GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCHLast update 09.06.2025 06:38:27, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DOI |
Lists | Ranking crosstable (MP), Ranking crosstable (Pts.), Rank table, Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups, Playing schedule, Statistics |
| Team-Composition with round-results, Team-Composition without round-results, Team-Pairings of all rounds |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Overview for team TNG
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | Pts. | Rk. | |
6 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | G09 |
15 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | G09 |
16 | | Tống Gia Linh | TNG | 1 | 0 | 1 | 3 | 15 | G09 |
8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | G19 |
10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | G19 |
5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 6 | Bullet Individual B08 |
10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Bullet Individual B08 |
12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | G12 |
2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 17 | B10 |
7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 11 | B10 |
19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | B10 |
25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 0 | 0 | 1 | 4 | 26 | B10 |
3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 14 | B12 |
5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 8 | B12 |
10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 1 | 0 | 1 | 5 | 12 | B12 |
13 | | Lý Minh Huy | TNG | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 13 | B12 |
17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | B12 |
6 | | Trần Hải Triều | TNG | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 6 | B14 |
7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 1 | 0 | 1 | 5 | 11 | B14 |
16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 0 | 1 | 0 | 5 | 10 | B14 |
23 | | Trương Gia Phong | TNG | 0 | 1 | 0 | 2 | 24 | B14 |
16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 25 | B16 |
25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 27 | B16 |
26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 14 | B16 |
27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 1 | 0 | 1 | 4 | 21 | B16 |
8 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | Rapid Individual B08 |
11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 8 | Rapid Individual B08 |
3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 1 | B12 |
4 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | B12 |
6 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 12 | B12 |
10 | | Lý Minh Huy | TNG | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 3 | B12 |
18 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | B12 |
3 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | B14 |
5 | | Trần Hải Triều | TNG | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | B14 |
6 | | Cao Minh Tùng | TNG | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | B14 |
21 | | Trương Gia Phong | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | B14 |
18 | | Trần Đức Khoa | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | B16 |
22 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 18 | B16 |
23 | | Dương Gia Bảo | TNG | ½ | ½ | 0 | 1 | 20 | B16 |
24 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 0 | 0 | ½ | 0,5 | 24 | B16 |
14 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | B20 |
15 | | Phạm Thành Hải | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | B20 |
16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | B20 |
18 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 | B20 |
9 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | 0 | ½ | 0,5 | 13 | G08 |
13 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | G08 |
14 | | Tống Gia Linh | TNG | 0 | 0 | ½ | 0,5 | 12 | G08 |
9 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | G10 |
12 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | G10 |
17 | | Tống Nguyễn Gia Linh | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | G10 |
13 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 12 | G16 |
14 | | Tường Thúy Hạnh | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 | G16 |
15 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | G16 |
Player details
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:600 Pts. 0 |
1 | 15 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 7 | s 0 | G09 |
2 | 17 | | Trần Thanh Hà | LAN | 5 | w 0 | G09 |
3 | 5 | | Lê Nhã Thy | HCM | 2 | s 0 | G09 |
4 | 7 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | LAN | 2 | w 0 | G09 |
5 | 13 | | Nguyễn Ngọc Mai Anh | LAN | 4 | s 0 | G09 |
6 | 16 | | Tống Gia Linh | TNG | 3 | s 0 | G09 |
7 | 3 | | Đỗ Thị Bảo Trân | TNI | 4 | w 0 | G09 |
8 | 4 | | Dương Thiên Kim | TNI | 4 | s 0 | G09 |
9 | 12 | | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | TNI | 5 | w 0 | G09 |
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1627 Pts. 7 |
1 | 6 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | w 1 | G09 |
2 | 12 | | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | TNI | 5 | s 1 | G09 |
3 | 8 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | HCM | 4 | w 1 | G09 |
4 | 11 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | HCM | 6,5 | w 1 | G09 |
5 | 1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | HCM | 8 | s 0 | G09 |
6 | 2 | | Chàm Mi A | TNI | 7 | s 0 | G09 |
7 | 10 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | HCM | 5,5 | w 1 | G09 |
8 | 14 | | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | HCM | 5 | w 1 | G09 |
9 | 9 | | Nguyễn Hồ Bích Lam | HCM | 5 | s 1 | G09 |
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1282 Pts. 3 |
1 | 7 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | LAN | 2 | s 1 | G09 |
2 | 11 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | HCM | 6,5 | w 0 | G09 |
3 | 3 | | Đỗ Thị Bảo Trân | TNI | 4 | s 1 | G09 |
4 | 1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | HCM | 8 | w 0 | G09 |
5 | 9 | | Nguyễn Hồ Bích Lam | HCM | 5 | s 0 | G09 |
6 | 6 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | w 1 | G09 |
7 | 18 | | Trương Khánh An | HCM | 4 | s 0 | G09 |
8 | 13 | | Nguyễn Ngọc Mai Anh | LAN | 4 | w 0 | G09 |
9 | 10 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | HCM | 5,5 | s 0 | G09 |
Phạm Ánh Nguyệt 0 TNG Rp:1495 Pts. 6 |
1 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | s 0 | G19 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | G19 |
3 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 1 | G19 |
4 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | s 1 | G19 |
5 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | w 1 | G19 |
6 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w 0 | G19 |
7 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | s 1 | G19 |
8 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | w 1 | G19 |
9 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | w 0 | G19 |
Tưởng Thúy Hạnh 0 TNG Rp:1495 Pts. 6 |
1 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | s 1 | G19 |
2 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | w 0 | G19 |
3 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | s 1 | G19 |
4 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | s 1 | G19 |
5 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w 0 | G19 |
6 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | s 1 | G19 |
7 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | w 0 | G19 |
8 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 1 | G19 |
9 | - | | bye | - | - | - 1 | G19 |
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pts. 5,5 |
1 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | Bullet Individual B08 |
3 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Bullet Individual B08 |
5 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | Bullet Individual B08 |
6 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | Bullet Individual B08 |
7 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
8 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w ½ | Bullet Individual B08 |
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pts. 6,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
3 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
5 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | Bullet Individual B08 |
6 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
7 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
8 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s ½ | Bullet Individual B08 |
Trần Thanh Trúc 1459 TNG Rp:1330 Pts. 3 |
1 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 0 | G12 |
2 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 0 | G12 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | G12 |
4 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | G12 |
5 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 0 | G12 |
6 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
7 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | G12 |
8 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | G12 |
9 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | G12 |
Thân Tuấn Kiệt 1613 TNG Rp:1443 Pts. 4,5 |
1 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 0 | B10 |
2 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | w 1 | B10 |
3 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 1 | B10 |
4 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 0 | B10 |
5 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s ½ | B10 |
6 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | B10 |
7 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
8 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 0 | B10 |
9 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | B10 |
Trần Đức Khoa 1590 TNG Rp:1572 Pts. 5,5 |
1 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | w 1 | B10 |
2 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
3 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
4 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | w 1 | B10 |
5 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 1 | B10 |
6 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | w 0 | B10 |
7 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | s 1 | B10 |
8 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w ½ | B10 |
9 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s 0 | B10 |
Hoàng Đình Tùng 0 TNG Rp:1512 Pts. 4,5 |
1 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s 1 | B10 |
2 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w 0 | B10 |
3 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | s 1 | B10 |
4 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | s 0 | B10 |
5 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | w 1 | B10 |
6 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | w 0 | B10 |
7 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s ½ | B10 |
8 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | w 1 | B10 |
9 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1427 Pts. 4 |
1 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | s 0 | B10 |
2 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | w 0 | B10 |
3 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | B10 |
4 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | w 1 | B10 |
5 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | w ½ | B10 |
6 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | s 1 | B10 |
7 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w ½ | B10 |
8 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 0 | B10 |
9 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | w 0 | B10 |
Tống Nguyễn Gia Hưng 1786 TNG Rp:1657 Pts. 4,5 |
1 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | w 1 | B12 |
2 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s 0 | B12 |
3 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 0 | B12 |
4 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | s 1 | B12 |
5 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 1 | B12 |
6 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 1 | B12 |
7 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s ½ | B12 |
8 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | B12 |
9 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | s 0 | B12 |
Hoàng Anh Kiệt 1719 TNG Rp:1772 Pts. 5,5 |
1 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | w 1 | B12 |
2 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | s 1 | B12 |
3 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
4 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | B12 |
5 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | w ½ | B12 |
6 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | s ½ | B12 |
7 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | B12 |
8 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
9 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s ½ | B12 |
Trần Thiên Bảo 1661 TNG Rp:1725 Pts. 5 |
1 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | s 1 | B12 |
2 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | B12 |
3 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
4 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 1 | B12 |
5 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | s ½ | B12 |
6 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w 0 | B12 |
7 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 1 | B12 |
8 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | B12 |
9 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s ½ | B12 |
Lý Minh Huy 1638 TNG Rp:1708 Pts. 4,5 |
1 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | w 1 | B12 |
2 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 1 | B12 |
3 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | w 1 | B12 |
4 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 0 | B12 |
5 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 0 | B12 |
6 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
7 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w ½ | B12 |
8 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | B12 |
9 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 0 | B12 |
Đỗ Việt Hưng 1596 TNG Rp:1742 Pts. 5 |
1 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 1 | B12 |
2 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
3 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | s 1 | B12 |
4 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 0 | B12 |
5 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | w 1 | B12 |
6 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 1 | B12 |
7 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | w 0 | B12 |
8 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | s 1 | B12 |
9 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 0 | B12 |
Trần Hải Triều 1827 TNG Rp:1873 Pts. 5,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | s 1 | B14 |
2 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 1 | B14 |
3 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | B14 |
4 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | w 1 | B14 |
5 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 1 | B14 |
6 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | w ½ | B14 |
7 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | B14 |
8 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | w ½ | B14 |
9 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | B14 |
Nguyễn Hoàng Khánh 1822 TNG Rp:1803 Pts. 5 |
1 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | B14 |
2 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | B14 |
3 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 1 | B14 |
4 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | s 1 | B14 |
5 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | B14 |
6 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B14 |
7 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 1 | B14 |
8 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s ½ | B14 |
9 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | w 0 | B14 |
Cao Minh Tùng 1594 TNG Rp:1439 Pts. 5 |
1 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 0 | B14 |
2 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s 1 | B14 |
3 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B14 |
4 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s 0 | B14 |
5 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 1 | B14 |
6 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s 1 | B14 |
7 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | w 1 | B14 |
8 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 0 | B14 |
9 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 1 | B14 |
Trương Gia Phong 832 TNG Rp:1067 Pts. 2 |
1 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 0 | B14 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
3 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | w 0 | B14 |
4 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | s 0 | B14 |
5 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | w 0 | B14 |
6 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 0 | B14 |
7 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | w 1 | B14 |
8 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | w 0 | B14 |
9 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s 0 | B14 |
Phạm Thành Hải 1409 TNG Rp:1169 Pts. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | s 0 | B16 |
2 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 1 | B16 |
3 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | B16 |
4 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | w 0 | B16 |
5 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | s 0 | B16 |
6 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
7 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | s 0 | B16 |
8 | - | | bye | - | - | - 1 | B16 |
9 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w ½ | B16 |
Nguyễn Ngọc Quốc Huy 851 TNG Rp:356 Pts. 1 |
1 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w 0 | B16 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B16 |
3 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
4 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
5 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | B16 |
6 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s 0 | B16 |
7 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | w 0 | B16 |
8 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | B16 |
9 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | w 0 | B16 |
Vũ Bảo Anh 850 TNG Rp:1210 Pts. 4,5 |
1 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
2 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 0 | B16 |
3 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 1 | B16 |
4 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | B16 |
5 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w 1 | B16 |
6 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w 1 | B16 |
7 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | s 1 | B16 |
8 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | B16 |
9 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | w ½ | B16 |
Dương Gia Bảo 841 TNG Rp:1227 Pts. 4 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | B16 |
2 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | s 0 | B16 |
3 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | B16 |
4 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | w 0 | B16 |
5 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
6 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | w 0 | B16 |
7 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | s ½ | B16 |
8 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
9 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | s ½ | B16 |
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1689 Pts. 3 |
1 | 2 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 1,5 | w 1 | Rapid Individual B08 |
2 | 4 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 3,5 | s 0 | Rapid Individual B08 |
3 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 1,5 | w 1 | Rapid Individual B08 |
4 | 12 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 2 | s 1 | Rapid Individual B08 |
5 | 5 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 2 | w | Rapid Individual B08 |
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1448 Pts. 1,5 |
1 | 5 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 2 | s 1 | Rapid Individual B08 |
2 | 3 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 3 | w 0 | Rapid Individual B08 |
3 | 8 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 3 | s 0 | Rapid Individual B08 |
4 | 2 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 1,5 | s ½ | Rapid Individual B08 |
5 | 10 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 0 | w | Rapid Individual B08 |
Tống Nguyễn Gia Hưng 1753 TNG Rp:1868 Pts. 2,5 |
1 | 14 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 2 | w 1 | B12 |
2 | 10 | | Lý Minh Huy | TNG | 2,5 | s ½ | B12 |
3 | 16 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 1,5 | w 1 | B12 |
4 | 2 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 2,5 | s | B12 |
Trần Thiên Bảo 1693 TNG Rp:1649 Pts. 2 |
1 | 15 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 2 | s 0 | B12 |
2 | 17 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 1 | w 1 | B12 |
3 | 22 | | Đào Duy Khang | BRV | 1 | s 1 | B12 |
4 | 7 | | Lê Nhật Minh | HCM | 2,5 | w | B12 |
Hoàng Anh Kiệt 1665 TNG Rp:1694 Pts. 1,5 |
1 | 17 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 1 | s 1 | B12 |
2 | 15 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 2 | w ½ | B12 |
3 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 2,5 | s 0 | B12 |
4 | 5 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 1,5 | w | B12 |
Lý Minh Huy 1625 TNG Rp:1901 Pts. 2,5 |
1 | 21 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 1 | s 1 | B12 |
2 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 2,5 | w ½ | B12 |
3 | 5 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 1,5 | s 1 | B12 |
4 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 2,5 | w | B12 |
Đỗ Việt Hưng 1539 TNG Rp:807 Pts. 0 |
1 | 7 | | Lê Nhật Minh | HCM | 2,5 | s 0 | B12 |
2 | 13 | | Trần Thành Vinh | HCM | 2 | w 0 | B12 |
3 | 17 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 1 | s 0 | B12 |
4 | - | | bye | - | - | - 0 | B12 |
Nguyễn Hoàng Khánh 1826 TNG Rp:1890 Pts. 2 |
1 | 13 | | Châu Thiên Phú | HCM | 1,5 | w 1 | B14 |
2 | 7 | | Cao Trí Dũng | LDO | 1 | s 1 | B14 |
3 | 1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | HCM | 3 | s 0 | B14 |
4 | 9 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 2 | w | B14 |
Trần Hải Triều 1771 TNG Rp:2356 Pts. 3 |
1 | 15 | | Nguyễn Quang Minh (CH) | HCM | 1 | w 1 | B14 |
2 | 21 | | Trương Gia Phong | TNG | 1 | s 1 | B14 |
3 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 1,5 | w 1 | B14 |
4 | 1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | HCM | 3 | w | B14 |
Cao Minh Tùng 1735 TNG Rp:1777 Pts. 2 |
1 | 16 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 1 | s 1 | B14 |
2 | 1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | HCM | 3 | w 0 | B14 |
3 | 15 | | Nguyễn Quang Minh (CH) | HCM | 1 | s 1 | B14 |
4 | 12 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 2 | w | B14 |
Trương Gia Phong 0 TNG Rp:873 Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
2 | 5 | | Trần Hải Triều | TNG | 3 | w 0 | B14 |
3 | 12 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 2 | s 0 | B14 |
4 | 7 | | Cao Trí Dũng | LDO | 1 | w | B14 |
Trần Đức Khoa 1575 TNG Rp:1567 Pts. 1 |
1 | 4 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 2,5 | w 0 | B16 |
2 | 26 | | Phan Minh Bảo | LAN | 0,5 | s 1 | B16 |
3 | 8 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 2 | w 0 | B16 |
Thân Tuấn Kiệt 1447 TNG Rp:1519 Pts. 1 |
1 | 8 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 2 | w 0 | B16 |
2 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 1 | s 1 | B16 |
3 | 19 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1 | w 0 | B16 |
Dương Gia Bảo 0 TNG Rp:1529 Pts. 1 |
1 | 9 | | Cao Kiến Bình | DON | 2 | s ½ | B16 |
2 | 20 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 1 | w ½ | B16 |
3 | 11 | | Lê Vinh | RGI | 2 | s 0 | B16 |
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1307 Pts. 0,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 2 | w 0 | B16 |
2 | 17 | | Nguyễn Ninh Việt Anh | NBI | 1 | s 0 | B16 |
3 | 26 | | Phan Minh Bảo | LAN | 0,5 | w ½ | B16 |
Hoàng Đình Tùng 1507 TNG Rp:1502 Pts. 1 |
1 | 5 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 2 | s 0 | B20 |
2 | 17 | | Võ Văn Việt | NTH | 1 | w 1 | B20 |
3 | 11 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 2 | s 0 | B20 |
4 | 3 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 1,5 | w | B20 |
Phạm Thành Hải 1412 TNG Rp:821 Pts. 0 |
1 | 6 | | Bùi Đăng Khoa | DTH | 2,5 | w 0 | B20 |
2 | 12 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 1 | s 0 | B20 |
3 | 17 | | Võ Văn Việt | NTH | 1 | w 0 | B20 |
4 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0 | s | B20 |
Nguyễn Ngọc Quốc Huy 0 TNG Rp:874 Pts. 0 |
1 | 7 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 2,5 | s 0 | B20 |
2 | 11 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 2 | w 0 | B20 |
3 | 13 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 1 | s 0 | B20 |
4 | 15 | | Phạm Thành Hải | TNG | 0 | w | B20 |
Vũ Bảo Anh 0 TNG Rp:1542 Pts. 1 |
1 | 9 | | Trần Phát Đạt | DTH | 2 | s 0 | B20 |
2 | 13 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 1 | w 1 | B20 |
3 | 10 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 1,5 | s 0 | B20 |
4 | 12 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 1 | s | B20 |
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:1159 Pts. 0,5 |
1 | 2 | | Huỳnh Thanh Trúc | DON | 1 | w 0 | G08 |
2 | 12 | | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | DON | 2 | s 0 | G08 |
3 | 14 | | Tống Gia Linh | TNG | 0,5 | s ½ | G08 |
4 | 8 | | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | 1 | w | G08 |
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1581 Pts. 2 |
1 | 6 | | Bùi Thiên DI | LAN | 1 | w 1 | G08 |
2 | 8 | | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | 1 | s 1 | G08 |
3 | 1 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | DON | 3 | s 0 | G08 |
4 | 10 | | Nguyễn Đức Huyền My | HCM | 2 | w | G08 |
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1127 Pts. 0,5 |
1 | 7 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | HCM | 1,5 | s 0 | G08 |
2 | 10 | | Nguyễn Đức Huyền My | HCM | 2 | s 0 | G08 |
3 | 9 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0,5 | w ½ | G08 |
4 | 11 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | LAN | 0 | w | G08 |
Lý Minh Nguyên 0 TNG Pts. 0 |
1 | 18 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 2 | w 0 | G10 |
2 | 14 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 1 | - 0K | G10 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Pts. 0 |
1 | 3 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 3 | s 0 | G10 |
2 | 17 | | Tống Nguyễn Gia Linh | TNG | 0 | - 0K | G10 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
Tống Nguyễn Gia Linh 0 TNG Pts. 0 |
1 | 8 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 2 | w 0 | G10 |
2 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 0 | - 0K | G10 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | G10 |
Trần Thanh Trúc 836 TNG Rp:422 Pts. 1 |
1 | 6 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 2 | w 0 | G16 |
2 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 2 | s 0 | G16 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | G16 |
4 | 9 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 1 | w | G16 |
Tường Thúy Hạnh 835 TNG Rp:422 Pts. 1 |
1 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 2 | s 0 | G16 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | G16 |
3 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 2 | w 0 | G16 |
4 | 12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 1,5 | s | G16 |
Phạm Ánh Nguyệt 834 TNG Rp:479 Pts. 1 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | G16 |
2 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 3 | w 0 | G16 |
3 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 2 | s 0 | G16 |
4 | 11 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 1 | w | G16 |
|
|
|
|