GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10Last update 08.06.2025 11:24:11, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Rank after Round 2, Pairings/Results |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team BRV
SNo | Name | FED | 1 | 2 | Pts. | Rk. | |
2 | Nguyễn Minh Giáp | BRV | 0 | 1 | 1 | 3 | CỜ SIÊU CHỚP: B06 |
2 | Châu Tuấn Anh | BRV | 0 | 0 | 5 | 14 | B08 |
4 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 0 | 0 | 4 | 17 | B08 |
9 | Lê Văn Pháp | BRV | 0 | 0 | 4 | 24 | B08 |
12 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 1 | 0 | 4 | 18 | B08 |
16 | Thái Huy Thông | BRV | 0 | 0 | 2 | 28 | B08 |
5 | Nguyễn Trí Nhân | BRV | 1 | 1 | 5 | 16 | B10 |
7 | Đỗ Quốc Thiên | BRV | ½ | 1 | 5,5 | 7 | B10 |
8 | La Bình An | BRV | 1 | 1 | 5 | 11 | B10 |
13 | Lê Hoàng Phúc Nguyên | BRV | 0 | 0 | 0 | 40 | B10 |
38 | Võ Nguyên Khang | BRV | 0 | 1 | 5 | 19 | B10 |
6 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 0 | 0 | 3,5 | 27 | B12 |
8 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 0 | 0 | 4,5 | 18 | B12 |
12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 0 | 0 | 3,5 | 29 | B12 |
17 | Phạm Quang Vinh | BRV | 0 | 0 | 3,5 | 28 | B12 |
26 | Trần Minh Phúc | BRV | 0 | 1 | 4 | 26 | B12 |
13 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 0 | 0 | 2,5 | 39 | B14 |
15 | Ma Đức Thịnh | BRV | 0 | 0 | 3,5 | 34 | B14 |
26 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | ½ | 0 | 4 | 30 | B14 |
34 | Văn Bảo Quân | BRV | ½ | 0 | 4 | 29 | B14 |
37 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 1 | 0 | 3,5 | 35 | B14 |
41 | Trần Nhất Thiên | BRV | 1 | 1 | 3 | 37 | B14 |
11 | Lê Văn Huy | BRV | 1 | 1 | 5 | 5 | B16 |
17 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 0 | 1 | 4 | 9 | B16 |
19 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 0 | 0 | 3 | 18 | B16 |
4 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 0 | 1 | 3 | 12 | B20 |
7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 0 | 0 | 2 | 19 | B20 |
10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 0 | ½ | 2,5 | 17 | B20 |
12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 0 | 0 | 1 | 21 | B20 |
16 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 0 | ½ | 3 | 15 | B20 |
17 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 1 | 0 | 2,5 | 16 | B20 |
18 | Trần Đăng Huy | BRV | 0 | 1 | 3 | 13 | B20 |
19 | Phạm Trần An Huy | BRV | 0 | 1 | 2 | 18 | B20 |
20 | Trương Quang Anh | BRV | 1 | 0 | 4 | 6 | B20 |
1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 1 | 1 | 5 | 1 | G08 |
8 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 1 | 0 | 3 | 8 | G08 |
5 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 0 | 0 | 1 | 23 | G10 |
9 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 1 | 0 | 5 | 13 | G10 |
13 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 0 | 0 | 2 | 22 | G10 |
5 | Đỗ Hồng Trà | BRV | 1 | 1 | 4,5 | 14 | G12 |
6 | Hồ Ý Phương | BRV | 0 | 1 | 4 | 18 | G12 |
9 | Ma Hải Mi | BRV | 0 | 0 | 3,5 | 26 | G12 |
10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 0 | 1 | 4 | 24 | G12 |
28 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 0 | 1 | 5 | 13 | G12 |
15 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 0 | 1 | 4 | 21 | G14 |
16 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 0 | 1 | 3 | 24 | G14 |
5 | Đỗ Mai Chi | BRV | 0 | 1 | 4 | 6 | G16 |
8 | Hồ Tâm Như | BRV | 1 | 0 | 3 | 9 | G16 |
8 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0 | ½ | 2 | 11 | G18 |
11 | Trần Ngọc Hân | BRV | 1 | 0 | 3 | 5 | G18 |
12 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 0 | ½ | 2,5 | 8 | G18 |
2 | Nguyễn Minh Giáp | BRV | 1 | 1 | 2 | 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: B06 |
2 | Lê Văn Pháp | BRV | 0 | 0 | 0 | 11 | B08 |
4 | Thái Huy Thông | BRV | 0 | 1 | 1 | 9 | B08 |
4 | Nguyễn Trí Nhân | BRV | 1 | 1 | 2 | 2 | B10 |
6 | Đỗ Quốc Thiên | BRV | 0 | 1 | 1 | 15 | B10 |
7 | La Bình An | BRV | 0 | 1 | 1 | 14 | B10 |
4 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 1 | 1 | 2 | 2 | B12 |
14 | Trần Minh Phúc | BRV | 0 | 1 | 1 | 12 | B12 |
11 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 0 | 0 | 0 | 22 | B14 |
19 | Văn Bảo Quân | BRV | 0 | 1 | 1 | 16 | B14 |
22 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 0 | 0 | 0 | 25 | B14 |
24 | Trần Nhất Thiên | BRV | 0 | 1 | 1 | 17 | B14 |
13 | Lê Văn Huy | BRV | 0 | 1 | 1 | 15 | B16 |
17 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 0 | 0 | 0 | 21 | B16 |
19 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 0 | 0 | 0 | 22 | B16 |
7 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 0 | ½ | 0,5 | 10 | B20 |
8 | Trần Phúc Hoàng | BRV | ½ | 0 | 0,5 | 11 | B20 |
9 | Trần Đăng Huy | BRV | 0 | 1 | 1 | 5 | B20 |
11 | Phạm Trần An Huy | BRV | 0 | 0 | 0 | 12 | B20 |
1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 1 | ½ | 1,5 | 4 | G08 |
4 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 0 | 0 | 0 | 7 | G08 |
6 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 0 | 1 | 1 | 8 | G10 |
4 | Đỗ Hồng Trà | BRV | 1 | 1 | 2 | 3 | G12 |
18 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 0 | 0 | 0 | 17 | G12 |
5 | Đỗ Mai Chi | BRV | 0 | 1 | 1 | 12 | G16 |
8 | Hồ Tâm Như | BRV | 1 | 0 | 1 | 9 | G16 |
6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0 | ½ | 0,5 | 7 | G18 |
9 | Trần Ngọc Hân | BRV | 0 | ½ | 0,5 | 9 | G18 |
10 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 0 | ½ | 0,5 | 10 | G18 |
2 | Châu Tuấn Anh | BRV | 1 | 1 | 2 | 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
4 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 0 | 0 | 0 | 18 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
10 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 1 | 0 | 1 | 10 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
3 | Lê Hoàng Phúc Nguyên | BRV | 0 | 0 | 0 | 18 | B10 |
18 | Võ Nguyên Khang | BRV | 0 | 1 | 1 | 12 | B10 |
2 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 1 | 1 | 2 | 2 | B12 |
5 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 0 | 1 | 1 | 10 | B12 |
10 | Phạm Quang Vinh | BRV | 1 | 0 | 1 | 8 | B12 |
4 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 1 | 0 | 1 | 7 | B14 |
6 | Ma Đức Thịnh | BRV | 0 | ½ | 0,5 | 10 | B14 |
1 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 0 | 1 | 1 | 3 | B20 |
2 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 0 | 0 | 0 | 4 | B20 |
2 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 0 | 0 | 0 | 8 | G10 |
7 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 0 | 0 | 0 | 9 | G10 |
2 | Hồ Ý Phương | BRV | 0 | 1 | 1 | 5 | G12 |
3 | Ma Hải Mi | BRV | 0 | 0 | 0 | 11 | G12 |
4 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 1 | 0 | 1 | 4 | G12 |
4 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 0 | 0 | 0 | 8 | G14 |
5 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 0 | 0 | 0 | 9 | G14 |
Player details
Nguyễn Minh Giáp 1000 BRV Rp:875 Pts. 1 |
1 | 3 | Trần Minh Long | HCM | 2 | w 0 | CỜ SIÊU CHỚP: B06 |
2 | 1 | Đỗ Thiên An | HCM | 0 | s 1 | CỜ SIÊU CHỚP: B06 |
3 | 4 | Võ Quang Minh | HCM | 3 | w 0 | CỜ SIÊU CHỚP: B06 |
Châu Tuấn Anh 1100 BRV Rp:1093 Pts. 5 |
1 | 17 | Thân Quang Phúc | BGI | 4,5 | w 0 | B08 |
2 | 13 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 4 | s 0 | B08 |
3 | 8 | Lê Trung Hiếu | DAN | 3 | w 1 | B08 |
4 | 30 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | w 0 | B08 |
5 | 15 | Phạm Huy Đăng | HCM | 4 | s 1 | B08 |
6 | 14 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 4 | w 1 | B08 |
7 | 26 | Lành Lê Khôi Nguyên | HCM | 5 | s 1 | B08 |
8 | 28 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 5 | s 1 | B08 |
9 | 23 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 6 | w 0 | B08 |
Doanh Bảo Khánh 1100 BRV Rp:981 Pts. 4 |
1 | 19 | Lê Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 7 | w 0 | B08 |
2 | 25 | Trương Đức Minh Khôi | HNO | 6 | s 0 | B08 |
3 | 9 | Lê Văn Pháp | BRV | 4 | w 1 | B08 |
4 | 27 | Văn Tùng Quân | HCM | 3 | s 1 | B08 |
5 | 13 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 4 | w 1 | B08 |
6 | 28 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 5 | s 0 | B08 |
7 | 10 | Lưu Tuấn Hải | HCM | 5 | w 0 | B08 |
8 | 30 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | s 0 | B08 |
9 | 29 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 3 | w 1 | B08 |
Lê Văn Pháp 1100 BRV Rp:1011 Pts. 4 |
1 | 24 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 5 | s 0 | B08 |
2 | 18 | Vũ Hải Đăng | QNI | 4 | w 0 | B08 |
3 | 4 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 4 | s 0 | B08 |
4 | 16 | Thái Huy Thông | BRV | 2 | w 1 | B08 |
5 | 6 | Hoàng Bảo Long | HCM | 1 | s 1 | B08 |
6 | 29 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 3 | w 0 | B08 |
7 | 11 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 0 | s 1 | B08 |
8 | 15 | Phạm Huy Đăng | HCM | 4 | w 1 | B08 |
9 | 28 | Trần Lê Đình Khang | HCM | 5 | s 0 | B08 |
Nguyễn Minh Trí 1100 BRV Rp:1004 Pts. 4 |
1 | 27 | Văn Tùng Quân | HCM | 3 | w 1 | B08 |
2 | 21 | Nguyễn Hữu Minh Quân | HCM | 8 | s 0 | B08 |
3 | 29 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 3 | w 1 | B08 |
4 | 25 | Trương Đức Minh Khôi | HNO | 6 | s 0 | B08 |
5 | 3 | Chu Đức Hoàng | QNI | 5 | w 0 | B08 |
6 | 13 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 4 | s 1 | B08 |
7 | 5 | Đỗ Thiên Long | HNO | 4 | w 1 | B08 |
8 | 10 | Lưu Tuấn Hải | HCM | 5 | s 0 | B08 |
9 | 7 | Lê Khải Tâm | HCM | 5 | w 0 | B08 |
Thái Huy Thông 1100 BRV Rp:865 Pts. 2 |
1 | 1 | Bùi Huỳnh Khải | HCM | 4,5 | w 0 | B08 |
2 | 7 | Lê Khải Tâm | HCM | 5 | s 0 | B08 |
3 | 5 | Đỗ Thiên Long | HNO | 4 | w 0 | B08 |
4 | 9 | Lê Văn Pháp | BRV | 4 | s 0 | B08 |
5 | 11 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 0 | s 1 | B08 |
6 | 6 | Hoàng Bảo Long | HCM | 1 | w 1 | B08 |
7 | 14 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 4 | s 0 | B08 |
8 | 27 | Văn Tùng Quân | HCM | 3 | w 0 | B08 |
9 | 8 | Lê Trung Hiếu | DAN | 3 | w 0 | B08 |
Nguyễn Trí Nhân 1807 BRV Rp:1222 Pts. 5 |
1 | 25 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 3 | s 1 | B10 |
2 | 31 | Lê Công Hào | HCM | 6,5 | w 1 | B10 |
3 | 18 | Nguyễn Khánh An | HCM | 5 | s 0 | B10 |
4 | 27 | Phan Hồ Minh Huy | HCM | 6,5 | w 0 | B10 |
5 | 29 | Trần Thiện Nhân | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
6 | 35 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 5 | w 1 | B10 |
7 | 32 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 5 | s 0 | B10 |
8 | 23 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 3,5 | w 1 | B10 |
9 | 17 | Nguyễn Đình Minh Khôi | HCM | 4 | s 1 | B10 |
Đỗ Quốc Thiên 1780 BRV Rp:1428 Pts. 5,5 |
1 | 27 | Phan Hồ Minh Huy | HCM | 6,5 | s ½ | B10 |
2 | 10 | Hà Vũ Tuấn Minh | HCM | 4,5 | w 1 | B10 |
3 | 33 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 5,5 | s 1 | B10 |
4 | 4 | Nguyễn Lê An Khương | BDH | 5 | w 0 | B10 |
5 | 23 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 3,5 | s 1 | B10 |
6 | 18 | Nguyễn Khánh An | HCM | 5 | w 1 | B10 |
7 | 2 | Lê Pha | HCM | 9 | s 0 | B10 |
8 | 31 | Lê Công Hào | HCM | 6,5 | w 0 | B10 |
9 | 11 | Hồ Nhật Nam | HCM | 5 | w 1 | B10 |
La Bình An 1770 BRV Rp:1398 Pts. 5 |
1 | 28 | Tạ Quốc Trung | HNO | 4 | w 1 | B10 |
2 | 36 | Nguyễn Tuấn Anh | BGI | 4 | s 1 | B10 |
3 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 7 | w 0 | B10 |
4 | 26 | Phạm Quang Vinh | HCM | 4 | s 1 | B10 |
5 | 27 | Phan Hồ Minh Huy | HCM | 6,5 | s 1 | B10 |
6 | 34 | Phạm Trí Thành | HNO | 7 | w 0 | B10 |
7 | 33 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 5,5 | s 1 | B10 |
8 | 2 | Lê Pha | HCM | 9 | w 0 | B10 |
9 | 29 | Trần Thiện Nhân | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
Lê Hoàng Phúc Nguyên 1200 BRV Rp:383 Pts. 0 |
1 | 33 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 5,5 | s 0 | B10 |
2 | 35 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 5 | w 0 | B10 |
3 | 22 | Nguyễn Quốc Uy | BGI | 4 | s 0 | B10 |
4 | 10 | Hà Vũ Tuấn Minh | HCM | 4,5 | w 0 | B10 |
5 | 14 | Lê Minh Huy | HCM | 3 | s 0 | B10 |
6 | 20 | Nguyễn Phúc Long | HCM | 1 | w 0 | B10 |
7 | 16 | Nguyễn Đình Minh Khoa | HCM | 3 | s 0 | B10 |
8 | 26 | Phạm Quang Vinh | HCM | 4 | s 0 | B10 |
9 | 25 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 3 | w 0 | B10 |
Võ Nguyên Khang 1087 BRV Rp:1243 Pts. 5 |
1 | 18 | Nguyễn Khánh An | HCM | 5 | s 0 | B10 |
2 | 20 | Nguyễn Phúc Long | HCM | 1 | w 1 | B10 |
3 | 23 | Nguyễn Thành Danh | TTH | 3,5 | s 0 | B10 |
4 | 16 | Nguyễn Đình Minh Khoa | HCM | 3 | w 1 | B10 |
5 | 10 | Hà Vũ Tuấn Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B10 |
6 | 25 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 3 | w 1 | B10 |
7 | 12 | Lê Duy Tân | QNI | 4 | s 0 | B10 |
8 | 9 | Bùi Nam Sơn | HCM | 2,5 | s 1 | B10 |
9 | 15 | Liên Đạt Dân | HCM | 4 | w 1 | B10 |
Thân Võ Huy Hoàng 1680 BRV Rp:1253 Pts. 3,5 |
1 | 22 | Lê Nhật Nam | BPH | 6,5 | w 0 | B12 |
2 | 30 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | B12 |
3 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | w 1 | B12 |
4 | 26 | Trần Minh Phúc | BRV | 4 | s ½ | B12 |
5 | 7 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
6 | 3 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
7 | 25 | Phạm Đức Minh | BPH | 6,5 | w 0 | B12 |
8 | 19 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 5,5 | s 0 | B12 |
9 | 15 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
Đỗ Quốc Tuấn 1300 BRV Rp:1334 Pts. 4,5 |
1 | 24 | Hán Huy Vũ | DAN | 5,5 | w 0 | B12 |
2 | 18 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5 | s 0 | B12 |
3 | 26 | Trần Minh Phúc | BRV | 4 | w 1 | B12 |
4 | 17 | Phạm Quang Vinh | BRV | 3,5 | s 1 | B12 |
5 | 29 | Nguyễn Hữu Hiếu | QNI | 5 | w 0 | B12 |
6 | 15 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4,5 | s ½ | B12 |
7 | 3 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
8 | 30 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | B12 |
9 | 12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | w 1 | B12 |
Nguyễn Minh Thắng 1300 BRV Rp:1123 Pts. 3,5 |
1 | 28 | Trần Nhật Minh | BDH | 4 | w 0 | B12 |
2 | 20 | Trần Lê Thiên Vũ | HCM | 5,5 | s 0 | B12 |
3 | 9 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 2 | w ½ | B12 |
4 | 24 | Hán Huy Vũ | DAN | 5,5 | s 1 | B12 |
5 | 26 | Trần Minh Phúc | BRV | 4 | w 0 | B12 |
6 | 17 | Phạm Quang Vinh | BRV | 3,5 | s 0 | B12 |
7 | - | bye | - | - | - 1 | B12 |
8 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | w 1 | B12 |
9 | 8 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 4,5 | s 0 | B12 |
Phạm Quang Vinh 1300 BRV Rp:1302 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Chu Đức Huy | QNI | 8 | w 0 | B12 |
2 | 7 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 4,5 | s 0 | B12 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | B12 |
4 | 8 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 4,5 | w 0 | B12 |
5 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | s 0 | B12 |
6 | 12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | w 1 | B12 |
7 | 33 | Trần Bảo Khang | HCM | 4 | s 1 | B12 |
8 | 26 | Trần Minh Phúc | BRV | 4 | w ½ | B12 |
9 | 3 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 4,5 | s 0 | B12 |
Trần Minh Phúc 1220 BRV Rp:1410 Pts. 4 |
1 | 10 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | s 0 | B12 |
2 | 14 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 3 | w 1 | B12 |
3 | 8 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 4,5 | s 0 | B12 |
4 | 6 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 3,5 | w ½ | B12 |
5 | 12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | s 1 | B12 |
6 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 5 | w 0 | B12 |
7 | 5 | Trương Minh Khang | DAN | 4,5 | w 0 | B12 |
8 | 17 | Phạm Quang Vinh | BRV | 3,5 | s ½ | B12 |
9 | 32 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 2 | s 1 | B12 |
Lê Hoàng Phúc Khang 1400 BRV Rp:1110 Pts. 2,5 |
1 | 33 | Trần Minh Khang | HCM | 4,5 | s 0 | B14 |
2 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | w 0 | B14 |
3 | 18 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4 | s ½ | B14 |
4 | 37 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 3,5 | w 0 | B14 |
5 | 17 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 2 | s 1 | B14 |
6 | 36 | Lê Quang Minh | BDH | 5,5 | w 0 | B14 |
7 | 21 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 2 | w 0 | B14 |
8 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
9 | 8 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | s 0 | B14 |
Ma Đức Thịnh 1400 BRV Rp:1231 Pts. 3,5 |
1 | 35 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 4,5 | s 0 | B14 |
2 | 25 | Văn Viết Dũng | BPH | 4 | w 0 | B14 |
3 | 21 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 2 | s 1 | B14 |
4 | 27 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 5 | w 0 | B14 |
5 | 33 | Trần Minh Khang | HCM | 4,5 | s 0 | B14 |
6 | 14 | Lương Viễn Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B14 |
7 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
8 | 17 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 2 | s 1 | B14 |
9 | 18 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4 | w ½ | B14 |
Vũ Trần Duy Quang 1375 BRV Rp:1339 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | s ½ | B14 |
2 | 39 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 4,5 | w 0 | B14 |
3 | 14 | Lương Viễn Thành | HCM | 4,5 | s 1 | B14 |
4 | 12 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3 | w 0 | B14 |
5 | 20 | Nguyễn Khánh Hoàng | HCM | 5 | s 0 | B14 |
6 | 18 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4 | w 1 | B14 |
7 | 34 | Văn Bảo Quân | BRV | 4 | w ½ | B14 |
8 | 19 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 4 | s 0 | B14 |
9 | 9 | Đinh Gia Bảo | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
Văn Bảo Quân 1294 BRV Rp:1363 Pts. 4 |
1 | 14 | Lương Viễn Thành | HCM | 4,5 | s ½ | B14 |
2 | 6 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | w 0 | B14 |
3 | 8 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
4 | 9 | Đinh Gia Bảo | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
5 | 7 | Đặng Nhật Minh | QNI | 5 | w 0 | B14 |
6 | 27 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 5 | w 0 | B14 |
7 | 26 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | s ½ | B14 |
8 | 20 | Nguyễn Khánh Hoàng | HCM | 5 | w 0 | B14 |
9 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | s 1 | B14 |
Đỗ Nguyễn Hậu 1275 BRV Rp:1259 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 2 | w 1 | B14 |
2 | 10 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 4 | w 0 | B14 |
3 | 25 | Văn Viết Dũng | BPH | 4 | s 0 | B14 |
4 | 13 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 2,5 | s 1 | B14 |
5 | 24 | Trương Gia Bảo | HCM | 6 | w 0 | B14 |
6 | 19 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 4 | s 0 | B14 |
7 | 8 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | w ½ | B14 |
8 | 18 | Nguyễn Hoàng Dũng | HCM | 4 | w 0 | B14 |
9 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
Trần Nhất Thiên 1233 BRV Rp:1266 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
2 | 20 | Nguyễn Khánh Hoàng | HCM | 5 | w 1 | B14 |
3 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | s 0 | B14 |
4 | 28 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | w 0 | B14 |
5 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | s 0 | B14 |
6 | 12 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3 | w 1 | B14 |
7 | 24 | Trương Gia Bảo | HCM | 6 | s 0 | B14 |
8 | 14 | Lương Viễn Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B14 |
9 | 33 | Trần Minh Khang | HCM | 4,5 | s 0 | B14 |
Lê Văn Huy 1757 BRV Rp:1798 Pts. 5 |
1 | 23 | Nguyễn Văn Hòa | HCM | 3 | s 1 | B16 |
2 | 4 | Giáp Xuân Cường | BGI | 3 | w 1 | B16 |
3 | 2 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 6 | s 0 | B16 |
4 | 6 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | w 0 | B16 |
5 | 13 | Ngô Minh Khang | HCM | 3 | s 1 | B16 |
6 | 24 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 3 | w 1 | B16 |
7 | 21 | Triệu Quốc Trí | BPH | 3,5 | s 1 | B16 |
Phạm Trần Khang Minh 1450 BRV Rp:1735 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 5 | w 0 | B16 |
2 | 22 | Nguyễn Hoàng Gia Anh | HCM | 0 | s 1 | B16 |
3 | 6 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | s 0 | B16 |
4 | 23 | Nguyễn Văn Hòa | HCM | 3 | w 0 | B16 |
5 | 15 | Phạm Minh Tiến | HCM | 3,5 | s 1 | B16 |
6 | 4 | Giáp Xuân Cường | BGI | 3 | w 1 | B16 |
7 | 12 | Lê Gia Bảo | BDH | 3 | s 1 | B16 |
Nguyễn Hữu Minh 1436 BRV Rp:1537 Pts. 3 |
1 | 7 | Phạm Hữu Minh | QNI | 5 | w 0 | B16 |
2 | 14 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 4 | s 0 | B16 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | B16 |
4 | 12 | Lê Gia Bảo | BDH | 3 | w 0 | B16 |
5 | 20 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 1 | s 1 | B16 |
6 | 13 | Ngô Minh Khang | HCM | 3 | w 1 | B16 |
7 | 6 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | s 0 | B16 |
Nguyễn Đức Hiếu 1819 BRV Rp:1749 Pts. 3 |
1 | 14 | Trần Văn Minh | BPH | 5 | w 0 | B20 |
2 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | s 1 | B20 |
3 | 17 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 2,5 | w 1 | B20 |
4 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | s 0 | B20 |
5 | 15 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 3 | w 0 | B20 |
6 | 13 | Tôn Thất Lâm | HCM | 4 | s 0 | B20 |
7 | 7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 2 | w 1 | B20 |
Huỳnh Trọng Trí 1800 BRV Rp:1636 Pts. 2 |
1 | 17 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 2,5 | s 0 | B20 |
2 | 19 | Phạm Trần An Huy | BRV | 2 | w 0 | B20 |
3 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | s 1 | B20 |
4 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | w ½ | B20 |
5 | 13 | Tôn Thất Lâm | HCM | 4 | s 0 | B20 |
6 | 16 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3 | w ½ | B20 |
7 | 4 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3 | s 0 | B20 |
Nguyễn Trần Hoàng Long 1800 BRV Rp:1733 Pts. 2,5 |
1 | 20 | Trương Quang Anh | BRV | 4 | w 0 | B20 |
2 | 16 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3 | s ½ | B20 |
3 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 3 | w 1 | B20 |
4 | 7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 2 | s ½ | B20 |
5 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 4 | w 0 | B20 |
6 | 17 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 2,5 | s ½ | B20 |
7 | 18 | Trần Đăng Huy | BRV | 3 | w 0 | B20 |
Phạm Huy Hải Sơn 1800 BRV Rp:1532 Pts. 1 |
1 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 4 | s 0 | B20 |
2 | 4 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3 | w 0 | B20 |
3 | 7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 2 | w 0 | B20 |
4 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 3 | s 0 | B20 |
5 | 16 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3 | w 0 | B20 |
6 | 18 | Trần Đăng Huy | BRV | 3 | s 0 | B20 |
7 | 19 | Phạm Trần An Huy | BRV | 2 | s 1 | B20 |
Đỗ Tiến Dũng 1794 BRV Rp:1742 Pts. 3 |
1 | 6 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
2 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | w ½ | B20 |
3 | 19 | Phạm Trần An Huy | BRV | 2 | s 0 | B20 |
4 | 15 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 3 | w 0 | B20 |
5 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | s 1 | B20 |
6 | 7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 2 | s ½ | B20 |
7 | 17 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 2,5 | w 1 | B20 |
Trần Phúc Hoàng 1790 BRV Rp:1757 Pts. 2,5 |
1 | 7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 2 | w 1 | B20 |
2 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 0 | B20 |
3 | 4 | Nguyễn Đức Hiếu | BRV | 3 | s 0 | B20 |
4 | 13 | Tôn Thất Lâm | HCM | 4 | w 1 | B20 |
5 | 8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4 | s 0 | B20 |
6 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | w ½ | B20 |
7 | 16 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3 | s 0 | B20 |
Trần Đăng Huy 1786 BRV Rp:1731 Pts. 3 |
1 | 8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4 | s 0 | B20 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
3 | 5 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 4 | w 0 | B20 |
4 | 2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 4 | s 0 | B20 |
5 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 3 | w 0 | B20 |
6 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | w 1 | B20 |
7 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | s 1 | B20 |
Phạm Trần An Huy 1753 BRV Rp:1722 Pts. 2 |
1 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | w 0 | B20 |
2 | 7 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 2 | s 1 | B20 |
3 | 16 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 3 | w 1 | B20 |
4 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 0 | B20 |
5 | 5 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 4 | w 0 | B20 |
6 | 3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 3 | s 0 | B20 |
7 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | w 0 | B20 |
Trương Quang Anh 1741 BRV Rp:1907 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | s 1 | B20 |
2 | 6 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6,5 | w 0 | B20 |
3 | 13 | Tôn Thất Lâm | HCM | 4 | s 1 | B20 |
4 | 8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 4 | w 1 | B20 |
5 | 9 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 5 | w 0 | B20 |
6 | 5 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 4 | s 0 | B20 |
7 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | w 1 | B20 |
Võ Hoàng Bảo Anh 1685 BRV Rp:1274 Pts. 5 |
1 | 7 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3 | s 1 | G08 |
2 | 8 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 3 | w 1 | G08 |
3 | 5 | Lê Thùy Linh | HCM | 3 | s 1 | G08 |
4 | 3 | Bùi Bảo Anh | HNO | 4 | w 1 | G08 |
5 | 12 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 4 | s 0 | G08 |
6 | 2 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 3 | w 1 | G08 |
7 | 10 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 5 | w | G08 |
Nguyễn Thị Hoàng Kim 1000 BRV Rp:1119 Pts. 3 |
1 | 2 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 3 | s 1 | G08 |
2 | 1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 5 | s 0 | G08 |
3 | 11 | Huỳnh An Hương | HCM | 4 | w 0 | G08 |
4 | 9 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | HCM | 3 | w 1 | G08 |
5 | 5 | Lê Thùy Linh | HCM | 3 | s 0 | G08 |
6 | 4 | Hồ Khánh An | THO | 2 | w 1 | G08 |
7 | 12 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 4 | s | G08 |
Đào Ngọc Lan Phương 1100 BRV Rp:273 Pts. 1 |
1 | 18 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 4 | s 0 | G10 |
2 | 14 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 5 | w 0 | G10 |
3 | 22 | Vũ Xuân Minh Châu | HCM | 6 | s 0 | G10 |
4 | 8 | Đỗ Minh Chi | HNO | 5 | w 0 | G10 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
6 | 26 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 3 | w 0 | G10 |
7 | 13 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 2 | s 0 | G10 |
8 | 11 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 3 | s 0 | G10 |
9 | 6 | Đõ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 5 | w 0 | G10 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1100 BRV Rp:1120 Pts. 5 |
1 | 22 | Vũ Xuân Minh Châu | HCM | 6 | s 1 | G10 |
2 | 20 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 6 | w 0 | G10 |
3 | 26 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 3 | s 1 | G10 |
4 | 18 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 4 | w 0 | G10 |
5 | 12 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | HCM | 5,5 | s 0 | G10 |
6 | 3 | Nguyễn Bảo Liên | HNO | 3 | s 0 | G10 |
7 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
8 | 24 | Ngô Gia Tuệ | HCM | 4 | w 1 | G10 |
9 | 19 | Phạm Phương Hiền | HCM | 5 | w 1 | G10 |
Phạm Thị Ngọc Ngân 1100 BRV Rp:758 Pts. 2 |
1 | 26 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 3 | s 0 | G10 |
2 | 6 | Đõ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 5 | w 0 | G10 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | G10 |
4 | 4 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 0 | G10 |
5 | 7 | Đoàn Thị Thái Hòa | HNO | 4 | s 0 | G10 |
6 | 11 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 3 | s 0 | G10 |
7 | 5 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 1 | w 1 | G10 |
8 | 18 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 4 | w 0 | G10 |
9 | 10 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 5 | s 0 | G10 |
Đỗ Hồng Trà 1200 BRV Rp:1330 Pts. 4,5 |
1 | 20 | Nhữ Tâm Như | HNO | 5 | s 1 | G12 |
2 | 24 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 5,5 | w 1 | G12 |
3 | 25 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 4 | s 1 | G12 |
4 | 21 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 7 | w 0 | G12 |
5 | 14 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 4,5 | s ½ | G12 |
6 | 22 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 4 | s 1 | G12 |
7 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 8 | w 0 | G12 |
8 | 18 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 6,5 | w 0 | G12 |
9 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 6 | s 0 | G12 |
Hồ Ý Phương 1200 BRV Rp:1126 Pts. 4 |
1 | 21 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 7 | w 0 | G12 |
2 | 17 | Vũ Phi Yến | HCM | 3 | s 1 | G12 |
3 | 19 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 5 | w 0 | G12 |
4 | 27 | Phạm Ngọc Hân | THO | 4,5 | w ½ | G12 |
5 | 4 | Đinh Ngọc Bội | HCM | 2 | s 1 | G12 |
6 | 24 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 5,5 | s 0 | G12 |
7 | 8 | Lê Thị Thủy | TTH | 4 | w 1 | G12 |
8 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | w ½ | G12 |
9 | 18 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 6,5 | s 0 | G12 |
Ma Hải Mi 1200 BRV Rp:1037 Pts. 3,5 |
1 | 24 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 5,5 | s 0 | G12 |
2 | 20 | Nhữ Tâm Như | HNO | 5 | w 0 | G12 |
3 | 27 | Phạm Ngọc Hân | THO | 4,5 | s 0 | G12 |
4 | 15 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 1 | w 1 | G12 |
5 | 29 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | G12 |
6 | 4 | Đinh Ngọc Bội | HCM | 2 | w 1 | G12 |
7 | 30 | Nhữ Như Ý | HNO | 4 | s 0 | G12 |
8 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | w 1 | G12 |
9 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | s ½ | G12 |
Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 1200 BRV Rp:1078 Pts. 4 |
1 | 25 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 4 | w 0 | G12 |
2 | 29 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 4 | s 1 | G12 |
3 | 23 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 4 | w 0 | G12 |
4 | 28 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 5 | s 0 | G12 |
5 | 27 | Phạm Ngọc Hân | THO | 4,5 | w 0 | G12 |
6 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | s 1 | G12 |
7 | 12 | Nguyễn Thúy Hân | HCM | 4 | w 1 | G12 |
8 | 6 | Hồ Ý Phương | BRV | 4 | s ½ | G12 |
9 | 9 | Ma Hải Mi | BRV | 3,5 | w ½ | G12 |
Võ Ngọc Hoàng Yến 1092 BRV Rp:1319 Pts. 5 |
1 | 13 | Phan Hồ Minh Châu | HCM | 5 | w 0 | G12 |
2 | 15 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 1 | s 1 | G12 |
3 | 16 | Trương Thanh Vân | HCM | 5 | s 0 | G12 |
4 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | w 1 | G12 |
5 | 20 | Nhữ Tâm Như | HNO | 5 | w 0 | G12 |
6 | 12 | Nguyễn Thúy Hân | HCM | 4 | s 1 | G12 |
7 | 22 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 4 | w 1 | G12 |
8 | 23 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 4 | s 1 | G12 |
9 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 8 | w 0 | G12 |
Nguyễn Thị Thiên Kim 1300 BRV Rp:1337 Pts. 4 |
1 | 2 | Nguyễn Thiên Kim | QNI | 5 | s 0 | G14 |
2 | 20 | Đỗ Hoàng Anh | HNO | 4 | w 1 | G14 |
3 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | s 0 | G14 |
4 | 25 | Đặng Linh Nhi | BGI | 3 | w 1 | G14 |
5 | 10 | Đỗ Nguyễn Minh Hằng | HCM | 6 | s 0 | G14 |
6 | 22 | Đặng Hoàng Gia My | HCM | 5 | w 0 | G14 |
7 | 9 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 4 | s 1 | G14 |
8 | 24 | Hoàng Lê Vân Hà | HNO | 5 | w 0 | G14 |
9 | 19 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 2 | s 1 | G14 |
Nguyễn Thụy Khánh My 1300 BRV Rp:1313 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Hà | HCM | 6 | w 0 | G14 |
2 | 25 | Đặng Linh Nhi | BGI | 3 | s 1 | G14 |
3 | 9 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 4 | w 1 | G14 |
4 | 5 | Đào Phạm Hà Linh | QNI | 6 | s 0 | G14 |
5 | 23 | Trần Bảo Hân | BGI | 4 | w 0 | G14 |
6 | 7 | Trần Thị Thiên Bình | TTH | 4 | s 0 | G14 |
7 | 8 | Nguyễn Long Ngân Hà | HNO | 4 | s 0 | G14 |
8 | 18 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2 | w 0 | G14 |
9 | - | bye | - | - | - 1 | G14 |
Đỗ Mai Chi 1860 BRV Rp:1640 Pts. 4 |
1 | 13 | Ngô Minh An | HCM | 5 | s 0 | G16 |
2 | 15 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3 | w 1 | G16 |
3 | 9 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | s 1 | G16 |
4 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 5 | w 0 | G16 |
5 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | s 1 | G16 |
6 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G16 |
7 | 8 | Hồ Tâm Như | BRV | 3 | w 1 | G16 |
Hồ Tâm Như 1653 BRV Rp:1563 Pts. 3 |
1 | 16 | Phạm Khánh Đan | BPH | 3 | w 1 | G16 |
2 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G16 |
3 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 5 | s 0 | G16 |
4 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2,5 | w 0 | G16 |
5 | - | bye | - | - | - 1 | G16 |
6 | 11 | Phạm Phương Ngân | HCM | 2,5 | w 1 | G16 |
7 | 5 | Đỗ Mai Chi | BRV | 4 | s 0 | G16 |
Lê Hoàng Vân Anh 1660 BRV Rp:1541 Pts. 2 |
1 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | s 0 | G18 |
2 | 12 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 2,5 | w ½ | G18 |
3 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 2,5 | s ½ | G18 |
4 | 4 | Trần Trà My | BGI | 3 | w 0 | G18 |
5 | 9 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 2,5 | s 0 | G18 |
6 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | s ½ | G18 |
7 | 10 | Vũ Ngọc Kim Lan | HCM | 2,5 | w ½ | G18 |
Trần Ngọc Hân 1187 BRV Rp:1876 Pts. 3 |
1 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | w 1 | G18 |
2 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 7 | s 0 | G18 |
3 | 6 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | w 0 | G18 |
4 | 10 | Vũ Ngọc Kim Lan | HCM | 2,5 | s 1 | G18 |
5 | 4 | Trần Trà My | BGI | 3 | s 1 | G18 |
6 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | w 0 | G18 |
7 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | w 0 | G18 |
Mai Nguyễn Gia Hân 1183 BRV Rp:1728 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | G18 |
2 | 8 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 2 | s ½ | G18 |
3 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | w 1 | G18 |
4 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | w 0 | G18 |
5 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 2,5 | s 0 | G18 |
6 | 10 | Vũ Ngọc Kim Lan | HCM | 2,5 | w 1 | G18 |
7 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 7 | w 0 | G18 |
Nguyễn Minh Giáp 1000 BRV Rp:1800 Pts. 2 |
1 | 3 | Trần Minh Long | HCM | 0 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: B06 |
2 | 1 | Đỗ Thiên An | HCM | 0 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: B06 |
3 | 4 | Võ Quang Minh | HCM | 2 | w | CỜ TIÊU CHUẨN: B06 |
Lê Văn Pháp 1100 BRV Rp:244 Pts. 0 |
1 | 8 | Vũ Đức Đạt | BGI | 1,5 | w 0 | B08 |
2 | 10 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 2 | s 0 | B08 |
3 | 1 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | w | B08 |
Thái Huy Thông 1100 BRV Rp:969 Pts. 1 |
1 | 10 | Nguyễn Hải Quang | HNO | 2 | w 0 | B08 |
2 | 12 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 0 | s 1 | B08 |
3 | 8 | Vũ Đức Đạt | BGI | 1,5 | w | B08 |
Nguyễn Trí Nhân 1807 BRV Rp:1930 Pts. 2 |
1 | 13 | Lê Công Hào | HCM | 1 | w 1 | B10 |
2 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | HCM | 1 | s 1 | B10 |
3 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 2 | w | B10 |
Đỗ Quốc Thiên 1780 BRV Rp:1172 Pts. 1 |
1 | 15 | Trần Hồ Minh Anh | HCM | 1 | w 0 | B10 |
2 | 11 | Nguyễn Quốc Uy | BGI | 0 | s 1 | B10 |
3 | 3 | Nguyễn Lê An Khương | BDH | 1,5 | w | B10 |
La Bình An 1770 BRV Rp:1163 Pts. 1 |
1 | 16 | Phạm Trí Thành | HNO | 1,5 | s 0 | B10 |
2 | 12 | Trần Thiện Nhân | HCM | 0 | w 1 | B10 |
3 | 19 | Lê Minh Thiện | BPH | 1 | s | B10 |
Thân Võ Huy Hoàng 1680 BRV Rp:2040 Pts. 2 |
1 | 14 | Trần Minh Phúc | BRV | 1 | w 1 | B12 |
2 | 7 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 1 | s 1 | B12 |
3 | 1 | Chu Đức Huy | QNI | 2 | w | B12 |
Trần Minh Phúc 1220 BRV Rp:1444 Pts. 1 |
1 | 4 | Thân Võ Huy Hoàng | BRV | 2 | s 0 | B12 |
2 | 17 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 0 | w 1 | B12 |
3 | 2 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 1 | s | B12 |
Vũ Trần Duy Quang 1375 BRV Rp:536 Pts. 0 |
1 | 23 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 1,5 | s 0 | B14 |
2 | 6 | Đặng Nhật Minh | QNI | 1,5 | w 0 | B14 |
3 | 15 | Ninh Anh Phi | BGI | 0 | s | B14 |
Văn Bảo Quân 1294 BRV Rp:1372 Pts. 1 |
1 | 7 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 1,5 | w 0 | B14 |
2 | 14 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 0 | s 1 | B14 |
3 | 9 | Nguyễn Đường Huy | HCM | 1 | w | B14 |
Đỗ Nguyễn Hậu 1275 BRV Rp:567 Pts. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 1 | s 0 | B14 |
2 | 17 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | w 0 | B14 |
3 | - | bye | - | - | - 0 | B14 |
Trần Nhất Thiên 1233 BRV Pts. 1 |
1 | 12 | Nguyễn Đức Quân | BGI | 1 | s 0 | B14 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
3 | 17 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | w | B14 |
Lê Văn Huy 1757 BRV Rp:1704 Pts. 1 |
1 | 2 | Hoàng Nhật Minh Huy | HCM | 1,5 | s 0 | B16 |
2 | 21 | Nguyễn Hoàng Gia Anh | HCM | 0 | w 1 | B16 |
3 | 8 | Phạm Hữu Minh | QNI | 1 | s | B16 |
Phạm Trần Khang Minh 1450 BRV Rp:1180 Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 1 | s 0 | B16 |
2 | 4 | Giáp Xuân Cường | BGI | 1 | w 0 | B16 |
3 | 18 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 0,5 | s | B16 |
Nguyễn Hữu Minh 1436 BRV Rp:1066 Pts. 0 |
1 | 8 | Phạm Hữu Minh | QNI | 1 | s 0 | B16 |
2 | 12 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 1 | w 0 | B16 |
3 | 21 | Nguyễn Hoàng Gia Anh | HCM | 0 | s | B16 |
Đỗ Tiến Dũng 1794 BRV Rp:1806 Pts. 0,5 |
1 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 1 | w 0 | B20 |
2 | 2 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 1 | w ½ | B20 |
3 | 11 | Phạm Trần An Huy | BRV | 0 | s | B20 |
Trần Phúc Hoàng 1790 BRV Rp:1600 Pts. 0,5 |
1 | 2 | Bùi Nguyễn Nhật Minh | HCM | 1 | s ½ | B20 |
2 | 9 | Trần Đăng Huy | BRV | 1 | w 0 | B20 |
3 | 4 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 1 | s | B20 |
Trần Đăng Huy 1786 BRV Rp:1795 Pts. 1 |
1 | 3 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 2 | w 0 | B20 |
2 | 8 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 0,5 | s 1 | B20 |
3 | 10 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 1 | w | B20 |
Phạm Trần An Huy 1753 BRV Rp:993 Pts. 0 |
1 | 5 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 2 | w 0 | B20 |
2 | 10 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 1 | s 0 | B20 |
3 | 7 | Đỗ Tiến Dũng | BRV | 0,5 | w | B20 |
Võ Hoàng Bảo Anh 1685 BRV Rp:1142 Pts. 1,5 |
1 | 8 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 0 | w 1 | G08 |
2 | 2 | Lê Thùy Linh | HCM | 0,5 | w ½ | G08 |
3 | 3 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 0 | s | G08 |
4 | 4 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 0 | w | G08 |
5 | 5 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | HCM | 2 | s | G08 |
6 | 6 | Huỳnh An Hương | HCM | 2 | w | G08 |
7 | 7 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 2 | s | G08 |
Nguyễn Thị Hoàng Kim 1000 BRV Rp:174 Pts. 0 |
1 | 5 | Trần Ngọc Khánh Quỳnh | HCM | 2 | w 0 | G08 |
2 | 6 | Huỳnh An Hương | HCM | 2 | s 0 | G08 |
3 | 7 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 2 | w | G08 |
4 | 1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 1,5 | s | G08 |
5 | 2 | Lê Thùy Linh | HCM | 0,5 | w | G08 |
6 | 3 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 0 | s | G08 |
7 | 8 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 0 | w | G08 |
Phạm Thị Ngọc Ngân 1100 BRV Rp:968 Pts. 1 |
1 | 14 | Ngô Gia Tuệ | HCM | 2 | w 0 | G10 |
2 | 16 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 0 | s 1 | G10 |
3 | 11 | Hồ Hà Anh | HNO | 1 | s | G10 |
Đỗ Hồng Trà 1200 BRV Rp:1888 Pts. 2 |
1 | 13 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 0,5 | w 1 | G12 |
2 | 19 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 1 | s 1 | G12 |
3 | 9 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 2 | w | G12 |
Võ Ngọc Hoàng Yến 1092 BRV Rp:355 Pts. 0 |
1 | 9 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 2 | w 0 | G12 |
2 | 11 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 1 | s 0 | G12 |
3 | - | bye | - | - | - 0 | G12 |
Đỗ Mai Chi 1860 BRV Rp:1379 Pts. 1 |
1 | 15 | Nguyễn Trác Hoàng Thy | HCM | 2 | s 0 | G16 |
2 | 10 | Tạ Hoàng Phương Nghi | HCM | 0 | w 1 | G16 |
3 | 13 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 1 | s | G16 |
Hồ Tâm Như 1653 BRV Rp:1328 Pts. 1 |
1 | 18 | Nguyễn Thanh Vy | HCM | 1 | w 1 | G16 |
2 | 16 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 2 | s 0 | G16 |
3 | 21 | Phạm Khánh Đan | BPH | 1 | w | G16 |
Lê Hoàng Vân Anh 1660 BRV Rp:1531 Pts. 0,5 |
1 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 2 | w 0 | G18 |
2 | 9 | Trần Ngọc Hân | BRV | 0,5 | s ½ | G18 |
3 | 7 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 0,5 | w | G18 |
Trần Ngọc Hân 1187 BRV Rp:1591 Pts. 0,5 |
1 | 4 | Trần Trà My | BGI | 1,5 | s 0 | G18 |
2 | 6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0,5 | w ½ | G18 |
3 | 10 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 0,5 | s | G18 |
Mai Nguyễn Gia Hân 1183 BRV Rp:1489 Pts. 0,5 |
1 | 5 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 1 | w 0 | G18 |
2 | 7 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 0,5 | s ½ | G18 |
3 | 9 | Trần Ngọc Hân | BRV | 0,5 | w | G18 |
Châu Tuấn Anh 1100 BRV Rp:1900 Pts. 2 |
1 | 11 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 1 | w 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
2 | 13 | Phạm Huy Đăng | HCM | 1 | s 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
3 | 17 | Lành Lê Khôi Nguyên | HCM | 2 | w | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
Doanh Bảo Khánh 1100 BRV Rp:300 Pts. 0 |
1 | 13 | Phạm Huy Đăng | HCM | 1 | w 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
2 | 11 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 1 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
3 | 9 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 0,5 | w | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
Nguyễn Minh Trí 1100 BRV Rp:1031 Pts. 1 |
1 | 1 | Bùi Huỳnh Khải | HCM | 0 | w 1 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
2 | 17 | Lành Lê Khôi Nguyên | HCM | 2 | s 0 | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
3 | 5 | Đỗ Thiên Long | HNO | 1 | w | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
Lê Hoàng Phúc Nguyên 1200 BRV Rp:400 Pts. 0 |
1 | 13 | Phạm Ngọc Bảo | BPH | 1,5 | s 0 | B10 |
2 | 7 | Nguyễn Đình Minh Khôi | HCM | 1 | w 0 | B10 |
3 | 4 | Lê Minh Huy | HCM | 0,5 | s | B10 |
Võ Nguyên Khang 1087 BRV Pts. 1 |
1 | 8 | Nguyễn Khánh An | HCM | 1 | s 0 | B10 |
2 | - | bye | - | - | - 1 | B10 |
3 | 5 | Liên Đạt Dân | HCM | 1 | w | B10 |
Đỗ Quốc Tuấn 1300 BRV Rp:2100 Pts. 2 |
1 | 8 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 1 | w 1 | B12 |
2 | 10 | Phạm Quang Vinh | BRV | 1 | s 1 | B12 |
3 | 11 | Triệu Trung Dũng | HCM | 2 | w | B12 |
Nguyễn Minh Thắng 1300 BRV Rp:1300 Pts. 1 |
1 | 11 | Triệu Trung Dũng | HCM | 2 | s 0 | B12 |
2 | 7 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 0 | w 1 | B12 |
3 | 13 | Lê Duy Tân | QNI | 1 | w | B12 |
Phạm Quang Vinh 1300 BRV Rp:1300 Pts. 1 |
1 | 4 | Ngô Đức Kiên | HCM | 0 | s 1 | B12 |
2 | 2 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 2 | w 0 | B12 |
3 | 3 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 1 | w | B12 |
Lê Hoàng Phúc Khang 1400 BRV Rp:1400 Pts. 1 |
1 | 11 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 0,5 | w 1 | B14 |
2 | 13 | Trương Gia Bảo | HCM | 2 | s 0 | B14 |
3 | 1 | Đào Tôn Thành | HCM | 1 | w | B14 |
Ma Đức Thịnh 1400 BRV Rp:1207 Pts. 0,5 |
1 | 13 | Trương Gia Bảo | HCM | 2 | w 0 | B14 |
2 | 11 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 0,5 | s ½ | B14 |
3 | 9 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 1 | w | B14 |
Huỳnh Trọng Trí 1800 BRV Rp:1800 Pts. 1 |
1 | 4 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 1 | w 0 | B20 |
2 | 2 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 0 | w 1 | B20 |
3 | 3 | Tôn Thất Lâm | HCM | 2 | s | B20 |
Phạm Huy Hải Sơn 1800 BRV Rp:1000 Pts. 0 |
1 | 3 | Tôn Thất Lâm | HCM | 2 | w 0 | B20 |
2 | 1 | Huỳnh Trọng Trí | BRV | 1 | s 0 | B20 |
3 | 4 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 1 | w | B20 |
Đào Ngọc Lan Phương 1100 BRV Rp:300 Pts. 0 |
1 | 9 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 1 | w 0 | G10 |
2 | 1 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 1 | s 0 | G10 |
3 | 10 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 1 | w | G10 |
4 | 3 | Đõ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 2 | w | G10 |
5 | 4 | Đoàn Thị Thái Hòa | HNO | 2 | s | G10 |
6 | 5 | Đỗ Minh Chi | HNO | 2 | w | G10 |
7 | 6 | Hán Thị Phú Bình | DAN | 1 | s | G10 |
8 | 7 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 0 | w | G10 |
9 | 8 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 0 | s | G10 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1100 BRV Rp:300 Pts. 0 |
1 | 4 | Đoàn Thị Thái Hòa | HNO | 2 | s 0 | G10 |
2 | 5 | Đỗ Minh Chi | HNO | 2 | w 0 | G10 |
3 | 6 | Hán Thị Phú Bình | DAN | 1 | s | G10 |
4 | 10 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 1 | s | G10 |
5 | 8 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 0 | w | G10 |
6 | 9 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 1 | s | G10 |
7 | 1 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 1 | w | G10 |
8 | 2 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 0 | s | G10 |
9 | 3 | Đõ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 2 | w | G10 |
Hồ Ý Phương 1200 BRV Rp:1200 Pts. 1 |
1 | 7 | Phan Hồ Minh Châu | HCM | 2 | w 0 | G12 |
2 | 3 | Ma Hải Mi | BRV | 0 | s 1 | G12 |
3 | 9 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 1 | s | G12 |
Ma Hải Mi 1200 BRV Rp:400 Pts. 0 |
1 | 8 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 1 | s 0 | G12 |
2 | 2 | Hồ Ý Phương | BRV | 1 | w 0 | G12 |
3 | 10 | Vũ Phi Yến | HCM | 1 | s | G12 |
Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 1200 BRV Rp:1200 Pts. 1 |
1 | 9 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 1 | w 1 | G12 |
2 | 7 | Phan Hồ Minh Châu | HCM | 2 | s 0 | G12 |
3 | 8 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 1 | w | G12 |
Nguyễn Thị Thiên Kim 1300 BRV Rp:500 Pts. 0 |
1 | 7 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2 | w 0 | G14 |
2 | 8 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 1 | s 0 | G14 |
3 | 9 | Trần Thảo Vy | HCM | 1 | w | G14 |
4 | 1 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 0 | s | G14 |
5 | 2 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 2 | w | G14 |
6 | 3 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 1 | s | G14 |
7 | - | bye | - | - | - 0 | G14 |
8 | 5 | Nguyễn Thụy Khánh My | BRV | 0 | w | G14 |
9 | 6 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 1 | s | G14 |
Nguyễn Thụy Khánh My 1300 BRV Rp:500 Pts. 0 |
1 | 6 | Phan Võ Khánh Thy | HCM | 1 | w 0 | G14 |
2 | 7 | Trần Cao Phương Liên | HCM | 2 | s 0 | G14 |
3 | 8 | Vũ Thị Hà Linh | HCM | 1 | w | G14 |
4 | 9 | Trần Thảo Vy | HCM | 1 | s | G14 |
5 | 1 | Nguyễn Thùy Dương | BPH | 0 | w | G14 |
6 | 2 | Huỳnh Tri Giao | BPH | 2 | s | G14 |
7 | 3 | Lê Nguyễn Minh Ngọc | HCM | 1 | w | G14 |
8 | 4 | Nguyễn Thị Thiên Kim | BRV | 0 | s | G14 |
9 | - | bye | - | - | - 0 | G14 |
|
|
|
|