GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16Last update 09.06.2025 11:17:01, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 5, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DG16Pairings of the next round for DG16
Results of the last round for DG16
Player details for DG16
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Mai Hiếu Linh 1975 DTH Rp:1926 Pts. 7 |
1 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w ½ | 4 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 1 | 5 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | 6 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 9 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | Đặng Lê Xuân Hiền 1916 HCM Rp:1836 Pts. 6,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 1 | 2 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | 3 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 5 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 1 | 8 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân 1836 DTH Rp:1866 Pts. 6,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | 2 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s ½ | 5 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 1 | 7 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 8 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | 9 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa 1806 DTH Rp:1767 Pts. 6 |
1 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 2 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | 3 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s ½ | 4 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w ½ | 5 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | 7 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 9 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương 1779 HCM Rp:1696 Pts. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 1 | 2 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | 4 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 0 | 6 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 0 | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 0 | Trần Thị Hồng Nhung 1744 BDU Rp:1575 Pts. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 2 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 3 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | 4 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 0 | 6 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s ½ | 8 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Thanh Ngọc Hân 1729 LDO Rp:1562 Pts. 5 |
1 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 5 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 1 | 8 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 9 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | Quan Mỹ Linh 1666 HCM Rp:1711 Pts. 5,5 |
1 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 0 | 2 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | 3 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | 7 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương 1569 HCM Rp:1539 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 5 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Minh Châu 1521 LDO Rp:1541 Pts. 4 |
1 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | 6 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | 8 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 9 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | Phạm Nguyễn Thái An 1491 HCM Rp:1318 Pts. 2 |
1 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 0 | 2 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 5 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | 6 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 0 | 9 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thu Hà 1476 BDU Rp:1732 Pts. 5,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 4 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w ½ | 8 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | 9 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 1 | Nguyễn Thanh Khánh Hân 1414 LDO Rp:1300 Pts. 2 |
1 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 0 | 6 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 0 | 7 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 0 | 9 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | Châu Bảo Ngọc 0 BDU Rp:1916 Pts. 6,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 2 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 1 | 3 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 1 | 6 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s ½ | 7 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | Đặng Minh Anh 0 HCM Rp:1284 Pts. 2 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 0 | 3 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | Huỳnh Phúc Minh Phương 1338 HCM Rp:1357 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 3,5 | s ½ | 3 | 2 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 3 | w ½ | 4 | 10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 3,5 | s ½ | 5 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 2,5 | w 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 4,5 | w | Hồ Ngọc Vy 1337 HCM Rp:1339 Pts. 3 |
1 | 9 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 3 | s 1 | 2 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 2,5 | w ½ | 3 | 1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 3,5 | s ½ | 4 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 4,5 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 2 | s 1 | 6 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 2,5 | w | Nguyễn Huỳnh Tú Phương 1333 HCM Rp:1081 Pts. 2 |
1 | 10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 3,5 | w 0 | 2 | 4 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 15 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 2 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|