GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:48:24, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG35 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team VCH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pkt. | Rg. | |
16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 12 | B10 |
25 | | Trần Thiên Khải | VCH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 14 | Rapid Individual B07 |
10 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | | | | 1 | 14 | B10 |
Spielerdetails
Nguyễn Quang Nhật 1449 VCH Rp:1479 Pkt. 3,5 |
1 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | w 1 | B10 |
2 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 0 | B10 |
3 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 0 | B10 |
4 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w ½ | B10 |
5 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s 0 | B10 |
6 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 1 | B10 |
7 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | w 1 | B10 |
8 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | s 0 | B10 |
9 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | w 0 | B10 |
Trần Thiên Khải 0 VCH Rp:1436 Pkt. 2,5 |
1 | 12 | | Lê Gia Phúc | BRV | 2,5 | w ½ | Rapid Individual B07 |
2 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | s 1 | Rapid Individual B07 |
3 | 14 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 3 | w 1 | Rapid Individual B07 |
4 | 2 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
5 | 23 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | s 0 | Rapid Individual B07 |
6 | 15 | | Lê Tô Anh | TNI | 2 | w | Rapid Individual B07 |
Nguyễn Quang Nhật 1517 VCH Rp:1344 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 4 | w 0 | B10 |
2 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 3 | s 0 | B10 |
3 | 11 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 0 | w 1 | B10 |
4 | 14 | | Lê Minh Đức | BDU | 2 | s 0 | B10 |
5 | 9 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 1 | s | B10 |
|
|
|
|