GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 51Last update 09.06.2025 05:36:17, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB51 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 5 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team KGI
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pts. | Rk. | |
4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | Bullet Individual B07 |
7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 9 | B11 |
1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 12 | B10 |
6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 10 | B10 |
9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 14 | B10 |
23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 29 | B10 |
4 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | G12 |
6 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 7 | G12 |
7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 11 | G12 |
4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 4 | G14 |
7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 13 | G14 |
9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | G14 |
15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | MenTeam |
16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 17 | MenTeam |
17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 16 | MenTeam |
18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | MenTeam |
9 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 13 | Rapid Individual B07 |
11 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 4 | B11 |
6 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | B10 |
7 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | B10 |
9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | B10 |
19 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 2 | 23 | B10 |
9 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 1 | G12 |
10 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 5 | G12 |
11 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 2 | G12 |
13 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1,5 | 21 | G14 |
14 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4 | 4 | G14 |
15 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 3 | 12 | G14 |
17 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 18 | MenTeam |
18 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 15 | MenTeam |
19 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1,5 | 21 | MenTeam |
20 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 16 | MenTeam |
Player details
Đoàn Chí Minh 0 KGI Rp:1480 Pts. 5 |
1 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
3 | 12 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
4 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | w 0 | Bullet Individual B07 |
5 | 9 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 4,5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 8 | | Lê Trần Minh Quân | LAN | 3,5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
9 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 0 | Bullet Individual B07 |
Nguyễn Minh Quang 1509 KGI Rp:1554 Pts. 5,5 |
1 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | w 1 | B11 |
2 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | s 1 | B11 |
3 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s ½ | B11 |
4 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | w ½ | B11 |
5 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | s 1 | B11 |
6 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | w 0 | B11 |
7 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | s 1 | B11 |
8 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
9 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | s ½ | B11 |
Lê Khắc Hoàng Long 1805 KGI Rp:1598 Pts. 5,5 |
1 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 0 | B10 |
2 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | s 1 | B10 |
3 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | w 1 | B10 |
4 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | B10 |
5 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 1 | B10 |
6 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | w 1 | B10 |
7 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | B10 |
8 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | w ½ | B10 |
9 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w 0 | B10 |
Lê Giang Phúc Tiến 1604 KGI Rp:1666 Pts. 6 |
1 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 1 | B10 |
2 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | w 1 | B10 |
3 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | B10 |
4 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 1 | B10 |
5 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | s ½ | B10 |
6 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 1 | B10 |
7 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w ½ | B10 |
8 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s ½ | B10 |
9 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | w ½ | B10 |
Đặng Hoàng Gia 1578 KGI Rp:1561 Pts. 5 |
1 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | w 1 | B10 |
2 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 1 | B10 |
3 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w 0 | B10 |
4 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | s 1 | B10 |
5 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | w ½ | B10 |
6 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s 0 | B10 |
7 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | w 1 | B10 |
8 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | s ½ | B10 |
9 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | B10 |
Mạnh Trọng Minh 0 KGI Rp:1388 Pts. 3,5 |
1 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
2 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | w 1 | B10 |
3 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s 0 | B10 |
4 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | w ½ | B10 |
5 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | s 1 | B10 |
6 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | w 0 | B10 |
7 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 0 | B10 |
8 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | w 0 | B10 |
9 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | s 1 | B10 |
Phạm Thiên Thanh 1637 KGI Rp:1669 Pts. 6 |
1 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | s 1 | G12 |
2 | 9 | | Lê Trần Uyên Thư | HCM | 4,5 | w 1 | G12 |
3 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 6 | s 1 | G12 |
4 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | s 0 | G12 |
5 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 1 | G12 |
6 | 7 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 4,5 | w ½ | G12 |
7 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 5 | s 1 | G12 |
8 | 6 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 5,5 | w ½ | G12 |
9 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | s 0 | G12 |
Đỗ Kiều Trang Thư 1573 KGI Rp:1621 Pts. 5,5 |
1 | 16 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
2 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | w 0 | G12 |
3 | 12 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | BRV | 5 | s 0 | G12 |
4 | 14 | | Lê Bảo Trân | BDI | 1 | w 1 | G12 |
5 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 1 | G12 |
6 | 1 | | Nguyễn Thanh Hương | HCM | 6 | w 1 | G12 |
7 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | w 1 | G12 |
8 | 4 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 6 | s ½ | G12 |
9 | 3 | | Dương Ngọc Ngà | HCM | 6 | w 0 | G12 |
Trần Thanh Thảo 1563 KGI Rp:1510 Pts. 4,5 |
1 | 17 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | HPH | 4,5 | w 1 | G12 |
2 | 2 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 5 | s 0 | G12 |
3 | 15 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 4 | w 1 | G12 |
4 | 18 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 3 | s 1 | G12 |
5 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | 6 | w 1 | G12 |
6 | 4 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 6 | s ½ | G12 |
7 | 13 | | Trương Thục Quyên | BRV | 6,5 | w 0 | G12 |
8 | 10 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 6 | s 0 | G12 |
9 | 8 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 5 | w 0 | G12 |
Đỗ Kiều Linh Nhi 1581 KGI Rp:1601 Pts. 5,5 |
1 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 1 | G14 |
2 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w ½ | G14 |
3 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | G14 |
4 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w ½ | G14 |
5 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | G14 |
6 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w ½ | G14 |
7 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s 1 | G14 |
8 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | G14 |
9 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w ½ | G14 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh 1540 KGI Rp:1440 Pts. 4 |
1 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | G14 |
2 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | G14 |
3 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 0 | G14 |
4 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | G14 |
5 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w 0 | G14 |
6 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | s 0 | G14 |
7 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | G14 |
8 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | G14 |
9 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 1 | G14 |
Lê Hoàng Bảo Tú 1503 KGI Rp:1599 Pts. 5 |
1 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w ½ | G14 |
2 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s 0 | G14 |
3 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 1 | G14 |
4 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | s 1 | G14 |
5 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 1 | G14 |
6 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | G14 |
7 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s 0 | G14 |
8 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w 1 | G14 |
9 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w ½ | G14 |
Phạm Quang Hùng 1757 KGI Rp:1894 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w 0 | MenTeam |
2 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | MenTeam |
3 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | MenTeam |
4 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s 0 | MenTeam |
5 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | w 1 | MenTeam |
6 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 0 | MenTeam |
7 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | MenTeam |
8 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | MenTeam |
9 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s ½ | MenTeam |
Trần Hoàng Quốc Kiên 1653 KGI Rp:1453 Pts. 1 |
1 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s 0 | MenTeam |
2 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | w 0 | MenTeam |
3 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | s 0 | MenTeam |
4 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 0 | MenTeam |
5 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | MenTeam |
6 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 0 | MenTeam |
7 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 0 | MenTeam |
8 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | MenTeam |
9 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 0 | MenTeam |
Phan Mã Gia Huy 1544 KGI Rp:1587 Pts. 2 |
1 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | w 0 | MenTeam |
2 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | MenTeam |
3 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 0 | MenTeam |
4 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | MenTeam |
5 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s 0 | MenTeam |
6 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | MenTeam |
7 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s 0 | MenTeam |
8 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | s 0 | MenTeam |
9 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | w 0 | MenTeam |
Phan Nhật Anh 1541 KGI Rp:1026 Pts. 0 |
1 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
2 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 0 | MenTeam |
3 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s 0 | MenTeam |
4 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | MenTeam |
5 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 0 | MenTeam |
6 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 0 | MenTeam |
7 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | w 0 | MenTeam |
8 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | w 0 | MenTeam |
9 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | w 0 | MenTeam |
Đoàn Chí Minh 0 KGI Rp:1476 Pts. 4 |
1 | 22 | | Trần Khải Nguyên | HCM | 3 | w 0 | Rapid Individual B07 |
2 | 18 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 3 | s 0 | Rapid Individual B07 |
3 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 1 | w 1 | Rapid Individual B07 |
4 | 20 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 2 | s 1 | Rapid Individual B07 |
5 | 26 | | Trương Quốc Nam | BRV | 3 | w 1 | Rapid Individual B07 |
6 | 10 | | Hồ Minh Khang | BDU | 4 | s 1 | Rapid Individual B07 |
7 | 2 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 5 | w 0 | Rapid Individual B07 |
Nguyễn Minh Quang 1442 KGI Rp:1667 Pts. 4,5 |
1 | 27 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 1 | w 1 | B11 |
2 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 4,5 | s ½ | B11 |
3 | 10 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 4 | w 1 | B11 |
4 | 4 | | Huỳnh Xuân An | DON | 3,5 | s 1 | B11 |
5 | 2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | w 0 | B11 |
6 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 3 | s 1 | B11 |
7 | 8 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 4,5 | w | B11 |
Lê Khắc Hoàng Long 1524 KGI Rp:1707 Pts. 4 |
1 | 21 | | Nguyễn Bình An | LDO | 2 | s 1 | B10 |
2 | 27 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3 | w 1 | B10 |
3 | 3 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 5 | s 0 | B10 |
4 | 29 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3 | w 1 | B10 |
5 | 5 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 3 | s 1 | B10 |
6 | 7 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 4 | s | B10 |
Lê Giang Phúc Tiến 1522 KGI Rp:1726 Pts. 4 |
1 | 22 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 1 | w 1 | B10 |
2 | 31 | | Võ Quang Nhật | DTH | 3 | s 1 | B10 |
3 | 2 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 3,5 | w 1 | B10 |
4 | 25 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 2,5 | s 1 | B10 |
5 | 3 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 5 | s 0 | B10 |
6 | 6 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 4 | w | B10 |
Đặng Hoàng Gia 1499 KGI Rp:1718 Pts. 4 |
1 | 24 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | 2,5 | w 1 | B10 |
2 | 2 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 3,5 | s 0 | B10 |
3 | 28 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 2,5 | w 1 | B10 |
4 | 31 | | Võ Quang Nhật | DTH | 3 | s 1 | B10 |
5 | 4 | | Đinh Minh Đức | HCM | 3 | w 1 | B10 |
6 | 3 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 5 | w | B10 |
Mạnh Trọng Minh 0 KGI Rp:1370 Pts. 2 |
1 | 4 | | Đinh Minh Đức | HCM | 3 | w 0 | B10 |
2 | 14 | | Châu Chí Cường | LDO | 1,5 | s ½ | B10 |
3 | 12 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 1,5 | w ½ | B10 |
4 | 15 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 1 | w 1 | B10 |
5 | 27 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3 | s 0 | B10 |
6 | 16 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 1,5 | s | B10 |
Phạm Thiên Thanh 1162 KGI Rp:1889 Pts. 5 |
1 | 2 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
2 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 4 | s 1 | G12 |
3 | 5 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 3,5 | s 1 | G12 |
4 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 3 | w 1 | G12 |
5 | 11 | | Trần Thanh Thảo | KGI | 5 | s ½ | G12 |
6 | 10 | | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 4 | w ½ | G12 |
7 | 4 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 3 | w | G12 |
Đỗ Kiều Trang Thư 1159 KGI Rp:1465 Pts. 4 |
1 | 3 | | Mai Lê Phương Linh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
2 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 3 | w 0 | G12 |
3 | 14 | | Lê Bùi Khánh Nhi | BDI | 2 | s 1 | G12 |
4 | 13 | | Nguyễn Trần Anh Thư | BDI | 2 | w 1 | G12 |
5 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 4 | w ½ | G12 |
6 | 9 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 5 | s ½ | G12 |
7 | 5 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 3,5 | s | G12 |
Trần Thanh Thảo 1158 KGI Rp:1882 Pts. 5 |
1 | 4 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 3 | w 1 | G12 |
2 | 2 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
3 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 3 | s 1 | G12 |
4 | 5 | | Phạm Hương Nhi | HCM | 3,5 | w 1 | G12 |
5 | 9 | | Phạm Thiên Thanh | KGI | 5 | w ½ | G12 |
6 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | HCM | 4 | s ½ | G12 |
7 | 8 | | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 4 | w | G12 |
Đỗ Kiều Linh Nhi 1160 KGI Rp:1147 Pts. 1,5 |
1 | 2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 3,5 | w ½ | G14 |
2 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 3 | s 0 | G14 |
3 | 18 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w ½ | G14 |
4 | 4 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 3 | s 0 | G14 |
5 | 20 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 2 | w ½ | G14 |
6 | 19 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 2,5 | s 0 | G14 |
7 | 1 | | Trần Mai Hân | BGI | 1 | w | G14 |
Lê Hoàng Bảo Tú 1156 KGI Rp:1715 Pts. 4 |
1 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 4 | s 0 | G14 |
2 | 19 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 2,5 | w 1 | G14 |
3 | 4 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 3 | w 1 | G14 |
4 | 2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 3,5 | s ½ | G14 |
5 | 5 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 4,5 | w ½ | G14 |
6 | 9 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 3 | s 1 | G14 |
7 | 7 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 5,5 | s | G14 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh 1152 KGI Rp:1479 Pts. 3 |
1 | 4 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 3 | w 1 | G14 |
2 | 2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 3,5 | s 0 | G14 |
3 | 11 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3,5 | w 0 | G14 |
4 | 22 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 2,5 | s ½ | G14 |
5 | 12 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 2 | s ½ | G14 |
6 | 8 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2 | w 1 | G14 |
7 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 3 | w | G14 |
Phạm Quang Hùng 1757 KGI Rp:1726 Pts. 2 |
1 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s 0 | MenTeam |
2 | 14 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 3,5 | w 1 | MenTeam |
3 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 4 | s 0 | MenTeam |
4 | 13 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 3 | w 0 | MenTeam |
5 | - | | bye | - | - | - 1 | MenTeam |
6 | 16 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 3 | w 0 | MenTeam |
7 | 18 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 2,5 | s | MenTeam |
Trần Hoàng Quốc Kiên 1653 KGI Rp:1621 Pts. 2,5 |
1 | 8 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 3,5 | w 0 | MenTeam |
2 | 15 | | Văn Đình Khôi | HCM | 2 | s 0 | MenTeam |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | MenTeam |
4 | 11 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4 | s 0 | MenTeam |
5 | 20 | | Phan Nhật Anh | KGI | 2,5 | w ½ | MenTeam |
6 | 19 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 1,5 | s 1 | MenTeam |
7 | 17 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 2 | w | MenTeam |
Phan Mã Gia Huy 1544 KGI Rp:1460 Pts. 1,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 3,5 | s 0 | MenTeam |
2 | 16 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 3 | w 0 | MenTeam |
3 | 14 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 3,5 | s 0 | MenTeam |
4 | - | | bye | - | - | - 1 | MenTeam |
5 | 15 | | Văn Đình Khôi | HCM | 2 | s ½ | MenTeam |
6 | 18 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 2,5 | w 0 | MenTeam |
7 | 21 | | Phan Quốc Việt Anh | HCM | 2 | s | MenTeam |
Phan Nhật Anh 1541 KGI Rp:1592 Pts. 2,5 |
1 | 10 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 3,5 | w 0 | MenTeam |
2 | - | | bye | - | - | - 1 | MenTeam |
3 | 12 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2 | s 0 | MenTeam |
4 | 14 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 3,5 | w 0 | MenTeam |
5 | 18 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 2,5 | s ½ | MenTeam |
6 | 21 | | Phan Quốc Việt Anh | HCM | 2 | w 1 | MenTeam |
7 | 15 | | Văn Đình Khôi | HCM | 2 | w | MenTeam |
|
|
|
|