GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 20Last update 08.06.2025 12:34:14, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Ngô, Trí Thiện | 134 | HCM | B20 |
2 | Bùi, Nguyễn Nhật Minh | 129 | HCM | B20 |
3 | Huỳnh, Hào Phát | 128 | HCM | B20 |
4 | Lê, Trịnh Vân Sơn | 126 | BPH | B20 |
5 | Nguyễn, Trường Phúc | 125 | BPH | B20 |
6 | Trần, Văn Minh | 130 | BPH | B20 |
7 | Đỗ, Tiến Dũng | 109 | BRV | B20 |
8 | Trần, Phúc Hoàng | 108 | BRV | B20 |
9 | Trần, Đăng Huy | 107 | BRV | B20 |
10 | Nguyễn, Thành Minh | 106 | BDH | B20 |
11 | Phạm, Trần An Huy | 123 | BRV | B20 |
12 | Hoàng, Hữu Khang | 103 | HCM | B20 |
13 | Lê, Gia Bảo | 90 | BDH | B20 |
|
|
|
|