GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 05:39:40, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG16 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 2 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 2 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
2 | 10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 2 | 1,5 | 1 | 1 |
3 | 1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | w | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 1,5 | 0 | 1 | 2,5 | 1 | 0 |
4 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 1,5 | 0 | 1 | 2,5 | 1 | 0 |
5 | 2 | | Hồ Ngọc Vy | CV | w | DG16 | HCM | Quận 10 | 1,5 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 1 |
6 | 6 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 1,5 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 1 |
7 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | CV | w | DG16 | HCM | Quận 12 | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 1 | 1 |
8 | 12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
9 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 1 | 0 | 1 | 1,5 | 1 | 0 |
10 | 15 | | Phạm Ánh Nguyệt | CV | w | DG16 | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
11 | 14 | | Tường Thúy Hạnh | CV | w | DG16 | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 |
12 | 11 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 0,5 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 |
13 | 4 | | Đặng Minh Anh | CV | w | DG16 | HCM | Royalchess | 0,5 | 0 | 0 | 1,5 | 1 | 0 |
14 | 9 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 |
15 | 13 | | Trần Thanh Trúc | CV | w | DG16 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|