minh Khôi | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 17 | | Nguyễn Khoa Nam | CV | | D13 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|