GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 20Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 09.06.2025 06:22:12, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender BlitzMen |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB20 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 3 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4/7 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 3 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | | DB20 | HCM | Royalchess | 2,5 | 0 | 2 | 6 | 2 | 1 |
2 | 6 | | Bùi Đăng Khoa | CV | | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 | 2 | 3,5 | 2 | 2 |
3 | 7 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | CV | | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 0 |
4 | 5 | | Nguyễn Đức Sang | CV | | DB20 | HCM | Quận 5 | 2 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 0 |
5 | 11 | | Phạm Vinh Phú | CV | | DB20 | NTH | Ninh Thuận | 2 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 1 |
6 | 1 | | Đặng Anh Minh | CV | | DB20 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 | 1 | 6,5 | 1 | 0 |
7 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | 1 |
8 | 9 | | Trần Phát Đạt | CV | | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 1 | 4,5 | 1 | 0 |
9 | 8 | | Nguyễn Nhật Trường | CV | | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 1,5 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 |
10 | 3 | | Vũ Bá Khôi | CV | | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 1,5 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
11 | 10 | | Cao Thanh Lâm | CV | | DB20 | HCM | Gò Vấp | 1,5 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
12 | 14 | | Hoàng Đình Tùng | CV | | DB20 | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 |
13 | 18 | | Vũ Bảo Anh | CV | | DB20 | TNG | Thái Nguyên | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 2 | 0 |
14 | 12 | | Nguyễn Thành Tài | CV | | DB20 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 2 | 0 |
15 | 13 | | Dương Minh Hoàng | CV | | DB20 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
16 | 17 | | Võ Văn Việt | CV | | DB20 | NTH | Ninh Thuận | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 2 | 1 |
17 | 16 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | CV | | DB20 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 5,5 | 2 | 0 |
18 | 15 | | Phạm Thành Hải | CV | | DB20 | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 1 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|