GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 04:37:38, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | A20 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Paarungen/Ergebnisse |
| Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer Föderation
Nr. | | Name | FideID | Land | Verein/Ort | Name |
7 | | Bùi Trương Giang Khánh | 12492507 | AGI | An Giang | Bullet Team B07 |
16 | | Lê Chí Kiên | 12492094 | AGI | An Giang | Bullet Team B07 |
34 | | Nguyễn Quốc Anh | 12493341 | AGI | An Giang | Bullet Team B07 |
44 | | Trần Minh Thiện | 12492124 | AGI | An Giang | Bullet Team B07 |
9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | AGI | An Giang | B11 |
10 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | AGI | An Giang | B11 |
34 | | Kha Tường Lâm | 12478814 | AGI | An Giang | B11 |
79 | | Trịnh Nguyên Bình | 12465410 | AGI | An Giang | B11 |
9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | 12491659 | AGI | An Giang | Bullet Individual B08 |
5 | | Bùi Trường Vân Khánh | 12492493 | AGI | An Giang | G08 |
738 | | Bùi Trương Giang Khánh | 12492507 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
739 | | Nguyễn Quốc Anh | 12493341 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
740 | | Lê Chí Kiên | 12492094 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
741 | | Trần Minh Thiện | 12492124 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
742 | | Nguyễn Châu Thế Anh | 12491659 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
743 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
744 | | Trịnh Nguyên Bình | 12465410 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
745 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
746 | | Kha Tường Lâm | 12478814 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
747 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | AGI | An Giang | DSTH BlitzMen |
350 | | Bùi Trường Vân Khánh | 12492493 | AGI | An Giang | BlitzWomen |
351 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12479829 | AGI | An Giang | BlitzWomen |
352 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | 12475289 | AGI | An Giang | BlitzWomen |
4 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | AGI | An Giang | Bullet Asean: B13 |
6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | 12475289 | AGI | An Giang | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12479829 | AGI | An Giang | G20 |
6 | | Bùi Trương Giang Khánh | 12492507 | AGI | An Giang | Rapid Individual B07 |
11 | | Lê Chí Kiên | 12492094 | AGI | An Giang | Rapid Individual B07 |
20 | | Nguyễn Quốc Anh | 12493341 | AGI | An Giang | Rapid Individual B07 |
24 | | Trần Minh Thiện | 12492124 | AGI | An Giang | Rapid Individual B07 |
4 | | Bùi Trường Vân Khánh | 12492493 | AGI | An Giang | G09 |
5 | | Nguyễn Xuân Lộc | 12476749 | AGI | An Giang | B11 |
14 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | 12474657 | AGI | An Giang | B11 |
38 | | Kha Tường Lâm | 12478814 | AGI | An Giang | B11 |
50 | | Nguyễn Châu Thế Anh | 12491659 | AGI | An Giang | B11 |
92 | | Trịnh Nguyên Bình | 12465410 | AGI | An Giang | B11 |
2 | | Nguyễn Tân Châu | 12476757 | AGI | An Giang | Rapid Asean Individual: B |
6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | 12475289 | AGI | An Giang | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 12479829 | AGI | An Giang | G20 |
|
|
|
|