GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 12

Last update 07.06.2025 17:55:35, Creator: IA.Truong Duc Chien,Last Upload: Saigon

Tournament selectionCỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20
G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20
CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20
LinksOfficial Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar
Parameters Show tournament details
Overview for teamBDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH
Overview for groupsB12
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Board PairingsRd.1/7 , not paired
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for QNI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
3Chu Đức HoàngQNI10011101058B08
18Vũ Hải ĐăngQNI010010011423B08
12Lê Duy TânQNI000111100427B10
1Chu Đức HuyQNI11111101181B12
9Hoàng Ngọc Minh ThịnhQNI00½01000½233B12
29Nguyễn Hữu HiếuQNI110010101513B12
7Đặng Nhật MinhQNI010110110516B14
17Nguyễn Hải LâmQNI000001001241B14
38Nguyễn Đăng KhoaQNI101110010514B14
5Nguyễn Huy HoàngQNI101110153B16
7Phạm Hữu MinhQNI101111054B16
7Nguyễn Khánh ChiQNI01011037G08
12Hoàng Ngọc ChiQNI11011044G08
23Nguyễn Bảo ChiQNI101101000417G12
2Nguyễn Thiên KimQNI111010100510G14
4Phạm Minh ChâuQNI11110001163G14
5Đào Phạm Hà LinhQNI11011101068G14
1Chu Đức HuyQNI01B12
6Nguyễn Đăng KhoaQNI06B12
6Đặng Nhật MinhQNI06B14
25Nguyễn Hữu HiếuQNI0025B14
5Nguyễn Huy HoàngQNI05B16
8Phạm Hữu MinhQNI08B16
3Nguyễn Khánh ChiQNI006G08
7Hoàng Ngọc ChiQNI113G08
13Nguyễn Bảo ChiQNI013G12
2Nguyễn Thiên KimQNI02G14
4Phạm Minh ChâuQNI04G14
5Đào Phạm Hà LinhQNI05G14
3Chu Đức HoàngQNI03CỜ TRUYỀN THỐNG:B08
15Vũ Hải ĐăngQNI015CỜ TRUYỀN THỐNG:B08
3Hoàng Ngọc Minh ThịnhQNI03B12
13Lê Duy TânQNI0013B12
7Nguyễn Hải LâmQNI07B14

Pairings of the next round for QNI

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9219Lê Nguyễn Hoàng Dũng HCM6 1 - 05 Chu Đức Hoàng QNI3
91227Văn Tùng Quân HCM3 0 - 13 Vũ Hải Đăng QNI18
9812Lê Duy Tân QNI4 0 - 1 Nguyễn Duy HCM40
9121Lê Nguyễn HCM 0 - 17 Chu Đức Huy QNI1
9927Nguyễn Minh Khôi HCM4 0 - 14 Nguyễn Hữu Hiếu QNI29
91613Nguyễn Ngọc Tường Minh HCM ½ - ½ Hoàng Ngọc Minh Thịnh QNI9
937Đặng Nhật Minh QNI5 0 - 1 Đỗ Phạm Nhật Minh HCM1
9638Nguyễn Đăng Khoa QNI5 0 - 15 Nguyễn Quốc Minh HCM22
92021Nguyễn Lưu Gia Huy HCM2 0 - 11 Nguyễn Hải Lâm QNI17
723Vũ Xuân Bách HCM 1 - 05 Phạm Hữu Minh QNI7
738Phạm Bùi Công Nghĩa BDH4 0 - 14 Nguyễn Huy Hoàng QNI5
7412Hoàng Ngọc Chi QNI4 3 Nguyễn Thị Hoàng Kim BRV8
7513Lê Hoàng An Nhiên HCM1 3 Nguyễn Khánh Chi QNI7
9919Lâm Hoàng Hải Ngọc HCM4 1 - 04 Nguyễn Bảo Chi QNI23
924Phạm Minh Châu QNI5 1 - 06 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM1
933Nguyễn Ngọc Khánh Hà HCM5 1 - 06 Đào Phạm Hà Linh QNI5
952Nguyễn Thiên Kim QNI5 0 - 15 Lê Nguyễn Minh Ngọc HCM13
1312Nguyễn Quốc Kinh Kha HCM0 0 Chu Đức Hoàng QNI3
166Hoàng Bảo Long HCM0 0 Vũ Hải Đăng QNI15
1111Trương Ngọc Long Nhật TTH0 0 Chu Đức Huy QNI1
166Nguyễn Đăng Khoa QNI0 0 Trần Nhật Minh BDH16
166Đặng Nhật Minh QNI0 0 Trần Minh Khang HCM18
11325Nguyễn Hữu Hiếu QNI0 0 bye
1516Lê Nguyễn Nhật Nam HCM0 0 Nguyễn Huy Hoàng QNI5
188Phạm Hữu Minh QNI0 0 Nguyễn Hữu Minh BRV19
725Trần Ngọc Khánh Quỳnh HCM Nguyễn Khánh Chi QNI3
747Hoàng Ngọc Chi QNI Võ Hoàng Bảo Anh BRV1
144Đỗ Hồng Trà BRV0 0 Nguyễn Bảo Chi QNI13
122Nguyễn Thiên Kim QNI0 0 Nguyễn Long Ngân Hà HNO8
144Phạm Minh Châu QNI0 0 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh HCM10
1511Đỗ Hoàng Anh HNO0 0 Đào Phạm Hà Linh QNI5
139Phạm Hoàng Quân HCM0 0 Hoàng Ngọc Minh Thịnh QNI3
1713Lê Duy Tân QNI0 0 bye
1714Văn Viết Dũng BPH0 0 Nguyễn Hải Lâm QNI7

Results of the last round for QNI

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9219Lê Nguyễn Hoàng Dũng HCM6 1 - 05 Chu Đức Hoàng QNI3
91227Văn Tùng Quân HCM3 0 - 13 Vũ Hải Đăng QNI18
9812Lê Duy Tân QNI4 0 - 1 Nguyễn Duy HCM40
9121Lê Nguyễn HCM 0 - 17 Chu Đức Huy QNI1
9927Nguyễn Minh Khôi HCM4 0 - 14 Nguyễn Hữu Hiếu QNI29
91613Nguyễn Ngọc Tường Minh HCM ½ - ½ Hoàng Ngọc Minh Thịnh QNI9
937Đặng Nhật Minh QNI5 0 - 1 Đỗ Phạm Nhật Minh HCM1
9638Nguyễn Đăng Khoa QNI5 0 - 15 Nguyễn Quốc Minh HCM22
92021Nguyễn Lưu Gia Huy HCM2 0 - 11 Nguyễn Hải Lâm QNI17
723Vũ Xuân Bách HCM 1 - 05 Phạm Hữu Minh QNI7
738Phạm Bùi Công Nghĩa BDH4 0 - 14 Nguyễn Huy Hoàng QNI5
6110Trần Nguyễn Tuệ Nhi HCM4 1 - 04 Hoàng Ngọc Chi QNI12
647Nguyễn Khánh Chi QNI3 0 - 13 Huỳnh An Hương HCM11
9919Lâm Hoàng Hải Ngọc HCM4 1 - 04 Nguyễn Bảo Chi QNI23
924Phạm Minh Châu QNI5 1 - 06 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM1
933Nguyễn Ngọc Khánh Hà HCM5 1 - 06 Đào Phạm Hà Linh QNI5
952Nguyễn Thiên Kim QNI5 0 - 15 Lê Nguyễn Minh Ngọc HCM13
122Lê Thùy Linh HCM 0 - 1 Hoàng Ngọc Chi QNI7
133Nguyễn Khánh Chi QNI 0 - 1 Huỳnh An Hương HCM6

Player details for QNI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Chu Đức Hoàng 1100 QNI Rp:1108 Pts. 5
118Vũ Hải ĐăngQNI4s 1
222Vũ Đức ĐạtBGI7w 0
326Lành Lê Khôi NguyênHCM5s 0
414Nguyễn Quốc Kinh KhaHCM4w 1
512Nguyễn Minh TríBRV4s 1
610Lưu Tuấn HảiHCM5w 1
721Nguyễn Hữu Minh QuânHCM8s 0
824Nguyễn Hải QuangHNO5w 1
919Lê Nguyễn Hoàng DũngHCM7s 0
Vũ Hải Đăng 1100 QNI Rp:1042 Pts. 4
13Chu Đức HoàngQNI5w 0
29Lê Văn PhápBRV4s 1
37Lê Khải TâmHCM5w 0
413Nguyễn Phúc LâmHCM4s 0
58Lê Trung HiếuDAN3w 1
65Đỗ Thiên LongHNO4s 0
71Bùi Huỳnh KhảiHCM4,5w 0
811Nguyễn Đình Nguyên BảoBGI0s 1
927Văn Tùng QuânHCM3s 1
Lê Duy Tân 1200 QNI Rp:1122 Pts. 4
132Hoàng Kỳ KhuêHNO5w 0
224Phạm Hưng PhúHCM3s 0
330Trịnh Duy KhánhHNO3w 0
420Nguyễn Phúc LongHCM1s 1
522Nguyễn Quốc UyBGI4w 1
626Phạm Quang VinhHCM4s 1
738Võ Nguyên KhangBRV5w 1
821Nguyễn Quốc Minh ĐạtBGI5s 0
940Nguyễn DuyHCM5,5w 0
Chu Đức Huy 2002 QNI Rp:1654 Pts. 8
117Phạm Quang VinhBRV3,5s 1
223Nguyễn Phước ThànhHCM6,5w 1
329Nguyễn Hữu HiếuQNI5s 1
430Hoàng Nhật Thế HưngHCM4,5w 1
527Nguyễn Minh KhôiHCM4s 1
622Lê Nhật NamBPH6,5w 1
74Hoàng Mạnh HùngBGI7,5s 0
810Hồ Ngọc SangHCM5w 1
921Lê NguyễnHCM5,5s 1
Hoàng Ngọc Minh Thịnh 1300 QNI Rp:922 Pts. 2
125Phạm Đức MinhBPH6,5s 0
219Nguyễn Đình Nhật VănHCM5,5w 0
312Nguyễn Minh ThắngBRV3,5s ½
414Nguyễn Thành Lê Nhật MinhDAN3w 0
5-bye --- 1
631Lê HiếuBDH4s 0
732Nguyễn Tuấn NamBGI2w 0
833Trần Bảo KhangHCM4s 0
913Nguyễn Ngọc Tường MinhHCM3s ½
Nguyễn Hữu Hiếu 1211 QNI Rp:1480 Pts. 5
113Nguyễn Ngọc Tường MinhHCM3w 1
215Nguyễn Trực TấnHCM4,5s 1
31Chu Đức HuyQNI8w 0
418Triệu Trung DũngHCM5s 0
58Đỗ Quốc TuấnBRV4,5s 1
616Phạm Hoàng QuânHCM4,5w 0
72Phạm Bảo ToànBGI5s 1
821Lê NguyễnHCM5,5w 0
927Nguyễn Minh KhôiHCM4s 1
Đặng Nhật Minh 1424 QNI Rp:1482 Pts. 5
127Nguyễn Đức QuânBGI5s 0
214Lương Viễn ThànhHCM4,5w 1
328Huỳnh Châu Bảo LâmBDH4,5s 0
429Mai Khánh Đăng BảoTHO5w 1
534Văn Bảo QuânBRV4s 1
639Lê Anh Nhật HuyDAN4,5w 0
723Tăng Vĩnh KiênHCM3s 1
830Ninh Anh PhiBGI4w 1
91Đỗ Phạm Nhật MinhHCM7,5w 0
Nguyễn Hải Lâm 1400 QNI Rp:1055 Pts. 2
137Đỗ Nguyễn HậuBRV3,5s 0
229Mai Khánh Đăng BảoTHO5w 0
312Hoàng Hữu PhướcHCM3s 0
48Đào Tôn ThànhHCM3,5w 0
513Lê Hoàng Phúc KhangBRV2,5w 0
6-bye --- 1
718Nguyễn Hoàng DũngHCM4s 0
815Ma Đức ThịnhBRV3,5w 0
921Nguyễn Lưu Gia HuyHCM2s 1
Nguyễn Đăng Khoa 1271 QNI Rp:1619 Pts. 5
118Nguyễn Hoàng DũngHCM4s 1
216Nguyễn Đường HuyHCM7w 0
327Nguyễn Đức QuânBGI5s 1
425Văn Viết DũngBPH4w 1
528Huỳnh Châu Bảo LâmBDH4,5s 1
63Lê Thế BảoHCM7w 0
72Trần Nguyễn Minh NhậtHCM6s 0
86Nguyễn Huy PhúcHCM4w 1
922Nguyễn Quốc MinhHCM6w 0
Nguyễn Huy Hoàng 1985 QNI Rp:1830 Pts. 5
117Phạm Trần Khang MinhBRV4s 1
210Nguyễn Bùi Thiện MinhTTH4,5w 0
315Phạm Minh TiếnHCM3,5s 1
49Nguyễn Đình KhánhBGI3,5s 1
524Vũ Lê Thanh HảiBPH3w 1
62Hoàng Nhật Minh HuyHCM6w 0
78Phạm Bùi Công NghĩaBDH4s 1
Phạm Hữu Minh 1956 QNI Rp:1888 Pts. 5
119Nguyễn Hữu MinhBRV3s 1
22Hoàng Nhật Minh HuyHCM6w 0
323Nguyễn Văn HòaHCM3s 1
413Ngô Minh KhangHCM3w 1
56Bùi Ngọc Gia BảoBGI4s 1
68Phạm Bùi Công NghĩaBDH4w 1
73Vũ Xuân BáchHCM5,5s 0
Nguyễn Khánh Chi 1000 QNI Rp:1055 Pts. 3
11Võ Hoàng Bảo AnhBRV5w 0
24Hồ Khánh AnTHO2w 1
310Trần Nguyễn Tuệ NhiHCM5s 0
46Nguyễn Đỗ Phương AnhHCM2s 1
5-bye --- 1
611Huỳnh An HươngHCM4w 0
713Lê Hoàng An NhiênHCM1s
Hoàng Ngọc Chi 925 QNI Rp:1244 Pts. 4
16Nguyễn Đỗ Phương AnhHCM2s 1
22Nguyễn Khánh LinhTHO3w 1
33Bùi Bảo AnhHNO4w 0
411Huỳnh An HươngHCM4s 1
51Võ Hoàng Bảo AnhBRV5w 1
610Trần Nguyễn Tuệ NhiHCM5s 0
78Nguyễn Thị Hoàng KimBRV3w
Nguyễn Bảo Chi 1113 QNI Rp:1206 Pts. 4
18Lê Thị ThủyTTH4s 1
214Trần Huỳnh Bảo NgọcHCM4,5w 0
310Nguyễn Ngọc Nhã UyênBRV4s 1
416Trương Thanh VânHCM5w 1
52Lê Vũ Hương GiangTTH7s 0
626Trương Gia HânBDH5w 1
718Trần Lê Ngọc TrinhHCM6,5s 0
828Võ Ngọc Hoàng YếnBRV5w 0
919Lâm Hoàng Hải NgọcHCM5s 0
Nguyễn Thiên Kim 1916 QNI Rp:1531 Pts. 5
115Nguyễn Thị Thiên KimBRV4w 1
211Huỳnh Tri GiaoBPH4s 1
35Đào Phạm Hà LinhQNI6w 1
44Phạm Minh ChâuQNI6s 0
517Phan Võ Khánh ThyHCM6w 1
61Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM6s 0
723Trần Bảo HânBGI4w 1
812Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7s 0
913Lê Nguyễn Minh NgọcHCM6w 0
Phạm Minh Châu 1871 QNI Rp:1673 Pts. 6
117Phan Võ Khánh ThyHCM6w 1
213Lê Nguyễn Minh NgọcHCM6s 1
327Trần Thảo VyHCM3s 1
42Nguyễn Thiên KimQNI5w 1
512Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7s 0
66Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH7w 0
710Đỗ Nguyễn Minh HằngHCM6s 0
83Nguyễn Ngọc Khánh HàHCM6w 1
91Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM6w 1
Đào Phạm Hà Linh 1729 QNI Rp:1722 Pts. 6
118Trần Cao Phương LiênHCM2s 1
222Đặng Hoàng Gia MyHCM5w 1
32Nguyễn Thiên KimQNI5s 0
416Nguyễn Thụy Khánh MyBRV3w 1
58Nguyễn Long Ngân HàHNO4s 1
612Lê Hoàng Thuỳ LinhHCM7w 1
71Đỗ Nguyễn Lan AnhHCM6w 0
86Nguyễn Bùi Mai KhanhTTH7s 1
93Nguyễn Ngọc Khánh HàHCM6s 0
Chu Đức Hoàng 1100 QNI Pts. 0
112Nguyễn Quốc Kinh KhaHCM0s
Vũ Hải Đăng 1100 QNI Pts. 0
16Hoàng Bảo LongHCM0s
Chu Đức Huy 2002 QNI Pts. 0
111Trương Ngọc Long NhậtTTH0s
Nguyễn Đăng Khoa 1271 QNI Pts. 0
116Trần Nhật MinhBDH0w
Đặng Nhật Minh 1424 QNI Pts. 0
118Trần Minh KhangHCM0w

Show complete list