GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 13

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:05:09, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenA13
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team AGI

SnrNameLand12345Pkt.Rg.
7Bùi Trương Giang KhánhAGI00000048Bullet Team B07
16Lê Chí KiênAGI10010431Bullet Team B07
34Nguyễn Quốc AnhAGI00011436Bullet Team B07
44Trần Minh ThiệnAGI01111517Bullet Team B07
9Đỗ Võ Lê KhiêmAGI11½½½5,524B11
10Nguyễn Xuân LộcAGI1½0015,520B11
34Kha Tường LâmAGI0111½5,519B11
79Trịnh Nguyên BìnhAGI11010530B11
9Nguyễn Châu Thế AnhAGI0000119Bullet Individual B08
5Bùi Trường Vân KhánhAGI0000009G08
4Nguyễn Tân ChâuAGI1000134Bullet Asean: B13
6Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI10½012,55G20
7Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI0000007G20
6Bùi Trương Giang KhánhAGI00000127Rapid Individual B07
11Lê Chí KiênAGI00100322Rapid Individual B07
20Nguyễn Quốc AnhAGI01000225Rapid Individual B07
24Trần Minh ThiệnAGI1011053Rapid Individual B07
4Bùi Trường Vân KhánhAGI00000012G09
5Nguyễn Xuân LộcAGI11010323B11
14Đỗ Võ Lê KhiêmAGI1011149B11
38Kha Tường LâmAGI1011½3,522B11
50Nguyễn Châu Thế AnhAGI0101½2,539B11
92Trịnh Nguyên BìnhAGI01111412B11
2Nguyễn Tân ChâuAGI1½0012,52Rapid Asean Individual: B
6Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI0½00 0,56G20
7Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI000  07G20

Spielerdetails

Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:600 Pkt. 0
131Nguyễn Minh KhôiHCM6- 0KBullet Team B07
2-nicht ausgelost --- 0Bullet Team B07
3-nicht ausgelost --- 0Bullet Team B07
434Nguyễn Quốc AnhAGI4w 0Bullet Team B07
548Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 0Bullet Team B07
632Nguyễn Minh TuấnTNI1- 0KBullet Team B07
7-nicht ausgelost --- 0Bullet Team B07
8-nicht ausgelost --- 0Bullet Team B07
9-nicht ausgelost --- 0Bullet Team B07
Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1366 Pkt. 4
140Tạ Gia BảoHCM0s 1Bullet Team B07
246Võ Duy BáchHCM5w 0Bullet Team B07
330Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH4s 0Bullet Team B07
447Võ Hoàng Nhật QuangLDO3w 1Bullet Team B07
542Trần Gia HuyHCM5s 0Bullet Team B07
648Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1Bullet Team B07
724Nguyễn Hải ĐăngHCM6s 0Bullet Team B07
843Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4w 1Bullet Team B07
94Mai Nhât HuyHCM5,5s 0Bullet Team B07
Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1313 Pkt. 4
110Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 0Bullet Team B07
214Hồ Quang HảiLDO3s 0Bullet Team B07
343Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4w 0Bullet Team B07
47Bùi Trương Giang KhánhAGI0s 1Bullet Team B07
511Đinh Minh TriếtHCM3s 1Bullet Team B07
617Lê Gia PhúcBRV6w 0Bullet Team B07
747Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1Bullet Team B07
815Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0Bullet Team B07
9-spielfrei --- 1Bullet Team B07
Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1479 Pkt. 5
120Nguyễn Anh QuânHCM6w 0Bullet Team B07
227Nguyễn Hoàng HuyHCM4,5s 1Bullet Team B07
318Lê Kiến ThànhBRV4,5w 1Bullet Team B07
46Trần Minh PhúBRV4s 1Bullet Team B07
510Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 1Bullet Team B07
61Phạm Minh QuânHCM6s 0Bullet Team B07
725Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 0Bullet Team B07
819Lữ Ngô Gia BìnhGDI5w 0Bullet Team B07
939Phan Huy VũHCM4,5s 1Bullet Team B07
Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 AGI Rp:1501 Pkt. 5,5
150Nguyễn Bảo KhangBDI3w 1B11
254Nguyễn Đức Trí ThànhHCM3s 1B11
347Năng Quang ThịnhNTH4,5w ½B11
426Đặng Thinh NhậtHCM5,5s ½B11
534Kha Tường LâmAGI5,5w ½B11
644Lê Tuấn KhangHCM5,5s 1B11
717Nguyễn Phước NguyênCTH6,5w 0B11
856Nguyễn Hoàng NamTNI6,5s 0B11
920Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI4,5w 1B11
Nguyễn Xuân Lộc 1543 AGI Rp:1480 Pkt. 5,5
151Nguyễn Đặng Khánh DuyHCM4s 1B11
239Lê Khôi NguyênBDI6,5w ½B11
377Trần Trí ThắngHCM6s 0B11
444Lê Tuấn KhangHCM5,5w 0B11
543Lê Trung KiệtHCM2,5s 1B11
650Nguyễn Bảo KhangBDI3w 1B11
746Mạc Quốc HưngHCM4,5s 1B11
825Bùi Thành ĐạtHCM6w 0B11
942Lê Thiêm Việt AnhHCM4,5s 1B11
Kha Tường Lâm 0 AGI Rp:1535 Pkt. 5,5
175Trần Đình Hoàng PhúcGDI4s 0B11
259Nguyễn Minh KhaHCM5w 1B11
371Phạm Tuấn PhongCHH3s 1B11
45Nguyễn Quang HuyHCM6,5w 1B11
59Đỗ Võ Lê KhiêmAGI5,5s ½B11
646Mạc Quốc HưngHCM4,5w 1B11
712Nguyễn Minh ĐạtBRV6s 0B11
839Lê Khôi NguyênBDI6,5w 0B11
945Lê Tuấn KiệtHCM4,5s 1B11
Trịnh Nguyên Bình 0 AGI Rp:1490 Pkt. 5
138Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH3,5w 1B11
216Phan Khắc Hoàng BáchHCM5s 1B11
318Lê Phú SâmTNI7w 0B11
432Hoàng Trung NhậtDON4s 1B11
526Đặng Thinh NhậtHCM5,5w 0B11
628Đỗ Đăng KhoaDON4s 1B11
722Lê Huy BằngHCM5w 0B11
88Nguyễn Công Vĩnh KhangHCM5s 0B11
949Ngô Xuân TrườngHCM4w 1B11
Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1086 Pkt. 1
12Võ Hồng Thiên LongCTH6s 0Bullet Individual B08
23Hoàng Gia BảoHCM6,5w 0Bullet Individual B08
34Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 0Bullet Individual B08
45Bùi Thái SơnTNG5,5w 0Bullet Individual B08
56Hoàng Thọ PhúcHCM0,5s 1Bullet Individual B08
67Lê Hùng MạnhHPH8,5w 0Bullet Individual B08
78Lê Tùng LâmBRV2s 0Bullet Individual B08
810Trần Phú BảoTNG6,5s 0Bullet Individual B08
91Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6w 0Bullet Individual B08
Bùi Trường Vân Khánh 0 AGI Rp:634 Pkt. 0
16Cao Tú AnhDTH3w 0G08
27Nguyễn Anh Tuệ NhiNAN2,5s 0G08
38Nguyễn Nhật VyBRV5,5w 0G08
49Phạm Khánh VyOLP4s 0G08
51Huỳnh Bảo KimHCM5,5w 0G08
62Đàm Mộc TiênHPH6s 0G08
73Nguyễn Minh AnhHPH5w 0G08
84Võ Hoàng Thanh VyHCM4,5s 0G08
9-spielfrei --- 0G08
Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1425 Pkt. 3
15Nguyễn Văn Minh KhangLAN2,5w 1Bullet Asean: B13
26Trần Minh TríBRV3,5s 0Bullet Asean: B13
37Vũ Quốc DũngBRV3,5w 0Bullet Asean: B13
41Nguyễn Việt DũngRGI5,5s 0Bullet Asean: B13
52Đào Lê Bảo NamBTR0w 1Bullet Asean: B13
63Nguyễn Đình Duy KhánhBRV3s 1Bullet Asean: B13
7-spielfrei --- 0Bullet Asean: B13
Đỗ Võ Lê Huỳnh 0 AGI Rp:1529 Pkt. 2,5
13Ngô Lê Bảo AnhHCM1s 1G20
24Đào Lê Bảo NgânBTR5w 0G20
35Trần Thị Huyền TrânBTR2,5s ½G20
4-spielfrei --- 0G20
57Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI0w 1G20
61Nguyễn Thị Mai LanBGI5s 0G20
72Nguyễn Thanh ThủyBRV5w 0G20
Nguyễn Ngọc Anh Thư 0 AGI Rp:786 Pkt. 0
12Nguyễn Thanh ThủyBRV5s 0G20
23Ngô Lê Bảo AnhHCM1w 0G20
34Đào Lê Bảo NgânBTR5s 0G20
45Trần Thị Huyền TrânBTR2,5w 0G20
56Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI2,5s 0G20
6-spielfrei --- 0G20
71Nguyễn Thị Mai LanBGI5w 0G20
Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:1091 Pkt. 1
119Nguyễn Quang PhúTNV3s 0Rapid Individual B07
217Nguyễn Danh KhôiBDI3,5w 0Rapid Individual B07
311Lê Chí KiênAGI3s 0Rapid Individual B07
422Trần Khải NguyênHCM3s 0Rapid Individual B07
527Nguyễn Khoa NamBTR1w 0Rapid Individual B07
628Nguyễn Trần An HuyBTR1s 1Rapid Individual B07
78Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3w 0Rapid Individual B07
Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1350 Pkt. 3
124Trần Minh ThiệnAGI5w 0Rapid Individual B07
220Nguyễn Quốc AnhAGI2s 0Rapid Individual B07
36Bùi Trương Giang KhánhAGI1w 1Rapid Individual B07
426Trương Quốc NamBRV3s 0Rapid Individual B07
521Trần Đức HưngHCM2,5w 0Rapid Individual B07
627Nguyễn Khoa NamBTR1s 1Rapid Individual B07
728Nguyễn Trần An HuyBTR1w 1Rapid Individual B07
Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1263 Pkt. 2
17Đặng Hà Thái SơnRGI6,5s 0Rapid Individual B07
211Lê Chí KiênAGI3w 1Rapid Individual B07
33Mai Thành MinhHCM4,5s 0Rapid Individual B07
49Đoàn Chí MinhKGI4w 0Rapid Individual B07
515Lê Tô AnhTNI3s 0Rapid Individual B07
626Trương Quốc NamBRV3s 0Rapid Individual B07
727Nguyễn Khoa NamBTR1w 1Rapid Individual B07
Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1610 Pkt. 5
111Lê Chí KiênAGI3s 1Rapid Individual B07
27Đặng Hà Thái SơnRGI6,5w 0Rapid Individual B07
317Nguyễn Danh KhôiBDI3,5s 1Rapid Individual B07
43Mai Thành MinhHCM4,5w 1Rapid Individual B07
513Lê Kiến ThànhBRV4s 0Rapid Individual B07
61Võ Hoàng Thiên VĩHCM4w 1Rapid Individual B07
716Nguyễn Anh QuânHCM4s 1Rapid Individual B07
Bùi Trường Vân Khánh 0 AGI Rp:600 Pkt. 0
110Trần Ngọc Khánh LinhLDO5s 0G09
27Lê Hồng NgọcBDU2w 0G09
35Chàm Mi ATNI3,5s 0G09
43Bùi Khánh LinhCSG1w 0G09
56Đặng Hồng Nguyên ThảoBRV2w 0G09
69Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU3s 0G09
711Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU2,5wG09
Nguyễn Xuân Lộc 1563 AGI Rp:1504 Pkt. 3
154Nguyễn Đức Trí ThànhHCM3,5w 1B11
238Kha Tường LâmAGI3,5s 1B11
326Bùi Thành ĐạtHCM4w 0B11
444Lê Nguyễn Công MinhBRV2s 1B11
56Phan Khải AnhHCM4,5w 0B11
633Đỗ Phúc NguyênTNI3sB11
Đỗ Võ Lê Khiêm 1498 AGI Rp:1640 Pkt. 4
163Nguyễn Phúc An KhangHCM3s 1B11
247Năng Quang ThịnhNTH4w 0B11
353Nguyễn Đức KhangTNI2s 1B11
449Nguyễn Bảo KhangBDI2w 1B11
570Nguyễn Toàn ThắngHCM3s 1B11
692Trịnh Nguyên BìnhAGI4wB11
Kha Tường Lâm 0 AGI Rp:1569 Pkt. 3,5
187Trần Nguyên KhôiPYE0- 1KB11
25Nguyễn Xuân LộcAGI3w 0B11
371Nguyễn Trần Duy NhấtHCM1s 1B11
485Trần Đình Hoàng PhúcGDI2,5w 1B11
511Tăng Duy KhangHCM3,5s ½B11
613Lê Huy BằngHCM3,5wB11
Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1525 Pkt. 2,5
11Nguyễn Trung QuânHCM5s 0B11
275Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI3w 1B11
39Bùi Đức KhangHCM3s 0B11
486Trần Đức KhangGDI1w 1B11
53Lê NguyênHCM2,5s ½B11
625Bạch Huỳnh Minh QuangHCM2,5wB11
Trịnh Nguyên Bình 0 AGI Rp:1628 Pkt. 4
143Lê Nguyễn Anh HùngTNI3s 0B11
257Nguyễn Huy VănPYE0- 1KB11
348Ngô Xuân TrườngHCM2,5w 1B11
442Lê Khôi NguyênBDI2s 1B11
510Vũ Minh QuânHCM2,5w 1B11
614Đỗ Võ Lê KhiêmAGI4sB11
Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1532 Pkt. 2,5
15Trần Nguyên KhôiBRV2w 1Rapid Asean Individual: B
21Nguyễn Việt DũngRGI3s ½Rapid Asean Individual: B
3-spielfrei --- 0Rapid Asean Individual: B
43Nguyễn Thành TháiBRV2w 0Rapid Asean Individual: B
54Trần Minh TríBRV0,5s 1Rapid Asean Individual: B
Đỗ Võ Lê Huỳnh 0 AGI Rp:1253 Pkt. 0,5
13Đào Lê Bảo NgânBTR2s 0G20
24Trần Thị Huyền TrânBTR2w ½G20
35Nguyễn Phương LyHPH1,5s 0G20
4-spielfrei --- 0G20
57Nguyễn Ngọc Anh ThưAGI0wG20
61Nguyễn Xuân Minh HằngBRV2sG20
72Ngô Lê Bảo AnhHCM1wG20
Nguyễn Ngọc Anh Thư 0 AGI Rp:753 Pkt. 0
12Ngô Lê Bảo AnhHCM1s 0G20
23Đào Lê Bảo NgânBTR2w 0G20
34Trần Thị Huyền TrânBTR2s 0G20
45Nguyễn Phương LyHPH1,5wG20
56Đỗ Võ Lê HuỳnhAGI0,5sG20
6-spielfrei --- 0G20
71Nguyễn Xuân Minh HằngBRV2wG20