GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 35

Last update 09.06.2025 10:53:20, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB35
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for CSG

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
14Cao Đăng KhôiCSG010101100418B11
2Bùi Khánh LinhCSG000100017G09
13Cao Đăng KhôiCSG½½110315B11
3Bùi Khánh LinhCSG00010111G09

Pairings of the next round for CSG

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
979Lê Nguyên Khang PYE14634 1 - 04 Cao Đăng Khôi CSG014
726Trần Ngọc Khánh Linh LDO0 1 - 0 Bùi Khánh Linh CSG02
6713Cao Đăng Khôi CSG03 3 Đặng Lâm Đăng Quang TNV015
667Lê Hồng Ngọc BDU01 1 Bùi Khánh Linh CSG03

Results of the last round for CSG

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
979Lê Nguyên Khang PYE14634 1 - 04 Cao Đăng Khôi CSG014
726Trần Ngọc Khánh Linh LDO0 1 - 0 Bùi Khánh Linh CSG02
533Nguyễn Quang Huy HCM1555 1 - 03 Cao Đăng Khôi CSG013
543Bùi Khánh Linh CSG01 0 - 12 Võ Vi Xuân CTH012

Player details for CSG

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Cao Đăng Khôi 0 CSG Rp:1381 Pts. 4
128Võ Trần Khánh PhươngPYE7s 0
219Huỳnh Minh QuânBRV4w 1
327Võ Hoàng Hữu KiệtKTT5s 0
423Nguyễn Trần ChươngBTR2w 1
522Nguyễn Hoàng Bảo HuyHCM5,5s 0
620Huỳnh Minh TríHCM3w 1
726Trần Thiên PhúcPYE4,5s 1
85Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 0
99Lê Nguyên KhangPYE5s 0
Bùi Khánh Linh 0 CSG Rp:1128 Pts. 1
17Võ Vi XuânCTH1w 0
21Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU4s 0
3-bye --- 0
43Ngô Xuân TrúcBRV1w 1
54Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU6s 0
65Phan Thị Hoàng OanhTNI3w 0
76Trần Ngọc Khánh LinhLDO5s 0
Cao Đăng Khôi 0 CSG Rp:1529 Pts. 3
129Phan Lê Đức NghiHCM2,5w ½
26Nguyễn Minh SơnHCM2,5s ½
331Trần Khải MinhHCM1,5w 1
430Tô Phạm Hòa PhátBRV2s 1
53Nguyễn Quang HuyHCM4,5s 0
615Đặng Lâm Đăng QuangTNV3w
Bùi Khánh Linh 0 CSG Rp:1160 Pts. 1
19Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU2w 0
26Đặng Hồng Nguyên ThảoBRV2s 0
311Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU2,5w 0
44Bùi Trường Vân KhánhAGI0s 1
512Võ Vi XuânCTH3w 0
67Lê Hồng NgọcBDU1s