GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ 10Last update 08.06.2025 11:24:11, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G10 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Rank after Round 2, Pairings/Results |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank list of players
No. | Name | ID | FED | Typ |
2 | Đào, Ngọc Lan Phương | 329 | BRV | G10 |
3 | Đõ, Hoàng Thiên Hạnh | 335 | HCM | G10 |
5 | Đỗ, Minh Chi | 338 | HNO | G10 |
4 | Đoàn, Thị Thái Hòa | 339 | HNO | G10 |
1 | Dương, Quỳnh Anh | 330 | HCM | G10 |
6 | Hán, Thị Phú Bình | 334 | DAN | G10 |
7 | Nguyễn, Lê Bảo Ngọc | 333 | BRV | G10 |
8 | Nguyễn, Minh Anh | 337 | HCM | G10 |
9 | Trần, Lê Minh Thư | 332 | HCM | G10 |
10 | Trần, Ngọc Anh Thư | 336 | HCM | G10 |
|
|
|
|