GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 14Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:55:21, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG14 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 7 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 7 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 7 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | w | DG14 | HCM | Quận 8 | 6,5 | 0 | 6 | 29 | 3 | 2 |
2 | 5 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | w | DG14 | HCM | Tân Phú | 5 | 1 | 4 | 30,5 | 4 | 2 |
3 | 3 | | Đỗ Hà Trang | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5 | 2 | 4 | 29 | 3 | 2 |
4 | 16 | | Nguỹên Hà Trang | CV | w | DG14 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 0 | 3 | 23 | 4 | 1 |
5 | 14 | | Lê Hoàng Bảo Tú | CV | w | DG14 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 | 3 | 30 | 4 | 1 |
6 | 6 | | Lê Thái Hoàng Ánh | CV | w | DG14 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 3 | 27 | 4 | 1 |
7 | 18 | | Phạm Tâm Như | CV | w | DG14 | LCI | Lào Cai | 4 | 0 | 3 | 21 | 3 | 1 |
8 | 17 | | Lục Kim Giao | CV | w | DG14 | LCI | Lào Cai | 4 | 0 | 1 | 27 | 3 | 1 |
9 | 2 | | Thiệu Gia Linh | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 | 1 | 24,5 | 4 | 0 |
10 | 11 | | Bùi Nguyễn Trà My | CV | w | DG14 | HCM | Chess House | 3,5 | 0 | 3 | 29 | 3 | 2 |
11 | 10 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | w | DG14 | HCM | Chess House | 3,5 | 0 | 2 | 26 | 4 | 1 |
12 | 4 | | Thân Thị Khánh Huyền | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0 | 2 | 23 | 3 | 0 |
13 | 9 | | Trần Nguyễn Hà Anh | CV | w | DG14 | HCM | Gò Vấp | 3 | 0 | 2 | 27 | 3 | 1 |
14 | 15 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | CV | w | DG14 | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 | 2 | 23 | 3 | 0 |
15 | 19 | | Lê Trần Bảo Quyên | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 | 2 | 18 | 3 | 0 |
16 | 22 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 | 1 | 22,5 | 4 | 1 |
17 | 8 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | CV | w | DG14 | HCM | Gò Vấp | 2,5 | 0 | 2 | 23 | 4 | 2 |
18 | 13 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | CV | w | DG14 | KGI | Kiên Giang | 2,5 | 0 | 1 | 22 | 3 | 0 |
19 | 12 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | CV | w | DG14 | HCM | Tân Bình | 2,5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 1 |
20 | 20 | | Dương Nguyễn Hà Phương | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 | 1 | 19 | 4 | 0 |
21 | 21 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | CV | w | DG14 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 0 |
22 | 1 | | Trần Mai Hân | CV | w | DG14 | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 | 0 | 22,5 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|