GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 12Last update 08.06.2025 12:45:08, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B12 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for HPH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | G12 |
15 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 29 | G12 |
2 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 5 | G08 |
9 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 9 | G12 |
Pairings of the next round for HPH
Results of the last round for HPH
Player details for HPH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Âu Ngọc Diệp 1000 HPH Rp:366 Pts. 0 |
1 | 26 | Trương Gia Hân | BDH | 5 | s 0 | 2 | 22 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 4 | w 0 | 3 | 29 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 4 | s 0 | 4 | 4 | Đinh Ngọc Bội | HCM | 2 | w 0 | 5 | 15 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 1 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | w 0 | 7 | 17 | Vũ Phi Yến | HCM | 3 | w 0 | 8 | 9 | Ma Hải Mi | BRV | 3,5 | s 0 | 9 | 8 | Lê Thị Thủy | TTH | 4 | w 0 | Trần Lê Thanh Phương 1200 HPH Rp:860 Pts. 1 |
1 | 30 | Nhữ Như Ý | HNO | 4 | s 0 | 2 | 28 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 5 | w 0 | 3 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 6 | w 0 | 4 | 9 | Ma Hải Mi | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | w 1 | 6 | 8 | Lê Thị Thủy | TTH | 4 | s 0 | 7 | 4 | Đinh Ngọc Bội | HCM | 2 | s 0 | 8 | 12 | Nguyễn Thúy Hân | HCM | 4 | w 0 | 9 | 22 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 4 | w 0 | Âu Ngọc Diệp 1000 HPH Pts. 0 |
1 | 5 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 1 | w 0 | 2 | 1 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 1 | - 0K | 3 | 6 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 2 | w | 4 | 3 | Bùi Bảo Anh | HNO | 2 | w | 5 | 4 | Hồ Khánh An | THO | 0 | s | Trần Lê Thanh Phương 1200 HPH Pts. 1 |
1 | 4 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 1 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 2 | Hồ Ý Phương | BRV | 1 | w |
|
|
|
|