GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 51

Last update 09.06.2025 10:41:35, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG51
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Final Ranking after 6 Rounds, Pairings/Results
Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player Overview of a federation

Overview for team KTT

SNoNameFED123456Pts.Rk.
18Huỳnh ĐảmKTT0111004,514B11
27Võ Hoàng Hữu KiệtKTT011001512B11
17Huỳnh ĐảmKTT01111056B11
32Võ Hoàng Hữu KiệtKTT101001413B11
3Lê Đức TríKTT010½1½311B15

Player details

Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1450 Pts. 4,5
14Huỳnh Gia PhúTNV6w 0B11
223Nguyễn Trần ChươngBTR2s 1B11
38Nguyễn Phúc KhangHCM6w 1B11
425Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1B11
57Nguyễn Minh QuangKGI5,5w 0B11
610Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6w 0B11
727Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 1B11
811Nguyễn Minh SơnHCM5,5w 0B11
926Trần Thiên PhúcPYE4,5s ½B11
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1432 Pts. 5
113Võ Minh TriếtHCM4s 0B11
2-bye --- 1B11
314Cao Đăng KhôiCSG4w 1B11
45Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 0B11
510Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 0B11
619Huỳnh Minh QuânBRV4s 1B11
718Huỳnh ĐảmKTT4,5w 0B11
815Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 1B11
912Bùi Minh HưngBRV4s 1B11
Huỳnh Đảm 0 KTT Rp:1619 Pts. 5
11Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM4s 0B11
228Phạm Tuấn PhongCHH1,5w 1B11
326Nguyễn Tiến ĐạtHCM4s 1B11
434Trần Thiên PhúcPYE3w 1B11
515Đặng Lâm Đăng QuangTNV4s 1B11
68Lê Phạm Khải HoànBRV5,5w 0B11
710Nguyễn Tất PhúBDU4s 1B11
Võ Hoàng Hữu Kiệt 0 KTT Rp:1480 Pts. 4
116Đào Trần Mạnh TúBRV1,5w 1B11
28Lê Phạm Khải HoànBRV5,5s 0B11
321Lê Huỳnh Phúc NguyênCHH2w 1B11
415Đặng Lâm Đăng QuangTNV4w 0B11
510Nguyễn Tất PhúBDU4s 0B11
618Huỳnh Gia PhúTNV3w 1B11
734Trần Thiên PhúcPYE3s 1B11
Lê Đức Trí 1653 KTT Rp:1447 Pts. 3
111Nguyễn Hạo NhiênHCM3,5w 0B15
213Đặng Lâm Đăng KhoaTNV3,5s 1B15
316Nguyễn Hà Minh ĐứcHCM2,5s 0B15
415Ngô Duy AnhHCM2,5w ½B15
514Huỳnh Tấn PhátTNV2,5s 1B15
67Huỳnh Đức Hoàn SơnRGI3w ½B15
72Lê Minh KhaBTR2sB15