GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8Last update 08.06.2025 11:14:39, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 2, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Alphabetical list all groups
No. | Name | ID | FED | Name |
1 | Âu, Ngọc Diệp | 292 | HPH | G12 |
2 | Âu, Ngọc Diệp | 327 | HPH | G08 |
3 | Bùi, Bảo Anh | 325 | HNO | G08 |
4 | Bùi, Nguyễn Nhật Minh | 209 | HCM | B20 |
5 | Bùi, Bảo Anh | 235 | HNO | G08 |
6 | Bùi, Huỳnh Khải | 28 | HCM | B08 |
7 | Bùi, Duy Minh Quân | 10 | HNO | B08 |
8 | Bùi, Nam Sơn | 50 | HCM | B10 |
9 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 215 | BGI | B16 |
10 | Bùi, Hồng Ngọc | 340 | HCM | G16 |
11 | Bùi, Phan Bảo Ngọc | 335 | BDH | G16 |
12 | Bùi, Thanh Huyền | 334 | BDH | G16 |
13 | Bùi, Huỳnh Khải | 249 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
14 | Bùi, Duy Minh Quân | 7 | HNO | B08 |
15 | Bùi, Nam Sơn | 29 | HCM | B10 |
16 | Bùi, Ngọc Gia Bảo | 132 | BGI | B16 |
17 | Bùi, Nguyễn Nhật Minh | 129 | HCM | B20 |
18 | Bùi, Hồng Ngọc | 219 | HCM | G16 |
19 | Bùi, Phan Bảo Ngọc | 214 | BDH | G16 |
20 | Bùi, Thanh Huyền | 213 | BDH | G16 |
21 | Châu, Tuấn Anh | 241 | BRV | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
22 | Châu, Tuấn Anh | 16 | BRV | B08 |
23 | Chu, Đức Hoàng | 34 | QNI | B08 |
24 | Chu, Đức Huy | 108 | QNI | B12 |
25 | Chu, Đức Hoàng | 255 | QNI | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
26 | Chu, Đức Huy | 58 | QNI | B12 |
27 | Đặng, Hoàng Gia Bảo | 36 | HCM | B10 |
28 | Đặng, Nhật Minh | 75 | QNI | B14 |
29 | Đặng, Lê Như Ý | 354 | HCM | G20 |
30 | Đặng, Linh Nhi | 300 | BGI | G14 |
31 | Đặng, Hoàng Gia My | 303 | HCM | G14 |
32 | Đặng, Hoàng Gia My | 187 | HCM | G18 |
33 | Đặng, Hoàng Gia Bảo | 75 | HCM | B10 |
34 | Đặng, Hữu Bảo | 101 | HCM | B12 |
35 | Đặng, Nhật Minh | 144 | QNI | B14 |
36 | Đặng, Linh Nhi | 184 | BGI | G20 |
37 | Đặng, Hữu Bảo | 287 | HCM | B12 |
38 | Đặng, Lê Như Ý | 361 | HCM | G20 |
39 | Đào, Ngọc Lan Phương | 329 | BRV | G10 |
40 | Đào, Tôn Thành | 295 | HCM | B14 |
41 | Đào, Tôn Thành | 135 | HCM | B14 |
42 | Đào, Ngọc Lan Phương | 248 | BRV | G10 |
43 | Đào, Phạm Hà Linh | 321 | QNI | G14 |
44 | Đào, Phạm Hà Linh | 195 | QNI | G14 |
45 | Đinh, Trần Thanh Lam | 228 | HCM | G18 |
46 | Đinh, Trần Thanh Lam | 350 | HCM | G18 |
47 | Đinh, Ngọc Bội | 289 | HCM | G12 |
48 | Đinh, Gia Bảo | 139 | HCM | B14 |
49 | Đinh, Gia Bảo | 299 | HCM | B14 |
50 | Đinh, Ngọc Bội | 345 | HCM | G12 |
51 | Đõ, Hoàng Thiên Hạnh | 335 | HCM | G10 |
52 | Đõ, Hoàng Thiên Hạnh | 258 | HCM | G10 |
53 | Đỗ, Hà Phương | 264 | HNO | G10 |
54 | Đỗ, Minh Chi | 261 | HNO | G10 |
55 | Đỗ, Hồng Trà | 282 | BRV | G12 |
56 | Đỗ, Nguyễn Lan Anh | 325 | HCM | G14 |
57 | Đỗ, Nguyễn Minh Hằng | 315 | HCM | G14 |
58 | Đỗ, Ngọc Linh | 222 | HNO | G06 |
59 | Đỗ, Tiến Dũng | 186 | BRV | B20 |
60 | Đỗ, Quốc Tuấn | 93 | BRV | B12 |
61 | Đỗ, Mạnh Thắng | 172 | HCM | B16 |
62 | Đỗ, Nguyễn Hậu | 113 | BRV | B14 |
63 | Đỗ, Phạm Nhật Minh | 150 | HCM | B14 |
64 | Đỗ, Quốc Thiên | 69 | BRV | B10 |
65 | Đỗ, Thiên An | 4 | HCM | CỜ SIÊU CHỚP: B06 |
66 | Đỗ, Thiên Long | 32 | HNO | B08 |
67 | Đỗ, Phạm Nhật Nam | 106 | HCM | B12 |
68 | Đỗ, Hoàng Anh | 305 | HNO | G14 |
69 | Đỗ, Mai Chi | 336 | BRV | G16 |
70 | Đỗ, Thiên An | 4 | HCM | CỜ TIÊU CHUẨN: B06 |
71 | Đỗ, Thiên Long | 253 | HNO | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
72 | Đỗ, Phạm Nhật Minh | 81 | HCM | B14 |
73 | Đỗ, Quốc Thiên | 31 | BRV | B10 |
74 | Đỗ, Phạm Nhật Nam | 56 | HCM | B12 |
75 | Đỗ, Mai Chi | 215 | BRV | G16 |
76 | Đỗ, Nguyễn Minh Hằng | 190 | HCM | G14 |
77 | Đỗ, Hoàng Anh | 188 | HNO | G14 |
78 | Đỗ, Nguyễn Lan Anh | 199 | HCM | G14 |
79 | Đỗ, Hồng Trà | 174 | BRV | G12 |
80 | Đỗ, Tiến Dũng | 109 | BRV | B20 |
81 | Đỗ, Ngọc Linh | 137 | HNO | G06 |
82 | Đỗ, Hà Phương | 160 | HNO | G10 |
83 | Đỗ, Nguyễn Hậu | 60 | BRV | B14 |
84 | Đỗ, Mạnh Thắng | 100 | HCM | B16 |
85 | Đỗ, Minh Chi | 338 | HNO | G10 |
86 | Đỗ, Quốc Tuấn | 280 | BRV | B12 |
87 | Đoàn, Thị Thái Hòa | 339 | HNO | G10 |
88 | Đoàn, Vũ Nam Khang | 84 | HCM | B16 |
89 | Đoàn, Ngọc Thiên Anh | 72 | HCM | B14 |
90 | Đoàn, Ngọc Thiên Anh | 128 | HCM | B14 |
91 | Đoàn, Thị Thái Hòa | 262 | HNO | G10 |
92 | Doanh, Bảo Khánh | 18 | BRV | B08 |
93 | Doanh, Bảo Khánh | 0 | BRV | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
94 | Dương, Quỳnh Anh | 253 | HCM | G10 |
95 | Dương, Quỳnh Anh | 330 | HCM | G10 |
96 | Giáp, Xuân Cường | 169 | BGI | B16 |
97 | Giáp, Xuân Cường | 97 | BGI | B16 |
98 | Hà, Khả Uy | 116 | BPH | B18 |
99 | Hà, Vũ Tuấn Sang | 136 | HCM | B14 |
100 | Hà, Vũ Tuấn Minh | 58 | HCM | B10 |
101 | Hà, Khả Uy | 195 | BPH | B18 |
102 | Hà, Vũ Tuấn Sang | 296 | HCM | B14 |
103 | Hà, Vũ Tuấn Minh | 266 | HCM | B10 |
104 | Hán, Huy Vũ | 277 | DAN | B12 |
105 | Hán, Thị Phú Bình | 334 | DAN | G10 |
106 | Hán, Huy Vũ | 85 | DAN | B12 |
107 | Hán, Thị Phú Bình | 257 | DAN | G20 |
108 | Hồ, Tâm Như | 317 | BRV | G16 |
109 | Hồ, Ngọc Sang | 53 | HCM | B12 |
110 | Hồ, Nhật Nam | 28 | HCM | B10 |
111 | Hồ, Hà Anh | 151 | HNO | G10 |
112 | Hồ, Tâm Như | 191 | BRV | G16 |
113 | Hồ, Ngọc Sang | 94 | HCM | B12 |
114 | Hồ, Nhật Nam | 49 | HCM | B10 |
115 | Hồ, Khánh An | 236 | THO | G08 |
116 | Hồ, Ý Phương | 280 | BRV | G12 |
117 | Hồ, Hà Anh | 244 | HNO | G10 |
118 | Hồ, Ý Phương | 341 | BRV | G12 |
119 | Hồ, Khánh An | 326 | THO | G08 |
120 | Hoàng, Ngọc Minh Thịnh | 288 | QNI | B12 |
121 | Hoàng, Ngọc Chi | 227 | QNI | G08 |
122 | Hoàng, Hữu Khang | 177 | HCM | B18 |
123 | Hoàng, Mạnh Hùng | 105 | BGI | B12 |
124 | Hoàng, Kỳ Khuê | 44 | HNO | B10 |
125 | Hoàng, Bảo Long | 22 | HCM | B08 |
126 | Hoàng, Ngọc Minh Thịnh | 102 | QNI | B12 |
127 | Hoàng, Hữu Phước | 127 | HCM | B14 |
128 | Hoàng, Nhật Minh Huy | 171 | HCM | B16 |
129 | Hoàng, Tú Tuấn Anh | 119 | DAN | B14 |
130 | Hoàng, Nhật Thế Hưng | 79 | HCM | B12 |
131 | Hoàng, Lê Vân Hà | 185 | HNO | G14 |
132 | Hoàng, Hữu Khang | 103 | HCM | B20 |
133 | Hoàng, Ngọc Chi | 139 | QNI | G08 |
134 | Hoàng, Nhật Minh Huy | 99 | HCM | B16 |
135 | Hoàng, Kỳ Khuê | 23 | HNO | B10 |
136 | Hoàng, Mạnh Hùng | 55 | BGI | B12 |
137 | Hoàng, Nhật Thế Hưng | 40 | HCM | B12 |
138 | Hoàng, Hữu Phước | 71 | HCM | B14 |
139 | Hoàng, Lê Vân Hà | 301 | HNO | G14 |
140 | Hoàng, Bảo Long | 243 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
141 | Huỳnh, Minh Khôi | 250 | HCM | CỜ TRUYỀN THỐNG:B08 |
142 | Huỳnh, Châu Bảo Lâm | 68 | BDH | B14 |
143 | Huỳnh, An Hương | 140 | HCM | G08 |
144 | Huỳnh, Hào Phát | 128 | HCM | B20 |
145 | Huỳnh, Châu Bảo Lâm | 122 | BDH | B14 |
146 | Huỳnh, Hào Phát | 208 | HCM | B20 |
147 | Huỳnh, Trọng Trí | 211 | BRV | B20 |
148 | Huỳnh, An Hương | 228 | HCM | G08 |
149 | Huỳnh, Tri Giao | 308 | BPH | G14 |
150 | Huỳnh, Trọng Trí | 315 | BRV | B20 |
Show complete list
|
|
|
|