GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:03:22, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | A13F |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 6 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 6 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für A13FSpielerdetails für A13F
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Kim Anh 0 BTR Rp:1127 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | s ½ | 4 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | s 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | w ½ | Nguyễn Ngọc Tâm Như 0 BTR Rp:1525 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | w 0 | 2 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 1 | 3 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | s 0 | 5 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | 6 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | s 1 | Nguyễn Thiên Ngân 0 RGI Rp:1525 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | s 1 | 2 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w ½ | 4 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | w 1 | 5 | 4 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3 | w 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s ½ | Võ Hoàng Bảo Ngọc 0 BRV Rp:1400 Pkt. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | s 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 4 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 4 | w 0 | Huỳnh Ngọc Gia An 0 BTR Rp:1400 Pkt. 2 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 2 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 1 | w 1 | 5 | 5 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | s 0 | Nguyễn Kim Anh 0 BTR Rp:1313 Pkt. 1,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 1 | w 0 | 2 | 5 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | s ½ | 3 | 1 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 2 | w 0 | 4 | 2 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 2 | s 1 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Nguyễn Thiên Ngân 0 RGI Rp:1207 Pkt. 1 |
1 | 3 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1,5 | s 1 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
3 | 5 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 2 | s 0 | 5 | 2 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 2 | w 0 | Võ Hoàng Bảo Ngọc 0 BRV Rp:1736 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Ngô Bảo Hân | HCM | 2 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1,5 | w ½ | 3 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 1 | s 1 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 1 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 2 | w 1 | Đặng Gia Hân 1821 BRV Rp:1712 Pkt. 4,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | w 1 | 2 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | s 0 | 5 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | s ½ | 6 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | w 1 | Võ Thị Bích Chăm 1796 BTR Rp:1334 Pkt. 1,5 |
1 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | w 0 | 4 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | s 0 | 5 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | s 0 | Huỳnh Ngọc Gia An 1790 BTR Rp:1256 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | s 0 | 3 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | RGI | 5 | w 0 | 6 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thiên Ngân 971 RGI Rp:2075 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | w 1 | 3 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | s 1 | 4 | 1 | | Đặng Gia Hân | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 3 | | Huỳnh Ngọc Gia An | BTR | 1 | s 1 | 6 | 2 | | Võ Thị Bích Chăm | BTR | 1,5 | w 1 |
|
|
|
|