GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 10:57:42, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDF
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 5 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für DON

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.Gruppe
1Lê Minh QuangDON11111111191Bullet Individual B07
2Nguyễn Hữu PhátDON11011111181B11
25Nguyễn Tùng QuânDON½010111004,515B11
5Phan Hà AnhDON000000008G11
16Đặng Hoàng KhánhDON001000110355B09
23Đoàn Hoàng PhátDON001011010444B09
33Nguyễn Đông QuânDON001010010353B09
63Trương Minh QuânDON010001000262B09
28Đỗ Đăng KhoaDON101010100451B11
32Hoàng Trung NhậtDON101000110449B11
33Huỳnh Xuân AnDON101010101528B11
74Tạ Quang ĐăngDON01½1001003,562B11
8Nguyễn Phạm Minh NhậtDON001101001421B15
12Đỗ Thiên ÂnDON111000110514B15
30Nguyễn Tùng LâmDON01½1001003,527B15
32Phạm Anh KhoaDON0101½00½½3,528B15
34Phạm Trần Gia HuyDON00000000½0,536B15
4Đoàn Trần Hoàng AnDON0001½1½01416G13
13Nguyễn Lê Vân KhánhDON1000½10103,518G13
19Trần Minh NghiDON0100½1½00322G13
20Trần Ngọc Tường VyDON11½0010115,56G13
7Cao Kiến BìnhDON½111000003,57B12
3Nguyễn Kiện ToànDON0111½0003,58B14
4Biện Hoàng Gia PhúDON001½10103,57B14
4Thái Hồ Tấn MinhDON111011162B16
3Đỗ Quang HiếuDON110011000414Bullet Team B08
13Phạm Thiên PhúDON011000110418Bullet Team B08
23Nguyễn Thanh LâmDON100001011419Bullet Team B08
24Phan Diệu AnhDON010000000125Bullet Team B08
6Nguyễn Phạm Lam ThưDON11010101054G08
9Huỳnh Thanh TrúcDON000101001314G08
10Ngũ Phương LinhDON01011010158G08
14Nguyễn Phạm Bích NgọcDON100110010411G08
3Nguyễn Trần Thiên VânDON011½01½1½5,53G14
6Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhDON½110000114,510G14
8Dương Nguyễn Hà PhươngDON½½001011½4,511G14
9Lê Trần Bảo QuyênDON000110100314G20
10Nguyễn Phạm Minh ThưDON001101010411G20
11Lê Trần Bảo NgọcDON001000000115G20
1Trần Đức TúDON1½01011105,54B51
5Lê Minh QuangDON11½114,52Rapid Individual B07
4Huỳnh Xuân AnDON11½002,518B11
9Nguyễn Hữu PhátDON010½12,520B11
10Phan Hà AnhDON00010113G11
14Đặng Hoàng KhánhDON0101239B09
23Đoàn Hoàng PhátDON0001167B09
40Nguyễn Đông QuânDON1000160B09
76Trương Minh QuânDON0011246B09
32Đỗ Đăng KhoaDON1000171B11
36Hoàng Trung NhậtDON0½½0183B11
82Tạ Quang ĐăngDON001½1,567B11
15Nguyễn Phạm Minh NhậtDON1½102,517B15
18Đỗ Thiên ÂnDON1100223B15
39Nguyễn Tùng LâmDON0100138B15
40Phạm Anh KhoaDON0100141B15
41Phạm Trần Gia HuyDON0½000,544B15
7Đoàn Trần Hoàng AnDON0101139G13
12Nguyễn Lê Vân KhánhDON00010119G13
19Trần Minh NghiDON0101138G13
20Trần Ngọc Tường VyDON1110141G13
5Thái Hồ Tấn MinhDON00007B16
4Ngũ Phương LinhDON1000½1,58G08
6Lê Trần Bảo NgọcDON01000112G10
6Nguyễn Trần Thiên VânDON01½102,53G14
9Đỗ Quang HiếuDON1011039Rapid Team B08
12Phạm Thiên PhúDON0111037Rapid Team B08
21Nguyễn Thanh LâmDON00011219Rapid Team B08
22Phan Diệu AnhDON00000024Rapid Team B08
9Cao Kiến BìnhDON½½1½13,57B16
13Biện Hoàng Gia PhúDON101½02,513B16
14Nguyễn Kiện ToànDON1½½0½2,516B16
20Nguyễn Tùng QuânDON½½01½2,514B16
1Nguyễn Phạm Lam ThưDON1110142G08
2Huỳnh Thanh TrúcDON1001136G08
12Nguyễn Phạm Bích NgọcDON0110137G08
19Lê Trần Bảo QuyênDON0001118G14
20Dương Nguyễn Hà PhươngDON0010117G14
21Nguyễn Phạm Minh ThưDON½00½121G14
22Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhDON010½1,515G14
1Trần Đức TúDON001B51

Paarungen der nächsten Runde für DON

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
911Lê Minh Quang DON16468 1 - 05 Phạm Quốc Thịnh RGI014
912Nguyễn Hữu Phát DON16037 1 - 06 Nguyễn Phúc Khang HCM14778
9510Lê Nguyễn Minh Nghĩa HCM14475 1 - 0 Nguyễn Tùng Quân DON025
725Phan Hà Anh DON0 0 - 1 Nguyễn Quỳnh Phương Thảo BDU14513
91823Đoàn Hoàng Phát DON04 - - +4 Võ Tấn Khải LAN065
92345Nguyễn Tấn Hưng LAN03 1 - 03 Đặng Hoàng Khánh DON016
92533Nguyễn Đông Quân DON03 - - +3 Đỗ Lâm Tùng BDU022
92963Trương Minh Quân DON02 0 - 12 Cao Ngọc Minh Tâm HCM013
91961Nguyễn Nhật Lâm BRV04 1 - 04 Đỗ Đăng Khoa DON028
92059Nguyễn Minh Kha HCM04 1 - 04 Hoàng Trung Nhật DON032
92133Huỳnh Xuân An DON04 1 - 04 Trần Đình Hoàng Phúc GDI075
92846Mạc Quốc Hưng HCM0 1 - 0 Tạ Quang Đăng DON074
953Nguyễn Nhật Quang HCM16105 1 - 05 Đỗ Thiên Ân DON012
91130Nguyễn Tùng Lâm DON0 0 - 14 Nguyễn Chấn Phong HCM026
9128Nguyễn Phạm Minh Nhật DON14533 1 - 0 Hồ Tấn Duy LAN014
91734Phạm Trần Gia Huy DON00 ½ - ½3 Phạm Anh Khoa DON032
9520Trần Ngọc Tường Vy DON0 1 - 0 Nguyễn Ngọc Trâm Anh LAN015
9922Từ Ngọc Bảo Châu HCM0 1 - 0 Nguyễn Lê Vân Khánh DON013
9104Đoàn Trần Hoàng An DON03 1 - 03 Huỳnh Thùy An HCM05
91110Nguyễn Bùi Xuân An LAN0 1 - 03 Trần Minh Nghi DON019
937Cao Kiến Bình DON1698 0 - 1 Ngô Minh Khang BRV19223
818Phạm Quang Nghị BDU1581 1 - 0 Biện Hoàng Gia Phú DON16524
843Nguyễn Kiện Toàn DON1664 0 - 13 Nguyễn Hoàng Huy CTH16902
714Thái Hồ Tấn Minh DON1706 1 - 0 Nguyễn Quốc Nam LDO10208
9413Phạm Thiên Phú DON14044 0 - 1 Nguyễn Quốc Nam An HCM142611
963Đỗ Quang Hiếu DON15324 0 - 1 Trần Nhật Vinh HCM14647
91223Nguyễn Thanh Lâm DON03 1 - 01 Phan Diệu Anh DON024
926Nguyễn Phạm Lam Thư DON14035 0 - 16 Nguyễn Đức Huyền My HCM012
9414Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON04 0 - 14 Lê Hoàng Tường Lam LAN15571
9510Ngũ Phương Linh DON04 1 - 03 Nguyễn Đoàn Hạnh Thi CTH011
969Huỳnh Thanh Trúc DON02 1 - 04 Bùi Thiên DI LAN07
9316Thiệu Gia Linh BGI14345 ½ - ½5 Nguyễn Trần Thiên Vân DON16213
968Dương Nguyễn Hà Phương DON15064 ½ - ½ Phạm Tâm Như LCI148910
9814Lê Nam Giao HCM14442 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh DON15426
9410Nguyễn Phạm Minh Thư DON14684 0 - 15 Bùi Ngọc Phương Nghi HCM19081
952Tôn Nữ Quỳnh Dương HCM19055 1 - 01 Lê Trần Bảo Ngọc DON143711
9713Lê Thị Thuận Lợi NTH04 1 - 03 Lê Trần Bảo Quyên DON14929
959Nguyễn Phước Ngọc HCM0 1 - 0 Trần Đức Tú DON21161
615Lê Minh Quang DON1496 5 Đặng Hà Thái Sơn RGI07
694Huỳnh Xuân An DON1546 Phan Lê Đức Nghi HCM029
61023Ngô Minh Khôi CHH0 Nguyễn Hữu Phát DON15129
6612Trần Diệp Hân BDU02 1 Phan Hà Anh DON010
51914Đặng Hoàng Khánh DON02 2 Nguyễn Phương Gia Bảo HCM052
52576Trương Minh Quân DON02 2 Mai Hữu Hiếu HCM035
53223Đoàn Hoàng Phát DON01 1 Nguyễn Viết Hải Đăng BRV060
53667Phan Vũ Nguyên Kha NTH01 1 Nguyễn Đông Quân DON040
53129Chung Hải Phong LDO0 Tạ Quang Đăng DON082
53671Nguyễn Trần Duy Nhất HCM01 1 Đỗ Đăng Khoa DON032
53780Phan Lê Huy GDI01 1 Hoàng Trung Nhật DON036
5923Lê Hiểu Khang RGI0 Nguyễn Phạm Minh Nhật DON147915
51318Đỗ Thiên Ân DON02 2 Đỗ Huy Hiếu PYE143316
51940Phạm Anh Khoa DON01 1 Lê Nguyễn Tuấn Minh BRV028
52138Nguyễn Tuấn Hưng TNI01 1 Nguyễn Tùng Lâm DON039
52341Phạm Trần Gia Huy DON0½ 0 Lê Hoàng Bảo Duy HCM025
6320Trần Ngọc Tường Vy DON04 3 Đoàn Trần Hoàng An DON07
644Lê Phạm Khánh Huyền HCM14713 3 Trần Minh Nghi DON019
61112Nguyễn Lê Vân Khánh DON01 0 Phan Thanh Thanh HCM017
715Thái Hồ Tấn Minh DON1684 Phạm Viết Thiên Phước HCM17383
654Ngũ Phương Linh DON1449 Trịnh Lê Bảo Ngân HCM010
646Lê Trần Bảo Ngọc DON15331 Nguyễn Minh Thư DTH16303
513Trương Thanh Vân NAN1743 1 - 0 Nguyễn Trần Thiên Vân DON15536
649Đỗ Quang Hiếu DON14173 3 Tăng Duy Khanh HCM14476
6512Phạm Thiên Phú DON14083 3 Nguyễn Văn Bảo Trí BRV14467
6920Nguyễn Phúc Thịnh DTH02 2 Nguyễn Thanh Lâm DON021
61122Phan Diệu Anh DON00 Bùi Đăng Lâm BRV013
612Huỳnh Lê Minh Hoàng HCM1979 Cao Kiến Bình DON17599
6712Tạ Nguyên Bảo HCM1658 Nguyễn Tùng Quân DON153020
6813Biện Hoàng Gia Phú DON1649 Nguyễn Kiện Toàn DON164214
611Nguyễn Phạm Lam Thư DON15694 4 Nguyễn Đức Huyền My HCM010
6313Nguyễn Thị Phương Anh TNG03 3 Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON012
642Huỳnh Thanh Trúc DON14963 1 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm LAN011
574Thân Thị Khánh Huyền BGI19532 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh DON82422
5913Đỗ Kiều Linh Nhi KGI11601 1 Dương Nguyễn Hà Phương DON82820
51021Nguyễn Phạm Minh Thư DON8271 1 Lê Trần Bảo Quyên DON82919
949Trương Hoàng Vỹ HCM0 Trần Đức Tú DON21161

Ergebnisse der letzten Runde für DON

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
911Lê Minh Quang DON16468 1 - 05 Phạm Quốc Thịnh RGI014
912Nguyễn Hữu Phát DON16037 1 - 06 Nguyễn Phúc Khang HCM14778
9510Lê Nguyễn Minh Nghĩa HCM14475 1 - 0 Nguyễn Tùng Quân DON025
725Phan Hà Anh DON0 0 - 1 Nguyễn Quỳnh Phương Thảo BDU14513
91823Đoàn Hoàng Phát DON04 - - +4 Võ Tấn Khải LAN065
92345Nguyễn Tấn Hưng LAN03 1 - 03 Đặng Hoàng Khánh DON016
92533Nguyễn Đông Quân DON03 - - +3 Đỗ Lâm Tùng BDU022
92963Trương Minh Quân DON02 0 - 12 Cao Ngọc Minh Tâm HCM013
91961Nguyễn Nhật Lâm BRV04 1 - 04 Đỗ Đăng Khoa DON028
92059Nguyễn Minh Kha HCM04 1 - 04 Hoàng Trung Nhật DON032
92133Huỳnh Xuân An DON04 1 - 04 Trần Đình Hoàng Phúc GDI075
92846Mạc Quốc Hưng HCM0 1 - 0 Tạ Quang Đăng DON074
953Nguyễn Nhật Quang HCM16105 1 - 05 Đỗ Thiên Ân DON012
91130Nguyễn Tùng Lâm DON0 0 - 14 Nguyễn Chấn Phong HCM026
9128Nguyễn Phạm Minh Nhật DON14533 1 - 0 Hồ Tấn Duy LAN014
91734Phạm Trần Gia Huy DON00 ½ - ½3 Phạm Anh Khoa DON032
9520Trần Ngọc Tường Vy DON0 1 - 0 Nguyễn Ngọc Trâm Anh LAN015
9922Từ Ngọc Bảo Châu HCM0 1 - 0 Nguyễn Lê Vân Khánh DON013
9104Đoàn Trần Hoàng An DON03 1 - 03 Huỳnh Thùy An HCM05
91110Nguyễn Bùi Xuân An LAN0 1 - 03 Trần Minh Nghi DON019
937Cao Kiến Bình DON1698 0 - 1 Ngô Minh Khang BRV19223
818Phạm Quang Nghị BDU1581 1 - 0 Biện Hoàng Gia Phú DON16524
843Nguyễn Kiện Toàn DON1664 0 - 13 Nguyễn Hoàng Huy CTH16902
714Thái Hồ Tấn Minh DON1706 1 - 0 Nguyễn Quốc Nam LDO10208
9413Phạm Thiên Phú DON14044 0 - 1 Nguyễn Quốc Nam An HCM142611
963Đỗ Quang Hiếu DON15324 0 - 1 Trần Nhật Vinh HCM14647
91223Nguyễn Thanh Lâm DON03 1 - 01 Phan Diệu Anh DON024
926Nguyễn Phạm Lam Thư DON14035 0 - 16 Nguyễn Đức Huyền My HCM012
9414Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON04 0 - 14 Lê Hoàng Tường Lam LAN15571
9510Ngũ Phương Linh DON04 1 - 03 Nguyễn Đoàn Hạnh Thi CTH011
969Huỳnh Thanh Trúc DON02 1 - 04 Bùi Thiên DI LAN07
9316Thiệu Gia Linh BGI14345 ½ - ½5 Nguyễn Trần Thiên Vân DON16213
968Dương Nguyễn Hà Phương DON15064 ½ - ½ Phạm Tâm Như LCI148910
9814Lê Nam Giao HCM14442 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh DON15426
9410Nguyễn Phạm Minh Thư DON14684 0 - 15 Bùi Ngọc Phương Nghi HCM19081
952Tôn Nữ Quỳnh Dương HCM19055 1 - 01 Lê Trần Bảo Ngọc DON143711
9713Lê Thị Thuận Lợi NTH04 1 - 03 Lê Trần Bảo Quyên DON14929
959Nguyễn Phước Ngọc HCM0 1 - 0 Trần Đức Tú DON21161
525Lê Minh Quang DON1496 1 - 03 Hồ Minh Khang BDU010
5522Lê Nguyên Khang PYE03 1 - 0 Huỳnh Xuân An DON15464
5129Nguyễn Hữu Phát DON1512 1 - 0 Phạm Tuấn Phong CHH028
5610Phan Hà Anh DON01 0 - 11 Nguyễn Phương Thảo LDO05
42640Nguyễn Đông Quân DON01 0 - 11 Chung Uy Bách HCM011
42714Đặng Hoàng Khánh DON01 1 - 01 Nguyễn Mai Thái Đăng HCM047
43276Trương Minh Quân DON01 1 - 01 Lương Đình Thái BDU033
43662Phạm Gia Khiêm GDI00 0 - 10 Đoàn Hoàng Phát DON023
42932Đỗ Đăng Khoa DON01 0 - 11 Nguyễn Phúc An Khang HCM063
43136Hoàng Trung Nhật DON01 0 - 11 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI075
43582Tạ Quang Đăng DON01 ½ - ½1 Nguyễn Đặng Khánh Duy HCM051
4315Nguyễn Phạm Minh Nhật DON1479 0 - 1 Lê Nguyễn Hoàng Minh HCM17081
4618Đỗ Thiên Ân DON02 0 - 12 Vũ Minh Trí HCM151911
41610Nguyễn Vũ Kỳ Anh HCM15221 1 - 01 Nguyễn Tùng Lâm DON039
41714Trần An Nguyên HCM14931 1 - 01 Phạm Anh Khoa DON040
42022Lê Đức Chí Tài TNI0½ 1 - 0½ Phạm Trần Gia Huy DON041
5211Nguyễn Đặng Khánh Linh HCM03 0 - 13 Trần Ngọc Tường Vy DON020
5719Trần Minh Nghi DON02 1 - 02 Từ Ngọc Bảo Châu HCM022
587Đoàn Trần Hoàng An DON02 1 - 0 Nguyễn Bùi Xuân An LAN010
51015Nguyễn Thảo Anh HCM01 1 - 01 Nguyễn Lê Vân Khánh DON012
335Thái Hồ Tấn Minh DON1684 0 - 1 Chang Phạm Hoàng Hải BRV16726
558Nguyễn Nhật Vy BRV0½ ½ - ½1 Ngũ Phương Linh DON14494
555Trần Kim An BRV15371 1 - 01 Lê Trần Bảo Ngọc DON15336
513Trương Thanh Vân NAN1743 1 - 0 Nguyễn Trần Thiên Vân DON15536
525Vũ Eden Trung Đức HCM1532 1 - 03 Phạm Thiên Phú DON140812
539Đỗ Quang Hiếu DON14173 0 - 13 Lê Phạm Tiến Minh HCM16043
51121Nguyễn Thanh Lâm DON01 1 - 01 Nguyễn Phúc Bách Niên LAN019
51217Lê Tùng Lâm BRV00 1 - 00 Phan Diệu Anh DON022
544Bùi Thị Ngọc Chi NBI1903 1 - 0 Biện Hoàng Gia Phú DON164913
559Cao Kiến Bình DON1759 1 - 0 Lê Vĩnh Trí RGI17777
5920Nguyễn Tùng Quân DON15302 ½ - ½2 Nguyễn Kiện Toàn DON164214
521Nguyễn Phạm Lam Thư DON15693 1 - 0 Nguyễn Đoàn Thảo Như HCM14703
548Lê Hoàng Tường Lam LAN02 0 - 12 Huỳnh Thanh Trúc DON14962
5512Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON02 1 - 01 Nguyễn Châu Thiên An HCM14444
4820Dương Nguyễn Hà Phương DON8281 0 - 11 Đỗ Ngọc Thiên Phúc HCM13838
4922Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh DON8241 ½ - ½1 Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI115215
41018Phạm Tâm Như LCI1088½ ½ - ½½ Nguyễn Phạm Minh Thư DON82721
41119Lê Trần Bảo Quyên DON8290 1 - 0½ Trần Mai Hân BGI19561

Spielerdetails für DON

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Lê Minh Quang 1646 DON Rp:2210 Pkt. 9
111Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4w 1
26Lê Nguyên KhangTNV6s 1
33Đỗ Gia Bảo HoàngHPH3w 1
44Đoàn Chí MinhKGI5s 1
518Vũ Hạo NhiênHCM7,5w 1
62Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 1
75Hồ Minh KhangBDU5w 1
815Trần BáchBTR5s 1
914Phạm Quốc ThịnhRGI5w 1
Nguyễn Hữu Phát 1603 DON Rp:1831 Pkt. 8
116Đào Trần Mạnh TúBRV3s 1
29Lê Nguyên KhangPYE5w 1
328Võ Trần Khánh PhươngPYE7s 0
41Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4,5w 1
513Võ Minh TriếtHCM4s 1
65Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 1
722Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5s 1
84Huỳnh Gia PhúTNV6w 1
98Nguyễn Phúc KhangHCM6w 1
Nguyễn Tùng Quân 0 DON Rp:1460 Pkt. 4,5
111Nguyễn Minh SơnHCM5,5s ½
228Võ Trần Khánh PhươngPYE7w 0
316Đào Trần Mạnh TúBRV3s 1
418Huỳnh ĐảmKTT4,5w 0
517Dương Thành TrungOLP3s 1
626Trần Thiên PhúcPYE4,5w 1
71Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4,5s 1
83Trần Khải LâmTNI6,5w 0
910Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 0
Phan Hà Anh 0 DON Rp:652 Pkt. 0
14Nguyễn Ngọc Xuân PhươngBDU4,5s 0
28Trịnh Ngọc Thu ThảoHCM5s 0
36Phan Hồ Thảo NhiBDU6w 0
47Trần Diệp HânBDU2s 0
51Hoàng Bảo TrânHCM1,5w 0
62Lê Bùi Quỳnh ChiBDI5s 0
73Nguyễn Quỳnh Phương ThảoBDU4w 0
Đặng Hoàng Khánh 0 DON Rp:1275 Pkt. 3
149Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU4s 0
241Nguyễn Phạm Phú TàiTNI3,5w 0
351Phạm Gia KhiêmGDI0s 1
439Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM5w 0
533Nguyễn Đông QuânDON3s 0
657Trần Chấn HưngTNI4w 0
763Trương Minh QuânDON2s 1
843Nguyễn Phương Gia BảoHCM3w 1
945Nguyễn Tấn HưngLAN4s 0
Đoàn Hoàng Phát 0 DON Rp:1400 Pkt. 4
156Tô Hoàng Nhật MinhHCM2w 0
244Nguyễn Quốc BảoTNI3,5s 0
340Nguyễn Minh TriệuTNI1w 1
442Nguyễn Phú LâmHCM4s 0
543Nguyễn Phương Gia BảoHCM3w 1
636Nguyễn Hải ĐăngTNI3s 1
764Võ Hoàng MinhHCM6w 0
861Trương Đình Hoàng ViệtBRV4s 1
965Võ Tấn KhảiLAN5- 0K
Nguyễn Đông Quân 0 DON Rp:1338 Pkt. 3
166Vũ Duy HưngGDI4,5w 0
252Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5s 0
355Phan Tấn ĐạtTNI3w 1
42Trương Quốc ViệtBRV5s 0
516Đặng Hoàng KhánhDON3w 1
660Trần Vương KỳLAN4,5s 0
761Trương Đình Hoàng ViệtBRV4w 0
856Tô Hoàng Nhật MinhHCM2s 1
922Đỗ Lâm TùngBDU4- 0K
Trương Minh Quân 0 DON Rp:1180 Pkt. 2
130Mai Hữu HiếuHCM2,5w 0
240Nguyễn Minh TriệuTNI1s 1
336Nguyễn Hải ĐăngTNI3w 0
426Huỳnh Thiên PhúcGDI5,5s 0
532Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w 0
643Nguyễn Phương Gia BảoHCM3s 1
716Đặng Hoàng KhánhDON3w 0
822Đỗ Lâm TùngBDU4s 0
913Cao Ngọc Minh TâmHCM3w 0
Đỗ Đăng Khoa 0 DON Rp:1357 Pkt. 4
169Phạm Minh TríHCM3,5s 1
277Trần Trí ThắngHCM6w 0
362Nguyễn Phúc An KhangHCM3s 1
449Ngô Xuân TrườngHCM4w 0
564Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI4s 1
679Trịnh Nguyên BìnhAGI5w 0
755Nguyễn Duy AnhBDI3,5s 1
865Nguyễn Thái BảoBDI5w 0
961Nguyễn Nhật LâmBRV5s 0
Hoàng Trung Nhật 0 DON Rp:1397 Pkt. 4
173Phan Lê Đức NghiHCM4s 1
21Nguyễn Lê Hoàng HiếuNTH7,5w 0
368Nguyễn Việt HoàngHCM4s 1
479Trịnh Nguyên BìnhAGI5w 0
575Trần Đình Hoàng PhúcGDI4s 0
661Nguyễn Nhật LâmBRV5w 0
769Phạm Minh TríHCM3,5s 1
864Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI4w 1
959Nguyễn Minh KhaHCM5s 0
Huỳnh Xuân An 0 DON Rp:1514 Pkt. 5
174Tạ Quang ĐăngDON3,5w 1
22Nguyễn Trung QuânHCM6,5s 0
378Trần Võ Nguyên KhangHCM4w 1
472Phan Khải AnhHCM6s 0
56Nguyễn Minh TùngHCM5,5w 1
65Nguyễn Quang HuyHCM6,5w 0
764Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI4s 1
848Ngô Minh KhôiCHH5s 0
975Trần Đình Hoàng PhúcGDI4w 1
Tạ Quang Đăng 0 DON Rp:1330 Pkt. 3,5
133Huỳnh Xuân AnDON5s 0
237Lê Huỳnh Khôi NguyênCHH1w 1
335Lê Hồng AnhGDI3,5s ½
419Lê Dương Quốc KhánhCTH4,5w 1
544Lê Tuấn KhangHCM5,5s 0
645Lê Tuấn KiệtHCM4,5w 0
729Đỗ Phúc NguyênTNI4,5s 1
841Lê Nguyễn Anh HùngTNI4,5w 0
946Mạc Quốc HưngHCM4,5s 0
Nguyễn Phạm Minh Nhật 1453 DON Rp:1357 Pkt. 4
126Nguyễn Chấn PhongHCM5s 0
228Nguyễn Minh LongBRV5,5w 0
322Lê Phúc ThịnhHCM4s 1
420Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5w 1
523Lê Trung KiênLAN6s 0
631Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 1
712Đỗ Thiên ÂnDON5s 0
819Lê Huy DanhBRV4w 0
914Hồ Tấn DuyLAN3,5w 1
Đỗ Thiên Ân 0 DON Rp:1550 Pkt. 5
130Nguyễn Tùng LâmDON3,5s 1
21Đỗ Thanh Quốc HùngBRV6w 1
34Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 1
46Vũ Minh TríHCM5,5s 0
537Vũ Duy Gia BảoHCM5w 0
610Đinh Trần Nhật AnhHCM5s 0
78Nguyễn Phạm Minh NhậtDON4w 1
835Trần Quốc PhongPYE5s 1
93Nguyễn Nhật QuangHCM6s 0
Nguyễn Tùng Lâm 0 DON Rp:1343 Pkt. 3,5
112Đỗ Thiên ÂnDON5w 0
219Lê Huy DanhBRV4s 1
325Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5w ½
421Lê Nguyễn Tuấn MinhBRV3s 1
527Nguyễn Duy TháiLAN7w 0
614Hồ Tấn DuyLAN3,5s 0
732Phạm Anh KhoaDON3,5w 1
86Vũ Minh TríHCM5,5s 0
926Nguyễn Chấn PhongHCM5w 0
Phạm Anh Khoa 0 DON Rp:1343 Pkt. 3,5
114Hồ Tấn DuyLAN3,5w 0
222Lê Phúc ThịnhHCM4w 1
313Hồ Gia HuyLAN7s 0
419Lê Huy DanhBRV4s 1
516Lê Đức Chí TàiTNI3w ½
65Phùng Minh PhúcHCM6,5w 0
730Nguyễn Tùng LâmDON3,5s 0
820Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5w ½
934Phạm Trần Gia HuyDON0,5s ½
Phạm Trần Gia Huy 0 DON Rp:956 Pkt. 0,5
116Lê Đức Chí TàiTNI3w 0
223Lê Trung KiênLAN6s 0
320Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5s 0
424Lý Thiên PhướcTNI3w 0
529Nguyễn Tuấn HưngTNI3,5w 0
617Lê Hoàng Bảo DuyHCM3s 0
715Huỳnh Trần Quang KhảiTNI2s 0
836Trần Song Tuệ KhôiHCM4w 0

Komplette Liste anzeigen