GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 16Last update 08.06.2025 12:31:15, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Bùi, Hồng Ngọc | 219 | HCM | G16 |
2 | Bùi, Phan Bảo Ngọc | 214 | BDH | G16 |
3 | Bùi, Thanh Huyền | 213 | BDH | G16 |
4 | Đỗ, Mai Chi | 215 | BRV | G16 |
5 | Hồ, Tâm Như | 191 | BRV | G16 |
6 | Lê, Ngọc Minh Khuê | 216 | TTH | G16 |
7 | Ngô, Minh An | 207 | HCM | G16 |
8 | Nguyễn, Trác Hoàng Thy | 206 | HCM | G16 |
9 | Nguyễn, Thùy Dương | 210 | TTH | G16 |
10 | Nguyễn, Thùy Anh | 204 | HCM | G16 |
11 | Nguyễn, Thanh Vy | 203 | HCM | G16 |
12 | Nguyễn, Phương Thảo | 202 | HCM | G16 |
13 | Nguyễn, Thị Thùy Lâm | 217 | BPH | G16 |
14 | Nguyễn, Lê Khánh Linh | 212 | DAN | G16 |
15 | Phạm, Phương Ngân | 208 | HCM | G16 |
16 | Phạm, Khánh Đan | 200 | BPH | G16 |
17 | Tạ, Hoàng Phương Nghi | 211 | HCM | G16 |
18 | Tôn, Nữ Khánh Thy | 218 | DAN | G16 |
19 | Trần, Cao Nhật Lam | 209 | HCM | G16 |
20 | Trần, Bích Phương | 201 | HCM | G16 |
21 | Vũ, Nhã Uyên | 205 | HCM | G16 |
|
|
|
|