GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 14Last update 09.06.2025 06:45:12, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG14 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DG14Pairings of the next round for DG14
Results of the last round for DG14
Player details for DG14
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Tống Thái Hoàng Ân 1915 HCM Rp:1872 Pts. 8 |
1 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w 1 | 2 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | s 1 | 3 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | s 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | w 1 | 6 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s 1 | 7 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w 1 | 8 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s 0 | 9 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s 1 | Đặng Ngọc Thiên Thanh 1791 HCM Rp:1450 Pts. 4 |
1 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s 0 | 2 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | w 1 | 3 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s 0 | 4 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | w 0 | 5 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s 1 | 6 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | s 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | s 0 | 9 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 0 | Nguyễn Trần Thiên Vân 1621 DON Rp:1640 Pts. 5,5 |
1 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 0 | 2 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 1 | 4 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s ½ | 5 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w 1 | 7 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s ½ | 8 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 1 | 9 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s ½ | Đỗ Kiều Linh Nhi 1581 KGI Rp:1601 Pts. 5,5 |
1 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 1 | 2 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w ½ | 3 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w ½ | 5 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | 6 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w ½ | 7 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s 1 | 8 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | 9 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w ½ | Trần Ngọc Linh Trâm 1576 HCM Rp:1678 Pts. 6 |
1 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 0 | 2 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s 1 | 3 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | w 1 | 4 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s ½ | 5 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w 1 | 6 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | 7 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | w ½ | 8 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 1 | 9 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s ½ | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1542 DON Rp:1556 Pts. 4,5 |
1 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s ½ | 2 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | 5 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s 0 | 6 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w 0 | 7 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 0 | 8 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s 1 | 9 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | Nguyễn Mạnh Quỳnh 1540 KGI Rp:1440 Pts. 4 |
1 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | 2 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 0 | 4 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | 5 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | s 0 | 7 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | 9 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 1 | Dương Nguyễn Hà Phương 1506 DON Rp:1496 Pts. 4,5 |
1 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s ½ | 2 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w ½ | 3 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s 0 | 4 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | w 0 | 5 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | s 0 | 7 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 1 | 8 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | s 1 | 9 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w ½ | Lê Hoàng Bảo Tú 1503 KGI Rp:1599 Pts. 5 |
1 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w ½ | 2 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s 0 | 3 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | 7 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s 0 | 8 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w 1 | 9 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w ½ | Phạm Tâm Như 1489 LCI Rp:1441 Pts. 3 |
1 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | 2 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w 0 | 3 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | 4 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 0 | 6 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | 7 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w ½ | 8 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 0 | 9 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s ½ | Trần Mai Hân 1481 BGI Rp:1643 Pts. 5 |
1 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | 3 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | 4 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | w ½ | 5 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | s 1 | 7 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | w 1 | 8 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s ½ | 9 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | Nguỹên Hà Trang 1461 LCI Rp:1376 Pts. 2,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | s 1 | 2 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | 3 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s 0 | 4 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 0 | 5 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s ½ | 8 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | w 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s 0 | Trần Nguyễn Hà Anh 1455 HCM Rp:1559 Pts. 5 |
1 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 0 | 2 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | s 0 | 3 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w 1 | 4 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s 1 | 5 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 1 | 6 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s 0 | 7 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w 0 | 8 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w 1 | 9 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s 1 | Lê Nam Giao 1444 HCM Rp:1304 Pts. 2 |
1 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | s 0 | 4 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | s 1 | 5 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 0 | 6 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w 0 | 7 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s 0 | 8 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 0 | 9 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w 0 | Thân Thị Khánh Huyền 1437 BGI Rp:1611 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | w ½ | 2 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | s ½ | 3 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 1 | 4 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s ½ | 5 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | w ½ | 6 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | w 1 | 7 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | 8 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w ½ | 9 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | Thiệu Gia Linh 1434 BGI Rp:1591 Pts. 5,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s ½ | 2 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | w 1 | 3 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s ½ | 4 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | w ½ | 5 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s ½ | 6 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w ½ | 7 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | s ½ | 9 | 3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5,5 | w ½ | Lục Kim Giao 1406 LCI Rp:1409 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 4,5 | w ½ | 2 | 6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w ½ | 5 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s 1 | 6 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s ½ | Show complete list
|
|
|
|