GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 10:21:24, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB35 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 5 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für AGI
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | Bullet Team B07 |
16 | | Lê Chí Kiên | AGI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 31 | Bullet Team B07 |
34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 36 | Bullet Team B07 |
44 | | Trần Minh Thiện | AGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 17 | Bullet Team B07 |
9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 24 | B11 |
10 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 20 | B11 |
34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 19 | B11 |
79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 30 | B11 |
9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | Bullet Individual B08 |
5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | G08 |
4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 4 | Bullet Asean: B13 |
6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2,5 | 5 | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | G20 |
6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 1 | 27 | Rapid Individual B07 |
11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 22 | Rapid Individual B07 |
20 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2 | 25 | Rapid Individual B07 |
24 | | Trần Minh Thiện | AGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Rapid Individual B07 |
4 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | 0 | 12 | G09 |
5 | | Nguyễn Xuân Lộc | AGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | | 3,5 | 25 | B11 |
14 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | 5 | 5 | B11 |
38 | | Kha Tường Lâm | AGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | | 3,5 | 32 | B11 |
50 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | | | | 2,5 | 61 | B11 |
92 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | | 4 | 20 | B11 |
2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | | | 2,5 | 2 | Rapid Asean Individual: B |
6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 0 | ½ | 0 | 0 | | | | | | 0,5 | 6 | G20 |
7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | 0 | 0 | | | 0 | | | | 0 | 7 | G20 |
Paarungen der nächsten Runde für AGI
Ergebnisse der letzten Runde für AGI
Spielerdetails für AGI
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 31 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | - 0K | 2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | 34 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 4 | w 0 | 5 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | s 0 | 6 | 32 | | Nguyễn Minh Tuấn | TNI | 1 | - 0K | 7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
8 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
9 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1366 Pkt. 4 |
1 | 40 | | Tạ Gia Bảo | HCM | 0 | s 1 | 2 | 46 | | Võ Duy Bách | HCM | 5 | w 0 | 3 | 30 | | Nguyễn Huỳnh Đăng Nguyên | DTH | 4 | s 0 | 4 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | w 1 | 5 | 42 | | Trần Gia Huy | HCM | 5 | s 0 | 6 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | w 1 | 7 | 24 | | Nguyễn Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | 8 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | w 1 | 9 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | w 0 | 2 | 14 | | Hồ Quang Hải | LDO | 3 | s 0 | 3 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | w 0 | 4 | 7 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 0 | s 1 | 5 | 11 | | Đinh Minh Triết | HCM | 3 | s 1 | 6 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | w 0 | 7 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | s 1 | 8 | 15 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 4 | w 0 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1479 Pkt. 5 |
1 | 20 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 6 | w 0 | 2 | 27 | | Nguyễn Hoàng Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 18 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | s 1 | 5 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | w 1 | 6 | 1 | | Phạm Minh Quân | HCM | 6 | s 0 | 7 | 25 | | Nguyễn Hoàng Bách | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 19 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 5 | w 0 | 9 | 39 | | Phan Huy Vũ | HCM | 4,5 | s 1 | Đỗ Võ Lê Khiêm 1544 AGI Rp:1501 Pkt. 5,5 |
1 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | 2 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 3 | s 1 | 3 | 47 | | Năng Quang Thịnh | NTH | 4,5 | w ½ | 4 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w ½ | 6 | 44 | | Lê Tuấn Khang | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 6,5 | w 0 | 8 | 56 | | Nguyễn Hoàng Nam | TNI | 6,5 | s 0 | 9 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Xuân Lộc 1543 AGI Rp:1480 Pkt. 5,5 |
1 | 51 | | Nguyễn Đặng Khánh Duy | HCM | 4 | s 1 | 2 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | w ½ | 3 | 77 | | Trần Trí Thắng | HCM | 6 | s 0 | 4 | 44 | | Lê Tuấn Khang | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 43 | | Lê Trung Kiệt | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 1 | 7 | 46 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 25 | | Bùi Thành Đạt | HCM | 6 | w 0 | 9 | 42 | | Lê Thiêm Việt Anh | HCM | 4,5 | s 1 | Kha Tường Lâm 0 AGI Rp:1535 Pkt. 5,5 |
1 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 0 | 2 | 59 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | 5 | w 1 | 3 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s ½ | 6 | 46 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 6 | s 0 | 8 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | w 0 | 9 | 45 | | Lê Tuấn Kiệt | HCM | 4,5 | s 1 | Trịnh Nguyên Bình 0 AGI Rp:1490 Pkt. 5 |
1 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 1 | 2 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | s 1 | 3 | 18 | | Lê Phú Sâm | TNI | 7 | w 0 | 4 | 32 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 4 | s 1 | 5 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 4 | s 1 | 7 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | w 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | 5 | s 0 | 9 | 49 | | Ngô Xuân Trường | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1086 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 0 | 5 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 7 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 0 | 8 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 9 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | Bùi Trường Vân Khánh 0 AGI Rp:634 Pkt. 0 |
1 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | w 0 | 4 | 9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 4 | s 0 | 5 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | 7 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | 8 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1425 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s 1 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Đỗ Võ Lê Huỳnh 0 AGI Rp:1529 Pkt. 2,5 |
1 | 3 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | s 1 | 2 | 4 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 5 | w 0 | 3 | 5 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2,5 | s ½ | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | AGI | 0 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 5 | s 0 | 7 | 2 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Anh Thư 0 AGI Rp:786 Pkt. 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5 | s 0 | 2 | 3 | | Ngô Lê Bảo Anh | HCM | 1 | w 0 | 3 | 4 | | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 5 | s 0 | 4 | 5 | | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 2,5 | w 0 | 5 | 6 | | Đỗ Võ Lê Huỳnh | AGI | 2,5 | s 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 5 | w 0 | Bùi Trương Giang Khánh 0 AGI Rp:1091 Pkt. 1 |
1 | 19 | | Nguyễn Quang Phú | TNV | 3 | s 0 | 2 | 17 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 3,5 | w 0 | 3 | 11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 3 | s 0 | 4 | 22 | | Trần Khải Nguyên | HCM | 3 | s 0 | 5 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 1 | w 0 | 6 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | s 1 | 7 | 8 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 0 | Lê Chí Kiên 0 AGI Rp:1350 Pkt. 3 |
1 | 24 | | Trần Minh Thiện | AGI | 5 | w 0 | 2 | 20 | | Nguyễn Quốc Anh | AGI | 2 | s 0 | 3 | 6 | | Bùi Trương Giang Khánh | AGI | 1 | w 1 | 4 | 26 | | Trương Quốc Nam | BRV | 3 | s 0 | 5 | 21 | | Trần Đức Hưng | HCM | 2,5 | w 0 | 6 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 1 | s 1 | 7 | 28 | | Nguyễn Trần An Huy | BTR | 1 | w 1 | Nguyễn Quốc Anh 0 AGI Rp:1263 Pkt. 2 |
1 | 7 | | Đặng Hà Thái Sơn | RGI | 6,5 | s 0 | 2 | 11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 3 | w 1 | 3 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 9 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 4 | w 0 | 5 | 15 | | Lê Tô Anh | TNI | 3 | s 0 | 6 | 26 | | Trương Quốc Nam | BRV | 3 | s 0 | 7 | 27 | | Nguyễn Khoa Nam | BTR | 1 | w 1 | Trần Minh Thiện 0 AGI Rp:1610 Pkt. 5 |
1 | 11 | | Lê Chí Kiên | AGI | 3 | s 1 | 2 | 7 | | Đặng Hà Thái Sơn | RGI | 6,5 | w 0 | 3 | 17 | | Nguyễn Danh Khôi | BDI | 3,5 | s 1 | 4 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 13 | | Lê Kiến Thành | BRV | 4 | s 0 | 6 | 1 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 4 | w 1 | 7 | 16 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 4 | s 1 | Bùi Trường Vân Khánh 0 AGI Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 10 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 5 | s 0 | 2 | 7 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | 2 | w 0 | 3 | 5 | | Chàm Mi A | TNI | 3,5 | s 0 | 4 | 3 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 1 | w 0 | 5 | 6 | | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 2 | w 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 3 | s 0 | 7 | 11 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 2,5 | w | Nguyễn Xuân Lộc 1563 AGI Rp:1484 Pkt. 3,5 |
1 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 38 | | Kha Tường Lâm | AGI | 3,5 | s 1 | 3 | 26 | | Bùi Thành Đạt | HCM | 5 | w 0 | 4 | 44 | | Lê Nguyễn Công Minh | BRV | 3 | s 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|