GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ 8Last update 08.06.2025 11:33:08, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | G08 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Rank after Round 2, Pairings/Results |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team BDH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | Pts. | Rk. | |
4 | Nguyễn Lê An Khương | BDH | 1 | 1 | 5 | 12 | B10 |
28 | Trần Nhật Minh | BDH | 1 | 1 | 4 | 22 | B12 |
31 | Lê Hiếu | BDH | 0 | 1 | 4 | 23 | B12 |
28 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 1 | 0 | 4,5 | 20 | B14 |
35 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 1 | ½ | 4,5 | 21 | B14 |
36 | Lê Quang Minh | BDH | 0 | 0 | 5,5 | 11 | B14 |
8 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 1 | 1 | 4 | 8 | B16 |
12 | Lê Gia Bảo | BDH | 0 | 0 | 3 | 19 | B16 |
20 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 0 | 0 | 1 | 21 | B16 |
9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 1 | 0 | 2 | 20 | B18 |
10 | Lê Khương | BDH | 0 | 0 | 3,5 | 14 | B18 |
14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 0 | 0 | 3 | 19 | B18 |
17 | Nguyễn Đình Hiếu | BDH | 0 | 1 | 4,5 | 6 | B18 |
19 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 0 | 0 | 1,5 | 23 | B18 |
2 | Nguyễn Trường Giang | BDH | 1 | 0 | 4 | 7 | B20 |
3 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 0 | 0 | 3 | 14 | B20 |
8 | Lê Gia Nguyễn | BDH | 1 | 1 | 4 | 8 | B20 |
6 | Trần Tuệ Mẫn | BDH | 1 | 1 | 5 | 1 | G06 |
20 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 1 | 1 | 6 | 3 | G10 |
26 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 1 | 0 | 3 | 20 | G10 |
26 | Trương Gia Hân | BDH | 1 | 1 | 5 | 12 | G12 |
29 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 0 | 0 | 4 | 22 | G12 |
6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 1 | 0 | 3 | 10 | G16 |
7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 1 | 0 | 3 | 7 | G16 |
6 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 1 | 0 | 4 | 4 | G18 |
9 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 0 | ½ | 2,5 | 7 | G18 |
2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 1 | 1 | 6 | 3 | G20 |
3 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 0 | 6 | 2 | G20 |
3 | Nguyễn Lê An Khương | BDH | 1 | ½ | 1,5 | 6 | B10 |
16 | Trần Nhật Minh | BDH | 0 | 1 | 1 | 14 | B12 |
18 | Lê Hiếu | BDH | ½ | 0 | 0,5 | 17 | B12 |
13 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 0 | ½ | 0,5 | 19 | B14 |
20 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 0 | 1 | 1 | 18 | B14 |
21 | Lê Quang Minh | BDH | 0 | ½ | 0,5 | 21 | B14 |
6 | Nguyễn Phan Tuấn Khải | BDH | 1 | 0 | 1 | 13 | B16 |
9 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | ½ | ½ | 1 | 9 | B16 |
6 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | ½ | 0 | 0,5 | 11 | B18 |
7 | Lê Khương | BDH | 0 | 1 | 1 | 5 | B18 |
10 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 0 | 1 | 1 | 8 | B20 |
13 | Lê Gia Bảo | BDH | 1 | 0 | 1 | 6 | B20 |
10 | Trần Tăng Thanh Tú | BDH | 1 | 0 | 1 | 5 | G10 |
16 | Lê Nguyệt Ánh | BDH | 0 | 0 | 0 | 16 | G10 |
16 | Trương Gia Hân | BDH | 1 | 1 | 2 | 1 | G12 |
19 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 1 | 0 | 1 | 9 | G12 |
6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 0 | 0 | 0 | 20 | G16 |
7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | ½ | 1 | 1,5 | 7 | G16 |
5 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 1 | 0 | 1 | 5 | G18 |
7 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 0 | ½ | 0,5 | 8 | G18 |
2 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 1 | 1 | 2 | 3 | G20 |
3 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 0 | 1 | 5 | G20 |
2 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 1 | 1 | 2 | 1 | B18 |
5 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 0 | 0 | 0 | 5 | B18 |
3 | Trần Tuệ Mẫn | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | G06 |
Player details
Nguyễn Lê An Khương 1825 BDH Rp:1456 Pts. 5 |
1 | 24 | Phạm Hưng Phú | HCM | 3 | w 1 | B10 |
2 | 32 | Hoàng Kỳ Khuê | HNO | 5 | s 1 | B10 |
3 | 34 | Phạm Trí Thành | HNO | 7 | w 0 | B10 |
4 | 7 | Đỗ Quốc Thiên | BRV | 5,5 | s 1 | B10 |
5 | 21 | Nguyễn Quốc Minh Đạt | BGI | 5 | w 0 | B10 |
6 | 19 | Nguyễn Khoa | TTH | 4 | s 1 | B10 |
7 | 40 | Nguyễn Duy | HCM | 5,5 | w 1 | B10 |
8 | 1 | Đặng Hoàng Gia Bảo | HCM | 7 | s 0 | B10 |
9 | 2 | Lê Pha | HCM | 9 | s 0 | B10 |
Trần Nhật Minh 1219 BDH Rp:1337 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Thắng | BRV | 3,5 | s 1 | B12 |
2 | 10 | Hồ Ngọc Sang | HCM | 5 | w 1 | B12 |
3 | 25 | Phạm Đức Minh | BPH | 6,5 | s 0 | B12 |
4 | 19 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 5,5 | w 1 | B12 |
5 | 4 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 7,5 | w ½ | B12 |
6 | 18 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5 | s 0 | B12 |
7 | 21 | Lê Nguyễn | HCM | 5,5 | w 0 | B12 |
8 | 5 | Trương Minh Khang | DAN | 4,5 | s ½ | B12 |
9 | 7 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
Lê Hiếu 1198 BDH Rp:1244 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Trực Tấn | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
2 | 13 | Nguyễn Ngọc Tường Minh | HCM | 3 | s 1 | B12 |
3 | 18 | Triệu Trung Dũng | HCM | 5 | w 0 | B12 |
4 | 7 | Đặng Hữu Bảo | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
5 | 16 | Phạm Hoàng Quân | HCM | 4,5 | s 0 | B12 |
6 | 9 | Hoàng Ngọc Minh Thịnh | QNI | 2 | w 1 | B12 |
7 | 11 | Ngô Đức Kiên | HCM | 4 | w 1 | B12 |
8 | 24 | Hán Huy Vũ | DAN | 5,5 | s 0 | B12 |
9 | 19 | Nguyễn Đình Nhật Văn | HCM | 5,5 | w 0 | B12 |
Huỳnh Châu Bảo Lâm 1353 BDH Rp:1493 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
2 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6 | w 0 | B14 |
3 | 7 | Đặng Nhật Minh | QNI | 5 | w 1 | B14 |
4 | 41 | Trần Nhất Thiên | BRV | 3 | s 1 | B14 |
5 | 38 | Nguyễn Đăng Khoa | QNI | 5 | w 0 | B14 |
6 | 11 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 5,5 | s 1 | B14 |
7 | 35 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 4,5 | w ½ | B14 |
8 | 5 | Trần Minh Quân | TTH | 6,5 | s 0 | B14 |
9 | 24 | Trương Gia Bảo | HCM | 6 | w 0 | B14 |
Nguyễn Lê Đăng Khoa 1287 BDH Rp:1464 Pts. 4,5 |
1 | 15 | Ma Đức Thịnh | BRV | 3,5 | w 1 | B14 |
2 | 9 | Đinh Gia Bảo | HCM | 3,5 | s ½ | B14 |
3 | 6 | Nguyễn Huy Phúc | HCM | 4 | s ½ | B14 |
4 | 10 | Đoàn Ngọc Thiên Anh | HCM | 4 | w 1 | B14 |
5 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | s 0 | B14 |
6 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | w 1 | B14 |
7 | 28 | Huỳnh Châu Bảo Lâm | BDH | 4,5 | s ½ | B14 |
8 | 32 | Lê Thanh Dương | THO | 7 | w 0 | B14 |
9 | 11 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 5,5 | s 0 | B14 |
Lê Quang Minh 1282 BDH Rp:1424 Pts. 5,5 |
1 | 16 | Nguyễn Đường Huy | HCM | 7 | s 0 | B14 |
2 | 19 | Nguyễn Hữu Khoa | BPH | 4 | s 0 | B14 |
3 | - | bye | - | - | - 1 | B14 |
4 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | w 0 | B14 |
5 | 21 | Nguyễn Lưu Gia Huy | HCM | 2 | w 1 | B14 |
6 | 13 | Lê Hoàng Phúc Khang | BRV | 2,5 | s 1 | B14 |
7 | 11 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 5,5 | w ½ | B14 |
8 | 9 | Đinh Gia Bảo | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
9 | 39 | Lê Anh Nhật Huy | DAN | 4,5 | w 1 | B14 |
Phạm Bùi Công Nghĩa 1880 BDH Rp:1753 Pts. 4 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 1 | w 1 | B16 |
2 | 3 | Vũ Xuân Bách | HCM | 5,5 | s 1 | B16 |
3 | 24 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 3 | w 0 | B16 |
4 | 14 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 4 | s 1 | B16 |
5 | 9 | Nguyễn Đình Khánh | BGI | 3,5 | w 1 | B16 |
6 | 7 | Phạm Hữu Minh | QNI | 5 | s 0 | B16 |
7 | 5 | Nguyễn Huy Hoàng | QNI | 5 | w 0 | B16 |
Lê Gia Bảo 1662 BDH Rp:1421 Pts. 3 |
1 | 24 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 3 | w 0 | B16 |
2 | 18 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | s 0 | B16 |
3 | 20 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 1 | w 1 | B16 |
4 | 19 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | s 1 | B16 |
5 | 14 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 4 | w 1 | B16 |
6 | 10 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4,5 | s 0 | B16 |
7 | 17 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 4 | w 0 | B16 |
Nguyễn Hoàng Nhân 1400 BDH Rp:862 Pts. 1 |
1 | 8 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | s 0 | B16 |
2 | 15 | Phạm Minh Tiến | HCM | 3,5 | w 0 | B16 |
3 | 12 | Lê Gia Bảo | BDH | 3 | s 0 | B16 |
4 | - | bye | - | - | - 1 | B16 |
5 | 19 | Nguyễn Hữu Minh | BRV | 3 | w 0 | B16 |
6 | 14 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 4 | s 0 | B16 |
7 | 4 | Giáp Xuân Cường | BGI | 3 | w 0 | B16 |
Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 1992 BDH Rp:1609 Pts. 2 |
1 | 21 | Lê Trí Bách | DAN | 3 | s 1 | B18 |
2 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B18 |
3 | 22 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 4 | s 0 | B18 |
4 | 19 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 1,5 | w 1 | B18 |
5 | 17 | Nguyễn Đình Hiếu | BDH | 4,5 | s 0 | B18 |
6 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4,5 | w 0 | B18 |
7 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3 | s 0 | B18 |
Lê Khương 1980 BDH Rp:1640 Pts. 3,5 |
1 | 22 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | HCM | 4 | w 0 | B18 |
2 | 17 | Nguyễn Đình Hiếu | BDH | 4,5 | s 0 | B18 |
3 | 16 | Mai Tiến Thịnh | TTH | 4,5 | w 0 | B18 |
4 | 24 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 1 | s 1 | B18 |
5 | 23 | Trần Đình Bảo | HCM | 3 | w 1 | B18 |
6 | 20 | Trần Anh Tú | HCM | 2 | w 1 | B18 |
7 | 12 | Nguyễn Nam Khánh | BPH | 3,5 | s ½ | B18 |
Nguyễn Thành Minh 1785 BDH Rp:1707 Pts. 3 |
1 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | s 0 | B18 |
2 | 21 | Lê Trí Bách | DAN | 3 | w 0 | B18 |
3 | 19 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 1,5 | s 0 | B18 |
4 | 13 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | HCM | 1,5 | w 1 | B18 |
5 | 15 | Hoàng Hữu Khang | HCM | 4 | s 0 | B18 |
6 | 24 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 1 | w 1 | B18 |
7 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | w 1 | B18 |
Nguyễn Đình Hiếu 1700 BDH Rp:2036 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Ngô Xuân Gia Huy | BPH | 3,5 | w 0 | B18 |
2 | 10 | Lê Khương | BDH | 3,5 | w 1 | B18 |
3 | 4 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 4,5 | s 0 | B18 |
4 | 23 | Trần Đình Bảo | HCM | 3 | s 1 | B18 |
5 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | w 1 | B18 |
6 | 7 | Khưu Nhật Phi | BPH | 3 | s 1 | B18 |
7 | 2 | Phan Huy Hoàng | HCM | 6 | w ½ | B18 |
Phạm Quốc Thắng 1700 BDH Rp:1566 Pts. 1,5 |
1 | 7 | Khưu Nhật Phi | BPH | 3 | w 0 | B18 |
2 | 11 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 3,5 | s 0 | B18 |
3 | 14 | Nguyễn Thành Minh | BDH | 3 | w 1 | B18 |
4 | 9 | Nguyễn Phan Tuấn Kiệt | BDH | 2 | s 0 | B18 |
5 | 13 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | HCM | 1,5 | w 0 | B18 |
6 | 23 | Trần Đình Bảo | HCM | 3 | s 0 | B18 |
7 | 24 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 1 | s ½ | B18 |
Nguyễn Trường Giang 1968 BDH Rp:1848 Pts. 4 |
1 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | w 1 | B20 |
2 | 14 | Trần Văn Minh | BPH | 5 | s 0 | B20 |
3 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 6,5 | s 0 | B20 |
4 | 18 | Trần Đăng Huy | BRV | 3 | w 1 | B20 |
5 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | s 1 | B20 |
6 | 15 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 3 | s 1 | B20 |
7 | 6 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 6,5 | w 0 | B20 |
Nguyễn Phan Tuấn Khải 1967 BDH Rp:1741 Pts. 3 |
1 | 13 | Tôn Thất Lâm | HCM | 4 | s 0 | B20 |
2 | 15 | Trương Nguyễn Thanh Bình | HCM | 3 | w 0 | B20 |
3 | 10 | Nguyễn Trần Hoàng Long | BRV | 2,5 | s 0 | B20 |
4 | 12 | Phạm Huy Hải Sơn | BRV | 1 | w 1 | B20 |
5 | 18 | Trần Đăng Huy | BRV | 3 | s 1 | B20 |
6 | 19 | Phạm Trần An Huy | BRV | 2 | w 1 | B20 |
7 | 14 | Trần Văn Minh | BPH | 5 | s 0 | B20 |
Lê Gia Nguyễn 1800 BDH Rp:1781 Pts. 4 |
1 | 18 | Trần Đăng Huy | BRV | 3 | w 1 | B20 |
2 | 21 | Nguyễn Võ Gia Huy | BPH | 1 | s 1 | B20 |
3 | 14 | Trần Văn Minh | BPH | 5 | w 0 | B20 |
4 | 20 | Trương Quang Anh | BRV | 4 | s 0 | B20 |
5 | 17 | Trần Phúc Hoàng | BRV | 2,5 | w 1 | B20 |
6 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 1 | B20 |
7 | 11 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 6,5 | w 0 | B20 |
Trần Tuệ Mẫn 900 BDH Rp:1700 Pts. 5 |
1 | 1 | Đỗ Ngọc Linh | HNO | 0 | s 1 | G06 |
2 | 4 | Trần Ngọc Phương Thảo | HCM | 3 | w 1 | G06 |
3 | 2 | Nguyễn Nhất Phương | HCM | 1 | s 1 | G06 |
4 | 5 | Trần Nguyễn Gia Hân | HCM | 4 | w 1 | G06 |
5 | 3 | Trần Linh Đan | HCM | 2 | s 1 | G06 |
Trần Tăng Thanh Tú 1079 BDH Rp:1315 Pts. 6 |
1 | 7 | Đoàn Thị Thái Hòa | HNO | 4 | w 1 | G10 |
2 | 9 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 5 | s 1 | G10 |
3 | 1 | Thái Thanh Trúc | HCM | 9 | w 0 | G10 |
4 | 14 | Trần Lê Minh Thư | HCM | 5 | s 1 | G10 |
5 | 15 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 5 | w 1 | G10 |
6 | 19 | Phạm Phương Hiền | HCM | 5 | s 0 | G10 |
7 | 12 | Nguyễn Ngọc Minh Hoà | HCM | 5,5 | s 0 | G10 |
8 | 10 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 5 | w 1 | G10 |
9 | 4 | Dương Quỳnh Anh | HCM | 6 | s 1 | G10 |
Lê Nguyệt Ánh 941 BDH Rp:1032 Pts. 3 |
1 | 13 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 2 | w 1 | G10 |
2 | 3 | Nguyễn Bảo Liên | HNO | 3 | s 0 | G10 |
3 | 9 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | BRV | 5 | w 0 | G10 |
4 | 10 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 5 | s 0 | G10 |
5 | 11 | Nguyễn Minh Anh | HCM | 3 | w 1 | G10 |
6 | 5 | Đào Ngọc Lan Phương | BRV | 1 | s 1 | G10 |
7 | 16 | Trần Nguyễn Minh Thư | HCM | 6,5 | w 0 | G10 |
8 | 6 | Đõ Hoàng Thiên Hạnh | HCM | 5 | s 0 | G10 |
9 | 15 | Trần Ngọc Anh Thư | HCM | 5 | w 0 | G10 |
Trương Gia Hân 1113 BDH Rp:1267 Pts. 5 |
1 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | w 1 | G12 |
2 | 7 | Lê Ngọc Hân | HCM | 6 | s 1 | G12 |
3 | 13 | Phan Hồ Minh Châu | HCM | 5 | w 0 | G12 |
4 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 6 | s 0 | G12 |
5 | 17 | Vũ Phi Yến | HCM | 3 | w 1 | G12 |
6 | 23 | Nguyễn Bảo Chi | QNI | 4 | s 0 | G12 |
7 | 20 | Nhữ Tâm Như | HNO | 5 | s 1 | G12 |
8 | 19 | Lâm Hoàng Hải Ngọc | HCM | 5 | w 1 | G12 |
9 | 21 | Trần Ngọc Thủy Tiên | HCM | 7 | s 0 | G12 |
Nguyễn Bảo Châu 1062 BDH Rp:1115 Pts. 4 |
1 | 14 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 4,5 | s 0 | G12 |
2 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | w 0 | G12 |
3 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | w 1 | G12 |
4 | 7 | Lê Ngọc Hân | HCM | 6 | s 0 | G12 |
5 | 9 | Ma Hải Mi | BRV | 3,5 | w 1 | G12 |
6 | 17 | Vũ Phi Yến | HCM | 3 | s 1 | G12 |
7 | 27 | Phạm Ngọc Hân | THO | 4,5 | w 0 | G12 |
8 | 22 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 4 | s 1 | G12 |
9 | 16 | Trương Thanh Vân | HCM | 5 | s 0 | G12 |
Bùi Phan Bảo Ngọc 1851 BDH Rp:1423 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Thùy Anh | HCM | 0 | w 1 | G16 |
2 | 12 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 5 | s 0 | G16 |
3 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | s 0 | G16 |
4 | 16 | Phạm Khánh Đan | BPH | 3 | w 1 | G16 |
5 | 7 | Bùi Thanh Huyền | BDH | 3 | w ½ | G16 |
6 | 15 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3 | s ½ | G16 |
7 | 4 | Lê Ngọc Minh Khuê | TTH | 5 | w 0 | G16 |
Bùi Thanh Huyền 1830 BDH Rp:1529 Pts. 3 |
1 | 15 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 3 | s 1 | G16 |
2 | 13 | Ngô Minh An | HCM | 5 | w 0 | G16 |
3 | 2 | Tôn Nữ Khánh Thy | DAN | 2,5 | s ½ | G16 |
4 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 3 | w 1 | G16 |
5 | 6 | Bùi Phan Bảo Ngọc | BDH | 3 | s ½ | G16 |
6 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 5 | s 0 | G16 |
7 | 12 | Trần Cao Nhật Lam | HCM | 5 | w 0 | G16 |
Trần Hoàng Bảo Châu 1864 BDH Rp:1772 Pts. 4 |
1 | 12 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 2,5 | w 1 | G18 |
2 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | w 0 | G18 |
3 | 11 | Trần Ngọc Hân | BRV | 3 | s 1 | G18 |
4 | 9 | Nguyễn Cẩm Tú | BDH | 2,5 | w 1 | G18 |
5 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | s 0 | G18 |
6 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 7 | s 0 | G18 |
7 | 7 | Phạm Huỳnh Minh Dung | DAN | 2,5 | w 1 | G18 |
Nguyễn Cẩm Tú 1500 BDH Rp:1789 Pts. 2,5 |
1 | 3 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 7 | w 0 | G18 |
2 | 5 | Tôn Nữ Khánh Vân | DAN | 2 | s ½ | G18 |
3 | 10 | Vũ Ngọc Kim Lan | HCM | 2,5 | w 1 | G18 |
4 | 6 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | G18 |
5 | 8 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 2 | w 1 | G18 |
6 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 5 | s 0 | G18 |
7 | 1 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 6 | w 0 | G18 |
Nguyễn Phương Nghi 1924 BDH Rp:2016 Pts. 6 |
1 | 9 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | w 1 | G20 |
2 | 7 | Đặng Lê Như Ý | HCM | 3 | s 1 | G20 |
3 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 1 | G20 |
4 | 6 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6 | s 1 | G20 |
5 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 5 | w 0 | G20 |
6 | 5 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 3 | s 1 | G20 |
7 | 4 | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 3 | w 1 | G20 |
Trương Ái Tuyết Nhi 1884 BDH Rp:1892 Pts. 6 |
1 | 10 | Trịnh Gia Hân | HCM | 4 | s 1 | G20 |
2 | 6 | Ngô Thừa Ân | HCM | 6 | w 0 | G20 |
3 | 14 | Nguyễn Bảo An | HNO | 1 | s 1 | G20 |
4 | 11 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4 | w 1 | G20 |
5 | 5 | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 3 | w 1 | G20 |
6 | 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 5 | s 1 | G20 |
7 | 7 | Đặng Lê Như Ý | HCM | 3 | w 1 | G20 |
Nguyễn Lê An Khương 1825 BDH Rp:1356 Pts. 1,5 |
1 | 12 | Trần Thiện Nhân | HCM | 0 | s 1 | B10 |
2 | 16 | Phạm Trí Thành | HNO | 1,5 | w ½ | B10 |
3 | 6 | Đỗ Quốc Thiên | BRV | 1 | s | B10 |
Trần Nhật Minh 1219 BDH Rp:1233 Pts. 1 |
1 | 6 | Nguyễn Đăng Khoa | QNI | 1,5 | s 0 | B12 |
2 | 19 | Nguyễn Tuấn Nam | BGI | 0 | w 1 | B12 |
3 | 8 | Trần Lê Thiên Vũ | HCM | 1 | s | B12 |
Lê Hiếu 1198 BDH Rp:1404 Pts. 0,5 |
1 | 8 | Trần Lê Thiên Vũ | HCM | 1 | s ½ | B12 |
2 | 2 | Đỗ Phạm Nhật Nam | HCM | 1 | w 0 | B12 |
3 | 13 | Phạm Đức Minh | BPH | 0,5 | s | B12 |
Huỳnh Châu Bảo Lâm 1353 BDH Rp:1579 Pts. 0,5 |
1 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 2 | w 0 | B14 |
2 | 18 | Trần Minh Khang | HCM | 1 | s ½ | B14 |
3 | 16 | Trương Minh Khang | DAN | 0,5 | w | B14 |
Nguyễn Lê Đăng Khoa 1287 BDH Rp:1372 Pts. 1 |
1 | 8 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 1 | s 0 | B14 |
2 | 15 | Ninh Anh Phi | BGI | 0 | w 1 | B14 |
3 | 10 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 1 | s | B14 |
Lê Quang Minh 1282 BDH Rp:1178 Pts. 0,5 |
1 | 9 | Nguyễn Đường Huy | HCM | 1 | w 0 | B14 |
2 | 16 | Trương Minh Khang | DAN | 0,5 | s ½ | B14 |
3 | 14 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 0 | w | B14 |
Nguyễn Phan Tuấn Khải 1967 BDH Rp:1475 Pts. 1 |
1 | 17 | Phạm Trần Khang Minh | BRV | 0 | w 1 | B16 |
2 | 15 | Nguyễn Trường Hải | BPH | 2 | s 0 | B16 |
3 | 12 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 1 | w | B16 |
Phạm Bùi Công Nghĩa 1880 BDH Rp:1444 Pts. 1 |
1 | 20 | Đoàn Vũ Nam Khang | HCM | 1,5 | s ½ | B16 |
2 | 16 | Lê Nguyễn Nhật Nam | HCM | 1 | w ½ | B16 |
3 | 22 | Vũ Lê Thanh Hải | BPH | 1 | s | B16 |
Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 1992 BDH Rp:1587 Pts. 0,5 |
1 | 12 | Lê Trí Bách | DAN | 0,5 | w ½ | B18 |
2 | 8 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1 | s 0 | B18 |
3 | 10 | Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 0 | w | B18 |
Lê Khương 1980 BDH Rp:1803 Pts. 1 |
1 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 2 | w 0 | B18 |
2 | 12 | Lê Trí Bách | DAN | 0,5 | s 1 | B18 |
3 | 11 | Trần Anh Tú | HCM | 1 | w | B18 |
Nguyễn Thành Minh 1785 BDH Rp:1777 Pts. 1 |
1 | 4 | Lê Trịnh Vân Sơn | BPH | 1 | s 0 | B20 |
2 | 11 | Phạm Trần An Huy | BRV | 0 | w 1 | B20 |
3 | 9 | Trần Đăng Huy | BRV | 1 | s | B20 |
Lê Gia Bảo 1662 BDH Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | B20 |
2 | 3 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 2 | s 0 | B20 |
3 | 1 | Ngô Trí Thiện | HCM | 1 | w | B20 |
Trần Tăng Thanh Tú 1079 BDH Rp:1890 Pts. 1 |
1 | 2 | Đỗ Hà Phương | HNO | 1 | s 1 | G10 |
2 | 1 | Thái Thanh Trúc | HCM | 2 | s 0 | G10 |
3 | 9 | Phạm Phương Hiền | HCM | 0 | w | G10 |
Lê Nguyệt Ánh 941 BDH Rp:300 Pts. 0 |
1 | 8 | Trương Thiên Ngọc | HCM | 1 | s 0 | G10 |
2 | 6 | Phạm Thị Ngọc Ngân | BRV | 1 | w 0 | G10 |
3 | 4 | Nguyễn Lưu Gia Hân | HCM | 0 | s | G10 |
Trương Gia Hân 1113 BDH Rp:2000 Pts. 2 |
1 | 7 | Trương Thanh Vân | HCM | 1 | w 1 | G12 |
2 | 5 | Lê Ngọc Hân | HCM | 1 | s 1 | G12 |
3 | 1 | Trần Nguyễn Minh Hằng | HCM | 2 | w | G12 |
Nguyễn Bảo Châu 1062 BDH Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 | G12 |
2 | 4 | Đỗ Hồng Trà | BRV | 2 | w 0 | G12 |
3 | 6 | Lê Thị Thủy | TTH | 1 | s | G12 |
Bùi Phan Bảo Ngọc 1851 BDH Rp:811 Pts. 0 |
1 | 16 | Vũ Nhã Uyên | HCM | 2 | w 0 | G16 |
2 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Lâm | BPH | 1 | s 0 | G16 |
3 | 9 | Nguyễn Lê Khánh Linh | DAN | 0,5 | w | G16 |
Bùi Thanh Huyền 1830 BDH Rp:1500 Pts. 1,5 |
1 | 17 | Nguyễn Thùy Anh | HCM | 0,5 | s ½ | G16 |
2 | 19 | Nguyễn Phương Thảo | HCM | 0,5 | w 1 | G16 |
3 | 11 | Nguyễn Thùy Dương | TTH | 1,5 | s | G16 |
Trần Hoàng Bảo Châu 1864 BDH Rp:1586 Pts. 1 |
1 | 10 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 0,5 | s 1 | G18 |
2 | 2 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 2 | w 0 | G18 |
3 | 4 | Trần Trà My | BGI | 1,5 | s | G18 |
Nguyễn Cẩm Tú 1500 BDH Rp:1393 Pts. 0,5 |
1 | 2 | Phùng Bảo Quyên | BGI | 2 | s 0 | G18 |
2 | 10 | Mai Nguyễn Gia Hân | BRV | 0,5 | w ½ | G18 |
3 | 6 | Lê Hoàng Vân Anh | BRV | 0,5 | s | G18 |
Nguyễn Phương Nghi 1924 BDH Rp:2188 Pts. 2 |
1 | 8 | Tô Bảo Khánh | BGI | 0 | w 1 | G20 |
2 | 12 | Trần Thị Thiên An | TTH | 1 | s 1 | G20 |
3 | 13 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 2 | s | G20 |
Trương Ái Tuyết Nhi 1884 BDH Rp:1585 Pts. 1 |
1 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 1 | s 1 | G20 |
2 | 7 | Ngô Thừa Ân | HCM | 2 | w 0 | G20 |
3 | 11 | Đặng Linh Nhi | BGI | 1 | w | G20 |
Phạm Quốc Thắng 1700 BDH Rp:2400 Pts. 2 |
1 | 5 | Nguyễn Hoàng Nhân | BDH | 0 | w 1 | B18 |
2 | 1 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | HCM | 0 | s 1 | B18 |
3 | - | bye | - | - | - 0 | B18 |
4 | 3 | Trần Đình Bảo | HCM | 1,5 | w | B18 |
5 | 4 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 0,5 | s | B18 |
Nguyễn Hoàng Nhân 1400 BDH Rp:808 Pts. 0 |
1 | 2 | Phạm Quốc Thắng | BDH | 2 | s 0 | B18 |
2 | 3 | Trần Đình Bảo | HCM | 1,5 | w 0 | B18 |
3 | 4 | Nguyễn Tuấn Dũng | HCM | 0,5 | s | B18 |
4 | - | bye | - | - | - 0 | B18 |
5 | 1 | Nguyễn Hồ Minh Khoa | HCM | 0 | w | B18 |
Trần Tuệ Mẫn 900 BDH Pts. 1 |
1 | 2 | Trần Linh Đan | HCM | 1 | s 1 | G06 |
2 | - | bye | - | - | - 0 | G06 |
3 | 1 | Nguyễn Nhất Phương | HCM | 0 | w | G06 |
|
|
|
|