GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 16Last update 08.06.2025 05:21:29, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DAN
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 26 | B08 |
29 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 25 | B08 |
5 | Trương Minh Khang | DAN | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 15 | B12 |
14 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 31 | B12 |
24 | Hán Huy Vũ | DAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 8 | B12 |
31 | Hoàng Tú Tuấn Anh | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 13 | B14 |
39 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 19 | B14 |
11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 13 | B18 |
21 | Lê Trí Bách | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 18 | B18 |
2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2,5 | 14 | G16 |
9 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 11 | G16 |
5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 2 | 12 | G18 |
7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 2,5 | 9 | G18 |
4 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 8 | G20 |
13 | Hán Thị Phú Bình | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 12 | G20 |
1 | Lê Trung Hiếu | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | B08 |
12 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 13 | B08 |
16 | Trương Minh Khang | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 19 | B14 |
23 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 1 | | | | | | | | | 1 | 12 | B14 |
8 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 10 | B18 |
12 | Lê Trí Bách | DAN | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 8 | B18 |
2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 8 | G16 |
9 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 11 | G16 |
4 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | ½ | | | | | | | | | 0,5 | 7 | G20 |
5 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 1 | | | | | | | | | 1 | 4 | G20 |
7 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 12 | B12 |
12 | Hán Huy Vũ | DAN | 1 | | | | | | | | | 1 | 4 | B12 |
6 | Hán Thị Phú Bình | DAN | 0 | | | | | | | | | 0 | 8 | G10 |
Pairings of the next round for DAN
Results of the last round for DAN
Player details for DAN
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Trung Hiếu 1100 DAN Rp:946 Pts. 3 |
1 | 23 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 6 | w 0 | 2 | 29 | Phạm Viết Trường Giang | DAN | 3 | s 0 | 3 | 2 | Châu Tuấn Anh | BRV | 5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Đình Nguyên Bảo | BGI | 0 | w 1 | 5 | 18 | Vũ Hải Đăng | QNI | 4 | s 0 | 6 | 15 | Phạm Huy Đăng | HCM | 4 | w 0 | 7 | 6 | Hoàng Bảo Long | HCM | 1 | s 1 | 8 | 17 | Thân Quang Phúc | BGI | 4,5 | w 0 | 9 | 16 | Thái Huy Thông | BRV | 2 | s 1 | Phạm Viết Trường Giang 900 DAN Rp:975 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Quốc Kinh Kha | HCM | 4 | s 0 | 2 | 8 | Lê Trung Hiếu | DAN | 3 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Minh Trí | BRV | 4 | s 0 | 4 | 6 | Hoàng Bảo Long | HCM | 1 | w 1 | 5 | 7 | Lê Khải Tâm | HCM | 5 | w 0 | 6 | 9 | Lê Văn Pháp | BRV | 4 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Phúc Lâm | HCM | 4 | w 0 | 8 | 5 | Đỗ Thiên Long | HNO | 4 | s 0 | 9 | 4 | Doanh Bảo Khánh | BRV | 4 | s 0 | Trương Minh Khang 1733 DAN Rp:1397 Pts. 4,5 |
1 | 21 | Lê Nguyễn | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 27 | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4 | w ½ | 3 | 2 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 5 | s 0 | 4 | 3 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 23 | Nguyễn Phước Thành | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 25 | Phạm Đức Minh | BPH | 6,5 | w 0 | 7 | 26 | Trần Minh Phúc | BRV | 4 | s 1 | 8 | 28 | Trần Nhật Minh | BDH | 4 | w ½ | 9 | 16 | Phạm Hoàng Quân | HCM | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh 1300 DAN Rp:1047 Pts. 3 |
1 | 30 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 26 | Trần Minh Phúc | BRV | 4 | s 0 | 3 | 11 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | w 0 | 4 | 9 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 2 | s 1 | 5 | 24 | Hán Huy Vũ | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 7 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 32 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 2 | s 1 | 9 | 33 | Trần Bảo Khang | HCM | 4 | w 0 | Hán Huy Vũ 1223 DAN Rp:1404 Pts. 5,5 |
1 | 8 | Đỗ Quốc Tuấn | BRV | 4,5 | s 1 | 2 | 4 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 7,5 | w 0 | 3 | 10 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 14 | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh | DAN | 3 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | w 1 | 7 | 30 | Hoàng Nhật Thế Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 31 | Lê Hiếu | BDH | 4 | w 1 | 9 | 20 | Trần Lê Thiên Vũ | HCM | 5,5 | w ½ | Hoàng Tú Tuấn Anh 1342 DAN Rp:1600 Pts. 5 |
1 | 11 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 7 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 4 | w 1 | 4 | 22 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 6 | s 0 | 5 | 12 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3 | s 1 | 6 | 10 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 40 | Trương Ngọc Long Nhật | TTH | 6 | s 1 | 8 | 16 | Nguyễn Đường Huy | HCM | 7 | w 0 | 9 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6 | s 0 | Lê Anh Nhật Huy 1248 DAN Rp:1513 Pts. 4,5 |
1 | 19 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 4 | w 1 | 2 | 26 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 4 | s 1 | 3 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 7 | w 0 | 4 | 11 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 30 | Ninh Anh Phi | BGI | 4 | w 0 | 6 | 7 | Đặng Nhật Minh | QNI | 5 | s 1 | 7 | 5 | Trần Minh Quân | TTH | 6,5 | w ½ | 8 | 22 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 6 | s 0 | 9 | 36 | Lê Quang Minh | BDH | 5,5 | s 0 | Phạm Hùng Quang Minh 1978 DAN Rp:1788 Pts. 3,5 |
1 | 23 | Trần Đình Bảo | HCM | 3 | s 0 | 2 | 19 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 1,5 | w 1 | 3 | 21 | Lê Trí Bách | DAN | 3 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4,5 | w ½ | 5 | 6 | Hà Khả Uy | BPH | 3,5 | s 0 | 6 | 18 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | Lê Nguyễn Khang Nhật | HCM | 5,5 | s 0 | Lê Trí Bách 1581 DAN Rp:1730 Pts. 3 |
1 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3 | s 1 | 3 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | w 0 | 4 | 16 | Mai Tiến Thịnh | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 1 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 3,5 | w 0 | 7 | 20 | Trần Anh Tú | HCM | 2 | s 1 | Tôn Nữ Khánh Thy 1870 DAN Rp:1494 Pts. 2,5 |
1 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | w 0 | 2 | 11 | Phạm Phương Ngân | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 3 | w ½ | 4 | 8 | Hồ Tâm Như | BRV | 3 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 5 | w 0 | 6 | 12 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 3 | w 0 | Nguyễn Lê Khánh Linh 1624 DAN Rp:1469 Pts. 3 |
1 | 1 | Bùi Hồng Ngọc | HCM | 6 | w 0 | 2 | 16 | Phạm Khánh Đan | BPH | 3 | s 1 | 3 | 5 | Đỗ Mai Chi | BRV | 4 | w 0 | 4 | 11 | Phạm Phương Ngân | HCM | 2,5 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2,5 | s 1 | Tôn Nữ Khánh Vân 1868 DAN Rp:1381 Pts. 2 |
1 | 11 | Trần Ngọc Hân | BRV | 3 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 2,5 | w ½ | 3 | 12 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 2,5 | w 1 | 5 | 10 | Vũ Ngọc Kim Lan | HCM | 2,5 | s 0 | 6 | 8 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 2 | w ½ | 7 | 4 | Trần Trà My | BGI | 3 | s 0 | Phạm Huỳnh Minh Dung 1838 DAN Rp:1647 Pts. 2,5 |
1 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | w 0 | 2 | 10 | Vũ Ngọc Kim Lan | HCM | 2,5 | s 0 | 3 | 8 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 2 | w ½ | 4 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | s 0 | 5 | 12 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 2,5 | w 1 | 6 | 4 | Trần Trà My | BGI | 3 | w 1 | 7 | 6 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | Võ Nguyễn Anh Thy 1851 DAN Rp:1582 Pts. 3 |
1 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | s 1 | 3 | 7 | Đặng Lê Như Ý | HCM | 3 | w 1 | 4 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 5 | s 0 | 5 | 6 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6 | w 0 | 6 | 8 | Nguyễn Hồ Minh Thy | HCM | 3 | s 1 | 7 | 2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 6 | s 0 | Hán Thị Phú Bình 1100 DAN Rp:1313 Pts. 2 |
1 | 6 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6 | s 0 | 2 | 10 | Trịnh Gia Hân | HCM | 4 | w 0 | 3 | 9 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 3 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 1 | s 1 | 6 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 0 | 7 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 3 | w 0 | Lê Trung Hiếu 1100 DAN Pts. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Hữu Minh Quân | HCM | 1 | s 0 | 2 | 9 | Bùi Duy Minh Quân | HNO | 0 | w | Phạm Viết Trường Giang 900 DAN Pts. 0 |
1 | 6 | Vũ Đức Nguyên | BGI | 1 | s 0 | 2 | 4 | Thái Huy Thông | BRV | 0 | w | Trương Minh Khang 1342 DAN Pts. 0 |
1 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 1 | s 0 | 2 | 21 | Lê Quang Minh | BDH | 0 | w | Lê Anh Nhật Huy 1248 DAN Pts. 1 |
1 | 11 | Vũ Trần Duy Quang | BRV | 0 | w 1 | 2 | 7 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 1 | s | Phạm Hùng Quang Minh 1978 DAN Pts. 0 |
1 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 1 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 0,5 | w | Lê Trí Bách 1581 DAN Pts. 0,5 |
1 | 6 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 0,5 | s ½ | 2 | 7 | Lê Khương | BDH | 0 | w | Tôn Nữ Khánh Thy 1870 DAN Pts. 0,5 |
1 | 12 | Phạm Phương Ngân | HCM | 0,5 | w ½ | 2 | 14 | Ngô Minh An | HCM | 0,5 | s | Nguyễn Lê Khánh Linh 1624 DAN Pts. 0,5 |
1 | 19 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 0,5 | s ½ | 2 | 11 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 0,5 | w | Võ Nguyễn Anh Thy 1851 DAN Pts. 0,5 |
1 | 10 | Trần Bảo Hân | BGI | 0,5 | w ½ | 2 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | s | Phạm Huỳnh Minh Dung 1838 DAN Pts. 1 |
1 | 11 | Đặng Linh Nhi | BGI | 0 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 1 | w | Nguyễn Thành Lê Nhật Minh 1300 DAN Pts. 0 |
1 | 1 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 1 | w 0 | 2 | 5 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 0 | s | Hán Huy Vũ 1223 DAN Pts. 1 |
1 | 6 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 0 | s 1 | 2 | 4 | Ngô Đức Kiên | HCM | 0 | w | Hán Thị Phú Bình 1100 DAN Pts. 0 |
1 | 5 | Đỗ Minh Chi | HNO | 1 | s 0 | 2 | 10 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 1 | s | 3 | 7 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 0 | w | 4 | 8 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 0 | s | 5 | 9 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 1 | w | 6 | 1 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 0 | s | 7 | 2 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 0 | w | Show complete list
|
|
|
|