GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 51 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:00:50, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B51 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team BGI
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | |
11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | G12 |
3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 6 | G14 |
4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | G16 |
11 | | Trần Mai Hân | BGI | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 8 | G14 |
15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 9 | G14 |
16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 5 | G14 |
3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | | | 3 | 4 | Women |
4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | WomenTeam |
9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 9 | WomenTeam |
14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 14 | WomenTeam |
1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | G20 |
1 | | Hoàng Thị Út | BGI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | | 4,5 | 3 | MixedGender |
2 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 6 | 1 | MixedGender |
2 | | Cao Minh Trang | BGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 2 | Women |
5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | | 3 | 3 | Women |
1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | ½ | 1 | ½ | 1 | | | | | | 3 | 2 | MixedGender |
2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | | 4 | 1 | MixedGender |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 1 | 1 | 1 | | | | | | | 3 | 2 | G16 |
1 | | Trần Mai Hân | BGI | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | | | | 1 | 22 | G14 |
2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | | 3,5 | 9 | G14 |
3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | | | | 4 | 3 | G14 |
4 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | | | | 3 | 13 | G14 |
2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | | 4 | 1 | Women |
4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | | | 1,5 | 5 | Women |
12 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 1 | 13 | WomenTeam |
13 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | | | 1,5 | 12 | WomenTeam |
14 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | | 2,5 | 8 | WomenTeam |
1 | | Hoàng Thị Út | BGI | | | | | | | | | | 0 | 1 | Women |
1 | | Hoàng Quốc Khánh | BGI | | | | | | | | | | 0 | 1 | MixedGender |
8 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | | | | | | | | | | 0 | 8 | MixedGender |
2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 1 | 1 | | | | | | | | 2 | 1 | Women |
4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 0 | 1 | | | | | | | | 1 | 3 | Women |
1 | | Đặng Ngọc Minh | BGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | | | 4,5 | 1 | MixedGender |
2 | | Cao Minh Trang | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | | 4 | 2 | MixedGender |
Spielerdetails
Phạm Thị Ngọc Diễm 1466 BGI Rp:1202 Pkt. 2 |
1 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | G12 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G12 |
3 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 0 | G12 |
4 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 0 | G12 |
5 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | w 1 | G12 |
6 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | s 0 | G12 |
7 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 0 | G12 |
8 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | w 0 | G12 |
9 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | G12 |
Đỗ Hà Trang 1797 BGI Rp:1657 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | G14 |
2 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | G14 |
3 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | G14 |
4 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | G14 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G14 |
6 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w 0 | G14 |
7 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | s 1 | G14 |
8 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 1 | G14 |
9 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 0 | G14 |
Nguyễn Thuỳ Linh 1720 BGI Rp:1872 Pkt. 7,5 |
1 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | s 1 | G16 |
2 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w 1 | G16 |
3 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | s 1 | G16 |
4 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | w 0 | G16 |
5 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | s 1 | G16 |
6 | 2 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 6 | w 1 | G16 |
7 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 3 | s 1 | G16 |
8 | 8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 4,5 | w 1 | G16 |
9 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | w ½ | G16 |
Trần Mai Hân 1481 BGI Rp:1643 Pkt. 5 |
1 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 1 | G14 |
2 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | G14 |
3 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | G14 |
4 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | w ½ | G14 |
5 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s 0 | G14 |
6 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | s 1 | G14 |
7 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | w 1 | G14 |
8 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s ½ | G14 |
9 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | G14 |
Thân Thị Khánh Huyền 1437 BGI Rp:1611 Pkt. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w ½ | G14 |
2 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s ½ | G14 |
3 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 1 | G14 |
4 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s ½ | G14 |
5 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | G14 |
6 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | w 1 | G14 |
7 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | G14 |
8 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w ½ | G14 |
9 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | G14 |
Thiệu Gia Linh 1434 BGI Rp:1591 Pkt. 5,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s ½ | G14 |
2 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | w 1 | G14 |
3 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s ½ | G14 |
4 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w ½ | G14 |
5 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s ½ | G14 |
6 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w ½ | G14 |
7 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 1 | G14 |
8 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | G14 |
9 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | w ½ | G14 |
Lương Hoàng Tú Linh 2047 BGI Rp:2014 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | Women |
2 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | s 0 | Women |
3 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | w 0 | Women |
4 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 1 | Women |
5 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | w 1 | Women |
Trần Thị Hồng Ngọc 1911 BGI Rp:2019 Pkt. 6 |
1 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | s 1 | WomenTeam |
2 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | w 1 | WomenTeam |
3 | 7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 5 | s 1 | WomenTeam |
4 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 8,5 | w 0 | WomenTeam |
5 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 5 | s 0 | WomenTeam |
6 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | s 1 | WomenTeam |
7 | 13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4,5 | w 1 | WomenTeam |
8 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5,5 | s 0 | WomenTeam |
9 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | w 1 | WomenTeam |
Hoàng Thị Hải Anh 1825 BGI Rp:1798 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | w 0 | WomenTeam |
2 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | s 1 | WomenTeam |
3 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | w ½ | WomenTeam |
4 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | s 0 | WomenTeam |
5 | 13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4,5 | w 0 | WomenTeam |
6 | 7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 5 | s 0 | WomenTeam |
7 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | w 1 | WomenTeam |
8 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | s 1 | WomenTeam |
9 | 8 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4 | w 1 | WomenTeam |
Dương Ngọc Mai 1483 BGI Rp:1489 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 5 | s 0 | WomenTeam |
2 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 0 | WomenTeam |
3 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5,5 | s 0 | WomenTeam |
4 | 13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4,5 | w 0 | WomenTeam |
5 | 8 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4 | w 0 | WomenTeam |
6 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | s ½ | WomenTeam |
7 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | w 0 | WomenTeam |
8 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | w ½ | WomenTeam |
9 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 5 | s 0 | WomenTeam |
Nguyễn Thị Mai Lan 1848 BGI Rp:1785 Pkt. 5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G20 |
2 | 2 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5 | w 1 | G20 |
3 | 3 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | s 1 | G20 |
4 | 4 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 5 | w 0 | G20 |
5 | 5 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2,5 | s 1 | G20 |
6 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 2,5 | w 1 | G20 |
7 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | s 1 | G20 |
Hoàng Thị Út 1946 BGI Rp:1822 Pkt. 4,5 |
1 | 8 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 5,5 | s 0 | MixedGender |
2 | 4 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | s 1 | MixedGender |
3 | 6 | | Bùi Kha Nhi | BTR | 2 | w 1 | MixedGender |
4 | 8 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 5,5 | w ½ | MixedGender |
5 | 4 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | w 1 | MixedGender |
6 | 6 | | Bùi Kha Nhi | BTR | 2 | s 1 | MixedGender |
Hoàng Quốc Khánh 1944 BGI Rp:2441 Pkt. 6 |
1 | 7 | | Lê Phú Toàn | HCM | 1 | w 1 | MixedGender |
2 | 3 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 3 | w 1 | MixedGender |
3 | 5 | | Lê Minh Kha | BTR | 2 | s 1 | MixedGender |
4 | 7 | | Lê Phú Toàn | HCM | 1 | s 1 | MixedGender |
5 | 3 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 3 | s 1 | MixedGender |
6 | 5 | | Lê Minh Kha | BTR | 2 | w 1 | MixedGender |
Cao Minh Trang 1790 BGI Rp:1778 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3 | w 1 | Women |
2 | 1 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5 | s 0 | Women |
3 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | w 1 | Women |
4 | 3 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 2 | w 1 | Women |
5 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s 1 | Women |
Nguyễn Ngọc Hà Anh 0 BGI Rp:1688 Pkt. 3 |
1 | 2 | | Cao Minh Trang | BGI | 4 | s 0 | Women |
2 | 3 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 2 | w 1 | Women |
3 | 4 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s 1 | Women |
4 | 6 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 1 | s 1 | Women |
5 | 1 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 5 | w 0 | Women |
Đặng Ngọc Minh 1947 BGI Rp:1741 Pkt. 3 |
1 | 7 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0,5 | w ½ | MixedGender |
2 | 4 | | Phan Trọng Bình | BRV | 2,5 | w 1 | MixedGender |
3 | 5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 2 | s ½ | MixedGender |
4 | 7 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0,5 | s 1 | MixedGender |
5 | 4 | | Phan Trọng Bình | BRV | 2,5 | s | MixedGender |
6 | 5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 2 | w | MixedGender |
Đoàn Thị Vân Anh 1942 BGI Rp:2337 Pkt. 4 |
1 | 8 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s 1 | MixedGender |
2 | 3 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2 | s 1 | MixedGender |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 2 | w 1 | MixedGender |
4 | 8 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w 1 | MixedGender |
5 | 3 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2 | w | MixedGender |
6 | 6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 2 | s | MixedGender |
Nguyễn Thuỳ Linh 1888 BGI Rp:2381 Pkt. 3 |
1 | 7 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 0 | w 1 | G16 |
2 | 1 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 2 | s 1 | G16 |
3 | 8 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 0 | w 1 | G16 |
4 | 3 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 2 | w | G16 |
5 | 4 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 2 | s | G16 |
6 | 5 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 3 | w | G16 |
7 | 6 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 0 | s | G16 |
Trần Mai Hân 1956 BGI Rp:826 Pkt. 1 |
1 | 12 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 2 | w ½ | G14 |
2 | 10 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 3,5 | s 0 | G14 |
3 | 16 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 3,5 | w 0 | G14 |
4 | 19 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 2,5 | s 0 | G14 |
5 | 18 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w 0 | G14 |
6 | 20 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 2 | s ½ | G14 |
7 | 13 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 1,5 | s | G14 |
Thiệu Gia Linh 1955 BGI Rp:1229 Pkt. 3,5 |
1 | 13 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 1,5 | s ½ | G14 |
2 | 15 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 3 | w 1 | G14 |
3 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s ½ | G14 |
4 | 14 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 4 | w ½ | G14 |
5 | 9 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 3 | s ½ | G14 |
6 | 16 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 3,5 | w ½ | G14 |
7 | 4 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 3 | s | G14 |
Đỗ Hà Trang 1954 BGI Rp:1485 Pkt. 4 |
1 | 14 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 4 | w 1 | G14 |
2 | 8 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2 | s 1 | G14 |
3 | 5 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 4,5 | w 0 | G14 |
4 | 10 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 3,5 | s ½ | G14 |
5 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 3 | w 1 | G14 |
6 | 7 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 5,5 | w ½ | G14 |
7 | 11 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3,5 | s | G14 |
Thân Thị Khánh Huyền 1953 BGI Rp:1084 Pkt. 3 |
1 | 15 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 3 | s 0 | G14 |
2 | 21 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 2 | w 1 | G14 |
3 | 14 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 4 | s 0 | G14 |
4 | 13 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 1,5 | w 1 | G14 |
5 | 22 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 2,5 | w ½ | G14 |
6 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 3 | s ½ | G14 |
7 | 2 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 3,5 | w | G14 |
Lương Hoàng Tú Linh 2047 BGI Rp:2153 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | w 1 | Women |
2 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 1 | Women |
3 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | w 1 | Women |
4 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | Women |
5 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1,5 | s 0 | Women |
Trần Thị Hồng Ngọc 1911 BGI Rp:1791 Pkt. 1,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s 0 | Women |
2 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | s 0 | Women |
3 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | w ½ | Women |
4 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 0 | Women |
5 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | w 1 | Women |
Dương Ngọc Mai 1483 BGI Rp:1753 Pkt. 1 |
1 | 5 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
2 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 4 | s 0 | WomenTeam |
3 | 8 | | Đào Thiên Kim | DTH | 3 | w 0 | WomenTeam |
4 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | w 0 | WomenTeam |
5 | 7 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 2,5 | s 0 | WomenTeam |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | WomenTeam |
Phạm Thị Ngọc Diễm 1466 BGI Rp:1596 Pkt. 1,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 3 | w 0 | WomenTeam |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | WomenTeam |
3 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | s 0 | WomenTeam |
4 | 7 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
5 | 11 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 3 | s 0 | WomenTeam |
6 | 9 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 1,5 | s | WomenTeam |
Nguyễn Ngọc Hà Anh 0 BGI Rp:1823 Pkt. 2,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 2,5 | s 1 | WomenTeam |
2 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 3,5 | w 0 | WomenTeam |
3 | 11 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 3 | s 0 | WomenTeam |
4 | 5 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 2,5 | w ½ | WomenTeam |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | WomenTeam |
6 | 8 | | Đào Thiên Kim | DTH | 3 | w | WomenTeam |
Hoàng Thị Út 1937 BGI Pkt. 0 |
1 | 8 | | Phạm Thị Hương | HPH | 0 | w | Women |
2 | 2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | RGI | 0 | w | Women |
3 | 3 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | s | Women |
4 | 4 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 0 | w | Women |
5 | 5 | | Trương Trần Loan Ngọc | HCM | 0 | s | Women |
6 | 6 | | Trần Thị Kim Liên | BTR | 0 | w | Women |
7 | 7 | | Lê Minh Diễm Thùy | BRV | 0 | s | Women |
Hoàng Quốc Khánh 1944 BGI Pkt. 0 |
2 | 2 | | Đặng Anh Quốc | BRV | 0 | w | MixedGender |
3 | 4 | | Lê Minh Kha | BTR | 0 | s | MixedGender |
4 | 6 | | Lê Như Thỏa | HCM | 0 | w | MixedGender |
5 | 9 | | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 0 | s | MixedGender |
Hoàng Thị Hải Anh 0 BGI Pkt. 0 |
2 | 3 | | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 0 | s | MixedGender |
3 | 5 | | Bùi Kha Nhi | BTR | 0 | w | MixedGender |
4 | 7 | | Trần Nguyễn Huyền Trân | HCM | 0 | s | MixedGender |
5 | 10 | | Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | w | MixedGender |
Đoàn Thị Vân Anh 1925 BGI Rp:2597 Pkt. 2 |
1 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0 | w 1 | Women |
2 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 1 | s 1 | Women |
3 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | w | Women |
4 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 2 | w | Women |
5 | 4 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 1 | s | Women |
Nguyễn Thị Mai Lan 1848 BGI Rp:1644 Pkt. 1 |
1 | 3 | | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 2 | s 0 | Women |
2 | 6 | | Hoàng Thị Hồng Nhi | HCM | 0 | s 1 | Women |
3 | 5 | | Lê Hải Quỳnh | HCM | 0 | w | Women |
4 | 1 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 1 | s | Women |
5 | 2 | | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 2 | w | Women |
Đặng Ngọc Minh 0 BGI Rp:1766 Pkt. 4,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Văn Tới | BDI | 3 | w 1 | MixedGender |
2 | 3 | | Mai Công Hiệp | BRV | 1 | w 1 | MixedGender |
3 | 5 | | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s ½ | MixedGender |
4 | 7 | | Đặng Tính | GDI | 1,5 | w 1 | MixedGender |
5 | 9 | | Phạm Văn Quân | GDI | 1 | s 1 | MixedGender |
Cao Minh Trang 0 BGI Rp:1640 Pkt. 4 |
1 | 12 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDI | 4 | s 0 | MixedGender |
2 | 4 | | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BRV | 2,5 | s 1 | MixedGender |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 3,5 | w 1 | MixedGender |
4 | 8 | | Nguyễn Thị Ái My | GDI | 0 | s 1 | MixedGender |
5 | 10 | | Trương Thị Mỹ Dương | GDI | 1 | w 1 | MixedGender |
|
|
|
|