GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 12

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:49:18, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDG12
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 7 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für DG12

Ergebnisse der letzten Runde für DG12

Rd.Br.Nr.NameFEDEloPkt. ErgebnisPkt. NameFEDEloNr.
9113Trương Thục Quyên BRV1427 1 - 06 Phạm Thiên Thanh KGI16374
921Nguyễn Thanh Hương HCM1755 ½ - ½ Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên HPH16015
936Đỗ Kiều Trang Thư KGI1573 0 - 15 Dương Ngọc Ngà HCM16433
9410Huỳnh Lê Khánh Ngọc HCM15195 1 - 04 Lê Bùi Khánh Nhi BDI015
957Trần Thanh Thảo KGI1563 0 - 14 Phạm Hương Nhi HCM15568
9611Trần Ngọc Minh Khuê HCM14754 0 - 14 Trần Dương Hoàng Ngân HCM16532
9712Đào Nguyễn Ngọc Lam BRV14384 1 - 03 Trần Lê Mai Thảo HCM020
9814Lê Bảo Trân BDI01 0 - 1 Lê Trần Uyên Thư HCM15359
9916Mai Lê Phương Linh BRV01 0 - 1 Nguyễn Thị Trúc Lâm HPH017
91018Nguyễn Trần Anh Thư BDI03 0 - 1 Phan Ngọc Ánh Dương HPH019
7111Trần Thanh Thảo KGI11585 1 - 04 Trần Ngọc Minh Khuê HCM14688
729Phạm Thiên Thanh KGI11625 1 - 03 Thái Ngọc Phương Minh HCM14744
735Phạm Hương Nhi HCM1472 ½ - ½4 Đỗ Kiều Trang Thư KGI115910
741Đào Nguyễn Ngọc Lam BRV1919 ½ - ½4 Trần Dương Hoàng Ngân HCM14716
757Phan Ngọc Bảo Châu HCM14703 1 - 01 Mai Lê Phương Linh BRV19163
7614Lê Bùi Khánh Nhi BDI7302 0 - 12 Nguyễn Trần Anh Thư BDI73113
7712Lê Bảo Trân BDI7322 1 - 01 Phan Hải Ngọc Minh BRV19182

Spielerdetails für DG12

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Nguyễn Thanh Hương 1755 HCM Rp:1690 Pkt. 6
111Trần Ngọc Minh KhuêHCM4w 1
28Phạm Hương NhiHCM5s 1
34Phạm Thiên ThanhKGI6w 0
410Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 1
52Trần Dương Hoàng NgânHCM5w 1
66Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 0
73Dương Ngọc NgàHCM6w 1
813Trương Thục QuyênBRV6,5s ½
95Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6w ½
Trần Dương Hoàng Ngân 1653 HCM Rp:1611 Pkt. 5
112Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5s 1
27Trần Thanh ThảoKGI4,5w 1
313Trương Thục QuyênBRV6,5s 1
44Phạm Thiên ThanhKGI6w 1
51Nguyễn Thanh HươngHCM6s 0
63Dương Ngọc NgàHCM6w 0
76Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 0
85Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6w 0
911Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 1
Dương Ngọc Ngà 1643 HCM Rp:1650 Pkt. 6
113Trương Thục QuyênBRV6,5w 0
216Mai Lê Phương LinhBRV1s 1
310Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6w 1
48Phạm Hương NhiHCM5s 0
518Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 1
62Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 1
71Nguyễn Thanh HươngHCM6s 0
812Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5w 1
96Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 1
Phạm Thiên Thanh 1637 KGI Rp:1669 Pkt. 6
114Lê Bảo TrânBDI1s 1
29Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1
31Nguyễn Thanh HươngHCM6s 1
42Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 0
58Phạm Hương NhiHCM5w 1
67Trần Thanh ThảoKGI4,5w ½
712Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5s 1
86Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5w ½
913Trương Thục QuyênBRV6,5s 0
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1601 HPH Rp:1659 Pkt. 6
115Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 1
210Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0
39Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1
413Trương Thục QuyênBRV6,5s ½
57Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0
618Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 1
78Phạm Hương NhiHCM5w 1
82Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 1
91Nguyễn Thanh HươngHCM6s ½
Đỗ Kiều Trang Thư 1573 KGI Rp:1621 Pkt. 5,5
116Mai Lê Phương LinhBRV1s 1
213Trương Thục QuyênBRV6,5w 0
312Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5s 0
414Lê Bảo TrânBDI1w 1
510Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 1
61Nguyễn Thanh HươngHCM6w 1
72Trần Dương Hoàng NgânHCM5w 1
84Phạm Thiên ThanhKGI6s ½
93Dương Ngọc NgàHCM6w 0
Trần Thanh Thảo 1563 KGI Rp:1510 Pkt. 4,5
117Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5w 1
22Trần Dương Hoàng NgânHCM5s 0
315Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 1
418Nguyễn Trần Anh ThưBDI3s 1
55Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6w 1
64Phạm Thiên ThanhKGI6s ½
713Trương Thục QuyênBRV6,5w 0
810Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0
98Phạm Hương NhiHCM5w 0
Phạm Hương Nhi 1556 HCM Rp:1580 Pkt. 5
118Nguyễn Trần Anh ThưBDI3s 1
21Nguyễn Thanh HươngHCM6w 0
314Lê Bảo TrânBDI1s 1
43Dương Ngọc NgàHCM6w 1
54Phạm Thiên ThanhKGI6s 0
612Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5w 0
75Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0
816Mai Lê Phương LinhBRV1w 1
97Trần Thanh ThảoKGI4,5s 1
Lê Trần Uyên Thư 1535 HCM Rp:1461 Pkt. 4,5
119Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w 1
24Phạm Thiên ThanhKGI6s 0
35Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0
412Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5w ½
515Lê Bùi Khánh NhiBDI4s 0
620Trần Lê Mai ThảoHCM3s 1
717Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5w 1
811Trần Ngọc Minh KhuêHCM4w 0
914Lê Bảo TrânBDI1s 1
Huỳnh Lê Khánh Ngọc 1519 HCM Rp:1659 Pkt. 6
120Trần Lê Mai ThảoHCM3s 1
25Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6w 1
33Dương Ngọc NgàHCM6s 0
41Nguyễn Thanh HươngHCM6w 0
56Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5w 0
611Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 1
719Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5s 1
87Trần Thanh ThảoKGI4,5w 1
915Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 1
Trần Ngọc Minh Khuê 1475 HCM Rp:1453 Pkt. 4
11Nguyễn Thanh HươngHCM6s 0
218Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 0
319Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5s 1
415Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 1
517Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5s 0
610Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6w 0
716Mai Lê Phương LinhBRV1w 1
89Lê Trần Uyên ThưHCM4,5s 1
92Trần Dương Hoàng NgânHCM5w 0
Đào Nguyễn Ngọc Lam 1438 BRV Rp:1579 Pkt. 5
12Trần Dương Hoàng NgânHCM5w 0
217Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5s 1
36Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5w 1
49Lê Trần Uyên ThưHCM4,5s ½
513Trương Thục QuyênBRV6,5w ½
68Phạm Hương NhiHCM5s 1
74Phạm Thiên ThanhKGI6w 0
83Dương Ngọc NgàHCM6s 0
920Trần Lê Mai ThảoHCM3w 1
Trương Thục Quyên 1427 BRV Rp:1751 Pkt. 6,5
13Dương Ngọc NgàHCM6s 1
26Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 1
32Trần Dương Hoàng NgânHCM5w 0
45Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6w ½
512Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5s ½
617Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5w 1
77Trần Thanh ThảoKGI4,5s 1
81Nguyễn Thanh HươngHCM6w ½
94Phạm Thiên ThanhKGI6w 1
Lê Bảo Trân 0 BDI Rp:1127 Pkt. 1
14Phạm Thiên ThanhKGI6w 0
219Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5s 1
38Phạm Hương NhiHCM5w 0
46Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5s 0
520Trần Lê Mai ThảoHCM3w 0
616Mai Lê Phương LinhBRV1s 0
715Lê Bùi Khánh NhiBDI4w 0
817Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5s 0
99Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 0
Lê Bùi Khánh Nhi 0 BDI Rp:1434 Pkt. 4
15Nguyễn Ngọc Thảo NguyênHPH6s 0
220Trần Lê Mai ThảoHCM3w 1
37Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0
411Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 0
59Lê Trần Uyên ThưHCM4,5w 1
619Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w 0
714Lê Bảo TrânBDI1s 1
818Nguyễn Trần Anh ThưBDI3w 1
910Huỳnh Lê Khánh NgọcHCM6s 0
Mai Lê Phương Linh 0 BRV Rp:1121 Pkt. 1
16Đỗ Kiều Trang ThưKGI5,5w 0
23Dương Ngọc NgàHCM6w 0
318Nguyễn Trần Anh ThưBDI3s 0
420Trần Lê Mai ThảoHCM3w 0
519Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5s 0
614Lê Bảo TrânBDI1w 1
711Trần Ngọc Minh KhuêHCM4s 0
88Phạm Hương NhiHCM5s 0
917Nguyễn Thị Trúc LâmHPH4,5w 0
Nguyễn Thị Trúc Lâm 0 HPH Rp:1449 Pkt. 4,5
17Trần Thanh ThảoKGI4,5s 0
212Đào Nguyễn Ngọc LamBRV5w 0
320Trần Lê Mai ThảoHCM3s 1
419Phan Ngọc Ánh DươngHPH3,5w ½
511Trần Ngọc Minh KhuêHCM4w 1
613Trương Thục QuyênBRV6,5s 0

Komplette Liste anzeigen