GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCHLast update 09.06.2025 11:14:34, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | F |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team NTH
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pts. | Rk. | |
11 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | B13 |
11 | | Phan Vũ Nguyên Kha | NTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 24 | B09 |
25 | | Hoàng Nguyễn Sỹ Phúc | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 21 | B09 |
31 | | Nguyễn Đăng Nguyên | NTH | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 3 | B09 |
62 | | Trương Gia Khôi | NTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 9 | B09 |
1 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | B11 |
27 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 14 | B11 |
31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 16 | B11 |
47 | | Năng Quang Thịnh | NTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 37 | B11 |
24 | | Trần Hoài Sơn | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 5 | B19 |
25 | | Bùi Hoàng Nam | NTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 4 | B19 |
26 | | Nguyễn Đình Tuệ | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 22 | B19 |
27 | | Dương Ngọc Nhân | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | B19 |
5 | | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 8 | G11 |
8 | | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | G11 |
22 | | Trần Hà Anh | NTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 11 | G11 |
18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 3 | 23 | B14 |
21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 20 | B14 |
24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 22 | B14 |
25 | | Trần Hải Nam | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 25 | B14 |
12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 19 | B20 |
13 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 16 | B20 |
14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 10 | B20 |
18 | | Võ Văn Việt | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 18 | B20 |
12 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 10 | G20 |
13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | G20 |
15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 13 | G20 |
12 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | B13 |
26 | | Hoàng Nguyên Sỹ Phúc | NTH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 31 | B09 |
37 | | Nguyễn Đăng Nguyên | NTH | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 21 | B09 |
67 | | Phan Vũ Nguyên Kha | NTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 48 | B09 |
75 | | Trương Gia Khôi | NTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4 | 32 | B09 |
31 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 47 | B11 |
35 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 21 | B11 |
47 | | Năng Quang Thịnh | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 6 | B11 |
58 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | NTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 10 | B11 |
8 | | Trần Hoài Sơn | NTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | B19 |
10 | | Bùi Hoàng Nam | NTH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 3 | 15 | B19 |
11 | | Dương Ngọc Nhân | NTH | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | B19 |
16 | | Nguyễn Đình Tuệ | NTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 11 | B19 |
4 | | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 17 | G11 |
7 | | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | G11 |
19 | | Trần Hà Anh | NTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 5 | G11 |
10 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | B14 |
17 | | Lâm Anh Quân | NTH | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 2,5 | 19 | B14 |
18 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 12 | B14 |
20 | | Trần Hải Nam | NTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 2 | 21 | B14 |
11 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3 | 12 | B20 |
12 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 9 | B20 |
13 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 2,5 | 17 | B20 |
17 | | Võ Văn Việt | NTH | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 2,5 | 15 | B20 |
15 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2 | 15 | G20 |
16 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2 | 16 | G20 |
17 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 17 | G20 |
Player details
Phạm Minh Ngọc 0 NTH Rp:1475 Pts. 5 |
1 | 5 | | Đào Khánh Lâm | BRV | 6 | s 0 | B13 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B13 |
3 | 4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 5,5 | w 0 | B13 |
4 | 13 | | Võ Chí Bình | BDU | 2 | s 1 | B13 |
5 | 7 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 4 | w 1 | B13 |
6 | 9 | | Nguyễn Hà Phúc Vinh | BRV | 4 | s 1 | B13 |
7 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | B13 |
8 | 10 | | Nguyễn Văn Trung | BDU | 5 | s 1 | B13 |
9 | 3 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | 7 | w 0 | B13 |
Phan Vũ Nguyên Kha 1457 NTH Rp:1482 Pts. 5 |
1 | 44 | | Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 3,5 | w 1 | B09 |
2 | 56 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | s 1 | B09 |
3 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 1 | B09 |
4 | 8 | | Đinh Lê Hải Phong | HCM | 7 | w 0 | B09 |
5 | 35 | | Nguyễn Đức Trí Đạt | HCM | 5 | s 0 | B09 |
6 | 48 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | HCM | 5,5 | w 0 | B09 |
7 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | s 0 | B09 |
8 | 41 | | Nguyễn Phạm Phú Tài | TNI | 3,5 | w 1 | B09 |
9 | 54 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | GDI | 4 | w 1 | B09 |
Hoàng Nguyễn Sỹ Phúc 0 NTH Rp:1494 Pts. 5 |
1 | 58 | | Trần Quang Khôi | HCM | 5 | w 1 | B09 |
2 | 2 | | Trương Quốc Việt | BRV | 5 | s 1 | B09 |
3 | 6 | | Vũ Antoni Trung Hiếu | HCM | 7 | w 0 | B09 |
4 | 60 | | Trần Vương Kỳ | LAN | 4,5 | s 1 | B09 |
5 | 10 | | Châu Thành Bảo Đức | HCM | 6 | w 0 | B09 |
6 | 42 | | Nguyễn Phú Lâm | HCM | 4 | s 1 | B09 |
7 | 14 | | Chung Uy Bách | HCM | 6 | w 0 | B09 |
8 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | s 1 | B09 |
9 | 64 | | Võ Hoàng Minh | HCM | 6 | w 0 | B09 |
Nguyễn Đăng Nguyên 0 NTH Rp:1664 Pts. 7 |
1 | 64 | | Võ Hoàng Minh | HCM | 6 | w ½ | B09 |
2 | 13 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 3 | s 1 | B09 |
3 | 30 | | Mai Hữu Hiếu | HCM | 2,5 | w 1 | B09 |
4 | 19 | | Đào Đức Thiện Quý | BRV | 3,5 | w 1 | B09 |
5 | 6 | | Vũ Antoni Trung Hiếu | HCM | 7 | s ½ | B09 |
6 | 10 | | Châu Thành Bảo Đức | HCM | 6 | s 1 | B09 |
7 | 7 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 7 | w 0 | B09 |
8 | 12 | | Bùi Lưu Quí Thuận | HCM | 6 | s 1 | B09 |
9 | 24 | | Hà Nguyễn Minh Nguyên | HCM | 6 | w 1 | B09 |
Trương Gia Khôi 0 NTH Rp:1578 Pts. 6 |
1 | 29 | | Lương Đình Thái | BDU | 3 | s 1 | B09 |
2 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | s 1 | B09 |
3 | 9 | | Lê Minh Quân | HCM | 5,5 | w 0 | B09 |
4 | 35 | | Nguyễn Đức Trí Đạt | HCM | 5 | w 0 | B09 |
5 | 44 | | Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 3,5 | s 1 | B09 |
6 | 27 | | Lê Gia Hưng Phát | HCM | 6 | w 0 | B09 |
7 | 45 | | Nguyễn Tấn Hưng | LAN | 4 | s 1 | B09 |
8 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | w 1 | B09 |
9 | 5 | | Trịnh Đức Duy | HCM | 5 | s 1 | B09 |
Nguyễn Lê Hoàng Hiếu 1761 NTH Rp:1772 Pts. 7,5 |
1 | 42 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | 4,5 | w 1 | B11 |
2 | 32 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 4 | s 1 | B11 |
3 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | w 1 | B11 |
4 | 18 | | Lê Phú Sâm | TNI | 7 | s 1 | B11 |
5 | 2 | | Nguyễn Trung Quân | HCM | 6,5 | w 1 | B11 |
6 | 4 | | Phan Hoàng Bách | HCM | 7 | s ½ | B11 |
7 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | w 1 | B11 |
8 | 15 | | Lê Tất Đạt | BRV | 7,5 | s 0 | B11 |
9 | 17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 6,5 | w 1 | B11 |
Đinh Trọng Nhân 0 NTH Rp:1569 Pts. 6 |
1 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | w 1 | B11 |
2 | 83 | | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 4,5 | s 1 | B11 |
3 | 4 | | Phan Hoàng Bách | HCM | 7 | w 0 | B11 |
4 | 48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 5 | s 1 | B11 |
5 | 72 | | Phan Khải Anh | HCM | 6 | w 0 | B11 |
6 | 40 | | Lê Nguyên | HCM | 5 | s 0 | B11 |
7 | 57 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | 3,5 | w 1 | B11 |
8 | 49 | | Ngô Xuân Trường | HCM | 4 | s 1 | B11 |
9 | 8 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 5 | w 1 | B11 |
Hoàng Quốc Khánh 0 NTH Rp:1537 Pts. 6 |
1 | 72 | | Phan Khải Anh | HCM | 6 | w 0 | B11 |
2 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | s 0 | B11 |
3 | 76 | | Trần Đức Khang | GDI | 2,5 | w 1 | B11 |
4 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | s 1 | B11 |
5 | 66 | | Nguyễn Thành Gia Nghĩa | TNI | 3 | w 1 | B11 |
6 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | s 1 | B11 |
7 | 18 | | Lê Phú Sâm | TNI | 7 | w 0 | B11 |
8 | 40 | | Lê Nguyên | HCM | 5 | s 1 | B11 |
9 | 48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 5 | w 1 | B11 |
Năng Quang Thịnh 0 NTH Rp:1519 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 5,5 | w 1 | B11 |
2 | 14 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 6,5 | s 1 | B11 |
3 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s ½ | B11 |
4 | 17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 6,5 | w 0 | B11 |
5 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
6 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | w 0 | B11 |
7 | 41 | | Lê Nguyễn Anh Hùng | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
8 | 3 | | Bùi Đức Khang | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
9 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | w 0 | B11 |
Trần Hoài Sơn 764 NTH Rp:1507 Pts. 6 |
1 | 11 | | Phạm Phong Calvin | HCM | 3,5 | s 1 | B19 |
2 | 13 | | Trần Khôi | HCM | 7,5 | w 1 | B19 |
3 | 7 | | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 5 | s 0 | B19 |
4 | 8 | | Lê Trí Tiến | BRV | 4,5 | w 1 | B19 |
5 | 18 | | Trần Quán Quân | HCM | 6 | w 0 | B19 |
6 | 14 | | Phạm Phú Trọng | HCM | 4 | s 1 | B19 |
7 | 25 | | Bùi Hoàng Nam | NTH | 6 | s ½ | B19 |
8 | 16 | | Lương Trí Hùng | HCM | 4,5 | w 1 | B19 |
9 | 12 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | HCM | 5,5 | w ½ | B19 |
Bùi Hoàng Nam 763 NTH Rp:1494 Pts. 6 |
1 | 12 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | B19 |
2 | 16 | | Lương Trí Hùng | HCM | 4,5 | s 0 | B19 |
3 | 6 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | BRV | 4,5 | w 1 | B19 |
4 | 4 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 5,5 | s ½ | B19 |
5 | 23 | | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 5 | w 1 | B19 |
6 | 18 | | Trần Quán Quân | HCM | 6 | s 1 | B19 |
7 | 24 | | Trần Hoài Sơn | NTH | 6 | w ½ | B19 |
8 | 13 | | Trần Khôi | HCM | 7,5 | s 0 | B19 |
9 | 9 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 5 | s 1 | B19 |
Nguyễn Đình Tuệ 762 NTH Rp:1491 Pts. 3,5 |
1 | 13 | | Trần Khôi | HCM | 7,5 | s 0 | B19 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B19 |
3 | 14 | | Phạm Phú Trọng | HCM | 4 | w 1 | B19 |
4 | 18 | | Trần Quán Quân | HCM | 6 | s 0 | B19 |
5 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 6 | w ½ | B19 |
6 | 17 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 3,5 | w 1 | B19 |
7 | 8 | | Lê Trí Tiến | BRV | 4,5 | s 0 | B19 |
8 | 4 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 5,5 | s 0 | B19 |
9 | 3 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | 4,5 | w 0 | B19 |
Dương Ngọc Nhân 761 NTH Rp:1791 Pts. 7,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | B19 |
2 | 15 | | Trần Nguyễn Hưng | HCM | 4 | w 1 | B19 |
3 | 8 | | Lê Trí Tiến | BRV | 4,5 | s 1 | B19 |
4 | 7 | | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 5 | w 1 | B19 |
5 | 9 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 5 | s 1 | B19 |
6 | 13 | | Trần Khôi | HCM | 7,5 | s 0 | B19 |
7 | 16 | | Lương Trí Hùng | HCM | 4,5 | w 1 | B19 |
8 | 18 | | Trần Quán Quân | HCM | 6 | s 1 | B19 |
9 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 6 | w ½ | B19 |
Hoàng Lê Phương Trâm 0 NTH Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 16 | | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | w 1 | G11 |
2 | 18 | | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | s 0 | G11 |
3 | 12 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | w 1 | G11 |
4 | 23 | | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | s ½ | G11 |
5 | 22 | | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | w ½ | G11 |
6 | 8 | | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | s 0 | G11 |
7 | 13 | | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | w 1 | G11 |
8 | 11 | | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | s 0 | G11 |
9 | 20 | | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | s 1 | G11 |
Lương Nguyễn Trâm Xuân 0 NTH Rp:1452 Pts. 5 |
1 | 19 | | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | G11 |
2 | 13 | | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | w 1 | G11 |
3 | 11 | | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | s 0 | G11 |
4 | 17 | | Nguyễn Xuân Lan Phương | HCM | 1 | w 1 | G11 |
5 | 20 | | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | s 1 | G11 |
6 | 5 | | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | w 1 | G11 |
7 | 6 | | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | s 0 | G11 |
8 | 23 | | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | w 1 | G11 |
9 | 1 | | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | s 0 | G11 |
Trần Hà Anh 0 NTH Rp:1376 Pts. 4,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | s 0 | G11 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | G11 |
3 | 10 | | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | w 1 | G11 |
4 | 9 | | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 3 | w 1 | G11 |
5 | 5 | | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | s ½ | G11 |
6 | 4 | | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | w 1 | G11 |
7 | 1 | | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | s 0 | G11 |
8 | 2 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | w 0 | G11 |
9 | 6 | | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | s 0 | G11 |
Nguyễn Đức Huy 1575 NTH Rp:1276 Pts. 3 |
1 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | w 0 | B14 |
2 | 8 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 6 | s ½ | B14 |
3 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 0 | B14 |
4 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s ½ | B14 |
5 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | s 1 | B14 |
6 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | w 0 | B14 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
8 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 5 | s 0 | B14 |
9 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 0 | B14 |
Lâm Anh Quân 1450 NTH Rp:1154 Pts. 4 |
1 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 0 | B14 |
2 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | w 0 | B14 |
3 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | s 0 | B14 |
4 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | w ½ | B14 |
5 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
6 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s ½ | B14 |
7 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | w 0 | B14 |
8 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | s 1 | B14 |
9 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | w 1 | B14 |
Phạm Võ Khai Nguyên 758 NTH Rp:1380 Pts. 3,5 |
1 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B14 |
2 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | s 0 | B14 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
4 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | w 1 | B14 |
5 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 0 | B14 |
6 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | w ½ | B14 |
7 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | s 0 | B14 |
8 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | s 0 | B14 |
9 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | B14 |
Trần Hải Nam 757 NTH Rp:1137 Pts. 2 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
2 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 0 | B14 |
3 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 0 | B14 |
4 | 20 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4 | w 1 | B14 |
5 | 10 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 3,5 | s 0 | B14 |
6 | 16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 5 | w 0 | B14 |
7 | 23 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | s 0 | B14 |
8 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 0 | B14 |
9 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s 0 | B14 |
Dương Minh Hoàng 1683 NTH Rp:1261 Pts. 2 |
1 | 3 | | Trần Phát Đạt | DTH | 7 | s 0 | B20 |
2 | 15 | | Lê Quang Khải | DTH | 4 | w 0 | B20 |
3 | 17 | | Lê Quang Minh | CTH | 4 | s 0 | B20 |
4 | - | | bye | - | - | - 1 | B20 |
5 | 16 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | w 0 | B20 |
6 | 18 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | s ½ | B20 |
7 | 13 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | w ½ | B20 |
8 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | w 0 | B20 |
9 | 6 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 5,5 | s 0 | B20 |
Nguyễn Thành Tài 1650 NTH Rp:1497 Pts. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 6 | w 0 | B20 |
2 | 16 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | s 1 | B20 |
3 | 6 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 5,5 | w 0 | B20 |
4 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
5 | - | | bye | - | - | - 1 | B20 |
6 | 17 | | Lê Quang Minh | CTH | 4 | w 0 | B20 |
7 | 12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2 | s ½ | B20 |
8 | 18 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | w ½ | B20 |
9 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | s ½ | B20 |
Phạm Vinh Phú 1613 NTH Rp:1552 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 5 | s 0 | B20 |
2 | 17 | | Lê Quang Minh | CTH | 4 | w 1 | B20 |
3 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
4 | 15 | | Lê Quang Khải | DTH | 4 | w 1 | B20 |
5 | 11 | | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4 | s 1 | B20 |
6 | 9 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | w 0 | B20 |
7 | 19 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | s 1 | B20 |
8 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 6 | s 0 | B20 |
9 | 18 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | w ½ | B20 |
Võ Văn Việt 752 NTH Rp:1433 Pts. 2,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | s 0 | B20 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | B20 |
3 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | w 0 | B20 |
4 | 11 | | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4 | w 0 | B20 |
5 | 15 | | Lê Quang Khải | DTH | 4 | s 0 | B20 |
6 | 12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2 | w ½ | B20 |
7 | 16 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | w 0 | B20 |
8 | 13 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | s ½ | B20 |
9 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | s ½ | B20 |
Trương Ngọc Trà My 1405 NTH Rp:1548 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6 | s 1 | G20 |
2 | 1 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | w 0 | G20 |
3 | 7 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | s 0 | G20 |
4 | 11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | w 1 | G20 |
5 | 14 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5 | s 0 | G20 |
6 | 6 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 4,5 | w 0 | G20 |
7 | - | | bye | - | - | - 1 | G20 |
8 | 9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 | s 1 | G20 |
9 | 15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 3,5 | s ½ | G20 |
Lê Thị Thuận Lợi 0 NTH Rp:1623 Pts. 5 |
1 | 6 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 4,5 | w 1 | G20 |
2 | 4 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 7 | s 0 | G20 |
3 | 8 | | Trần Vân Anh | HCM | 4 | w 1 | G20 |
4 | 5 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6 | w 0 | G20 |
5 | 11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | s 1 | G20 |
6 | 3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7 | s 0 | G20 |
7 | 15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 3,5 | w 0 | G20 |
8 | - | | bye | - | - | - 1 | G20 |
9 | 9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 | w 1 | G20 |
Nguyễn Thúy Ngọc 0 NTH Rp:1412 Pts. 3,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | G20 |
2 | 3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7 | w 0 | G20 |
3 | 5 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6 | s 0 | G20 |
4 | 10 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | s 0 | G20 |
5 | 9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 | w 0 | G20 |
6 | 11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | w 1 | G20 |
7 | 13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5 | s 1 | G20 |
8 | 8 | | Trần Vân Anh | HCM | 4 | s 0 | G20 |
9 | 12 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4,5 | w ½ | G20 |
Phạm Minh Ngọc 0 NTH Rp:1325 Pts. 3 |
1 | 4 | | Đào Khánh Lâm | BRV | 4 | w 0 | B13 |
2 | 13 | | Phan Hữu Minh Quân | BRV | 3 | s 0 | B13 |
3 | 2 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 4,5 | w 0 | B13 |
4 | - | | bye | - | - | - 1 | B13 |
5 | 7 | | Lê Minh Phúc | HCM | 3 | s 1 | B13 |
6 | 14 | | Trần Đăng Lam Điền | HCM | 3,5 | s 0 | B13 |
7 | 16 | | Trương Tấn Sang | HCM | 3 | w 1 | B13 |
Hoàng Nguyên Sỹ Phúc 0 NTH Rp:1450 Pts. 4 |
1 | 66 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | s 1 | B09 |
2 | 56 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 3,5 | w ½ | B09 |
3 | 46 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 3,5 | s 0 | B09 |
4 | 53 | | Nguyễn Quang Phúc | RGI | 3 | w 1 | B09 |
5 | 74 | | Trần Vương Kỳ | LAN | 3,5 | s ½ | B09 |
6 | 57 | | Nguyễn Tiến Khoa | LAN | 3,5 | w 1 | B09 |
7 | 54 | | Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5 | s 0 | B09 |
Nguyễn Đăng Nguyên 0 NTH Rp:1517 Pts. 4,5 |
1 | 77 | | Ung Chấn Phong | BRV | 4 | w 1 | B09 |
2 | 4 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 3,5 | s 0 | B09 |
3 | 75 | | Trương Gia Khôi | NTH | 4 | w ½ | B09 |
4 | 63 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 5 | s ½ | B09 |
5 | 71 | | Trần Quang Khôi | HCM | 3 | w 1 | B09 |
6 | 8 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 4,5 | s ½ | B09 |
7 | 79 | | Võ Tấn Khải | LAN | 3,5 | w 1 | B09 |
Phan Vũ Nguyên Kha 0 NTH Rp:1350 Pts. 3 |
1 | 27 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 2,5 | s 1 | B09 |
2 | 19 | | Đào Thiện Minh | HCM | 4 | w 0 | B09 |
3 | 31 | | Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | B09 |
4 | 28 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 3,5 | s 0 | B09 |
5 | 40 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 4 | w 0 | B09 |
6 | 10 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 1,5 | s 1 | B09 |
7 | 38 | | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | HCM | 2 | w 1 | B09 |
Trương Gia Khôi 0 NTH Rp:1464 Pts. 4 |
1 | 35 | | Mai Hữu Hiếu | HCM | 4 | s 0 | B09 |
2 | 39 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 3 | w 1 | B09 |
3 | 37 | | Nguyễn Đăng Nguyên | NTH | 4,5 | s ½ | B09 |
4 | 10 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 1,5 | w 1 | B09 |
5 | 46 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 3,5 | s 1 | B09 |
6 | 17 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 4 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 3,5 | w ½ | B09 |
Đinh Trọng Nhân 0 NTH Rp:1431 Pts. 3,5 |
1 | 80 | | Phan Lê Huy | GDI | 2 | w 1 | B11 |
2 | 2 | | Phan Hoàng Bách | HCM | 6 | s 0 | B11 |
3 | 61 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 4 | w 1 | B11 |
4 | 98 | | Võ Minh Triết | HCM | 3,5 | s ½ | B11 |
5 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 4 | w 0 | B11 |
6 | 52 | | Nguyễn Đức Anh | HCM | 3,5 | s ½ | B11 |
7 | 59 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | w ½ | B11 |
Hoàng Quốc Khánh 0 NTH Rp:1560 Pts. 4,5 |
1 | 84 | | Trần Đặng Nam Anh | HCM | 2 | w 1 | B11 |
2 | 6 | | Phan Khải Anh | HCM | 4,5 | s ½ | B11 |
3 | 98 | | Võ Minh Triết | HCM | 3,5 | w ½ | B11 |
4 | 78 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4 | s 1 | B11 |
5 | 12 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 4 | w ½ | B11 |
6 | 17 | | Lê Phú Sâm | TNI | 5 | s 0 | B11 |
7 | 23 | | Ngô Đức Minh Châu | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
Năng Quang Thịnh 0 NTH Rp:1720 Pts. 5,5 |
1 | 96 | | Trương Tuấn Minh | LAN | 0 | w 1 | B11 |
2 | 14 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 6 | s 1 | B11 |
3 | 8 | | Lê Tất Đạt | BRV | 5 | w 0 | B11 |
4 | 16 | | Võ Trọng Phú | HCM | 3 | s 1 | B11 |
5 | 20 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4 | w 1 | B11 |
6 | 7 | | Trần Trí Thắng | HCM | 5 | s 1 | B11 |
7 | 15 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6 | w ½ | B11 |
Nguyễn Lê Hoàng Hiếu 0 NTH Rp:1647 Pts. 5 |
1 | 9 | | Bùi Đức Khang | HCM | 4 | s 1 | B11 |
2 | 17 | | Lê Phú Sâm | TNI | 5 | w 1 | B11 |
3 | 11 | | Tăng Duy Khang | HCM | 5 | s 0 | B11 |
4 | 25 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | 4 | w 1 | B11 |
5 | 27 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 3 | s 1 | B11 |
6 | 8 | | Lê Tất Đạt | BRV | 5 | s 0 | B11 |
7 | 12 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 4 | w 1 | B11 |
Trần Hoài Sơn 1497 NTH Rp:1564 Pts. 4 |
1 | 20 | | Phạm Phong Calvin | HCM | 2,5 | s 1 | B19 |
2 | 1 | | Phạm Phú Trọng | HCM | 5 | w 1 | B19 |
3 | 5 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 4,5 | s 1 | B19 |
4 | 7 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 4,5 | w 0 | B19 |
5 | 3 | | Trần Khôi | HCM | 4 | w 1 | B19 |
6 | 11 | | Dương Ngọc Nhân | NTH | 6,5 | s 0 | B19 |
7 | 18 | | Phạm Đăng Khoa | LAN | 5,5 | w 0 | B19 |
Bùi Hoàng Nam 1433 NTH Rp:1435 Pts. 3 |
1 | 22 | | Trần Nguyễn Hưng | HCM | 1,5 | s 1 | B19 |
2 | 3 | | Trần Khôi | HCM | 4 | w ½ | B19 |
3 | 9 | | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 3 | s ½ | B19 |
4 | 5 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 4,5 | w 0 | B19 |
5 | 19 | | Phạm Mạnh Quang | BRV | 3 | s 1 | B19 |
6 | 6 | | Lê Trung Kiên | HCM | 4 | w 0 | B19 |
7 | 23 | | Trần Quán Quân | HCM | 4,5 | s 0 | B19 |
Dương Ngọc Nhân 0 NTH Rp:1940 Pts. 6,5 |
1 | 23 | | Trần Quán Quân | HCM | 4,5 | w ½ | B19 |
2 | 4 | | Quách Minh Bảo | HCM | 3 | s 1 | B19 |
3 | 2 | | Nguyễn Tấn Tài | LAN | 4 | w 1 | B19 |
4 | 18 | | Phạm Đăng Khoa | LAN | 5,5 | s 1 | B19 |
5 | 7 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 4,5 | s 1 | B19 |
6 | 8 | | Trần Hoài Sơn | NTH | 4 | w 1 | B19 |
7 | 6 | | Lê Trung Kiên | HCM | 4 | s 1 | B19 |
Nguyễn Đình Tuệ 0 NTH Rp:1533 Pts. 4 |
1 | 4 | | Quách Minh Bảo | HCM | 3 | w 1 | B19 |
2 | 7 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 4,5 | w 0 | B19 |
3 | 13 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | BRV | 3 | s 0 | B19 |
4 | 24 | | Trần Thiên Bảo | LAN | 3 | s ½ | B19 |
5 | 12 | | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 2,5 | w 1 | B19 |
6 | 9 | | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 3 | s 1 | B19 |
7 | 5 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 4,5 | w ½ | B19 |
Hoàng Lê Phương Trâm 0 NTH Rp:1360 Pts. 3 |
1 | 14 | | Nguyễn Xuân Lan Phương | HCM | 3,5 | s ½ | G11 |
2 | 1 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 5 | w 0 | G11 |
3 | 20 | | Trần Mai Phương Linh | BRV | 3 | s 0 | G11 |
4 | 12 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3 | w 1 | G11 |
5 | 3 | | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 2 | s 1 | G11 |
6 | 10 | | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 3 | w ½ | G11 |
7 | 7 | | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 3 | s 0 | G11 |
Lương Nguyễn Trâm Xuân 0 NTH Rp:1356 Pts. 3 |
1 | 17 | | Phạm Trần Kim Ngân | BRV | 3 | w 1 | G11 |
2 | 2 | | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
3 | 15 | | Phạm Minh Anh | HCM | 3,5 | w 0 | G11 |
4 | 13 | | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | s 0 | G11 |
5 | 18 | | Tô Trà My | TNI | 1 | w 1 | G11 |
6 | 12 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3 | s 0 | G11 |
7 | 4 | | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 3 | w 1 | G11 |
Trần Hà Anh 0 NTH Rp:1508 Pts. 4,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 1 | s 1 | G11 |
2 | 5 | | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 4 | w 1 | G11 |
3 | 6 | | Lương Huyền My | HCM | 5 | w ½ | G11 |
4 | 11 | | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
5 | 10 | | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 3 | w 1 | G11 |
6 | 15 | | Phạm Minh Anh | HCM | 3,5 | s 1 | G11 |
7 | 2 | | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | G11 |
Nguyễn Đức Huy 1588 NTH Rp:1514 Pts. 4 |
1 | 20 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s ½ | B14 |
2 | 18 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | w ½ | B14 |
3 | 19 | | Trần Chí Dũng | LDO | 3 | s 0 | B14 |
4 | 14 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 3 | w 1 | B14 |
5 | 21 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | w 1 | B14 |
6 | 8 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 5 | s 0 | B14 |
7 | 13 | | Châu Thiên Phú | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
Lâm Anh Quân 0 NTH Rp:1328 Pts. 2,5 |
1 | 7 | | Cao Trí Dũng | LDO | 3 | s 0 | B14 |
2 | 14 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 3 | w ½ | B14 |
3 | 20 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s ½ | B14 |
4 | 16 | | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 3 | w ½ | B14 |
5 | 13 | | Châu Thiên Phú | HCM | 3,5 | s 0 | B14 |
6 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
7 | 9 | | Nguyễn Quang Vinh | HCM | 4,5 | w 0 | B14 |
Phạm Võ Khai Nguyên 0 NTH Rp:1689 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 5 | w ½ | B14 |
2 | 10 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 4 | s ½ | B14 |
3 | 7 | | Cao Trí Dũng | LDO | 3 | w 1 | B14 |
4 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 5 | s 0 | B14 |
5 | 6 | | Cao Minh Tùng | TNG | 3,5 | w 0 | B14 |
6 | 21 | | Trương Gia Phong | TNG | 2 | s 1 | B14 |
7 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4,5 | w ½ | B14 |
Trần Hải Nam 0 NTH Rp:1318 Pts. 2 |
1 | 10 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 4 | w ½ | B14 |
2 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 5 | s 0 | B14 |
3 | 17 | | Lâm Anh Quân | NTH | 2,5 | w ½ | B14 |
4 | 15 | | Nguyễn Quang Minh (CH) | HCM | 4,5 | s 0 | B14 |
5 | - | | bye | - | - | - 1 | B14 |
6 | 13 | | Châu Thiên Phú | HCM | 3,5 | w 0 | B14 |
7 | 11 | | Phan Trọng Đức | HCM | 3 | s 0 | B14 |
Phạm Vinh Phú 1671 NTH Rp:1668 Pts. 3 |
1 | 2 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4,5 | w 0 | B20 |
2 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0,5 | s 1 | B20 |
3 | 14 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 2,5 | w 1 | B20 |
4 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 4,5 | s 0 | B20 |
5 | 13 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2,5 | w ½ | B20 |
6 | 12 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | s ½ | B20 |
7 | 3 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 4,5 | w 0 | B20 |
Nguyễn Thành Tài 1661 NTH Rp:1593 Pts. 3,5 |
1 | 3 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 4,5 | s 0 | B20 |
2 | 15 | | Phạm Thành Hải | TNG | 2,5 | w 1 | B20 |
3 | 5 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 4 | s 0 | B20 |
4 | 18 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 2,5 | w 0 | B20 |
5 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0,5 | s 1 | B20 |
6 | 11 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 3 | w ½ | B20 |
7 | 14 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 2,5 | s 1 | B20 |
Dương Minh Hoàng 1568 NTH Rp:1451 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 4,5 | w 0 | B20 |
2 | 18 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 2,5 | s 0 | B20 |
3 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0,5 | w 1 | B20 |
4 | 17 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | s ½ | B20 |
5 | 11 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 3 | s ½ | B20 |
6 | 10 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | w 0 | B20 |
7 | 15 | | Phạm Thành Hải | TNG | 2,5 | s ½ | B20 |
Võ Văn Việt 0 NTH Rp:1489 Pts. 2,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 5 | w 0 | B20 |
2 | 14 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 2,5 | s 0 | B20 |
3 | 15 | | Phạm Thành Hải | TNG | 2,5 | s 1 | B20 |
4 | 13 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2,5 | w ½ | B20 |
5 | 10 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | s ½ | B20 |
6 | 5 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 4 | w 0 | B20 |
7 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0,5 | s ½ | B20 |
Lê Thị Thuận Lợi 743 NTH Rp:1025 Pts. 2 |
1 | 7 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 5,5 | s 0 | G20 |
2 | 10 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 3,5 | w 0 | G20 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | G20 |
4 | 1 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 3 | s 0 | G20 |
5 | 16 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 2 | w ½ | G20 |
6 | 5 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 3,5 | s 0 | G20 |
7 | 9 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 3,5 | w ½ | G20 |
Trương Ngọc Trà My 742 NTH Rp:850 Pts. 2 |
1 | 8 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 4 | w 0 | G20 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | G20 |
3 | 3 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 4 | s 0 | G20 |
4 | 12 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 5 | w 0 | G20 |
5 | 15 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 2 | s ½ | G20 |
6 | 17 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 1,5 | w ½ | G20 |
7 | 14 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4 | s 0 | G20 |
Nguyễn Thúy Ngọc 741 NTH Rp:749 Pts. 1,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 | G20 |
2 | 4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | s 0 | G20 |
3 | 6 | | Trần Vân Anh | HCM | 3,5 | w 0 | G20 |
4 | 13 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 4,5 | s 0 | G20 |
5 | 5 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 3,5 | w 0 | G20 |
6 | 16 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 2 | s ½ | G20 |
7 | 10 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 3,5 | w 0 | G20 |
|
|
|
|