GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10Last update 08.06.2025 11:24:11, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Rank after Round 2, Pairings/Results |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 8 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hữu Minh Quân | B08 | HCM | 8 | 47 |
2 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | B08 | HCM | 7 | 53 |
3 | Vũ Đức Nguyên | B08 | BGI | 7 | 50,5 |
4 | Vũ Đức Đạt | B08 | BGI | 7 | 48 |
5 | Bùi Duy Minh Quân | B08 | HNO | 6 | 51 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Pha | B10 | HCM | 9 | 49 |
2 | Phạm Trí Thành | B10 | HNO | 7 | 50 |
3 | Đặng Hoàng Gia Bảo | B10 | HCM | 7 | 50 |
4 | Trần Thiện Nhân | B10 | HCM | 6,5 | 46,5 |
5 | Lê Công Hào | B10 | HCM | 6,5 | 44,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 12 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Chu Đức Huy | B12 | QNI | 8 | 47,5 |
2 | Hoàng Mạnh Hùng | B12 | BGI | 7,5 | 53 |
3 | Lê Nhật Nam | B12 | BPH | 6,5 | 50,5 |
4 | Nguyễn Phước Thành | B12 | HCM | 6,5 | 49,5 |
5 | Phạm Đức Minh | B12 | BPH | 6,5 | 40 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | B14 | HCM | 7,5 | 47,5 |
2 | Lê Thế Bảo | B14 | HCM | 7 | 50,5 |
3 | Nguyễn Đường Huy | B14 | HCM | 7 | 48,5 |
4 | Lê Thanh Dương | B14 | THO | 7 | 46 |
5 | Trần Minh Quân | B14 | TTH | 6,5 | 46,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 16 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Nhật Minh Huy | B16 | HCM | 6 | 32 |
2 | Vũ Xuân Bách | B16 | HCM | 5,5 | 30 |
3 | Nguyễn Huy Hoàng | B16 | QNI | 5 | 28 |
4 | Phạm Hữu Minh | B16 | QNI | 5 | 27,5 |
5 | Lê Văn Huy | B16 | BRV | 5 | 24,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 18 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phan Huy Hoàng | B18 | HCM | 6 | 26 |
2 | Nguyễn Tấn Phát | B18 | HCM | 5,5 | 28,5 |
3 | Lê Nguyễn Khang Nhật | B18 | HCM | 5,5 | 26 |
4 | Trần Lê Khánh Hưng | B18 | HCM | 4,5 | 30,5 |
5 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | B18 | TTH | 4,5 | 27,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trường Phúc | B20 | BPH | 6,5 | 31,5 |
2 | Huỳnh Hào Phát | B20 | HCM | 6,5 | 31,5 |
3 | Lê Trịnh Vân Sơn | B20 | BPH | 5 | 30 |
4 | Trần Văn Minh | B20 | BPH | 5 | 30 |
5 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | B20 | HCM | 4 | 29,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 8 |
Rank after Round 6 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Võ Hoàng Bảo Anh | G08 | BRV | 5 | 19,5 |
2 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | G08 | HCM | 5 | 17,5 |
3 | Bùi Bảo Anh | G08 | HNO | 4 | 23 |
4 | Hoàng Ngọc Chi | G08 | QNI | 4 | 22 |
5 | Huỳnh An Hương | G08 | HCM | 4 | 20 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 10 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Thái Thanh Trúc | G10 | HCM | 9 | 46 |
2 | Trần Nguyễn Minh Thư | G10 | HCM | 6,5 | 48,5 |
3 | Trần Tăng Thanh Tú | G10 | BDH | 6 | 48,5 |
4 | Đỗ Hà Phương | G10 | HNO | 6 | 47 |
5 | Dương Quỳnh Anh | G10 | HCM | 6 | 40,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 12 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | G12 | HCM | 8 | 50,5 |
2 | Trần Ngọc Thủy Tiên | G12 | HCM | 7 | 49,5 |
3 | Lê Vũ Hương Giang | G12 | TTH | 7 | 47,5 |
4 | Trần Lê Ngọc Trinh | G12 | HCM | 6,5 | 46,5 |
5 | Lê Ngọc Hân | G12 | HCM | 6 | 48,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 14 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | G14 | TTH | 7 | 48,5 |
2 | Lê Hoàng Thuỳ Linh | G14 | HCM | 7 | 46,5 |
3 | Phạm Minh Châu | G14 | QNI | 6 | 51,5 |
4 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | G14 | HCM | 6 | 49,5 |
5 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | G14 | HCM | 6 | 46,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 16 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Hồng Ngọc | G16 | HCM | 6 | 29 |
2 | Ngô Minh An | G16 | HCM | 5 | 31 |
3 | Trần Cao Nhật Lam | G16 | HCM | 5 | 29,5 |
4 | Lê Ngọc Minh Khuê | G16 | TTH | 5 | 28 |
5 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | G16 | BPH | 5 | 26,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 18 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phùng Bảo Quyên | G18 | BGI | 7 | 26 |
2 | Đinh Trần Thanh Lam | G18 | HCM | 6 | 27 |
3 | Ngô Hồ Thanh Trúc | G18 | HCM | 5 | 27 |
4 | Trần Hoàng Bảo Châu | G18 | BDH | 4 | 28,5 |
5 | Trần Ngọc Hân | G18 | BRV | 3 | 29,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Thừa Ân | G20 | HCM | 6 | 29 |
2 | Trương Ái Tuyết Nhi | G20 | BDH | 6 | 26 |
3 | Nguyễn Phương Nghi | G20 | BDH | 6 | 24 |
4 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | G20 | TTH | 5 | 31 |
5 | Phạm Tường Vân Khánh | G20 | HCM | 4 | 28 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | B08 | HCM | 2 | 1 |
2 | Nguyễn Hữu Minh Quân | B08 | HCM | 2 | 1 |
3 | Nguyễn Hải Quang | B08 | HNO | 2 | 1 |
4 | Vũ Đức Đạt | B08 | BGI | 1,5 | 1,5 |
5 | Vũ Đức Nguyên | B08 | BGI | 1,5 | 1,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | B10 | HCM | 2 | 2 |
2 | Nguyễn Trí Nhân | B10 | BRV | 2 | 2 |
3 | Lê Pha | B10 | HCM | 2 | 1 |
4 | Hồ Nhật Nam | B10 | HCM | 2 | 1 |
5 | Phạm Trí Thành | B10 | HNO | 1,5 | 2,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 12 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Chu Đức Huy | B12 | QNI | 2 | 2 |
2 | Thân Võ Huy Hoàng | B12 | BRV | 2 | 2 |
3 | Nguyễn Đăng Khoa | B12 | QNI | 1,5 | 2,5 |
4 | Nguyễn Phước Thành | B12 | HCM | 1,5 | 2 |
5 | Nguyễn Minh Khôi | B12 | HCM | 1,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 14 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Bảo Toàn | B14 | BGI | 2 | 2 |
2 | Đỗ Phạm Nhật Minh | B14 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Trần Nguyễn Minh Nhật | B14 | HCM | 2 | 1 |
4 | Lê Thế Bảo | B14 | HCM | 2 | 1 |
5 | Võ Thành Quý | B14 | HCM | 2 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 16 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Mạnh Thắng | B16 | HCM | 2 | 2 |
2 | Nguyễn Trường Hải | B16 | BPH | 2 | 2 |
3 | Vũ Xuân Bách | B16 | HCM | 2 | 1 |
4 | Hoàng Nhật Minh Huy | B16 | HCM | 1,5 | 2,5 |
5 | Đoàn Vũ Nam Khang | B16 | HCM | 1,5 | 1,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 18 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Tấn Phát | B18 | HCM | 2 | 2 |
2 | Trần Lê Khánh Hưng | B18 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Phan Huy Hoàng | B18 | HCM | 1,5 | 2,5 |
4 | Lê Nguyễn Khang Nhật | B18 | HCM | 1,5 | 2 |
5 | Lê Khương | B18 | BDH | 1 | 2,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Hữu Khang | B20 | HCM | 2 | 2,5 |
2 | Huỳnh Hào Phát | B20 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Nguyễn Trường Phúc | B20 | BPH | 2 | 1 |
4 | Lê Trịnh Vân Sơn | B20 | BPH | 1 | 3 |
5 | Trần Đăng Huy | B20 | BRV | 1 | 2,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Gia Tuệ | G10 | HCM | 2 | 2 |
2 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | G10 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Thái Thanh Trúc | G10 | HCM | 2 | 1 |
4 | Vũ Xuân Minh Châu | G10 | HCM | 2 | 0,5 |
5 | Trần Tăng Thanh Tú | G10 | BDH | 1 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 12 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trương Gia Hân | G12 | BDH | 2 | 2 |
2 | Trần Nguyễn Minh Hằng | G12 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Đỗ Hồng Trà | G12 | BRV | 2 | 1 |
4 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | G12 | HCM | 2 | 1 |
5 | Trần Lê Ngọc Trinh | G12 | HCM | 1,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 14 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Nguyễn Lan Anh | G14 | HCM | 2 | 1,5 |
2 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | G14 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Phạm Minh Châu | G14 | QNI | 1,5 | 2 |
4 | Đào Phạm Hà Linh | G14 | QNI | 1,5 | 1,5 |
5 | Nguyễn Thiên Kim | G14 | QNI | 1 | 2,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 16 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | G16 | HCM | 2 | 1,5 |
2 | Vũ Nhã Uyên | G16 | HCM | 2 | 1 |
3 | Trần Bích Phương | G16 | HCM | 2 | 1 |
4 | Nguyễn Thùy Dương | G16 | TTH | 1,5 | 2 |
5 | Bùi Hồng Ngọc | G16 | HCM | 1,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 18 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phùng Bảo Quyên | G18 | BGI | 2 | 1,5 |
2 | Đinh Trần Thanh Lam | G18 | HCM | 2 | 1 |
3 | Đặng Hoàng Gia My | G18 | HCM | 1,5 | 2,5 |
4 | Trần Trà My | G18 | BGI | 1,5 | 1,5 |
5 | Trần Hoàng Bảo Châu | G18 | BDH | 1 | 2,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Khánh Huyền | G20 | BGI | 2 | 2,5 |
2 | Ngô Thừa Ân | G20 | HCM | 2 | 2 |
3 | Nguyễn Phương Nghi | G20 | BDH | 2 | 0,5 |
4 | Trần Bảo Hân | G20 | BGI | 1,5 | 1,5 |
5 | Trương Ái Tuyết Nhi | G20 | BDH | 1 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 8 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Châu Tuấn Anh | B08 | BRV | 2 | 2 |
2 | Lành Lê Khôi Nguyên | B08 | HCM | 2 | 2 |
3 | Thân Quang Phúc | B08 | BGI | 1,5 | 2,5 |
4 | Trương Đức Minh Khôi | B08 | HNO | 1,5 | 2 |
5 | Huỳnh Minh Khôi | B08 | HCM | 1,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thành Danh | B10 | TTH | 2 | 1,5 |
2 | Phan Hồ Minh Huy | B10 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Tạ Quốc Trung | B10 | HNO | 2 | 1,5 |
4 | Nguyễn Minh Khoa | B10 | HCM | 1,5 | 2 |
5 | Nguyễn Khoa | B10 | TTH | 1,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 12 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Triệu Trung Dũng | B12 | HCM | 2 | 2 |
2 | Đỗ Quốc Tuấn | B12 | BRV | 2 | 1,5 |
3 | Phạm Hoàng Quân | B12 | HCM | 2 | 1,5 |
4 | Hán Huy Vũ | B12 | DAN | 2 | 0 |
5 | Nguyễn Trực Tấn | B12 | HCM | 1 | 2,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 14 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Khánh Hoàng | B14 | HCM | 2 | 2 |
2 | Trương Gia Bảo | B14 | HCM | 2 | 1,5 |
3 | Lương Viễn Thành | B14 | HCM | 1,5 | 1 |
4 | Văn Viết Dũng | B14 | BPH | 1,5 | 1 |
5 | Nguyễn Hữu Khoa | B14 | BPH | 1 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 12 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nhữ Như Ý | G12 | HNO | 2 | 2,5 |
2 | Nguyễn Thái An | G12 | HNO | 2 | 2 |
3 | Phan Hồ Minh Châu | G12 | HCM | 2 | 2 |
4 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | G12 | BRV | 1 | 2,5 |
5 | Hồ Ý Phương | G12 | BRV | 1 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NAM 6 |
Final Ranking after 3 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Võ Quang Minh | B06 | HCM | 3 | 3,00 |
2 | Trần Minh Long | B06 | HCM | 2 | 1,00 |
3 | Nguyễn Minh Giáp | B06 | BRV | 1 | 0,00 |
4 | Đỗ Thiên An | B06 | HCM | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ SIÊU CHỚP - NỮ 6 |
Final Ranking after 5 Rounds |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Tuệ Mẫn | G06 | BDH | 5 | 10,00 |
2 | Trần Nguyễn Gia Hân | G06 | HCM | 4 | 6,00 |
3 | Trần Ngọc Phương Thảo | G06 | HCM | 3 | 3,00 |
4 | Trần Linh Đan | G06 | HCM | 2 | 1,00 |
5 | Nguyễn Nhất Phương | G06 | HCM | 1 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 6 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Minh Giáp | B06 | BRV | 2 | 0,00 |
| Võ Quang Minh | B06 | HCM | 2 | 0,00 |
3 | Đỗ Thiên An | B06 | HCM | 0 | 0,00 |
| Trần Minh Long | B06 | HCM | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 6 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Nguyễn Gia Hân | G06 | HCM | 1 | 1,00 |
2 | Trần Ngọc Phương Thảo | G06 | HCM | 1 | 0,00 |
3 | Đỗ Ngọc Linh | G06 | HNO | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 8 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Ngọc Chi | G08 | QNI | 2 | 0,50 |
2 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | G08 | HCM | 2 | 0,00 |
3 | Huỳnh An Hương | G08 | HCM | 2 | 0,00 |
4 | Võ Hoàng Bảo Anh | G08 | BRV | 1,5 | 0,25 |
5 | Lê Thùy Linh | G08 | HCM | 0,5 | 0,75 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 16 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Minh Tiến | B16 | HCM | 2 | 0,00 |
2 | Triệu Quốc Trí | B16 | BPH | 1,5 | 0,25 |
3 | Nguyễn Văn Hòa | B16 | HCM | 0,5 | 0,75 |
4 | Ngô Minh Khang | B16 | HCM | 0 | 0,00 |
| Nguyễn Võ Gia Huy | B16 | BPH | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 18 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Quốc Thắng | B18 | BDH | 2 | 0,00 |
2 | Trần Đình Bảo | B18 | HCM | 1,5 | 0,25 |
3 | Nguyễn Tuấn Dũng | B18 | HCM | 0,5 | 0,75 |
4 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | B18 | HCM | 0 | 0,00 |
| Nguyễn Hoàng Nhân | B18 | BDH | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Tôn Thất Lâm | B20 | HCM | 2 | 1,00 |
2 | Trương Nguyễn Thanh Bình | B20 | HCM | 1 | 1,00 |
3 | Huỳnh Trọng Trí | B20 | BRV | 1 | 0,00 |
4 | Phạm Huy Hải Sơn | B20 | BRV | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 6 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Tuệ Mẫn | G06 | BDH | 1 | 1,00 |
2 | Trần Linh Đan | G06 | HCM | 1 | 0,00 |
3 | Nguyễn Nhất Phương | G06 | HCM | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 8 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Bảo Anh | G08 | HNO | 2 | 1,00 |
| Trần Nguyễn Tuệ Nhi | G08 | HCM | 2 | 1,00 |
3 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | G08 | HCM | 1 | 0,00 |
4 | Nguyễn Khánh Linh | G08 | THO | 1 | 0,00 |
5 | Âu Ngọc Diệp | G08 | HPH | 0 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đõ Hoàng Thiên Hạnh | G10 | HCM | 2 | 1,00 |
| Đỗ Minh Chi | G10 | HNO | 2 | 1,00 |
3 | Đoàn Thị Thái Hòa | G10 | HNO | 2 | 0,00 |
4 | Hán Thị Phú Bình | G10 | DAN | 1 | 1,00 |
5 | Trần Ngọc Anh Thư | G10 | HCM | 1 | 1,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 14 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Huỳnh Tri Giao | G14 | BPH | 2 | 1,00 |
2 | Trần Cao Phương Liên | G14 | HCM | 2 | 0,00 |
3 | Trần Thảo Vy | G14 | HCM | 1 | 1,00 |
4 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | G14 | HCM | 1 | 1,00 |
5 | Phan Võ Khánh Thy | G14 | HCM | 1 | 0,00 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 20 |
Rank after Round 2 |
Rk. | Name | Typ | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trịnh Gia Hân | G20 | HCM | 1 | 1,00 |
| Vũ Ngọc Kim Lan | G20 | HCM | 1 | 1,00 |
3 | Đặng Lê Như Ý | G20 | HCM | 1 | 1,00 |
| Nguyễn Hồ Minh Thy | G20 | HCM | 1 | 1,00 |
|
|
|