GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 12Last update 08.06.2025 12:32:35, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Trần, Nguyễn Minh Hằng | 181 | HCM | G12 |
2 | Lê, Vũ Hương Giang | 180 | TTH | G12 |
3 | Phạm, Ngọc Minh Ánh | 179 | HCM | G12 |
4 | Đỗ, Hồng Trà | 174 | BRV | G12 |
5 | Lê, Ngọc Hân | 177 | HCM | G12 |
6 | Lê, Thị Thủy | 178 | TTH | G12 |
7 | Trương, Thanh Vân | 176 | HCM | G12 |
8 | Trần, Lê Ngọc Trinh | 173 | HCM | G12 |
9 | Lâm, Hoàng Hải Ngọc | 172 | HCM | G12 |
10 | Nhữ, Tâm Như | 171 | HNO | G12 |
11 | Trần, Ngọc Thủy Tiên | 170 | HCM | G12 |
12 | Trịnh, Phương Nhật Anh | 169 | THO | G12 |
13 | Nguyễn, Bảo Chi | 165 | QNI | G12 |
14 | Nguyễn, Hiểu Yến | 166 | HNO | G12 |
15 | Nguyễn, Yến Phương | 168 | HCM | G12 |
16 | Trương, Gia Hân | 167 | BDH | G12 |
17 | Phạm, Ngọc Hân | 164 | THO | G12 |
18 | Võ, Ngọc Hoàng Yến | 163 | BRV | G12 |
19 | Nguyễn, Bảo Châu | 162 | BDH | G12 |
|
|
|
|