GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10

Last update 08.06.2025 11:24:11, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsG10
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Rank after Round 2, Pairings/Results
Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 8
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Hữu Minh QuânB08HCM847
2Lê Nguyễn Hoàng DũngB08HCM753
3Vũ Đức NguyênB08BGI750,5
4Vũ Đức ĐạtB08BGI748
5Bùi Duy Minh QuânB08HNO651
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Lê PhaB10HCM949
2Phạm Trí ThànhB10HNO750
3Đặng Hoàng Gia BảoB10HCM750
4Trần Thiện NhânB10HCM6,546,5
5Lê Công HàoB10HCM6,544,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 12
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Chu Đức HuyB12QNI847,5
2Hoàng Mạnh HùngB12BGI7,553
3Lê Nhật NamB12BPH6,550,5
4Nguyễn Phước ThànhB12HCM6,549,5
5Phạm Đức MinhB12BPH6,540
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 14
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Phạm Nhật MinhB14HCM7,547,5
2Lê Thế BảoB14HCM750,5
3Nguyễn Đường HuyB14HCM748,5
4Lê Thanh DươngB14THO746
5Trần Minh QuânB14TTH6,546,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 16
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Hoàng Nhật Minh HuyB16HCM632
2Vũ Xuân BáchB16HCM5,530
3Nguyễn Huy HoàngB16QNI528
4Phạm Hữu MinhB16QNI527,5
5Lê Văn HuyB16BRV524,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 18
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phan Huy HoàngB18HCM626
2Nguyễn Tấn PhátB18HCM5,528,5
3Lê Nguyễn Khang NhậtB18HCM5,526
4Trần Lê Khánh HưngB18HCM4,530,5
5Nguyễn Trọng Minh KhôiB18TTH4,527,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 20
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Trường PhúcB20BPH6,531,5
2Huỳnh Hào PhátB20HCM6,531,5
3Lê Trịnh Vân SơnB20BPH530
4Trần Văn MinhB20BPH530
5Bùi Nguyễn Nhật MinhB20HCM429,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 8
Rank after Round 6
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Võ Hoàng Bảo AnhG08BRV519,5
2Trần Nguyễn Tuệ NhiG08HCM517,5
3Bùi Bảo AnhG08HNO423
4Hoàng Ngọc ChiG08QNI422
5Huỳnh An HươngG08HCM420
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 10
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Thái Thanh TrúcG10HCM946
2Trần Nguyễn Minh ThưG10HCM6,548,5
3Trần Tăng Thanh TúG10BDH648,5
4Đỗ Hà PhươngG10HNO647
5Dương Quỳnh AnhG10HCM640,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 12
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Nguyễn Minh HằngG12HCM850,5
2Trần Ngọc Thủy TiênG12HCM749,5
3Lê Vũ Hương GiangG12TTH747,5
4Trần Lê Ngọc TrinhG12HCM6,546,5
5Lê Ngọc HânG12HCM648,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 14
Final Ranking after 9 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Bùi Mai KhanhG14TTH748,5
2Lê Hoàng Thuỳ LinhG14HCM746,5
3Phạm Minh ChâuG14QNI651,5
4Đỗ Nguyễn Lan AnhG14HCM649,5
5Nguyễn Ngọc Khánh HàG14HCM646,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 16
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Bùi Hồng NgọcG16HCM629
2Ngô Minh AnG16HCM531
3Trần Cao Nhật LamG16HCM529,5
4Lê Ngọc Minh KhuêG16TTH528
5Nguyễn Thị Thùy LâmG16BPH526,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 18
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phùng Bảo QuyênG18BGI726
2Đinh Trần Thanh LamG18HCM627
3Ngô Hồ Thanh TrúcG18HCM527
4Trần Hoàng Bảo ChâuG18BDH428,5
5Trần Ngọc HânG18BRV329,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 20
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Ngô Thừa ÂnG20HCM629
2Trương Ái Tuyết NhiG20BDH626
3Nguyễn Phương NghiG20BDH624
4Võ Nguyễn Quỳnh NhưG20TTH531
5Phạm Tường Vân KhánhG20HCM428
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Lê Nguyễn Hoàng DũngB08HCM21
2Nguyễn Hữu Minh QuânB08HCM21
3Nguyễn Hải QuangB08HNO21
4Vũ Đức ĐạtB08BGI1,51,5
5Vũ Đức NguyênB08BGI1,51,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 10
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đặng Hoàng Gia BảoB10HCM22
2Nguyễn Trí NhânB10BRV22
3Lê PhaB10HCM21
4Hồ Nhật NamB10HCM21
5Phạm Trí ThànhB10HNO1,52,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 12
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Chu Đức HuyB12QNI22
2Thân Võ Huy HoàngB12BRV22
3Nguyễn Đăng KhoaB12QNI1,52,5
4Nguyễn Phước ThànhB12HCM1,52
5Nguyễn Minh KhôiB12HCM1,52
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 14
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phạm Bảo ToànB14BGI22
2Đỗ Phạm Nhật MinhB14HCM21,5
3Trần Nguyễn Minh NhậtB14HCM21
4Lê Thế BảoB14HCM21
5Võ Thành QuýB14HCM21
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 16
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Mạnh ThắngB16HCM22
2Nguyễn Trường HảiB16BPH22
3Vũ Xuân BáchB16HCM21
4Hoàng Nhật Minh HuyB16HCM1,52,5
5Đoàn Vũ Nam KhangB16HCM1,51,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 18
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Tấn PhátB18HCM22
2Trần Lê Khánh HưngB18HCM21,5
3Phan Huy HoàngB18HCM1,52,5
4Lê Nguyễn Khang NhậtB18HCM1,52
5Lê KhươngB18BDH12,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 20
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Hoàng Hữu KhangB20HCM22,5
2Huỳnh Hào PhátB20HCM21,5
3Nguyễn Trường PhúcB20BPH21
4Lê Trịnh Vân SơnB20BPH13
5Trần Đăng HuyB20BRV12,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 10
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Ngô Gia TuệG10HCM22
2Nguyễn Ngọc Minh HoàG10HCM21,5
3Thái Thanh TrúcG10HCM21
4Vũ Xuân Minh ChâuG10HCM20,5
5Trần Tăng Thanh TúG10BDH13
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 12
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trương Gia HânG12BDH22
2Trần Nguyễn Minh HằngG12HCM21,5
3Đỗ Hồng TràG12BRV21
4Lâm Hoàng Hải NgọcG12HCM21
5Trần Lê Ngọc TrinhG12HCM1,52
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 14
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đỗ Nguyễn Lan AnhG14HCM21,5
2Đỗ Nguyễn Minh HằngG14HCM21,5
3Phạm Minh ChâuG14QNI1,52
4Đào Phạm Hà LinhG14QNI1,51,5
5Nguyễn Thiên KimG14QNI12,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 16
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Trác Hoàng ThyG16HCM21,5
2Vũ Nhã UyênG16HCM21
3Trần Bích PhươngG16HCM21
4Nguyễn Thùy DươngG16TTH1,52
5Bùi Hồng NgọcG16HCM1,52
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 18
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phùng Bảo QuyênG18BGI21,5
2Đinh Trần Thanh LamG18HCM21
3Đặng Hoàng Gia MyG18HCM1,52,5
4Trần Trà MyG18BGI1,51,5
5Trần Hoàng Bảo ChâuG18BDH12,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 20
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Khánh HuyềnG20BGI22,5
2Ngô Thừa ÂnG20HCM22
3Nguyễn Phương NghiG20BDH20,5
4Trần Bảo HânG20BGI1,51,5
5Trương Ái Tuyết NhiG20BDH13
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 8
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Châu Tuấn AnhB08BRV22
2Lành Lê Khôi NguyênB08HCM22
3Thân Quang PhúcB08BGI1,52,5
4Trương Đức Minh KhôiB08HNO1,52
5Huỳnh Minh KhôiB08HCM1,52
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 10
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Thành DanhB10TTH21,5
2Phan Hồ Minh HuyB10HCM21,5
3Tạ Quốc TrungB10HNO21,5
4Nguyễn Minh KhoaB10HCM1,52
5Nguyễn KhoaB10TTH1,52
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 12
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Triệu Trung DũngB12HCM22
2Đỗ Quốc TuấnB12BRV21,5
3Phạm Hoàng QuânB12HCM21,5
4Hán Huy VũB12DAN20
5Nguyễn Trực TấnB12HCM12,5
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 14
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Khánh HoàngB14HCM22
2Trương Gia BảoB14HCM21,5
3Lương Viễn ThànhB14HCM1,51
4Văn Viết DũngB14BPH1,51
5Nguyễn Hữu KhoaB14BPH13
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 12
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nhữ Như ÝG12HNO22,5
2Nguyễn Thái AnG12HNO22
3Phan Hồ Minh ChâuG12HCM22
4Nguyễn Ngọc Nhã UyênG12BRV12,5
5Hồ Ý PhươngG12BRV12
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 6
Final Ranking after 3 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Võ Quang MinhB06HCM33,00
2Trần Minh LongB06HCM21,00
3Nguyễn Minh GiápB06BRV10,00
4Đỗ Thiên AnB06HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 6
Final Ranking after 5 Rounds
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Tuệ MẫnG06BDH510,00
2Trần Nguyễn Gia HânG06HCM46,00
3Trần Ngọc Phương ThảoG06HCM33,00
4Trần Linh ĐanG06HCM21,00
5Nguyễn Nhất PhươngG06HCM10,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 6
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Nguyễn Minh GiápB06BRV20,00
Võ Quang MinhB06HCM20,00
3Đỗ Thiên AnB06HCM00,00
Trần Minh LongB06HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 6
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Nguyễn Gia HânG06HCM11,00
2Trần Ngọc Phương ThảoG06HCM10,00
3Đỗ Ngọc LinhG06HNO00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 8
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Hoàng Ngọc ChiG08QNI20,50
2Trần Ngọc Khánh QuỳnhG08HCM20,00
3Huỳnh An HươngG08HCM20,00
4Võ Hoàng Bảo AnhG08BRV1,50,25
5Lê Thùy LinhG08HCM0,50,75
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 16
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phạm Minh TiếnB16HCM20,00
2Triệu Quốc TríB16BPH1,50,25
3Nguyễn Văn HòaB16HCM0,50,75
4Ngô Minh KhangB16HCM00,00
Nguyễn Võ Gia HuyB16BPH00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 18
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Phạm Quốc ThắngB18BDH20,00
2Trần Đình BảoB18HCM1,50,25
3Nguyễn Tuấn DũngB18HCM0,50,75
4Nguyễn Hồ Minh KhoaB18HCM00,00
Nguyễn Hoàng NhânB18BDH00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 20
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Tôn Thất LâmB20HCM21,00
2Trương Nguyễn Thanh BìnhB20HCM11,00
3Huỳnh Trọng TríB20BRV10,00
4Phạm Huy Hải SơnB20BRV00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 6
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trần Tuệ MẫnG06BDH11,00
2Trần Linh ĐanG06HCM10,00
3Nguyễn Nhất PhươngG06HCM00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 8
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Bùi Bảo AnhG08HNO21,00
Trần Nguyễn Tuệ NhiG08HCM21,00
3Nguyễn Đỗ Phương AnhG08HCM10,00
4Nguyễn Khánh LinhG08THO10,00
5Âu Ngọc DiệpG08HPH00,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Đõ Hoàng Thiên HạnhG10HCM21,00
Đỗ Minh ChiG10HNO21,00
3Đoàn Thị Thái HòaG10HNO20,00
4Hán Thị Phú BìnhG10DAN11,00
5Trần Ngọc Anh ThưG10HCM11,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 14
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Huỳnh Tri GiaoG14BPH21,00
2Trần Cao Phương LiênG14HCM20,00
3Trần Thảo VyG14HCM11,00
4Lê Nguyễn Minh NgọcG14HCM11,00
5Phan Võ Khánh ThyG14HCM10,00
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 20
Rank after Round 2
Rk.NameTypFEDPts. TB1 
1Trịnh Gia HânG20HCM11,00
Vũ Ngọc Kim LanG20HCM11,00
3Đặng Lê Như ÝG20HCM11,00
Nguyễn Hồ Minh ThyG20HCM11,00