GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 16

Last update 09.06.2025 13:32:36 / Page cached 09.06.2025 19:56:57 74min., Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB16
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
12Huỳnh Lê Minh HoàngCVDB16HCMTân Phú5,5053133
23Hoàng Lê Minh BảoCVDB16HCMTân Bình50430,542
35Vũ Xuân HoàngCVDB16HCMQuận 55042833
44Bùi Thị Ngọc ChiDB16NBINinh Bình4,50426,532
510Nguyễn Anh KhoaCVDB16HCMTân Bình4,5042643
68Phạm Trần Hoàng GiaCVDB16HCMGò Vấp4,5042544
71Nguyễn Thái SơnCVDB16HCMTân Bình4,50330,531
86Hoàng Tấn VinhCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá4,50325,541
916Bùi Hữu ĐứcDB16NBINinh Bình4042732
109Cao Kiến BìnhCVDB16DONĐồng Nai40227,540
117Lê Vĩnh TríCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá3,50327,531
1219Huỳnh Đức ChíCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá3,50324,542
1315Nguyễn Đình Nguyên KhôiCVDB16HCMRoyalchess3,5022430
1412Tạ Nguyên BảoCVDB16HCMPhú Nhuận3,5012730
1520Nguyễn Tùng QuânCVDB16DONĐồng Nai3,50124,531
1623Dương Gia BảoCVDB16TNGThái Nguyên3,50122,530
1714Nguyễn Kiện ToànCVDB16DONĐồng Nai3,50025,530
1817Nguyễn Ninh Việt AnhDB16NBINinh Bình3032341
1911Lê VinhCVDB16RGIClb Cờ Vua Rạch Giá30230,531
2021Phan Nguyễn Hải PhongDB16NBINinh Bình3022031
2113Biện Hoàng Gia PhúCVDB16DONĐồng Nai30127,531
2222Thân Tuấn KiệtCVDB16TNGThái Nguyên2,50223,542
2318Trần Đức KhoaCVDB16TNGThái Nguyên2,5012231
2424Nguyễn Bá Duy KhangCVDB16TNGThái Nguyên20020,520
2526Phan Minh BảoCVDB16LANLong An1,5001720
2625Nguyễn Phúc MinhCVDB16PYEPhú Yên000000
2727Trần Hoàng PhúcCVDB16LANLong An000000
2828Vũ Song HuyCVDB16LANLong An000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)