Player Overview of a federation

Overview for team TTH

SNoNameFED1Pts.Rk.
19Nguyễn KhoaTTH1422B10
23Nguyễn Thành DanhTTH13,531B10
5Trần Minh QuânTTH16,55B14
40Trương Ngọc Long NhậtTTH068B14
10Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH14,56B16
4Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH14,55B18
16Mai Tiến ThịnhTTH04,57B18
2Lê Vũ Hương GiangTTH173G12
8Lê Thị ThủyTTH0425G12
6Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH171G14
7Trần Thị Thiên BìnhTTH1417G14
4Lê Ngọc Minh KhuêTTH054G16
10Nguyễn Thùy DươngTTH138G16
1Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH154G20
12Trần Thị Thiên AnTTH0311G20
11Trương Ngọc Long NhậtTTH0015B12
10Trần Minh QuânTTH117B16
12Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH0017B16
2Lê Vũ Hương GiangTTH116G12
6Lê Thị ThủyTTH118G12
6Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH115G14
7Trần Thị Thiên BìnhTTH008G14
4Lê Ngọc Minh KhuêTTH½0,59G16
11Nguyễn Thùy DươngTTH½0,512G16
1Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH009G20
12Trần Thị Thiên AnTTH111G20
9Nguyễn KhoaTTH½0,510B10
11Nguyễn Thành DanhTTH115B10

Player details

Nguyễn Khoa 1200 TTH Rp:1331 Pts. 4
139Nguyễn Minh KhoaHCM5s 1B10
237Lê Minh ThiệnBPH5,5w 1B10
32Lê PhaHCM9s 0B10
431Lê Công HàoHCM6,5w 0B10
535Nguyễn Hoàng NamHCM5s 1B10
64Nguyễn Lê An KhươngBDH5w 0B10
76Nguyễn Hải ĐăngHNO4s 0B10
836Nguyễn Tuấn AnhBGI4w 0B10
930Trịnh Duy KhánhHNO3w 1B10
Nguyễn Thành Danh 1200 TTH Rp:1359 Pts. 3,5
13Nguyễn Hoàng VinhHCM3w 1B10
21Đặng Hoàng Gia BảoHCM7s 0B10
338Võ Nguyên KhangBRV5w 1B10
440Nguyễn DuyHCM5,5s ½B10
57Đỗ Quốc ThiênBRV5,5w 0B10
639Nguyễn Minh KhoaHCM5w 1B10
727Phan Hồ Minh HuyHCM6,5s 0B10
85Nguyễn Trí NhânBRV5s 0B10
935Nguyễn Hoàng NamHCM5w 0B10
Trần Minh Quân 1820 TTH Rp:1788 Pts. 6,5
125Văn Viết DũngBPH4s 1B14
233Trần Minh KhangHCM4,5w 1B14
32Trần Nguyễn Minh NhậtHCM6s 1B14
46Nguyễn Huy PhúcHCM4w ½B14
53Lê Thế BảoHCM7s 0B14
64Võ Thành QuýHCM5w ½B14
739Lê Anh Nhật HuyDAN4,5s ½B14
828Huỳnh Châu Bảo LâmBDH4,5w 1B14
916Nguyễn Đường HuyHCM7s 1B14
Trương Ngọc Long Nhật 1241 TTH Rp:1554 Pts. 6
120Nguyễn Khánh HoàngHCM5s 0B14
2-bye --- 1B14
324Trương Gia BảoHCM6w 1B14
430Ninh Anh PhiBGI4s 0B14
519Nguyễn Hữu KhoaBPH4w 1B14
622Nguyễn Quốc MinhHCM6s 1B14
731Hoàng Tú Tuấn AnhDAN5w 0B14
810Đoàn Ngọc Thiên AnhHCM4s 1B14
94Võ Thành QuýHCM5w 1B14
Nguyễn Bùi Thiện Minh 1775 TTH Rp:1850 Pts. 4,5
122Nguyễn Hoàng Gia AnhHCM0w 1B16
25Nguyễn Huy HoàngQNI5s 1B16
39Nguyễn Đình KhánhBGI3,5w 0B16
43Vũ Xuân BáchHCM5,5s 0B16
521Triệu Quốc TríBPH3,5s 1B16
612Lê Gia BảoBDH3w 1B16
72Hoàng Nhật Minh HuyHCM6s ½B16
Nguyễn Trọng Minh Khôi 2015 TTH Rp:1910 Pts. 4,5
116Mai Tiến ThịnhTTH4,5w 1B18
218Nguyễn Khôi NguyênHCM3,5s 0B18
317Nguyễn Đình HiếuBDH4,5w 1B18
411Phạm Hùng Quang MinhDAN3,5s ½B18
51Nguyễn Tấn PhátHCM5,5w 0B18
69Nguyễn Phan Tuấn KiệtBDH2s 1B18
722Phạm Nguyễn Đăng KhôiHCM4w 1B18
Mai Tiến Thịnh 1700 TTH Rp:2003 Pts. 4,5
14Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH4,5s 0B18
26Hà Khả UyBPH3,5w 0B18
310Lê KhươngBDH3,5s 1B18
421Lê Trí BáchDAN3w 1B18
520Trần Anh TúHCM2s 1B18
65Ngô Xuân Gia HuyBPH3,5s ½B18
73Trần Lê Khánh HưngHCM4,5w 1B18
Lê Vũ Hương Giang 1863 TTH Rp:1495 Pts. 7
117Vũ Phi YếnHCM3w 1G12
219Lâm Hoàng Hải NgọcHCM5s 1G12
321Trần Ngọc Thủy TiênHCM7w 0G12
420Nhữ Tâm NhưHNO5s 1G12
523Nguyễn Bảo ChiQNI4w 1G12
61Trần Nguyễn Minh HằngHCM8s 0G12
713Phan Hồ Minh ChâuHCM5w 1G12
814Trần Huỳnh Bảo NgọcHCM4,5s 1G12
97Lê Ngọc HânHCM6w 1G12
Lê Thị Thủy 1200 TTH Rp:1106 Pts. 4
123Nguyễn Bảo ChiQNI4w 0G12
227Phạm Ngọc HânTHO4,5s 1G12
322Trịnh Phương Nhật AnhTHO4w 0G12
417Vũ Phi YếnHCM3s 0G12
512Nguyễn Thúy HânHCM4w 0G12
615Trần Lê Thanh PhươngHPH1w 1G12
76Hồ Ý PhươngBRV4s 0G12
84Đinh Ngọc BộiHCM2w 1G12
911Âu Ngọc DiệpHPH0s 1G12
Nguyễn Bùi Mai Khanh 1704 TTH Rp:1774 Pts. 7
119Vũ Thị Hà LinhHCM2w 1G14
223Trần Bảo HânBGI4s 1G14
31Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM6w 0G14
413Lê Nguyễn Minh NgọcHCM6s 1G14
53Nguyễn Ngọc Khánh HàHCM6w 1G14
64Phạm Minh ChâuQNI6s 1G14
712Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7w 1G14
85Đào Phạm Hà LinhQNI6w 0G14
910Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM6s 1G14
Trần Thị Thiên Bình 1668 TTH Rp:1197 Pts. 4
120Đỗ Hoàng AnhHNO4s 1G14
227Trần Thảo VyHCM3w 0G14
312Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7s 0G14
422Đặng Hoàng Gia MyHCM5w 1G14
524Hoàng Lê Vân HàHNO5s 0G14
616Nguyễn Thụy Khánh MyBRV3w 1G14
726Nguyễn Khánh HuyềnBGI4,5s 1G14
817Phan Võ Khánh ThyHCM6w 0G14
914Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM5w 0G14
Lê Ngọc Minh Khuê 1863 TTH Rp:1782 Pts. 5
112Trần Cao Nhật LamHCM5w 0G16
214Nguyễn Thùy AnhHCM0s 1G16
38Hồ Tâm NhưBRV3w 1G16
45Đỗ Mai ChiBRV4s 1G16
51Bùi Hồng NgọcHCM6w 0G16
613Ngô Minh AnHCM5w 1G16
76Bùi Phan Bảo NgọcBDH3s 1G16
Nguyễn Thùy Dương 1400 TTH Rp:1643 Pts. 3
12Tôn Nữ Khánh ThyDAN2,5s 1G16
23Nguyễn Thị Thùy LâmBPH5s 0G16
36Bùi Phan Bảo NgọcBDH3w 1G16
47Bùi Thanh HuyềnBDH3s 0G16
55Đỗ Mai ChiBRV4w 0G16
616Phạm Khánh ĐanBPH3w 1G16
713Ngô Minh AnHCM5s 0G16
Võ Nguyễn Quỳnh Như 1958 TTH Rp:1901 Pts. 5
18Nguyễn Hồ Minh ThyHCM3s 1G20
25Nguyễn Minh ThảoHNO3w 1G20
36Ngô Thừa ÂnHCM6s 0G20
44Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 1G20
52Nguyễn Phương NghiBDH6s 1G20
63Trương Ái Tuyết NhiBDH6w 0G20
711Phạm Tường Vân KhánhHCM4s 1G20
Trần Thị Thiên An 1175 TTH Rp:1451 Pts. 3
15Nguyễn Minh ThảoHNO3w 0G20
24Võ Nguyễn Anh ThyDAN3w 0G20
38Nguyễn Hồ Minh ThyHCM3s 0G20
49Tô Bảo KhánhBGI0s 1G20
510Trịnh Gia HânHCM4w 0G20
614Nguyễn Bảo AnHNO1w 1G20
713Hán Thị Phú BìnhDAN2s 1G20
Trương Ngọc Long Nhật 1241 TTH Pts. 0
11Chu Đức HuyQNI1w 0B12
220Trần Bảo KhangHCM0sB12
Trần Minh Quân 1820 TTH Pts. 1
121Nguyễn Hoàng Gia AnhHCM0w 1B16
22Hoàng Nhật Minh HuyHCM1wB16
Nguyễn Bùi Thiện Minh 1775 TTH Pts. 0
11Đỗ Mạnh ThắngHCM1w 0B16
219Nguyễn Hữu MinhBRV0sB16
Lê Vũ Hương Giang 1863 TTH Pts. 1
111Trần Ngọc Thủy TiênHCM0w 1G12
29Lâm Hoàng Hải NgọcHCM1sG12
Lê Thị Thủy 1200 TTH Pts. 1
115Nguyễn Yến PhươngHCM0w 1G12
21Trần Nguyễn Minh HằngHCM1sG12
Nguyễn Bùi Mai Khanh 1704 TTH Pts. 1
112Hoàng Lê Vân HàHNO0w 1G14
21Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM1sG14
Trần Thị Thiên Bình 1668 TTH Pts. 0
11Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM1w 0G14
210Nguyễn Đỗ Quỳnh AnhHCM0sG14
Lê Ngọc Minh Khuê 1863 TTH Pts. 0,5
114Ngô Minh AnHCM0,5w ½G16
212Phạm Phương NgânHCM0,5sG16
Nguyễn Thùy Dương 1400 TTH Pts. 0,5
11Bùi Hồng NgọcHCM0,5w ½G16
29Nguyễn Lê Khánh LinhDAN0,5sG16
Võ Nguyễn Quỳnh Như 1958 TTH Pts. 0
17Ngô Thừa ÂnHCM1s 0G20
24Võ Nguyễn Anh ThyDAN0,5wG20
Trần Thị Thiên An 1175 TTH Pts. 1
16Nguyễn Minh ThảoHNO0- 1KG20
22Nguyễn Phương NghiBDH1wG20
Nguyễn Khoa 1200 TTH Pts. 0,5
119Nguyễn Minh KhoaHCM0,5s ½B10
24Lê Minh HuyHCM0,5wB10
Nguyễn Thành Danh 1200 TTH Pts. 1
11Nguyễn Hoàng VinhHCM0w 1B10
217Trịnh Duy KhánhHNO1sB10