GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 51Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 05:36:17, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB51 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team TNV
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | |
6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | Bullet Individual B07 |
12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 12 | Bullet Individual B07 |
11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 19 | B09 |
12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 15 | B09 |
4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 6 | B11 |
15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | B11 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | G13 |
4 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | B13 |
8 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 53 | B13 |
10 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | B13 |
20 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 17 | B13 |
9 | | Chu An Khôi | TNV | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 6 | B12 |
3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | B16 |
13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | B16 |
14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 16 | B16 |
23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 19 | B16 |
24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 20 | B16 |
14 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 12 | Rapid Individual B07 |
19 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 20 | Rapid Individual B07 |
13 | | Ngô Minh Tân | TNV | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2 | 24 | B09 |
15 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 22 | B09 |
15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 16 | B11 |
18 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 26 | B11 |
13 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 7 | B15 |
14 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 15 | B15 |
6 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 4 | G13 |
4 | | Đinh Lê Minh Thy | TNV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 3 | G15 |
4 | | Lữ Hoàng Khả Đức | TNV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | B13 |
5 | | Lâm Hạo Quân | TNV | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4 | 8 | B13 |
13 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 14 | B13 |
55 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 32 | B13 |
61 | | Trần Võ Tâm Quân | TNV | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 13 | B13 |
6 | | Chu An Khôi | TNV | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 9 | B12 |
11 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | B12 |
2 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 1 | ½ | 0 | | | 1,5 | 3 | B16 |
Spielerdetails
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1562 Pkt. 6 |
1 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1367 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | Bullet Individual B07 |
2 | 17 | | Trần Nguyễn An Huy | BTR | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 0 | Bullet Individual B07 |
6 | 13 | | Phạm Gia Khánh | BRV | 0 | w 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 19 | | Vũ Hoàng Bách | BRV | 3,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
9 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1267 Pkt. 3 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | B09 |
2 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 0 | B09 |
3 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 0 | B09 |
4 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | B09 |
5 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | B09 |
6 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 0 | B09 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B09 |
8 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | s 0 | B09 |
9 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | B09 |
Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1356 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 5 | w 1 | B09 |
2 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | B09 |
3 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | B09 |
4 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | B09 |
5 | 7 | | Đặng Bảo Long | HCM | 3 | s 1 | B09 |
6 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B09 |
9 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | s 1 | B09 |
Huỳnh Gia Phú 1569 TNV Rp:1610 Pkt. 6 |
1 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | w 0 | B11 |
3 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | s 1 | B11 |
4 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w ½ | B11 |
5 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
6 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | w 1 | B11 |
7 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | s 1 | B11 |
8 | 2 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 8 | s 0 | B11 |
9 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w ½ | B11 |
Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1350 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 0 | B11 |
2 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
3 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | s 1 | B11 |
4 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | w 0 | B11 |
5 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
6 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | w 0 | B11 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B11 |
8 | 27 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 5 | s 0 | B11 |
9 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | w 1 | B11 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 1451 TNV Rp:1472 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | w 1 | G13 |
2 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | s 0 | G13 |
3 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | w 0 | G13 |
4 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 0 | s 1 | G13 |
5 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 6 | w 0 | G13 |
6 | 4 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 3 | s 1 | G13 |
Lâm Hạo Quân 1655 TNV Rp:1742 Pkt. 7,5 |
1 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
2 | 28 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 3 | w 1 | B13 |
3 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | s 1 | B13 |
4 | 18 | | Nguyễn Gia Minh | HCM | 4 | w 1 | B13 |
5 | 9 | | Nguyễn Ngọc Phú | HCM | 6 | s ½ | B13 |
6 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 1 | B13 |
7 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | s 1 | B13 |
8 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | w 0 | B13 |
9 | 6 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 6 | s 1 | B13 |
Trần Võ Tâm Quân 1569 TNV Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
2 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | B13 |
3 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 0 | B13 |
4 | 37 | | Nguyễn Cao Cường | HCM | 5 | w 0 | B13 |
5 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | s 1 | B13 |
6 | 31 | | Lê Hoàng Quân | HCM | 3 | w 1 | B13 |
7 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
8 | 58 | | Trần Trọng Chiến | DTH | 4 | w 0 | B13 |
9 | 39 | | Nguyễn Chí Dũng | HCM | 4 | w 0 | B13 |
Lữ Hoàng Khả Đức 1563 TNV Rp:1645 Pkt. 7 |
1 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | s 1 | B13 |
2 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | w 1 | B13 |
3 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | s 1 | B13 |
4 | 19 | | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 6,5 | w 0 | B13 |
5 | 33 | | Lê Phước Trí | HCM | 5,5 | s 1 | B13 |
6 | 29 | | La Nguyễn Thế Kỳ | BDI | 7 | w 0 | B13 |
7 | 21 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 5 | s 1 | B13 |
8 | 23 | | Đàm Minh Quân | HCM | 6 | w 1 | B13 |
9 | 7 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 6,5 | s 1 | B13 |
Trương Hiếu Nghĩa 1438 TNV Rp:1480 Pkt. 5,5 |
1 | 52 | | Phan Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 5,5 | s 0 | B13 |
2 | 50 | | Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | HCM | 2 | w 1 | B13 |
3 | 40 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B13 |
4 | 44 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2,5 | w 1 | B13 |
5 | 36 | | Nguyễn Bảo Minh | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
6 | 42 | | Nguyễn Mạnh Khiêm | LDO | 5 | w 1 | B13 |
7 | 47 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 5,5 | s ½ | B13 |
8 | 48 | | Nguyễn Tiến Trường | HCM | 4 | w 1 | B13 |
9 | 56 | | Trần Hồng Khôi | HCM | 4,5 | s 1 | B13 |
Chu An Khôi 1635 TNV Rp:1751 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | s 0 | B12 |
2 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 0 | B12 |
3 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | s ½ | B12 |
4 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | w 1 | B12 |
5 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | s 1 | B12 |
6 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | w 1 | B12 |
7 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | s 0 | B12 |
8 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 0 | B12 |
9 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | w ½ | B12 |
Bùi Trần Minh Khang 1790 TNV Rp:1675 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | w 1 | B16 |
2 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | s 1 | B16 |
3 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B16 |
4 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s 1 | B16 |
5 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | B16 |
6 | 4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 6 | w 0 | B16 |
7 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | s 0 | B16 |
Huỳnh Tấn Đạt 1494 TNV Rp:1218 Pkt. 5 |
1 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 1 | B16 |
2 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | B16 |
3 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
4 | 2 | | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | s 0 | B16 |
5 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | w 0 | B16 |
6 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 1 | B16 |
7 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | B16 |
8 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | s 1 | B16 |
9 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | B16 |
Đặng Lâm Đăng Khoa 1493 TNV Rp:1307 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | B16 |
2 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | B16 |
3 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | B16 |
4 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | B16 |
5 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | s 1 | B16 |
6 | 4 | | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | B16 |
7 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | w 0 | B16 |
8 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | B16 |
9 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
Nguyễn Vũ Lâm 869 TNV Rp:1291 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5,5 | w 0 | B16 |
2 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | B16 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
4 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s 1 | B16 |
5 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 0 | B16 |
6 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | w 1 | B16 |
7 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
8 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | B16 |
9 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | s 1 | B16 |
Huỳnh Tấn Phát 861 TNV Rp:1126 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | s 0 | B16 |
2 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | B16 |
3 | 15 | | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | HCM | 3,5 | s 0 | B16 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
5 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 1 | B16 |
6 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 0 | B16 |
7 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | w 1 | B16 |
8 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | s 0 | B16 |
9 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | s 1 | B16 |
Lê Nguyên Khang 0 TNV Rp:1502 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 4 | s 0 | Rapid Individual B07 |
2 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 1 | w 1 | Rapid Individual B07 |
3 | 25 | | Trần Thiên Khải | VCH | 2,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
4 | 21 | | Trần Đức Hưng | HCM | 2,5 | w 1 | Rapid Individual B07 |
5 | 22 | | Trần Khải Nguyên | HCM | 3 | s 1 | Rapid Individual B07 |
6 | 12 | | Lê Gia Phúc | BRV | 3,5 | w 1 | Rapid Individual B07 |
7 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 4,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
Nguyễn Quang Phú 0 TNV Rp:1390 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | w 1 | Rapid Individual B07 |
2 | 4 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 4 | s 0 | Rapid Individual B07 |
3 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | w 1 | Rapid Individual B07 |
4 | 12 | | Lê Gia Phúc | BRV | 3,5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
5 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 4,5 | s 0 | Rapid Individual B07 |
6 | 8 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | Rapid Individual B07 |
7 | 10 | | Hồ Minh Khang | BDU | 4 | w 0 | Rapid Individual B07 |
Ngô Minh Tân 0 TNV Rp:1275 Pkt. 2 |
1 | 26 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 2,5 | w 0 | B09 |
2 | 18 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | s ½ | B09 |
3 | 20 | | Phan Bảo Nam | BDU | 3,5 | w 0 | B09 |
4 | 11 | | Đào Đức Thiện Quý | BRV | 2,5 | w 1 | B09 |
5 | 27 | | Vũ Minh Đức | BRV | 3,5 | s 0 | B09 |
6 | 25 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 2,5 | s ½ | B09 |
7 | 14 | | Nguyễn Cao Tùng Quân | HCM | 2 | w | B09 |
Nguyễn Đăng Khoa 0 TNV Rp:1319 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | HCM | 2,5 | w 0 | B09 |
2 | 10 | | Đặng Phú Hào | CTH | 4,5 | s 0 | B09 |
3 | 12 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | w 1 | B09 |
4 | 18 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 2 | s 0 | B09 |
5 | 26 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 2,5 | s 1 | B09 |
6 | 21 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3 | w 0 | B09 |
7 | 23 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 2,5 | s | B09 |
Đặng Lâm Đăng Quang 0 TNV Rp:1434 Pkt. 3 |
1 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 2,5 | w 1 | B11 |
2 | 2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | s 0 | B11 |
3 | 36 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 3 | w 1 | B11 |
4 | 32 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 3 | s 1 | B11 |
5 | 17 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4 | w 0 | B11 |
6 | 13 | | Cao Đăng Khôi | CSG | 4 | s 0 | B11 |
7 | 6 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 3,5 | w | B11 |
Huỳnh Gia Phú 0 TNV Rp:1309 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | w 0 | B11 |
2 | 31 | | Trần Khải Minh | HCM | 2,5 | s 0 | B11 |
3 | 27 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 1 | w 1 | B11 |
4 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 4,5 | s 0 | B11 |
5 | 14 | | Đặng Hồng Gia Huy | BRV | 1,5 | w 1 | B11 |
6 | 32 | | Võ Hoàng Hữu Kiệt | KTT | 3 | s 0 | B11 |
7 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 2 | w | B11 |
Đặng Lâm Đăng Khoa 1450 TNV Rp:1558 Pkt. 3,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 4 | s 0 | B15 |
2 | 3 | | Lê Đức Trí | KTT | 3 | w 0 | B15 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B15 |
4 | 2 | | Lê Minh Kha | BTR | 2 | s 1 | B15 |
5 | 11 | | Nguyễn Hạo Nhiên | HCM | 3,5 | w ½ | B15 |
6 | 16 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 2,5 | w 1 | B15 |
7 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 3 | s | B15 |
Huỳnh Tấn Phát 0 TNV Rp:1436 Pkt. 2,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 4,5 | w 0 | B15 |
2 | 8 | | Lê Công Khánh Nam | HCM | 1 | s 1 | B15 |
3 | 4 | | Đỗ Thanh Quốc Hùng | BRV | 3,5 | w 0 | B15 |
4 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 3 | s ½ | B15 |
5 | 3 | | Lê Đức Trí | KTT | 3 | w 0 | B15 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B15 |
7 | 15 | | Ngô Duy Anh | HCM | 2,5 | s | B15 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc 0 TNV Rp:1538 Pkt. 4,5 |
1 | 3 | | Lê Hà Thy | HCM | 1,5 | s 1 | G13 |
2 | 4 | | Nghê Thái An | HCM | 5 | w 0 | G13 |
3 | 5 | | Nguyễn Kim Anh | BTR | 1 | s 1 | G13 |
4 | 8 | | Phan Thiên Kim | BRV | 1,5 | s ½ | G13 |
5 | 7 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | HCM | 5 | w 1 | G13 |
6 | 1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | HCM | 7 | s 0 | G13 |
7 | 2 | | Huỳnh Thùy An | HCM | 2,5 | w 1 | G13 |
Đinh Lê Minh Thy 0 TNV Rp:1289 Pkt. 2,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | s 0 | G15 |
2 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | w 1 | G15 |
3 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | s 0 | G15 |
4 | 1 | | Nguyễn Minh Hằng | BRV | 5 | w 0 | G15 |
5 | 3 | | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 0,5 | - 1K | G15 |
6 | 2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 4 | w ½ | G15 |
Lữ Hoàng Khả Đức 1669 TNV Rp:1655 Pkt. 4 |
1 | 36 | | Ngô Quý Phú | HCM | 2 | s 1 | B13 |
2 | 33 | | Lê Nguyễn Bảo Quốc | HCM | 1 | w 1 | B13 |
3 | 17 | | Chu Đức Phong | HCM | 4,5 | s 0 | B13 |
4 | 43 | | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 3 | w 1 | B13 |
5 | 26 | | Đinh Mai Phú Thăng | BDI | 3 | s 1 | B13 |
6 | 7 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 4,5 | w | B13 |
Lâm Hạo Quân 1641 TNV Rp:1654 Pkt. 4 |
1 | 37 | | Nguyễn Cao Trí | HCM | 1,5 | w 1 | B13 |
2 | 51 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 2,5 | s ½ | B13 |
3 | 57 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 2 | w 1 | B13 |
4 | 18 | | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 3 | s 1 | B13 |
5 | 27 | | Hà Thanh Phong | HCM | 4 | w ½ | B13 |
6 | 10 | | Đặng Hưng Phát | HCM | 4 | s | B13 |
Trương Hiếu Nghĩa 1537 TNV Rp:1549 Pkt. 3,5 |
1 | 45 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 2 | w 1 | B13 |
2 | 57 | | Phan Tấn Lộc | TNI | 2 | s 0 | B13 |
3 | 53 | | Nguyễn Viết Minh Triết | HCM | 2 | w 1 | B13 |
4 | 49 | | Nguyễn Thiện Tâm | HCM | 3,5 | s ½ | B13 |
5 | 55 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 2,5 | w 1 | B13 |
6 | 24 | | Đinh Bá Nhị Long | HCM | 3,5 | s | B13 |
Nguyễn Vũ Lâm 0 TNV Rp:1481 Pkt. 2,5 |
1 | 23 | | Đinh Anh Dũng | HCM | 0 | s 1 | B13 |
2 | 11 | | Bùi Lê Minh Tâm | HCM | 3 | w 1 | B13 |
3 | 15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 4 | s 0 | B13 |
4 | 29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 2,5 | w ½ | B13 |
5 | 13 | | Trương Hiếu Nghĩa | TNV | 3,5 | s 0 | B13 |
6 | 12 | | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | HCM | 2,5 | s | B13 |
Trần Võ Tâm Quân 0 TNV Rp:1574 Pkt. 3,5 |
1 | 29 | | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 2,5 | s 1 | B13 |
2 | 15 | | Lê Đức Tuấn | HCM | 4 | w 0 | B13 |
3 | 21 | | Bùi Gia Hưng | BDU | 1,5 | s ½ | B13 |
4 | 36 | | Ngô Quý Phú | HCM | 2 | w 1 | B13 |
5 | 22 | | Đàm Minh Quân | HCM | 2,5 | s 1 | B13 |
6 | 9 | | Nguyễn Văn Đức Khang | HCM | 3,5 | w | B13 |
Chu An Khôi 1647 TNV Rp:1507 Pkt. 2,5 |
1 | 1 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 4,5 | s 0 | B12 |
2 | 9 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | w 1 | B12 |
3 | 7 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 3,5 | s ½ | B12 |
4 | 8 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 3,5 | w 0 | B12 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B12 |
6 | 5 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 4 | s 0 | B12 |
7 | 11 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 1 | s | B12 |
Huỳnh Tấn Đạt 1409 TNV Rp:821 Pkt. 1 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B12 |
2 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 4 | w 0 | B12 |
3 | 5 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 4 | s 0 | B12 |
4 | 9 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | s 0 | B12 |
5 | 10 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 3 | w 0 | B12 |
6 | 7 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 3,5 | s 0 | B12 |
7 | 6 | | Chu An Khôi | TNV | 2,5 | w | B12 |
Bùi Trần Minh Khang 1745 TNV Rp:1586 Pkt. 1,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | B16 |
2 | 1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | BRV | 1,5 | s ½ | B16 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | B16 |
4 | 3 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 0 | w | B16 |
5 | 4 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | s | B16 |
6 | 5 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 0 | w | B16 |
7 | 6 | | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 2 | s | B16 |
|
|
|
|