GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 16Last update 08.06.2025 05:29:59, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Đỗ, Mạnh Thắng | 100 | HCM | B16 |
2 | Hoàng, Nhật Minh Huy | 99 | HCM | B16 |
3 | Vũ, Xuân Bách | 98 | HCM | B16 |
4 | Giáp, Xuân Cường | 97 | BGI | B16 |
5 | Nguyễn, Huy Hoàng | 96 | QNI | B16 |
6 | Nguyễn, Phan Tuấn Khải | 95 | BDH | B16 |
7 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 132 | BGI | B16 |
8 | Phạm, Hữu Minh | 94 | QNI | B16 |
9 | Phạm, Bùi Công Nghĩa | 93 | BDH | B16 |
10 | Trần, Minh Quân | 77 | TTH | B16 |
11 | Nguyễn, Đình Khánh | 92 | BGI | B16 |
12 | Nguyễn, Bùi Thiện Minh | 76 | TTH | B16 |
13 | Lê, Văn Huy | 91 | BRV | B16 |
14 | Nguyễn, Huy Phúc | 88 | HCM | B16 |
15 | Nguyễn, Trường Hải | 89 | BPH | B16 |
16 | Lê, Nguyễn Nhật Nam | 87 | HCM | B16 |
17 | Phạm, Trần Khang Minh | 86 | BRV | B16 |
18 | Nguyễn, Đức Hiếu | 122 | BGI | B16 |
19 | Nguyễn, Hữu Minh | 85 | BRV | B16 |
20 | Đoàn, Vũ Nam Khang | 84 | HCM | B16 |
21 | Nguyễn, Hoàng Gia Anh | 83 | HCM | B16 |
22 | Vũ, Lê Thanh Hải | 82 | BPH | B16 |
|
|
|
|