GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:53:04, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG16 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 7 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DG16Ergebnisse der letzten Runde für DG16
Spielerdetails für DG16
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Mai Hiếu Linh 1975 DTH Rp:1926 Pkt. 7 |
1 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w ½ | 4 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 1 | 5 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | 6 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 9 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | Đặng Lê Xuân Hiền 1916 HCM Rp:1836 Pkt. 6,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 1 | 2 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | 3 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 5 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 1 | 8 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân 1836 DTH Rp:1866 Pkt. 6,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | 2 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s ½ | 5 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 1 | 7 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 8 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | 9 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa 1806 DTH Rp:1767 Pkt. 6 |
1 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 2 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | 3 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s ½ | 4 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w ½ | 5 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | 7 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 9 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương 1779 HCM Rp:1696 Pkt. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 1 | 2 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | 4 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 0 | 6 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 0 | Trần Thị Hồng Nhung 1744 BDU Rp:1575 Pkt. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 2 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 3 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | 4 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 0 | 6 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s ½ | 8 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 0 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
Nguyễn Thanh Ngọc Hân 1729 LDO Rp:1562 Pkt. 5 |
1 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 1 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 5 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 1 | 8 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | 9 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | Quan Mỹ Linh 1666 HCM Rp:1711 Pkt. 5,5 |
1 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 0 | 2 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | 3 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | 7 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương 1569 HCM Rp:1539 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 5 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Minh Châu 1521 LDO Rp:1541 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 1 | 6 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 1 | 8 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 9 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | Phạm Nguyễn Thái An 1491 HCM Rp:1318 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 0 | 2 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
4 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 5 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | 6 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | w 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 0 | 9 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thu Hà 1476 BDU Rp:1732 Pkt. 5,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 4 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w ½ | 8 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | 9 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 1 | Nguyễn Thanh Khánh Hân 1414 LDO Rp:1300 Pkt. 2 |
1 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
3 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 0 | 6 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | w 0 | 7 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | s 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 0 | 9 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | Châu Bảo Ngọc 0 BDU Rp:1916 Pkt. 6,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | 2 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 1 | 3 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 1 | 6 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s ½ | 7 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | Đặng Minh Anh 0 HCM Rp:1284 Pkt. 2 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
2 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | s 0 | 3 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | s 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | Đặng Lê Xuân Hiền 1916 HCM Rp:1983 Pkt. 8 |
1 | 10 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 5 | w 1 | 2 | 8 | | Trương Xuân Minh | BRV | 5 | s 1 | 3 | 12 | | Trương Thục Quyên | BRV | 5 | w 1 | 4 | 6 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 5 | | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 5 | s 1 | 7 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5,5 | w 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 5,5 | s 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân 1836 DTH Pkt. 0 |
1 | 11 | | Trương Bối Diệp | NAN | 3 | - 0K | 2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|