GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8Last update 08.06.2025 04:14:12, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for THO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
29 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 18 | B14 |
32 | Lê Thanh Dương | THO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | B14 |
2 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 3 | 10 | G08 |
4 | Hồ Khánh An | THO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | 2 | 11 | G08 |
22 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 23 | G12 |
27 | Phạm Ngọc Hân | THO | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | G12 |
14 | Mai Khánh Đăng Bảo | THO | 0 | | | | | | | | | 0 | 17 | B14 |
17 | Lê Thanh Dương | THO | 0 | | | | | | | | | 0 | 20 | B14 |
12 | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | 0 | | | | | | | | | 0 | 14 | G12 |
17 | Phạm Ngọc Hân | THO | 0 | 0 | | | | | | | | 0 | 18 | G12 |
1 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 0 | | | | | | | | | 0 | 4 | G08 |
4 | Hồ Khánh An | THO | 0 | | | | | | | | | 0 | 6 | G08 |
Pairings of the next round for THO
Results of the last round for THO
Player details for THO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Mai Khánh Đăng Bảo 1344 THO Rp:1439 Pts. 5 |
1 | 9 | Đinh Gia Bảo | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 2 | s 1 | 3 | 11 | Hà Vũ Tuấn Sang | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 7 | Đặng Nhật Minh | QNI | 5 | s 0 | 5 | 8 | Đào Tôn Thành | HCM | 3,5 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Khánh Hoàng | HCM | 5 | w 0 | 7 | 12 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3 | s 1 | 8 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | w 1 | 9 | 30 | Ninh Anh Phi | BGI | 4 | s 1 | Lê Thanh Dương 1334 THO Rp:1932 Pts. 7 |
1 | 12 | Hoàng Hữu Phước | HCM | 3 | s 1 | 2 | 4 | Võ Thành Quý | HCM | 5 | w 0 | 3 | 23 | Tăng Vĩnh Kiên | HCM | 3 | s 1 | 4 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 6 | w 1 | 5 | 22 | Nguyễn Quốc Minh | HCM | 6 | w 1 | 6 | 1 | Đỗ Phạm Nhật Minh | HCM | 7,5 | s 0 | 7 | 30 | Ninh Anh Phi | BGI | 4 | w 1 | 8 | 35 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 4,5 | s 1 | 9 | 3 | Lê Thế Bảo | HCM | 7 | s 1 | Nguyễn Khánh Linh 1079 THO Rp:1085 Pts. 3 |
1 | 8 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 3 | w 0 | 2 | 12 | Hoàng Ngọc Chi | QNI | 4 | s 0 | 3 | 4 | Hồ Khánh An | THO | 2 | w 1 | 4 | 13 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 1 | s 1 | 5 | 6 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 2 | w 1 | 6 | 1 | Võ Hoàng Bảo Anh | BRV | 5 | s 0 | 7 | 3 | Bùi Bảo Anh | HNO | 4 | w | Hồ Khánh An 1000 THO Rp:755 Pts. 2 |
1 | 10 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 5 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Khánh Chi | QNI | 3 | s 0 | 3 | 2 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 13 | Lê Hoàng An Nhiên | HCM | 1 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | BRV | 3 | s 0 | 7 | 6 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 2 | w | Trịnh Phương Nhật Anh 1118 THO Rp:1089 Pts. 4 |
1 | 7 | Lê Ngọc Hân | HCM | 6 | w 0 | 2 | 11 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | s 1 | 3 | 8 | Lê Thị Thủy | TTH | 4 | s 1 | 4 | 14 | Trần Huỳnh Bảo Ngọc | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 30 | Nhữ Như Ý | HNO | 4 | s 1 | 6 | 5 | Đỗ Hồng Trà | BRV | 4,5 | w 0 | 7 | 28 | Võ Ngọc Hoàng Yến | BRV | 5 | s 0 | 8 | 29 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 4 | w 0 | 9 | 15 | Trần Lê Thanh Phương | HPH | 1 | s 1 | Phạm Ngọc Hân 1107 THO Rp:1164 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Nguyễn Thúy Hân | HCM | 4 | s 0 | 2 | 8 | Lê Thị Thủy | TTH | 4 | w 0 | 3 | 9 | Ma Hải Mi | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 6 | Hồ Ý Phương | BRV | 4 | s ½ | 5 | 10 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | BRV | 4 | s 1 | 6 | 18 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 29 | Nguyễn Bảo Châu | BDH | 4 | s 1 | 8 | 24 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 25 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 4 | s 1 | Mai Khánh Đăng Bảo 1344 THO Pts. 0 |
1 | 2 | Trần Nguyễn Minh Nhật | HCM | 1 | s 0 | 2 | 19 | Văn Bảo Quân | BRV | 0 | w | Lê Thanh Dương 1334 THO Pts. 0 |
1 | 5 | Phạm Bảo Toàn | BGI | 1 | w 0 | 2 | 22 | Đỗ Nguyễn Hậu | BRV | 0 | s | Trịnh Phương Nhật Anh 1118 THO Pts. 0 |
1 | 3 | Phạm Ngọc Minh Ánh | HCM | 1 | w 0 | 2 | 15 | Nguyễn Yến Phương | HCM | 0 | s | Phạm Ngọc Hân 1107 THO Pts. 0 |
1 | 8 | Trần Lê Ngọc Trinh | HCM | 1 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 0 |
Nguyễn Khánh Linh 1079 THO Pts. 0 |
1 | 6 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 1 | w 0 | 2 | 2 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | w | 3 | 3 | Bùi Bảo Anh | HNO | 1 | s | 4 | 4 | Hồ Khánh An | THO | 0 | w | 5 | 5 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 1 | s | Hồ Khánh An 1000 THO Pts. 0 |
1 | 3 | Bùi Bảo Anh | HNO | 1 | s 0 | 2 | 6 | Trần Nguyễn Tuệ Nhi | HCM | 1 | s | 3 | 5 | Nguyễn Đỗ Phương Anh | HCM | 1 | w | 4 | 1 | Nguyễn Khánh Linh | THO | 0 | s | 5 | 2 | Âu Ngọc Diệp | HPH | 0 | w |
|
|
|
|