GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 12Last update 08.06.2025 04:47:16, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đặng, Hữu Bảo | 287 | HCM | B12 |
2 | Đỗ, Quốc Tuấn | 280 | BRV | B12 |
3 | Hoàng, Ngọc Minh Thịnh | 288 | QNI | B12 |
4 | Ngô, Đức Kiên | 285 | HCM | B12 |
5 | Nguyễn, Minh Thắng | 279 | BRV | B12 |
6 | Nguyễn, Ngọc Tường Minh | 283 | HCM | B12 |
7 | Nguyễn, Thành Lê Nhật Minh | 281 | DAN | B12 |
8 | Nguyễn, Trực Tấn | 282 | HCM | B12 |
9 | Phạm, Hoàng Quân | 284 | HCM | B12 |
10 | Phạm, Quang Vinh | 278 | BRV | B12 |
11 | Triệu, Trung Dũng | 286 | HCM | B12 |
12 | Hán, Huy Vũ | 277 | DAN | B12 |
13 | Lê, Duy Tân | 273 | QNI | B12 |
|
|
|
|