GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 20Last update 08.06.2025 12:33:22, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Võ, Nguyễn Quỳnh Như | 237 | TTH | G20 |
2 | Nguyễn, Phương Nghi | 236 | BDH | G20 |
3 | Trương, Ái Tuyết Nhi | 235 | BDH | G20 |
4 | Võ, Nguyễn Anh Thy | 234 | DAN | G20 |
5 | Phạm, Huỳnh Minh Dung | 223 | DAN | G20 |
6 | Nguyễn, Minh Thảo | 233 | HNO | G20 |
7 | Ngô, Thừa Ân | 232 | HCM | G20 |
8 | Tô, Bảo Khánh | 231 | BGI | G20 |
9 | Phạm, Tường Vân Khánh | 230 | HCM | G20 |
10 | Trần, Bảo Hân | 186 | BGI | G20 |
11 | Đặng, Linh Nhi | 184 | BGI | G20 |
12 | Trần, Thị Thiên An | 229 | TTH | G20 |
13 | Nguyễn, Khánh Huyền | 182 | BGI | G20 |
|
|
|
|