GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 10Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 11:58:44, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG10 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DG10Ergebnisse der letzten Runde für DG10
Spielerdetails für DG10
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Vũ Thị Yến Chi 1673 HCM Rp:1718 Pkt. 7 |
1 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | 2 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 1 | 3 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | s 1 | 5 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 6 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s 0 | 7 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Thư 1623 DTH Rp:1754 Pkt. 7,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s ½ | 4 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 1 | 6 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | w 1 | 7 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | 9 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | Nguyễn Vũ Bảo Châu 1596 HCM Rp:1543 Pkt. 5,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 1 | 3 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | 5 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | s 1 | 6 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | 7 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | s 1 | 8 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 1 | 9 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s 0 | Đinh Ngọc Chi 1535 NBI Rp:1548 Pkt. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 1 | 2 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | 4 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 1 | 5 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 1 | 8 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | s 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | Lý Huỳnh Nhật Anh 1502 DTH Rp:1783 Pkt. 7,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 1 | 2 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w ½ | 4 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | 5 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 1 | 7 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 1 | 8 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 1 | Hoàng Hạnh Linh 1496 NBI Rp:1614 Pkt. 6 |
1 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | w 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | s 0 | 7 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 0 | 8 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 1 | 9 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 1 | Phạm Trương Mỹ An 1471 HCM Rp:1483 Pkt. 4,5 |
1 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | s 0 | 3 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 1 | 4 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 1 | 6 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | 8 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s ½ | Dương Hoàng Minh Anh 1456 HCM Rp:1457 Pkt. 4 |
1 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | s 1 | 2 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | 3 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | 6 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | s 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w 0 | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân 0 HCM Rp:1101 Pkt. 1 |
1 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | 2 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 0 | 4 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 1 | 5 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | s 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 0 | 8 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | 9 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng 0 HCM Rp:1450 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w 0 | 2 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | s 1 | 3 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | w 0 | 4 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | w 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | s 1 | 7 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 8 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | s 1 | 9 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | w ½ | Nguyễn Nhật Anh 0 NBI Rp:1419 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | w 0 | 3 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | 4 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 1 | 5 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 1 | 7 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | s 0 | 8 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 0 | 9 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | w 1 | Nguyễn Thùy An 0 LDO Rp:1301 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Đinh Ngọc Chi | NBI | 5 | w 0 | 2 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | s 0 | 3 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | 8 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | w 0 | 9 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 0 | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi 0 LDO Rp:1445 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 0 | 7 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | w 1 | 8 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 1 | | Vũ Thị Yến Chi | HCM | 7 | s 0 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên 0 HCM Rp:1469 Pkt. 4,5 |
1 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | s 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 7,5 | s 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | w 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Minh Thư | DTH | 7,5 | w 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 0 | 9 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | s 1 | Phan Vũ Khánh Châu 0 DTH Rp:1079 Pkt. 1 |
1 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | s 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 16 | | Trần Võ Bảo Nhi | LDO | 3 | w 0 | 7 | 13 | | Nguyễn Võ Quỳnh Nhi | LDO | 4 | s 0 | 8 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 1 | 9 | 14 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | w 0 | Trần Võ Bảo Nhi 0 LDO Rp:1322 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 12 | | Nguyễn Thùy An | LDO | 3 | w 1 | 3 | 7 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 4 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 1 | w 1 | 6 | 15 | | Phan Vũ Khánh Châu | DTH | 1 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 6 | | Hoàng Hạnh Linh | NBI | 6 | s 0 | Vũ Thị Yến Chi 1673 HCM Rp:1869 Pkt. 7,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Huỳnh Khánh Vân | HCM | 0 | - 1K | 2 | 6 | | Dương Hoàng Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 5 | | Phạm Trương Mỹ An | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | HCM | 7,5 | w ½ | 5 | 12 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 4,5 | w 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|