GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH

Last update 09.06.2025 11:14:34, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsF
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results
Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player Overview of a federation

Overview for team CSG

SNoNameFED12345Pts.Rk.
14Cao Đăng KhôiCSG01010418B11
2Bùi Khánh LinhCSG0001017G09
13Cao Đăng KhôiCSG½½110416B11
3Bùi Khánh LinhCSG00010111G09

Player details

Cao Đăng Khôi 0 CSG Rp:1381 Pts. 4
128Võ Trần Khánh PhươngPYE7s 0B11
219Huỳnh Minh QuânBRV4w 1B11
327Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 0B11
423Nguyễn Trần ChươngBTR2w 1B11
522Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5s 0B11
620Huỳnh Minh TríHCM3w 1B11
726Trần Thiên PhúcPYE4,5s 1B11
85Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 0B11
99Lê Nguyên KhangPYE5s 0B11
Bùi Khánh Linh 0 CSG Rp:1128 Pts. 1
17Võ Vi XuânCTH1w 0G09
21Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU4s 0G09
3-bye --- 0G09
43Ngô Xuân TrúcBRV1w 1G09
54Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU6s 0G09
65Phan Thị Hoàng OanhTNI3w 0G09
76Trần Ngọc Khánh LinhLDO5s 0G09
Cao Đăng Khôi 0 CSG Rp:1491 Pts. 4
129Phan Lê Đức NghiHCM2,5w ½B11
26Nguyễn Minh SơnHCM3,5s ½B11
331Trần Khải MinhHCM3,5w 1B11
430Tô Phạm Hòa PhátBRV2,5s 1B11
53Nguyễn Quang HuyHCM6s 0B11
615Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 1B11
722Lê Nguyên KhangPYE5s 0B11
Bùi Khánh Linh 0 CSG Rp:1098 Pts. 1
19Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU3w 0G09
26Đặng Hồng Nguyên ThảoBRV2s 0G09
311Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU3,5w 0G09
44Bùi Trường Vân KhánhAGI0s 1G09
512Võ Vi XuânCTH3w 0G09
67Lê Hồng NgọcBDU3s 0G09
72Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM4,5w 0G09