GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM 8Last update 08.06.2025 04:14:12 / Page cached 08.06.2025 04:45:21 107min., Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | CỜ SIÊU CHỚP: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TIÊU CHUẨN: B06, B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20 G06, G08, G10, G12, G14, G16, G18, G20 CỜ TRUYỀN THỐNG:B08, B10, B12, B14, B16, B18, B20, G06, G08, G10, G12, G14, G20 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | BDH, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, HPH, QNI, THO, TTH |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 1, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | ID | FED | Typ |
1 | Lê, Trung Hiếu | 15 | DAN | B08 |
2 | Lê, Văn Pháp | 13 | BRV | B08 |
3 | Lưu, Tuấn Hải | 16 | HCM | B08 |
4 | Thái, Huy Thông | 0 | BRV | B08 |
5 | Lê, Nguyễn Hoàng Dũng | 12 | HCM | B08 |
6 | Vũ, Đức Nguyên | 11 | BGI | B08 |
7 | Nguyễn, Hữu Minh Quân | 10 | HCM | B08 |
8 | Vũ, Đức Đạt | 9 | BGI | B08 |
9 | Bùi, Duy Minh Quân | 7 | HNO | B08 |
10 | Nguyễn, Hải Quang | 8 | HNO | B08 |
11 | Trần, Lê Đình Khang | 6 | HCM | B08 |
12 | Phạm, Viết Trường Giang | 5 | DAN | B08 |
13 | Nguyễn, Minh Khôi | 17 | HCM | B08 |
|
|
|
|