GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:53:04, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Stand nach der 7 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | w | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 5,5 | 0 | 4 | 29,5 | 3 | 1 |
2 | 6 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 | 4 | 28,5 | 4 | 2 |
3 | 5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 | 4 | 28 | 3 | 2 |
4 | 7 | | Trần Mai Xuân Uyên | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 | 3 | 27,5 | 4 | 1 |
5 | 2 | | Hồ Ngọc Vy | CV | w | DG16 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 | 3 | 30,5 | 3 | 2 |
6 | 11 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 2 | 22 | 3 | 1 |
7 | 10 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 3,5 | 0 | 3 | 31,5 | 3 | 1 |
8 | 12 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | CV | w | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 3,5 | 0 | 3 | 25,5 | 3 | 1 |
9 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | CV | w | DG16 | HCM | Quận 12 | 3,5 | 0 | 2 | 27 | 3 | 1 |
10 | 8 | | Bùi Khánh Nguyên | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 | 2 | 26 | 4 | 1 |
11 | 9 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | CV | w | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 1 | 3 | 24 | 3 | 1 |
12 | 4 | | Đặng Minh Anh | CV | w | DG16 | HCM | Royalchess | 3 | 2 | 1 | 22 | 3 | 1 |
13 | 14 | | Tường Thúy Hạnh | CV | w | DG16 | TNG | Thái Nguyên | 2,5 | 0 | 1 | 23,5 | 4 | 1 |
14 | 15 | | Phạm Ánh Nguyệt | CV | w | DG16 | TNG | Thái Nguyên | 2,5 | 0 | 1 | 23,5 | 3 | 0 |
15 | 13 | | Trần Thanh Trúc | CV | w | DG16 | TNG | Thái Nguyên | 2,5 | 0 | 1 | 23 | 3 | 1 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|