GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM 10Last update 08.06.2025 11:55:36, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Hà, Vũ Tuấn Minh | 266 | HCM | B10 |
2 | Lê, Hoàng Phúc Nguyên | 263 | BRV | B10 |
3 | Lê, Minh Huy | 270 | HCM | B10 |
4 | Liên, Đạt Dân | 268 | HCM | B10 |
5 | Nguyễn, Đình Minh Khoa | 264 | HCM | B10 |
6 | Nguyễn, Đình Minh Khôi | 265 | HCM | B10 |
7 | Nguyễn, Khánh An | 259 | HCM | B10 |
8 | Nguyễn, Khoa | 275 | TTH | B10 |
9 | Nguyễn, Phúc Long | 260 | HCM | B10 |
10 | Nguyễn, Thành Danh | 274 | TTH | B10 |
11 | Nguyễn, Minh Khoa | 257 | HCM | B10 |
12 | Nguyễn, Duy | 256 | HCM | B10 |
13 | Nguyễn, Hoàng Vinh | 276 | HCM | B10 |
14 | Phạm, Hưng Phú | 261 | HCM | B10 |
15 | Phạm, Ngọc Bảo | 262 | BPH | B10 |
16 | Phạm, Quang Vinh | 269 | HCM | B10 |
17 | Phan, Hồ Minh Huy | 267 | HCM | B10 |
18 | Tạ, Quốc Trung | 272 | HNO | B10 |
19 | Trịnh, Duy Khánh | 271 | HNO | B10 |
20 | Võ, Nguyên Khang | 258 | BRV | B10 |
|
|
|
|