GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 12Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 12:49:18, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Stand nach der 7 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 9 | | Phạm Thiên Thanh | CV | w | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 | 5 | 27 | 3 | 2 |
2 | 11 | | Trần Thanh Thảo | CV | w | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 | 5 | 26,5 | 3 | 2 |
3 | 6 | | Trần Dương Hoàng Ngân | CV | w | DG12 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 | 3 | 27,5 | 4 | 2 |
4 | 10 | | Đỗ Kiều Trang Thư | CV | w | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4,5 | 0 | 3 | 24,5 | 4 | 2 |
5 | 8 | | Trần Ngọc Minh Khuê | CV | w | DG12 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 | 4 | 25 | 4 | 2 |
6 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | CV | w | DG12 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 | 4 | 24,5 | 3 | 2 |
7 | 5 | | Phạm Hương Nhi | CV | w | DG12 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 | 3 | 29,5 | 3 | 1 |
8 | 13 | | Nguyễn Trần Anh Thư | CV | w | DG12 | BDI | Bình Định | 3 | 0 | 3 | 25 | 4 | 2 |
9 | 12 | | Lê Bảo Trân | CV | w | DG12 | BDI | Bình Định | 3 | 0 | 3 | 20,5 | 3 | 1 |
10 | 4 | | Thái Ngọc Phương Minh | CV | w | DG12 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 | 2 | 26 | 4 | 1 |
11 | 1 | | Đào Nguyễn Ngọc Lam | CV | w | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 1 | 19,5 | 3 | 1 |
12 | 14 | | Lê Bùi Khánh Nhi | CV | w | DG12 | BDI | Bình Định | 2 | 0 | 2 | 22 | 3 | 0 |
13 | 2 | | Phan Hải Ngọc Minh | CV | w | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 0 | 25 | 4 | 0 |
14 | 3 | | Mai Lê Phương Linh | CV | w | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 0 | 20,5 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|